Stop to V hay Ving? Sau stop là to v hay là ving? Nghĩa tiếng Việt và cấu trúc thường hay sử dụng của từ vựng này trong tiếng Anh là gì? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời của những câu hỏi này qua bài viết để hiểu rõ hơn về từ vựng này.
Stop to V hay Ving
Stop là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa phổ biến là “Dừng lại”. Khi gặp động từ Stop này nhiều bạn sẽ phân vân không biết nên dùng to V hay là Ving sau nó. Nhưng thật ra Stop là một động từ có thể đi với cả To V và Ving. Đây là một dạng chia động từ đặc biệt trong tiếng Anh. Quy tắc này bắt buộc chúng ta phải học thuộc mà không theo quy luật nào cả.
Không giống như một số động từ đi với cả To V và Ving mà không có nhiều khác biệt về nghĩa. Khi sử dụng Stop to V hay Ving sẽ làm cho câu nói của chúng ta diễn đạt theo những ý nghĩa khác nhau. Ví dụ:
- Stop smoking: dừng hút thuốc.
- Stop to smoke: dừng lại để hút thuốc
Các ý nghĩa của Stop to V và Stop Ving
Stop + to V: dừng lại để làm việc gì
Chúng ta sử dụng cấu trúc này để diễn tả khi muốn diễn tả ai đó tạm dừng một việc này để làm một việc khác.
- I stopped to get the call from my mom. (Tôi dừng lại để nhận cuộc gọi từ mẹ tôi.)
- I stopped my motorcycle to get the call from my brother. (Tôi dừng xe để nhận cuộc gọi từ anh trai của tôi).
- It’s time for me to stop to think about the future. (Đã đến lúc tôi dừng lại để suy nghĩ về tương lai.)
Stop + Ving: dừng làm gì (dừng hẳn)
Chúng ta sử dụng cấu trúc này khi muốn diễn tả việc ai đó dừng, chấm dứt hoàn toàn hay thôi không làm một hành động nào đó nữa.
- I stopped playing football to go home to do homework. (Tôi ngừng chơi bóng để về nhà làm bài tập.)
- I stopped playing video games to go home to do homework. (Tôi ngừng chơi trò chơi điện tử để về nhà làm bài tập.)
- Mike had pneumonia, so he stopped smoking. (Mike bị viêm phổi nên đã ngừng hút thuốc.)
- You can stop me immediately if I’m boring you (Bạn có thể dừng tôi ngay lập tức nếu tôi làm phiền bạn)
Các cấu trúc khác của Stop
Bên cạnh hai cấu trúc phổ biến khi Stop kết hợp với to V và V ing, từ vựng này còn có thể kết hợp với các giới từ để thể hiện các ý nghĩa khác nhau.
Stop + by + cụm danh từ/Ving: Cấu trúc này diễn tả việc người nào ghé thăm một địa điểm hay ai đó.
- Last weekend, I stopped by my friend house (Cuối tuần trước, tôi đã ghé thăm nhà gia đình bạn tôi).
- She stopped by Mỹ Thuận idge on the way home. (Cô ấy đã dừng ở cầu Mỹ Thuận trên đường đi về nhà).
Stop + off + cụm danh từ/Ving: Cấu trúc này miêu tả việc ai đó dừng lại hay ghé qua đâu đó khi đang đi trên đường
- I usually stopped off the pastry shop while he is going to school (Tôi thường dừng lại ở cửa hàng bánh ngọt khi cậu ấy đi học.)
- Hoàng stopped off a cafe while he is shopping. (Hoàng dừng lại ở một tiệm cà phê khi anh ấy đang đi mua sắm).
Stop + up + cụm danh từ/Ving: Cấu trúc này diễn tả việc ai đó thức khuya vì làm gì đó.
- I stopped up late completing the report. (Tôi thức khuya để hoàn thành bản báo cáo.)
- Many people often stop up late to watch movies. (Nhiều người thường thức khuya để xem phim.)
Stop + over + cụm danh từ/Ving: Cấu trúc này dùng để diễn tả việc ai đó dừng lại ở đâu
- I stopped over the bus stop until the rain passed.(Tôi dừng lại ở trạm xe buýt cho đến khi cơn mưa đi qua.)
- I stopped over in China in his vacation. (Tôi đã dừng lại ở Trung Quốc trong kỳ nghỉ của anh ấy.)