Két sắt tiếng Anh là gì? Từ vựng và định nghĩa về két sắt trong tiếng Anh như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những câu hỏi này qua bài viết dưới đây để hiểu tõ về nó nhé.
Mục lục nội dung
Két sắt tiếng Anh là gì
Két sắt Tiếng Anh là Safe, được phát âm là /seɪf/. Ngoài ra chúng ta cũng có thể sử dụng các từ và cụm từ như strongbox, safety box để chỉ két sắt trong tiếng Anh.
Từ điển Oxford định nghĩa két sắt safe là “a strong metal box or cupboard with a complicated lock, used for storing valuable things in, for example, money or jewellery”. Một chiếc hộp hoặc tủ bằng kim loại có khóa phức tạp, dùng để đựng những đồ vật quý giá như tiền bạc hoặc trang sức.
Ngoài ra, còn có night safe (tiếng Anh-Anh: được dùng nhiều ở Anh) hoặc night depository (tiếng Anh-Mỹ: được dùng nhiều ở Mỹ) là “a safe in the outside wall of a bank where money, etc. can be left when the bank is closed” Một dạng két sắt gắn ở mặt tường bên ngoài ngân hàng, khách hàng có thể gửi tiền bạc vào khi ngân hàng đóng cửa.
Nói về Két sắt tiếng Anh
Safe is used to keep valuables and important documents.
Két sắt được sử dụng để bảo vệ các vật có giá trị và các tài liệu quan trọng.
The only copy of an important document should never be stored in a safe.
Bản sao duy nhất của một tài liệu quan trọng không bao giờ được cất giữ trong két sắt.
Safe is designed to withstand natural disasters such as fires, floods, hurricanes, and tornadoes.
Két sắt được thiết kế để chống chịu thiên tai như hỏa hoạn, lũ lụt, bão to và lốc xoáy.
Although safe is designed to withstand natural disasters, it’s a good idea to put anything that could be damaged by water in a waterproof container, such as a zippered plastic bag, to add another layer of protection.
Mặc dù két sắt được thiết kế để chống chịu thiên tai, nhưng bạn nên đặt những thứ có thể bị nước làm hỏng vào hộp không thấm nước, chẳng hạn như túi nhựa có khóa kéo, để thêm một lớp bảo vệ khác.
Đặt câu với két sắt bằng tiếng Anh
These safes are engineered and designed to protect your valuables against both burglar attacks and fires.
Những chiếc két sắt này được chế tạo và thiết kế để bảo vệ những vật có giá trị của bạn chống lại cả các cuộc tấn công trộm cắp và hỏa hoạn.
These safes are really fire “resistant” meaning that they resist heat and smoke (and some protect against water) over a given period of time.
Những chiếc két này thực sự có khả năng chống cháy có nghĩa là chúng chống lại nhiệt và khói (và một số két chống được cả nước) trong một khoảng thời gian nhất định.
DO NOT store high-value contents, such as large amounts of cash, jewelry, or precious metals, in a safe.
KHÔNG nên cất giữ đồ đạc có giá trị cao, chẳng hạn như một lượng lớn tiền mặt, đồ trang sức hoặc kim loại quý, trong một két sắt.
Wall safes are wonderful little safes that can be concealed and don’t take up a lot of room, but they have severe limitations when it comes to burglary and fire resistance.
Két sắt treo tường là loại két sắt nhỏ tuyệt vời có thể được che giấu và không chiếm nhiều diện tích, nhưng chúng có những hạn chế nghiêm trọng về khả năng chống trộm và chống cháy.
If you are storing cash, gold, silver, or jewelry in a safe, we recommend you install a monitored burglar alarm system.
Nếu bạn đang cất giữ tiền mặt, vàng, bạc hoặc đồ trang sức trong két sắt, chúng tôi khuyên bạn nên lắp đặt hệ thống báo trộm được giám sát.
Từ vựng liên quan đến Két sắt trong Tiếng Anh.
Bên cạnh Safe là két sắt trong Tiếng Anh, dưới đây là một số từ vựng khác liên quan đến vật dụng này
Từ vựng | Ý nghĩa |
Fire-resistant safes | Két sắt chống cháy |
Wall safes | Két sắt lớn |
Jewelry safes | Két trang sức |
Safe-cracking | Bẻ khóa két sắt |
Time-delay combination lock | Khóa kết hợp thời gian trễ |
Burglar-resistance | Chống trộm |
Fire-resistance | Chống cháy |