Against là gì? Against đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng Against trong tiếng Anh như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết để hiểu rõ hơn về giới từ này nhé.
Mục lục nội dung
Against là gì?
Against là một giới từ trong tiếng Anh có nghĩa phổ biến là “phản đối” và “chống lại”. Nó thường được sử dụng để chỉ ra sự xung đột hoặc sự mâu thuẫn giữa hai hoặc nhiều ý kiến, quan điểm, hành động, hoặc tình huống. Tùy theo ngữ cảnh, “against” có thể được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- I am against the proposal to increase taxes. Tôi phản đối đề xuất tăng thuế.
- The protesters are marching against the government’s decision. Những người biểu tình đang tuần hành chống lại quyết định của chính phủ.
- The football team will be playing against their arch-rivals in the final match. Đội bóng đá sẽ thi đấu đối đầu với kình địch của họ trong trận chung kết.
“Against” có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và đi kèm với nhiều từ và cụm từ khác nhau để tạo nên những ý nghĩa cụ thể tùy vào ngữ cảnh đó.
Cấu trúc Against trong tiếng Anh
Against có 2 cấu trúc cơ bản như sau:
Cấu trúc:
- Verb + against + Noun/Noun phrase
- Verb + Object + against + Noun/Noun phrase
Ví dụ
- She protested against the new laws. (Cô ấy phản đối các luật mới.)
- He is fighting against cancer. (Anh ta đang chiến đấu chống lại ung thư.)
- She leaned her back against the wall. (Cô ấy tựa lưng vào tường.)
- He threw the ball against the wall. (Anh ta ném quả bóng vào tường.)
Sau against là to v hay ving
“Against” là một giới từ do đó, sau Against phải là một V-ing hoặc một danh từ. Sau đây là một số ví dụ theo sau against là ving:
- She protested against raising the tuition fees. Cô ấy biểu tình phản đối việc tăng học phí.
- I’d advise you against doing that. Tôi khuyên bạn không nên làm điều đó.
- She’s practicing for the match against the rival team. Cô ấy đang luyện tập cho trận đấu với đội đối thủ.
- The environmentalists organized a protest march against polluting industries. Những người bảo vệ môi trường đã tổ chức cuộc diễu hành phản đối các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
Cách dùng của cấu trúc Against trong tiếng Anh
Cấu trúc Against được sử dụng trong các trường hợp sau:
Against được dùng để diễn đạt ý nghĩa phản đối
Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “opposing or disagreeing with somebody/something” – nghĩa là: Phản đối hoặc không đồng ý với ai đó / cái gì đó. Những collocation phổ biến với ý nghĩa này là:
- Be against: Chống lại
- Vote against: bầu cử chống lại
- Fight against: Chiến đấu chống lại
- Advise someone against: Khuyên ai đó chống lại
- Play against: Đối đầu (thường sử dụng trong những cuộc thi về thể thao)
Ví dụ:
- She’s against the new company policy. Cô ấy phản đối chính sách mới của công ty.
- I voted against the proposal because it would have a negative impact on the environment. Tôi bỏ phiếu chống lại đề xuất vì nó sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
- The army is fighting against the enemy. Quân đội đang chiến đấu chống lại kẻ thù.
- I advise you against investing in that company. Tôi khuyên bạn không nên đầu tư vào công ty đó.
- Our team will be playing against the defending champions in the final. Đội của chúng ta sẽ đối đầu với các nhà đương kim vô địch trong trận chung kết.
Against được dùng để diễn tả sự bất lợi
Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “not to the advantage or favour of somebody/something” – nghĩa: không có lợi hoặc có lợi cho ai đó / cái gì đó. Trong trường hợp này, against thường đi sau động từ tobe như sau:
Be against: chống lại, hoặc không có lợi
Ví dụ:
- Eating too much sugar is against your health. Ăn quá nhiều đường không có lợi cho sức khỏe của bạn.
- The workers went on strike because they were against the proposed pay cut. Các công nhân đã đình công vì họ chống lại đề xuất cắt giảm lương.
Against được dùng để diễn tả hành động chạm đến thứ gì đó
Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “close to, touching or hitting somebody/something” – nghĩa: đến gần, chạm vào hoặc đánh ai đó / cái gì đó. Để nói đến việc chạm đến một thứ gì đó, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
- Beat against: đập vào
- Put something against: đặt gì đó chạm vào
- Lean against: tựa vào
Ví dụ:
- The waves beat against the shore all night long. Những con sóng đập vào bờ suốt đêm dài.
- Can you please put the book against the wall? Bạn có thể đặt cuốn sách vào tường được không?
- He leaned against the tree and closed his eyes. Anh ấy tựa vào cái cây và nhắm mắt lại.
Against được dùng với ý nghĩa so sánh
Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của cấu trúc này là: “used when you are comparing two things” – nghĩa: được sử dụng khi bạn so sánh hai thứ với nhau. Khi đó ta sử dụng cấu trúc như sau:
Cấu trúc: Verb + Object + against + Noun/Noun phrase
Ví dụ:
- Check your bill against the statement. Hãy kiểm tra hóa đơn của bạn so với bảng sao kê.
- She is weighing the benefits against the cost. Cô ấy đang cân nhắc giữa lợi ích và chi phí.
- I compared the two products against each other before making a decision. Tôi đã so sánh hai sản phẩm với nhau trước khi quyết định.
Đặt câu với Against
- The protesters marched against the unjust law, demanding change. Các người biểu tình diễu hành phản đối luật bất công, đòi thay đổi.
- She leaned her back against the tree and closed her eyes. Cô ấy tựa lưng vào cây và nhắm mắt.
- The chess champion was pitted against a formidable opponent in the final match. Nhà vô địch cờ vua đối đầu với đối thủ mạnh trong trận chung kết.
- The wall protected the city against the invading army for many years. Bức tường bảo vệ thành phố khỏi quân đội xâm lược trong nhiều năm.
- The evidence presented in court was strong against the defendant, leading to a conviction. Bằng chứng được trình bày tại tòa rất mạnh chống lại bị cáo, dẫn đến án kết tội.
- His arguments were compelling, but they were ultimately against the prevailing scientific consensus. Những lập luận của anh ấy rất thuyết phục, nhưng cuối cùng chúng chống lại sự nhất trí khoa học phổ biến.
- The wind was blowing hard against the sail, making it difficult to move the boat. Gió thổi mạnh vào buồm, làm cho việc di chuyển thuyền trở nên khó khăn.
- The athlete strained his muscles, pushing against the heavy weights in the gym. Vận động viên căng cơ bắp, đẩy chống lại tạ nặng trong phòng tập thể dục.
- Despite the odds stacked against them, the underdog team managed to secure a surprising victory.
- English: The artist used vibrant colors to create a beautiful contrast against the dark background of the painting.