Green là màu gì? Màu xanh lá cây đậm, nhạt tiếng Anh là gì? Thành ngữ với màu green viết như thế nào? Ý nghĩa của màu green trong tiếng Anh là gì? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm câu trả lời cho những thắc mắc về màu sắc này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về nó nhé.
Mục lục nội dung
Green là màu gì?
Green là màu xanh lá cây, trong tiếng Anh được đọc là /ɡriːn/. Màu xanh lá cây Green bắt gặp rất nhiều trong tự nhiên, đặc biệt là cây cối và các thảm thực vật. Green mang biểu tượng của sự sống – đem đến sự tươi mới, sảng khoái và báo hiệu một mùa xuân đến khi cây hoa đua nhau nở.
Những người yêu thích màu xanh lá cây cũng được nhận xét là những người có tính cách thoải mái, hòa đồng, luôn biết cách lắng nghe mọi người. Không những thế, những người này còn biết giúp đỡ, hỗ trợ mọi người luôn là kiểu người được nhiều người yêu mến.
Khi nhìn vào màu xanh lá cây, bạn sẽ có cảm thấy một nguồn năng lượng tích cực, vui vẻ và yêu đời. Màu xanh lá cây Green cũng có nhiều sắc tố khác nhau, có thể là màu xanh lá cây nhạt hoặc màu xanh lá cây đậm. Nếu nhìn bằng mắt thường, bạn cũng có thể phân biệt được một cách dễ dàng.
Xem thêm Blue là màu gì?
Cách nói màu green xanh lá đậm nhạt trong tiếng Anh
Để nói về độ đậm nhạt của 1 màu sắc cụ thể nào đó ta có thể kết hợp light và dark để diễn tả nó. Cũng vậy để nói màu xanh lá cây đậm, nhạt ta có thể nói như sau: light Green (màu xanh lá cây nhạt) hay dark Green (màu xanh lá cây đậm). Ngoài ra ta có thể thêm hậu tố -ish vào sau 1 số màu sắc khi muốn miêu tả 1 cái gì đó mà không biết được chính xác màu đó là màu gì:
Ví dụ:
- She has yellowish long hair – Cô ấy có mái tóc dài màu vàng vàng.
- A reddish pink lipstick (một cây son hồng pha mà đỏ)
- The leaves vary from yellowish-green to dark green. (Lá cây chuyển từ màu vàng xanh sang màu xanh thẫm.)
Màu sắc tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Blackish | /blæk.ɪʃ/ | Pha đen |
Whitish | /ˈwaɪ.tɪʃ/ | Pha trắng |
Reddish | /ˈred.ɪʃ/ | Pha đỏ |
Yellowish | /ˈjel.əʊ.ɪʃ/ | Pha vàng |
Orangish | /ɒrɪndʒɪʃ/ | Pha cam |
Purplish | /ˈpɜː.pəl.ɪʃ/ | Pha tím |
Bluish | /ˈbluː.ɪʃ/ | Pha xanh |
Greenish | /ˈɡriː.nɪʃ/ | Pha xanh lá |
Brownish | /ˈbraʊ.nɪʃ/ | Pha nâu |
Gray/greyish | /ˈɡreɪ.ɪʃ | Pha nâu |
Pinkish | /ˈpɪŋ.kɪʃ/ | Pha hồng |
Từ vựng về màu xanh Green
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Phiên âm |
---|---|---|
Màu lam | Turquoise | /ˈtɜː.kwɔɪz/ |
Xanh lá cây đậm | Dark Green | /dɑːk griːn/ |
Xanh nhạt | Light Blue | /laɪt bluː/ |
Xanh da trời đậm | Navy | /ˈneɪ.vi/ |
Màu xanh đậm ( màu xanh của bơ ) | Avocado | /ævə´ka:dou/ |
Màu xanh thẫm ( màu chanh ) | Limon | /laimən/ |
Xanh diệp lục | Chlorophyll | /‘klɔrəfili/ |
Màu lục tươi | Emerald | /´emərəld/ |
Màu xanh da trời | Blue | /bl:u/ |
Màu xanh da trời | Sky | /skaɪ/ |
Màu xanh nước biển tươi | Bright blue | /brait bluː/ |
Màu xanh lá cây tươi | Bright green | /brait griːn/ |
Màu xanh lá cây nhạt | Light green | /lait griːn/ |
Màu xanh da trời nhạt | Light blue | /lait bluː/ |
Màu xanh da trời đậm | Dark blue | /dɑ:k bluː/ |
Màu xanh lá cây đậm | Dark green | /dɑ:k griːn/ |
Sắc xanh có ánh đỏ | Lavender | /´lævəndə(r)/ |
Lam nhạt | Pale blue | /peil blu:/ |
Xanh da trời | Sky – blue | /skai: blu:/ |
Lam khổng tước | Peacock blue | /’pi:kɔk blu:/ |
Xanh lá cây | Grass – green | /grɑ:s gri:n/ |
Xanh hành lá | Leek – green | /li:k gri:n/ |
Xanh táo | Apple green | /’æpl gri:n/ |
Thành ngữ với màu xanh lá cây
Green fingers
Người Anh cho rằng nếu một người có “những ngón tay xanh”, họ có khiếu trồng cây. Tiếng Anh – Mỹ cũng có một cụm từ là “green thumb” với nghĩa tương tự: My aunt really has some green fingers. Her yard is full of plants and flowers (Dì của tôi thực sự có tài làm vườn. Sân nhà dì trồng đầy cây và hoa).
Green with envy
Thời Hy Lạp cổ đại, các học giả thường liên tưởng nước da xanh của một người với bệnh tật hoặc sự ghen tị. Do đó, cụm từ “green with envy” ám chỉ một người đang ghen tị với ai đó đến mức phát ốm. Thành ngữ này có thể mang giọng điệu nghiêm túc hoặc đùa cợt, tùy thuộc vào cách người nói diễn đạt.
Ví dụ: When I heard she was promoted, I was green with envy (Khi nghe tin cô ấy được thăng chức, tôi xanh mặt vì ghen tị).
As green as grass | Như cỏ xanh |
To be a little green | Ốm yếu hoặc trông ốm yếu; Thiếu kinh nghiệm. |
To flourish like a green bay tree | Thành công rực rỡ, rất thành công. |
Green shoots | Chồi xanh; Dấu hiệu hồi sinh (kinh tế) |
The rub of the green | Chúc may mắn |
As sure as god made little green apples | Thể hiện sự chắc chắn |
Greenwash | Rửa tiền |
The green-eyed monster | Ghen tị |
Ý nghĩa của màu green trong tiếng Anh
Green is often associated with the natural world, symbolizing growth, renewal, and fertility. It represents the lushness of vegetation and the promise of new beginnings. Màu xanh lá cây thường gắn liền với thế giới tự nhiên, tượng trưng cho sự tăng trưởng, đổi mới và khả năng sinh sản. Nó đại diện cho sự tươi tốt của thảm thực vật và lời hứa hẹn về những khởi đầu mới.
Green is considered a color that brings balance and harmony. Màu xanh lá cây được coi là màu mang lại sự cân bằng và hài hòa.
Green can represent life and rebirth, as it’s the color of spring and the reawakening of the earth after winter. Màu xanh lá cây có thể tượng trưng cho sự sống và sự tái sinh, vì nó là màu của mùa xuân và sự thức tỉnh của trái đất sau mùa đông.
Green is also commonly associated with money and wealth. In many cultures, green is the color of currency, and it can symbolize financial abundance. Màu xanh lá cây cũng thường gắn liền với tiền bạc và sự giàu có. Trong nhiều nền văn hóa, màu xanh lá cây là màu của tiền tệ và nó có thể tượng trưng cho sự dồi dào về tài chính.
In some cases, green can be associated with negative emotions such as jealousy and envy. When someone is described as “green with envy,” it means they are jealous of someone else’s success or possessions. Trong một số trường hợp, màu xanh lá cây có thể gắn liền với những cảm xúc tiêu cực như ghen tị và đố kỵ. Khi ai đó được mô tả là “green with envy“, điều đó có nghĩa là họ ghen tị với thành công hoặc tài sản của người khác.
Ý nghĩa tâm linh của màu green bằng tiếng Anh
Green is often linked to healing and balance of the mind, body, and spirit. It is seen as a color that can bring a sense of inner harmony and well-being. Màu xanh lá cây thường liên quan đến sự chữa lành và cân bằng của tâm trí, cơ thể và tinh thần. Nó được coi là màu sắc có thể mang lại cảm giác hài hòa và hạnh phúc bên trong.
In many spiritual and esoteric traditions, green is associated with the heart chakra, which is considered the center of love, compassion, and emotional balance. Trong nhiều truyền thống tâm linh và bí truyền, màu xanh lá cây gắn liền với luân xa tim, được coi là trung tâm của tình yêu, lòng trắc ẩn và sự cân bằng cảm xúc.
Green is seen as a color that fosters a deeper connection to nature and the natural world. It encourages a sense of unity with the environment. Màu xanh lá cây được coi là màu thúc đẩy mối liên hệ sâu sắc hơn với thiên nhiên và thế giới tự nhiên. Nó khuyến khích một cảm giác thống nhất với môi trường.
In some belief systems, green represents fertility and the life force. It is linked to the creative energy that sustains life.Trong một số hệ thống tín ngưỡng, màu xanh lá cây tượng trưng cho khả năng sinh sản và sinh lực. Nó được liên kết với năng lượng sáng tạo duy trì cuộc sống.
Tổng hợp các câu hỏi và trả lời về màu sắc trong tiếng Anh
Dark green là màu gì?
Dark green là màu xanh lá cây đậm. Màu dark green thường có sự sâu sắc và mạnh mẽ hơn so với các phiên bản xanh lá cây nhạt. Màu xanh lá cây đậm có thể tạo ra sự tĩnh lặng, sự trầm lặng và thường được sử dụng trong thiết kế nội thất, thời trang, và nhiều ứng dụng khác để tạo nên một cảm giác bí ẩn và thanh lịch.
- The walls in the living room are painted a beautiful dark green, creating a cozy and inviting atmosphere. Các bức tường trong phòng khách được sơn màu xanh đậm đẹp mắt, tạo nên bầu không khí ấm cúng và lôi cuốn.
- Her new dress is a stunning shade of dark green that complements her red hair perfectly. Chiếc váy mới có màu xanh đậm tuyệt đẹp, tôn lên mái tóc đỏ của cô ấy một cách hoàn hảo.
Light green là màu gì?
Light green là màu xanh lá cây nhạt trong tiếng Anh. Đây là một màu sắc nhẹ nhàng, tươi mát, mang đến cảm giác thư thái, dễ chịu. Màu Light green thường được liên tưởng đến những hình ảnh thiên nhiên như cỏ cây, hoa lá, mang đến cảm giác gần gũi, thân thiện.
Trong thiết kế, light green thường được sử dụng để tạo cảm giác thư giãn, thoải mái cho người nhìn. Màu sắc này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến thiên nhiên, môi trường, sức khỏe,…
Blue green là màu gì?
Blue green là màu xanh lam pha xanh lá cây. Đây là một màu sắc trung tính, có thể mang lại cảm giác tươi mát, thư thái hoặc sang trọng, lịch lãm. Trong tự nhiên ta có thể bắt gặp màu này qua Màu của bầu trời lúc hoàng hôn, Màu của lá cây mùa thu, Màu của đá cẩm thạch hoặc Màu của mắt xanh.
Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/green