Từ vựng IELTS chủ đề Education có rất nhiều nhưng không phải ai cũng biết và sử dụng thành thạo chúng. Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu những từ vựng chủ đề Education thường được sử dụng trong các bài thi IELTS qua bài viết sau nhé.
Mục lục nội dung
- Từ vựng IELTS chủ đề Education về Trường học
- Từ vựng IELTS chủ đề Education về kiến thức và kỹ năng
- Từ vựng IELTS chủ đề Education về sinh viên, giảng viên
- Từ vựng IELTS về hoạt động dạy và học
- Từ vựng IELTS chủ đề Education về bài kiểm tra và bằng cấp
- Từ vựng IELTS chủ đề Higher Education
- Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education
Từ vựng IELTS chủ đề Education về Trường học
Trong IELTS speaking part I, chúng ta sẽ khá quen thuộc với những câu hỏi thuộc chủ đề “work/study” – được biết đến như một trong những chủ đề cố định ở phần này. Câu hỏi điển hình thường gặp là “Do you work or are you a student?”
Như vậy, nếu là một học sinh hay sinh viên, chúng ta có thể đề cập đến trường học hoặc khóa học mình đang theo. Dưới đây là một số từ vựng IELTS chủ đề Education về “trường học” và “khóa học” như sau:
- Nursery school: Trường mẫu giáo
- Primary school: Trường tiểu học
- Secondary school: Trường trung học
- Public school: Trường Công lập
- Private school: Trường tư nhân
- Boarding school: Trường nội trú
- Day school: Trường bán trú
- Attend/go to school: Đi học
- Start/begin school: Bắt đầu việc đến trường
- Finish/leave school: Kết thúc/rời khỏi trường học (đã học xong)
- Skip school: Nghỉ học/bỏ học
- School Curriculum: Chương trình học ở trường
- School Uniform: Đồng phục
- School Year/term: Năm học/học kì
- School Age: Độ tuổi đến trường
- Prestigious/top University: Trường đại học danh tiếng/hàng đầu
- Attend/go to/enter University: Đi học đại học/bước chân vào đại học
- Finish/ graduate from University: Kết thúc/tốt nghiệp trường đại học
- University Lecturer/professor: Giảng viên/giáo sư trường đại học
- University Dropout: Người rời trường đại học trước khi nhận bằng
- University Entrance exam: Kỳ thi đầu vào trường đại học
- University Campus: Khuôn viên trường đại học
- University Degree: Bằng đại học
- Vocational training course: Khóa học nghề/đào tạo nghề
- Distance-learning course: Khóa học từ xa
- Intensive/advanced course: Khóa học chuyên sâu/nâng cao
- Do/take course: Tham gia/ học khóa học
- Enroll on/sign up for course: Đăng ký khóa học
- Run/ teach/ offer course: Điều hành/dạy/cung cấp khóa học
- Pass/complete/fail course: Vượt qua/hoàn thành/trượt khóa học
Từ vựng IELTS chủ đề Education về kiến thức và kỹ năng
Kiến thức và kỹ năng là hai điều mà học sinh, sinh viên học được từ trường lớp, để nói về hai danh từ này, chúng ta có thể dùng một số từ vựng sau:
- Vast/ great knowledge: Kiến thức rộng lớn (nhiều)
- Deep/ profound knowledge: Kiến thức chuyên sâu
- Professional knowledge: Kiến thức chuyên ngành
- Practical knowledge: Kiến thức thực tiễn
- Theoretical knowledge: Kiến thức lý thuyết
- Business/scientific/technical knowledge: Kiến thức kinh doanh/khoa học/kỹ thuật
- Acquire/gain knowledge: Thu được kiến thức
- broaden, extend knowledge: Mở rộng kiến thức
- Apply knowledge: Áp dụng kiến thức
- Good/ poor skill: Kỹ năng tốt/ kỹ năng yếu
- Practical skill: Kỹ năng thực hành
- Interpersonal skill: Kỹ năng xã hội
- Leadership/management/organizational skill: Kỹ năng lãnh đạo/ kỹ năng quản lý/ kỹ năng tổ chức
- Acquire/ learn/ pick up skill: Học kỹ năng
- Improve/ sharpen/ upgrade skill: Cải thiện kỹ năng
- Apply/ utilize skill: Áp dụng/ vận dụng kỹ năng
- Have/ possess/ lack skill: Có/ thiếu kỹ năng
- Acquisition skill: Sự tiếp nhận kỹ năng
- Shortage skill: Sự thiếu kỹ năng
- Practical/ hands-on experience: Kỹ năng thực tiễn
- Work/ professional experience: Kinh nghiệm công việc/ chuyên môn
- Get/ gain experience: Thu được kinh nghiệm
- Broaden experience: Mở rộng kinh nghiệm
Từ vựng IELTS chủ đề Education về sinh viên, giảng viên
Khi muốn đề cập đến các khía cạnh khác như “teacher/lecturer” (giáo viên/giảng viên) hay “school campus, school facilities, tuition fees” ta có các từ vựng sau:
- First-year/ second-year/ third-year/ final-year student: Sinh viên năm nhất/hai/ba/cuối
- Overseas student: Du học sinh
- Mature student: Sinh viên lớn tuổi (lớn hơn độ tuổi thông thường ở đại học)
- Doctoral student: Nghiên cứu sinh hệ thạc sỹ
- High-qualified lecturer: Giảng viên chuyên môn cao
- Experienced lecturer: Giảng viên có kinh nghiệm
- Approachable/ friendly lecturer: Giảng viên thân thiện/ dễ gần
- Modern/top-notch School facilities: Cơ sở vật chất hiện đại
- Poor/outdated School facilities: Cơ sở vật chất nghèo nàn/ cũ
- Large/ spacious School campus: Khuôn viên trường rộng lớn
- Affordable Tuition fees: Học phí phải chăng
- Expensive Tuition fees: Học phí mắc
- Participate in/ engage in/ involve in Activities: tham gia hoạt động
- Extracurricular Activities: Hoạt động ngoại khóa
- Intellectual Activities: Hoạt động về trí tuệ
- Group Activities: Hoạt động nhóm
- compulsory education: giáo dục bắt buộc
- to study abroad = to study in a different country: du học
- to gain international qualifications: có được bằng cấp quốc tế
- to improve educational outcomes: nâng cao đầu ra của giáo dục
Từ vựng IELTS về hoạt động dạy và học
- To learn by heart: Học thuộc lòng
- To pursue further/ tertiary education: Theo đuổi giáo dục bậc đại học
- To adopt new teaching method: Áp dụng phương pháp giảng dạy mới
- To adjust teaching styles: Điều chỉnh phương pháp giảng dạy
- To deliver a lecture: Giảng bài
- To give a presentation: Thực hiện bài thuyết trình
- To grasp the main point of the lesson: Hiểu được nội dung bài giảng
- To come up with an idea: Nảy ra ý tưởng
- To bury oneself in tasks/ assignments: Vùi mình vào bài tập
- to get higher academic results: đạt được kết quả học tập cao
Từ vựng IELTS chủ đề Education về bài kiểm tra và bằng cấp
Exam” (bài kiểm tra) là một hoạt động được diễn ra thường xuyên trong việc giáo dục. Vượt qua các bài kiểm tra và kết thúc chương trình học sẽ là lúc học sinh, sinh viên được nhận “qualification/ degree” (bằng cấp). Vậy khi muốn đề cập đến các danh từ này, một số Từ vựng IELTS chủ đề Education có thể được dùng như sau:
- Entrance exam: Kỳ thi đầu vào
- Final exam: Bài thi cuối khóa
- Do/ take/ sit exam: Làm bài thi
- Prepare for/ study for exam: Chuẩn bị cho bài thi
- Pass/ do well in >< do badly in exam: Đậu/ làm tốt bài thi
- Cheat in exam: Gian lận trong bài thi
- Exam Preparation: Sự chuẩn bị cho bài thi
- Exam Result: Kết quả bài thi
- Formal qualification: Bằng cấp chính thức
- Vocational qualification: Chứng chỉ nghề
- Bachelor/ Master/ Doctor degree: Bằng cử nhân/ thạc sĩ/ tiến sĩ
- Gain/ obtain qualification: Đạt được bằng cấp/ chứng chỉ
- Hold qualification: Nắm trong tay (có) bằng cấp/ chứng chỉ
Từ vựng IELTS chủ đề Higher Education
Chủ đề Higher Education là một trong những chủ đề cực phổ biến, có tần suất xuất hiện nhiều trong cả 4 kỹ năng của bài thi IELTS. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp:
Từ vựng | Định nghĩa | Ví dụ | Related collocations |
Tertiary education (n) | giáo dục đại học | Students having access to tertiary education might have better job opportunities. | To pursue tertiary education To have access to tertiary education |
comprehensive education (n) | giáo dục toàn diện | Prestigious universities usually provide students with comprehensive education. | To offer students comprehensive education To provide students with comprehensive education. |
Formal qualifications (n) | Bằng cấp đại học | People with formal qualifications are more likely to find work. | To obtain formal qualifications To possess formal qualifications |
Knowledge-based (adj) | Dựa trên kiến thức | We are living in a knowledge-based society where an increase in knowledge has a direct relationship with financial wealth. | A knowledge-based society/economy |
Interactive learning (n) | Hình thức học tương tác thực tế | Interactive learning is a new and more effective approach that focuses on providing learners with practical knowledge. | promote interactive learning |
Learning environment (n) | Môi trường học tập | It is necessary for teachers to provide learners with a holistic learning environment. | a holistic learning environment |
Teaching styles (n) | Phương pháp giảng dạy | Teachers should tailor their teaching styles to suit students’ different needs. | To tailor teaching styles. To adjust teaching styles. |
Career prospects (n) | Những cơ hội nghề nghiệp | A university degree can open the door to better career prospects. | To enhance career prospects. To open the door to better career prospects. |
A lecture (n) | Lớp học đại học | There are many universities that deliver online lectures to students who cannot attend classes on campus. | To Attend a lecture. To deliver a lecture. |
Learning materials (n) | Tài liệu học tập | Teachers should carefully prepare learning materials before each lesson. | To prepare learning materials. |
Extracurricular activities (n) | Hoạt động ngoại khóa | Students are encouraged to participate in extracurricular activities to improve their soft skills. | To participate in extracurricular activities. |
Theoretical knowledge (n) | Kiến thức lý thuyết | Many subjects in Vietnamese schools contain a great deal of theoretical knowledge. | To acquire theoretical knowledge |
Soft/Practical skills | Kĩ năng mềm & Kĩ năng thực tế & | Doing part-time jobs can help students enhance their soft skills, such as communication or teamwork. | To cultivate practical/ soft skills |
Dưới đây là bài viết áp dụng những Từ vựng IELTS chủ đề Education bên trên.
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Education
Đề bài
Some people think students should study the science of food and how to prepare it. Others think students should spend time on important subjects. Discuss both views and give your opinion.
Bài mẫu chủ đề Education
Education has always been a public debate since it shapes the future of the next generation. While some people think students should only focus on essential courses, I believe the food science program would enhance the current curriculum for high schools.
On the one hand, some people insist students on studying fundamental subjects because these subjects seem to be more important for career trajectories. Most schools are expected to provide essential knowledge from coursework such as Math, Literature, and Language and to build up a strong academic foundation that will apply to students’ future jobs. A student who wishes to become a software engineer, for example, should obtain a comprehensive understanding of Mathematics since the job requires rigorous math knowledge and logic to build feasible algorithms. It is likely that students will spend more time on focal subjects that potentially contribute to a better career prospect.
Nevertheless, others suggest complementing food science programs for students that I believe will benefit students by increasing their independence. Since food is a life necessity, students need to acquire basic information and cooking skills in order to self-support and adapt to any circumstances. For instance, students who study abroad will likely be exhausted due to demanding curriculums and without sufficient care from parents. Therefore, they should be aware of nutritious food and easy cooking methods in order to boost their health while still saving time for tight schedules. Having knowledge of food and cooking, students can generally understand their body needs and customize their daily diets based on their conditions in order to maintain a healthy lifestyle.
In conclusion, it seems evident that both notions have their own unique advantages, but I believe that food knowledge is a compulsory component for students. Schools should also create a balanced curriculum with these subjects in order to prepare holistic education and practical experience for students.
Từ vựng IELTS chủ đề Education áp dụng trong bài
- shape the future: Hình thành tương lai
- insist on: khăng khăng
- career trajectories: con đường sự nghiệp
- comprehensive understanding: sự hiểu biết khái quát
- rigorous: khắc nghiệt
- feasible: khả thi
- focal subjects: môn trọng điểm
- better career prospect: triển vọng sự nghiệp tốt hơn
- acquire basic information: có kiến thức căn bản
- adapt to any circumstances: thích nghi với mọi trường hợp
- demanding curriculum: lịch học dày
- sufficient care: đầy đủ quan tâm
- customize their daily diets: tùy chỉnh chế độ ăn hằng ngày
Trong số những Từ vựng IELTS chủ đề Education thông dụng mà Wiki Tiếng Anh đã chia sẻ, chắc chắn sẽ có những từ rất quen thuộc với các bạn rồi phải không nào. Đối với những từ vựng mà các bạn còn chưa biết hay chưa ghi nhớ thì hãy mau “note” lại, thường xuyên ôn tập lại để vận dụng được thật tốt khi sử dụng trước khi thi các bạn nhé!