Consider to V hay Ving? Đây là câu hỏi mà ai trong chúng ta khi gặp từ vựng này đều hay gặp khi áp dụng nó trong tiếng Anh. Vậy câu trả lời cho câu hỏi này như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh theo dõi qua bài viết sau nhé.
Mục lục nội dung
Consider to v hay ving
Consider là xem xét cẩn thận, lưu ý, cân nhắc đến điều gì đó, đặc biệt là các trường hợp cần đưa ra quyết định. Có nhiều bạn hay phân vân khi gặp consider không biết là dùng to V hay Ving. Nhưng thật ra trong tiếng Anh consider là động từ theo sau nó luôn là Ving và không phải là to V.
Ngoài ra từ vựng này có 4 cấu trúc cơ bản mà chúng cần nắm vững. Consider + Ving, Consider + tính từ, Consider + danh từ và Consider + Wh- (what, whether,…), How, Consider (that) + mệnh đề.
Consider + Ving và các cấu trúc của Consider
Cấu trúc consider trong tiếng Anh được chia ra thành nhiều dạng khác nhau do tính chất của từ consider sẽ hiểu theo các nghĩa khác biệt ở mỗi ngữ cảnh.
Cấu trúc consider + tính từ
Dạng cấu trúc consider đi với tính từ được dùng để thể hiện ý nghĩ, quan điểm về một ai đó hay cái gì như thế nào. Các bạn sẽ dùng hai cấu trúc sau để diễn tả điều đó:
Cấu trúc:
Consider + Sb/Sth + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào
Consider + Sb/Sth + to be + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào
Ví dụ:
- My father considers his new friends generous and handsome.
Bố của tôi nghĩ rằng những người bạn mới của ông ấy hào phóng và đẹp trai.
- I considered this movie to be attractive.
Tôi đã nghĩ bộ phim này hấp dẫn.
Cấu trúc consider + danh từ
Đây là một dạng khác nữa của cấu trúc consider. Dạng cấu trúc này thường sẽ xuất hiện trong những đề thi, đề kiểm tra với consider đi cùng danh từ: diễn tả ý nghĩa coi ai/cái gì như, là..
Cấu trúc:
Consider Sb/Sth Sb/Sth: Coi ai/cái gì là ….
Consider Sb/Sth as something: Coi ai/cái gì như …
Ví dụ:
- Adam considers Susan his best friend.
Adam coi Susan như là người bạn thân nhất của anh ta.
- James is considered as a well-known doctor.
James được biết tới là một người bác sĩ nổi tiếng.
Cấu trúc Consider + Ving
Dạng cấu trúc Consider đi với Ving diễn tả sự cân nhắc, cần xem xét việc gì.
Cấu trúc:
Consider + Ving: cân nhắc, xem xét việc gì đó.
Ví dụ:
- Would you consider buying this table? Bạn sẽ cân nhắc việc mua cái bàn này chứ?
- We are considering playing this games? Chúng tôi đang xem xét để chơi trò chơi này không.
- He is considering selling this car. Anh ta đang cân nhắc để bán chiếc ô tô này.
Cấu trúc Consider đi với mệnh đề
Giống như ví dụ ở lời mở đầu, consider có thể đi với mệnh đề hoặc đi cùng What, When, Where, How…
Consider + WH + to V: xem xét
Consider (that) + mệnh đề: nghĩ rằng, cho rằng
Ví dụ:
- He is considering what to do next. = He is considering what he will do next.
Anh ấy đang cân nhắc xem làm gì tiếp theo.
- She considers (that) she has done enough exercise.
Cô ấy nghĩ rằng cô ấy đã tập luyện đủ.
Ngoài các trường hợp ở phía trên, consider còn có thể kết hợp với một số từ khác tạo thành cụm từ hay và khó trong tiếng Anh như:
- Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao
- Take something into consideration: cần cân nhắc vấn đề nào đó
Ví dụ:
- Congratulations! This is a well-considered award. (Chúc mừng bạn. Đây là một giải thưởng được đánh giá cao.)
- The K.M company will take your experience into consideration when they decide who will get the job. (Công ty K.M sẽ cân nhắc kinh nghiệm của bạn khi quyết định ai sẽ là người nhận được công việc.)