Recommend là gì? Cấu trúc và cách dùng Recommend trong tiếng Anh như thế nào? Ví dụ và những từ đồng nghĩa của từ vựng này ra làm sao? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những câu hỏi này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về từ vựng này nhé.
Mục lục nội dung
- Recommend là gì
- Cấu trúc và cách dùng recommend
- Cấu trúc 1: S + recommend someone
- Cấu trúc 2: S + recommend + somebody/something + to somebody
- Cấu trúc 3: S + recommend + somebody/something + for/as + something
- Cấu trúc 4: S + recommend + that + someone + (should) + do something
- Cấu trúc 5: S + recommend + somebody + V-ing
- Cấu trúc 6: S + recommend + something + to someone’s care
- Phân biệt Recommend với Advise, suggest, introduce
Recommend là gì
Recommend là giới thiệu, tiến cử, gợi ý và được đọc là /ˌrek.əˈmend/. Trong tiếng Anh recommend chủ yếu được sử dụng để giới thiệu hoặc tiến cử ai đó hoặc cái gì với người khác. Trong ngữ pháp nó có tới 6 cấu trúc thường được sử dụng để diễn tả những lời gợi ý giới thiệu hoặc lời tiến cử này.
Advise, suggest, introduce là những từ đồng nghĩa với recommend và thường hay được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn có sự khác biệt nhỏ về cách dùng. Tùy từng mục đich của lời nói muốn diễn đạt mà chúng ta có cách sử dụng riêng.
Cấu trúc và cách dùng recommend
Recommend được dùng phổ biến nhiều trong lời nói hàng ngày và các mối quan hệ xã hội khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc recommend phổ biến:
Cấu trúc 1: S + recommend someone
Cách sử dụng: Công thức recommend này được dùng để tiến cử, giới thiệu ai đó với lời khen hay ý nghĩa tốt đẹp.
Ví dụ:
- Your physician may recommend a specific sleep specialist. (Bác sĩ của bạn có thể giới thiệu một chuyên gia về giấc ngủ.)
- We can recommend Hoàng as a trusted team leader. (Chúng tôi có thể giới thiệu Hoàng làm trưởng nhóm đáng tin cậy.)
- Check with friends to see if they could recommend good fan brands. (Kiểm tra với bạn bè xem họ có thể giới thiệu các hãng quạt điện tốt.)
Cấu trúc 2: S + recommend + somebody/something + to somebody
Cách sử dụng: Công thức recommend này được dùng để giới thiệu, tiến cử một ai đó hay một điều gì đó với ai đó.
Ví dụ:
- Many people recommend the online dating appps to singles nowadays. (Ngày nay, nhiều người đề xuất ứng dụng hẹn hò trực tuyến cho những người độc thân.)
- Hoàng recommended me to a very beautiful girlfriend. (Hoàng đã giới thiệu tôi với một cô bạn gái rất xinh đẹp.)
Cấu trúc 3: S + recommend + somebody/something + for/as + something
Cách sử dụng: Công thức recommend này được dùng để tiến cử ai đó, điều gì đó vào vị trí mà người nói cảm thấy phù hợp.
Ví dụ:
- I recommend Hoàng for applying to this company. (Tôi đã giới thiệu Hoàng nộp đơn vào công ty này.)
- Both classes recommended Hoàng as class leader. (Cả hai lớp đều đề cử Hoàng làm lớp trưởng.)
- They recommended Hường as the category manager. (Họ đã tiến cử Hường làm giám đốc ngành hàng.)
Cấu trúc 4: S + recommend + that + someone + (should) + do something
Cách sử dụng: Công thức recommend này được dùng để đề nghị hoặc khuyên bảo ai đó nên làm điều gì đó có ích cho người được khuyên hoặc người nói cho rằng việc đó là đúng..
Ví dụ:
- They recommend that she stay at home. (Họ khuyên cô ấy nên ở nhà.)
- If you have a toddler, we recommend that you tie the pull cords at a higher level. (Nếu bạn có con nhỏ mới biết đi, chúng tôi khuyên bạn nên buộc dây kéo rèm ở mức cao hơn.)
- My teacher recommend me to study hard. (Giáo viên của tôi khuyên tôi nên học tập chăm chỉ.)
- I recommend that he do exercises every day. (Tôi khuyên anh ấy nên tập thể dục hàng ngày.)
Cấu trúc 5: S + recommend + somebody + V-ing
Cách sử dụng: Công thức recommend này được dùng để giới thiệu ai đó làm việc gì mà người nói cảm thấy nó thú vị, bổ ích.
Ví dụ:
- The manager recommended us going out and talking to customers. (Giám đốc khuyên chúng tôi ra ngoài và nói chuyện với khách hàng.)
- My brother recommended me reading book. (Anh trai khuyên tôi đọc sách.)
- The teacher recommended me going to library. (Giáo viên khuyên tôi đến thư viện.)
Cấu trúc 6: S + recommend + something + to someone’s care
Cách sử dụng: Công thức recommend này được dùng để gửi gắm cái gì đó cho ai đó chăm sóc.
Ví dụ:
- Xuân recommended her children to her parents. (Xuân đã gửi con của cô ấy tới bố mẹ cô ấy chăm sóc.)
- I recommend my cat to your care. (Tôi gửi con mèo của tôi cho bạn chăm sóc.)
Phân biệt Recommend với Advise, suggest, introduce
Trong tiếng Anh recommend và advise, introduce, suggest đều có nghĩa tiếng Việt tương tự với nhau. Tuy nhiên, giữa chúng còn có sự khác biệt nhỏ về cách dùng. Dưới đây là các cách phân biệt những động từ này vơi nhau khi sử dụng.
Phân biệt Recommend với Introduce
Introduce: Lần đầu giới thiệu ai đó/cái gì đó cho ai.
Recommend: Đưa ra một lời giới thiệu nhằm giúp đỡ ai.
Ví dụ:
- Can you recommend a new customer to me? (Bạn có thể giới thiệu một khách hàng mới cho tôi không?)
- Let me introduce you to a new student. (Để tôi giới thiệu với bạn một học sinh mới.)
Phân biệt Recommend với Advise, Suggest
Recommend: Người đưa ra gợi ý không cần phải có chuyên môn. Lời khuyên chỉ đơn thuần là suy nghĩ cá nhân.
Ví dụ:
- My mother recommended me to get up early. (Mẹ của tôi đã khuyên tôi nên dậy sớm.)
Suggest: Dùng trong trường hợp thân mật, một lời đề nghị có tính khả thi.
Ví dụ:
- Can you suggest a good restaurant? (Bạn có thể gợi ý một nhà hàng tốt không?)
Advise: Người đưa ra lời khuyên có chuyên môn, hiểu biết về vấn đề đang nói hoặc có quyền hành.
Ví dụ:
- My doctor advised me not to eat a lot. (Bác sĩ của tôi đã khuyên tôi không nên ăn nhiều.)
Cùng tham gia Group Học tiếng Anh mỗi ngày và chia sẻ kinh nghiệm về học tập tiếng Anh với mọi người nhé