Nóng lên toàn cầu tiếng Anh là gì? Nguyên nhân và giải pháp

1
9705

Nóng lên toàn cầu tiếng Anh là gì? Nguyên nhân, hậu quả và giải pháp giải quyết của sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh viết như thế nào? Từ vựng chủ đề global warming có nhiều không? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau nhé.

nóng lên toàn cầu tiếng anh

Nóng lên toàn cầu tiếng Anh là gì

Nóng lên toàn cầu tiếng Anh là global warming. Đây là từ vựng tiếng Anh nói về hiện tượng Trái Đất nóng lên do ảnh hưởng của khí thải nhà kính. Hiện tượng này được xem là sự thay đổi của khí hậu trong các khoảng thời gian, có thể xác định và so sánh được.

Trước đây, hiện tượng Nóng lên toàn cầu chỉ hay xuất hiện ở 1 vài khu vực và trong 1 giai đoạn nhất định do tự nhiên gây ra. Tuy nhiên, về sau này, dưới sự phát triển của con người, hàm lượng thải khí CO2 tăng cao. Vì vậy nên hiện tượng nóng lên của trái đất xảy ra thường xuyên hơn và phủ rộng trên phạm vi toàn cầu.

Từ vựng chủ đề nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh

  • Acid rain /æsɪd reɪn/: mưa axit
  • Air /eər/: không khí
  • Air pollution /eər pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm không khí
  • Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/: năng lượng thay thế
  • Atmosphare /ˈæt.mə.sfɪər/: khí quyển
  • Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/: đa dạng sinh học
  • Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển
  • Climate /ˈklaɪ.mət/: khí hậu
  • Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
  • Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô nhiễm không khí
  • Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/: sự phá hủy
  • Disposal /dɪsˈpəʊzəl/: sự vứt bỏ
  • Draught /drɑːft/: hạn hán
  • Dust /dʌst/: bụi bẩn
  • Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/: hệ sinh thái
  • Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/: du lịch sinh thái
  • Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/: phân bón
  • Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/: cháy rừng
  • Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/: hiện tượng nóng lên toàn cầu
  • Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/: hiệu ứng nhà kính
  • Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/: nhà kính
  • Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm
  • Jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới
  • Meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ
  • Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: khu bảo tồn thiên nhiên
  • Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
  • Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai
  • Oil spill /ɔɪl spɪl/: sự cố tràn dầu
  • Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/: thuốc trừ sâu
  • Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/: nạn săn bắn trộm
  • Pollution /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm
  • Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
  • Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/: sự bảo tồn
  • Protection /prəˈtek.ʃən/: bảo vệ
  • Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ
  • Purity /ˈpjʊr·ət̬·i/: trong lành, tinh khiết thanh lọc
  • Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/: rừng nhiệt đới
  • Sea level /siː ˈlɛvl/: mực nước biển
  • Sewage /ˈsjuːɪʤ/: nước thải
  • Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/: sự xói mòn đất
  • Soil pollution /sɔɪl/ pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm đất
  • Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/: năng lượng mặt trời
  • Toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/: khí độc
  • Waste treatment facility /weɪstˈtriːtmənt fəˈsɪləti/: thiết bị xử lí chất thải
  • Water pollution /ˈwɑːtər pəˈluːʃn/: ô nhiễm nước
  • Wind power /wɪndˈpaʊər/: năng lượng gió.
  • Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ :có thể phân hủy
  • Conversational /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/: mang tính bảo tồn
  • Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/: nạn phá rừng
  • Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/: thân thiện với môi trường
  • Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/: hiệu quả
  • Extinct /ɪkˈstɪŋkt/: tuyệt chủng
  • Green /ɡriːn/: xanh
  • Harmful /ˈhɑːmfʊl/: gây hại
  • Hazardous /ˈhæzərdəs/: nguy hiểm
  • Man-made /mən-meɪd/: nhân tạo
  • Organic /ɔrˈgænɪk/: hữu cơ
  • Polluted /pəˈluːtɪd/: bị ô nhiễm
  • Renewable /rɪˈnjuːəbl/: có thể phục hồi tái tạo
  • Reusable /ˌriːˈjuː.zə.bəl/: có thể tái sử dụng
  • Sustainable /səˈsteɪnəbəl/: bền vững
  • Toxic /ˈtɒksɪk/: độc hại

Cụm từ tiếng Anh chủ đề Nóng lên toàn cầu

  • Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
  • Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
  • Deplete natural resources/the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
  • Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
  • Log forests/rainforests/trees : chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
  • Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
  • Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
  • Offset carbon/CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
  • Achieve/promote sustainable development: đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
  • Preserve/conserve biodiversity/natural resources :bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
  • Protect endangered species/a coastal ecosystem: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
  • Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
  • Save the planet/the rainforests/an endangered species: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
  • Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
  • Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
  • Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
  • Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
  • Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction : đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
  • Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
  • Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu

Từ vựng về bảo vệ sự nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh

  • to reduce carbon emissions: giảm lượng khí thải carbon
  • to be one of the biggest threats to our planet: một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với hành tinh của chúng ta
  • to limit global warming: hạn chế sự nóng lên toàn cầu
  • extreme weather events: các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt
  • to become more intense: trở nên dữ dội hơn
  • to make a significant contribution to …: đóng góp đáng kể vào …
  • to fuel the climate crisis: thúc đẩy cuộc khủng hoảng khí hậu
  • to push precious wildlife closer to the brink of extinction: đẩy động vật hoang dã quý giá đến gần bờ vực tuyệt chủng
  • to pledge urgent action: cam kết hành động khẩn cấp
  • to shift to more sustainable ways of farming: chuyển sang các phương pháp canh tác bền vững hơn
  • to protect against investment in fossil fuels: bảo vệ chống lại sự đầu tư vào nhiên liệu hóa thạch
  • to reduce your environmental impact: giảm tác động môi trường của bạn
  • to switch from a regular petrol vehicle to an electric car: chuyển từ xe chạy xăng thông thường sang xe điện
  • to trap heat in the atmosphere and warm the planet: giữ nhiệt trong khí quyển và làm hành tinh của chúng ta ấm lên
  • to absorb CO2 from the atmosphere: hấp thụ CO2 từ khí quyển
  • to call for urgent action on climate change: kêu gọi hành động khẩn cấp về biến đổi khí hậu
  • to fight for the health of our planet: chiến đấu cho sức khỏe của hành tinh của chúng ta
  • the greenhouse gas effect: hiệu ứng nhà kính
  • to pose a serious threat to life on earth: đe dọa nghiêm trọng đến sự sống trên trái đất

Đặt câu với chủ đề nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh

  • Global warming causes climate change, which poses a serious threat to life on earth in the forms of widespread flooding and extreme weather.
    Sự nóng lên toàn cầu gây ra biến đổi khí hậu, đe dọa nghiêm trọng đến sự sống trên trái đất dưới các hình thức lũ lụt trên diện rộng và thời tiết khắc nghiệt.
  • The causes, effects, and complexities of global warming are important to understand so that we can fight for the health of our planet.
    Việc hiểu những nguyên nhân, tác động và sự phức tạp của hiện tượng nóng lên toàn cầu là rất quan trọng để chúng ta có thể đấu tranh vì sự khỏe mạnh của hành tinh chúng ta.
  • The excess heat in the atmosphere has caused the average global temperature to rise overtime, otherwise known as global warming.
    Nhiệt lượng dư thừa trong khí quyển đã làm cho nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng theo thời gian, hay còn gọi là hiện tượng ấm lên toàn cầu.
  • Fossil fuels include coal, oil, and natural gas, and burning them causes what is known as the “greenhouse effect” in Earth’s atmosphere.
    Nhiên liệu hóa thạch bao gồm than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên và việc đốt cháy chúng gây ra cái được gọi là “hiệu ứng nhà kính” trong bầu khí quyển của Trái đất.
nguyên nhân nóng lên toàn cầu bằng tiếng anh

Nguyên nhân nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh

The massive use of fossil fuels obviously contributes to the problem of global warming. As people use more fossil fuels to fuel their cars or household appliances, there is an increase in the amount of greenhouse gas that is emitted into the environment.

Việc sử dụng ồ ạt nhiên liệu hóa thạch rõ ràng góp phần vào vấn đề nóng lên toàn cầu. Khi con người sử dụng nhiều nhiên liệu hóa thạch hơn để làm nhiên liệu cho ô tô hoặc các thiết bị gia dụng, lượng khí nhà kính thải ra môi trường sẽ tăng lên.

Widespread deforestation is one of the main causes of global warming. Since trees absorb greenhouse gases from the air, when they are chopped down, this positive effect is lost and the Earth will gradually lose its capacity of reproducing oxygen 

Nạn phá rừng trên diện rộng là một trong những nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Vì cây cối hấp thụ khí nhà kính từ không khí nên khi chúng bị chặt phá, tác động tích cực này sẽ mất đi và Trái đất sẽ mất dần khả năng tái tạo oxy.

Globalization leads to higher consumption, which encourages companies to continuously exploit the nature without much concern for the health of the planet. The overexploitation of natural resources contributes to global warming as a huge amount of greenhouse gases were released into the air during the mining process 

Toàn cầu hóa dẫn đến tiêu thụ cao hơn, điều này khuyến khích các công ty liên tục khai thác thiên nhiên mà không quan tâm nhiều đến sức khỏe của hành tinh. Việc khai thác quá mức các nguồn tài nguyên thiên nhiên góp phần làm trái đất nóng lên do một lượng lớn khí nhà kính được thải vào không khí trong quá trình khai thác.

Hậu quả nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh

The increase in temperatures and the adverse weather conditions caused by climate change disturbs the ecosystem. Global warming not only changes the regular weather pattern of some wild areas, but it also interrupts the food chain of plants and animals throughout the world, which pushes them to the edge of extinction. We have already witnessed the disappearance of many species and it is predicted that we will continue to experience this unwanted phenomenon 

Sự gia tăng nhiệt độ và các điều kiện thời tiết bất lợi do biến đổi khí hậu gây ra làm xáo trộn hệ sinh thái. Sự nóng lên toàn cầu không chỉ làm thay đổi mô hình thời tiết thường xuyên của một số khu vực hoang dã mà còn làm gián đoạn chuỗi thức ăn của các loài động thực vật trên khắp thế giới, đẩy chúng đến bờ vực tuyệt chủng. Chúng ta đã chứng kiến sự biến mất của nhiều loài và dự đoán rằng chúng ta sẽ tiếp tục gặp phải hiện tượng không mong muốn này.

An increase in temperature leads tothe melting of the polar ice caps. This unwanted phenomenon causes sea levels to rise, detrimentally affecting the marine ecosystem. 

Sự gia tăng nhiệt độ dẫn đến sự tan chảy của các chỏm băng ở hai cực. Hiện tượng không mong muốn này khiến mực nước biển dâng cao, ảnh hưởng không tốt đến hệ sinh thái biển.

Due to the rise in sea levels, which is caused by global warming, many people will have to leave their homes. In the near future, people who live in countries or islands which are located just a few meters above the sea level might have to relocate to somewhere else as the land that they are currently living on will probably be underwater

Do mực nước biển dâng cao gây ra bởi sự nóng lên toàn cầu, nhiều người sẽ phải rời bỏ nhà cửa. Trong tương lai gần, những người sống ở các quốc gia hoặc hòn đảo nằm ở độ cao chỉ vài mét so với mực nước biển có thể phải chuyển đến một nơi khác vì vùng đất mà họ đang sinh sống có thể sẽ ở dưới nước.

When a large number of people leave their houses due to the rise in sea levels, it will cause mass migration. This puts more pressure on the country that people migrate to as the country has to allocate more resources to accommodate a large number of people in a short amount of time.  

Khi người dân rời bỏ nhà cửa do mực nước biển dâng cao sẽ gây ra tình trạng di cư hàng loạt. Điều này gây thêm áp lực lên quốc gia có người di cư đến vì quốc gia này phải phân bổ nhiều nguồn lực hơn để đáp ứng một số lượng lớn người dân trong một khoảng thời gian ngắn.

There are many ways in which global warming could impact people’s health. Severe weather leads to crop failures, which has an adverse effect on the food production of the planet. Therefore, it is likely that more people will suffer from hunger or malnutrition 

Có nhiều cách mà nóng lên toàn cầu có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của con người. Thời tiết khắc nghiệt dẫn đến mất mùa, ảnh hưởng xấu đến sản xuất lương thực của hành tinh. Do đó, có khả năng sẽ có nhiều người bị đói hoặc suy dinh dưỡng hơn.

Giải pháp cho hiện tượng nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh

Education is the most important measure to mitigate global warming. Global warming can only be reduced if people behave in an environmentally friendly way. Therefore, schools should educate people about the adverse consequences of climate change and guide them on how to individually improve the conditions of the environment 

Giáo dục là biện pháp quan trọng nhất để giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự nóng lên toàn cầu chỉ có thể được giảm bớt nếu mọi người cư xử theo cách thân thiện với môi trường. Do đó, các trường học nên giáo dục mọi người về những hậu quả bất lợi của biến đổi khí hậu và hướng dẫn họ cách tự cải thiện các điều kiện của môi trường.

As the greenhouse effect is the main cause of global warming. Every solution to climate change should aim to cut greenhouse gas emissions 

Vì hiệu ứng nhà kính là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nên mọi giải pháp đối với biến đổi khí hậu cần hướng tới là mục tiêu cắt giảm khí thải nhà kính.

For individuals, one of the most effective ways to reduce the size of their carbon footprintis to reconsider their daily activities. For example, if a person is using a private car that uses fossil fuels, he can consider changing his vehicle to an electric one, which could shrink his carbon footprint significantly

Đối với các cá nhân, một trong những cách hiệu quả nhất để giảm kích thước lượng khí thải carbon của họ là xem xét lại các hoạt động hàng ngày của họ. Ví dụ: nếu một người đang sử dụng ô tô cá nhân sử dụng nhiên liệu hóa thạch, anh ta có thể cân nhắc đổi phương tiện của mình sang xe chạy bằng điện, điều này có thể làm giảm đáng kể lượng khí thải carbon cá nhân của anh ta.

To address the effects of climate change, people must reduce their reliance on fossil fuels. Small actions such as using electricity efficiently can help to fight global warming as it reduces the amount of fossil fuel needed to produce electricity 

Để giải quyết những tác động của biến đổi khí hậu, con người phải giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Những hành động nhỏ như sử dụng điện hiệu quả có thể giúp chống lại sự nóng lên toàn cầu vì nó làm giảm lượng nhiên liệu hóa thạch cần thiết để sản xuất điện.

To ensure the sustainability of the environment, promoting renewable energies, such as solar or wind, is necessary as they are environmentally friendly. They do not release toxic gases and waste into the environment and can be harvested without damaging the ecosystem 

Để đảm bảo tính bền vững của môi trường, thúc đẩy năng lượng tái tạo, chẳng hạn như năng lượng mặt trời hoặc gió, là cần thiết vì chúng thân thiện với môi trường. Chúng không thải khí độc và chất thải ra môi trường và có thể thu hoạch mà không làm tổn hại đến hệ sinh thái.

nóng lên toàn cầu tiếng anh là gì

Bài viết về hiện tượng nóng lên toàn cầu bằng tiếng Anh

One of the most pressing environmental issues which is posing a serious threat to the world is global warming. This essay will look at some primary causes of this and suggest several possible solutions to this problem.

Một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất đang đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với thế giới là sự nóng lên toàn cầu. Bài tiểu luận này sẽ xem xét một số nguyên nhân chính của vấn đề này và đề xuất một số giải pháp khả thi cho vấn đề này.

There are a number of reasons why the earth is getting warmer than ever before. The first reason is the levels of greenhouse gases released from power plants to the air are rising at alarming rates. This leads to an increasing concentration of carbon dioxide in our atmosphere, acting as a roof of a greenhouse, trapping heat and causing global warming. Another reason for rising global temperatures is deforestation. It is widely known that trees help absorb carbon dioxide in the air and thus reduce climate change. However, with large areas of forests being cut down for different purposes, carbon dioxide and other heat-trapping gases will continue to rise, contributing to global warming.

Có một số lý do tại sao trái đất đang trở nên nóng hơn bao giờ hết. Lý do đầu tiên là mức độ khí nhà kính thải ra từ các nhà máy điện vào không khí đang gia tăng ở mức báo động. Điều này dẫn đến nồng độ carbon dioxide trong bầu khí quyển của chúng ta ngày càng tăng, hoạt động như một mái nhà kính, giữ nhiệt và gây ra sự nóng lên toàn cầu. Một lý do khác khiến nhiệt độ toàn cầu tăng là nạn phá rừng. Mọi người đều biết rằng cây xanh giúp hấp thụ khí carbon dioxide trong không khí và do đó làm giảm biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, với những diện tích rừng lớn bị đốn hạ cho các mục đích khác nhau, carbon dioxide và các loại khí giữ nhiệt khác sẽ tiếp tục tăng lên, góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.

There are various measures that could be implemented to tackle the problem of global warming. First, it is necessary for the government to encourage power stations and plants to use more environmentally-friendly energy sources such as nuclear or renewable energy instead of fossil fuels. Second, stricter punishments should be imposed for illegal logging and forest clearance to make sure that forests are properly managed and protected. As individuals, we can help mitigate global warming by planting more trees in our gardens or taking part in environmental protection programmes such as community planting. By taking these actions, this problem would be properly tackled.

Có nhiều biện pháp khác nhau có thể được thực hiện để giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu. Đầu tiên, chính phủ cần khuyến khích các nhà máy điện và nhà máy sử dụng các nguồn năng lượng thân thiện với môi trường hơn như năng lượng hạt nhân hoặc năng lượng tái tạo thay vì nhiên liệu hóa thạch. Thứ hai, cần áp dụng các hình phạt nghiêm khắc hơn đối với hành vi khai thác gỗ trái phép và phá rừng để đảm bảo rằng các khu rừng được quản lý và bảo vệ đúng cách. Với tư cách cá nhân, chúng ta có thể giúp giảm thiểu tình trạng nóng lên toàn cầu bằng cách trồng nhiều cây hơn trong vườn của mình hoặc tham gia chương trình bảo vệ môi trường chẳng hạn như trồng cây trong cộng đồng. Bằng cách thực hiện những hành động này, vấn đề này sẽ được giải quyết đúng cách.

In conclusion, there are various factors leading to global warming and steps need to be taken to address this serious issue.

Tóm lại, có nhiều yếu tố dẫn đến sự nóng lên toàn cầu và cần thực hiện các bước để giải quyết vấn đề nghiêm trọng này.

4.9/5 - (11 bình chọn)
5 1 vote
Article Rating
Đăng ký theo dõi
Notify of
guest

1 Comment
Cũ nhất
Mới nhất Bình chọn nhiều nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả các bình luận
Huong
Huong
1 năm trước đây

Thanks ad