Until là gì? Sau Until là gì? Cấu trúc và cách dùng Until như thế nào, sự khác biệt giữa Until” và “Till ra làm sao? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé.

Until là gì?
Until là một liên từ chỉ thời gian trong tiếng Anh có nghĩa là “Cho đến khi”. Until được dùng để chỉ khoảng thời gian khi hành động nào đó diễn ra. Trong câu phức những mệnh đề chứa liên từ “until” thường được gọi là mệnh đề phụ. Mệnh đề này có chức năng bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính trong câu. Dấu phẩy thường được sử dụng để ngăn cách hai mệnh đề này lại với nhau.
Các mệnh đề trong tiếng Anh đều có vị trí linh hoạt trong câu, tùy theo dụng ý và ý nghĩa mà người viết muốn biểu đạt. Chính vì thế until có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu đều được. Dưới đây là cách dùng và cách chia thì phù hợp trong câu có mệnh đề chứa “until”. Cùng theo dõi để hiểu thêm về cách dùng nó nhé.
Cấu trúc và cách dùng Until
“Until” dùng để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành (kết thúc) trước một hành động khác ở trong quá khứ. Hành động kết thúc trước thuộc mệnh đề trạng ngữ chứa “until”, hành động kết thúc sau thuộc mệnh đề chính.
Cấu trúc: S + V (Quá khứ đơn) + Until + S + V (Quá khứ hoàn thành):
- The children pretended to focus on their maths exercises until the teacher had left the class. Bọn trẻ đã giả vờ tập trung vào bài tập toán của chúng cho tới khi giáo viên ra khỏi lớp.
“Until” dùng để nhấn mạnh sự việc chưa hoàn thành ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc: S + V (tương lai đơn) + until + S + V (hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành).
- I won’t stop my daily study until I have finished at least one IELTS practice test tonight. Tôi sẽ không đi ngủ cho tới khi tôi hoàn thành được ít nhất là một đề thi luyện tập cho IELTS tối nay.
- I won’t stop my daily study until I finish at least one IELTS practice test. Tôi sẽ không ngừng việc học hàng ngày cho đến khi tôi hoàn thành ít nhất là một đề thi luyện tập cho IELTS tối nay.
“Until” dùng trong câu nhấn mạnh rằng hành động trong mệnh đề chính xảy ra và kéo dài cho tới khi hành động trong mệnh đề thời gian chứa “until” diễn ra trong quá khứ.
Cấu trúc: S + V (Quá khứ đơn) + Until + S + V (Quá khứ đơn)
- I was under a lot of pressure from homework, tests and exams until I successfully got a seat at university. Tôi đã phải chịu rất nhiều áp lực bởi bài tập về nhà và các bài kiểm tra cho tới tận khi tôi đỗ đại học.
Phân biệt “Until” và “Till”
Về cơ bản thì hai từ này có cách dùng khá tương tự nhau và có thể dùng thay thế lẫn nhau trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, “until” có sắc thái nghĩa trang trọng hơn và có thể đứng được cả ở đầu hoặc giữa câu, trong khi “till” không đứng đầu câu mà thường chỉ đứng ở giữa hai mệnh đề trong câu.
Ví dụ: The demonstrators won’t leave till (until) they receive the response that they want. Những người biểu tình sẽ không rời đi cho tới khi họ nhận được câu trả lời mà họ muốn.
Ngoài ra, “till” thường được sử dụng với chức năng là giới từ nhiều hơn, khi đó, nó sẽ được theo sau bởi các từ hoặc cụm từ chỉ thời gian.
Ví dụ: The people attending the party didn’t go home till late at night. Những người tham dự buổi tiệc không về nhà cho tới tối muộn.