Neck là gì? Neck and neck là gì? Pain in the neck là gì? Các thành ngữ và ví dụ nói về từ vựng này trong tiếng Anh viết như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau để hiểu rõ về từ vựng này nhé.
Mục lục nội dung
Neck là gì?
Neck là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “cổ”, phần nối liền đầu và thân trên ở con người và động vật. Ngoài ra, neck cũng có thể được sử dụng để nói đến phần cổ của chai hoặc bình đựng nước. Ví dụ: She wore a gold chain around her neck. Cô ấy đeo một sợi dây chuyền vàng quanh cổ.
Động từ thì “neck” còn có nghĩa là ôm, hôn hoặc thể hiện tình cảm đối với người khác một cách thân mật. Ví dụ: Teenagers often neck when they are in a romantic mood. Thanh thiếu niên thường ôm nhau khi họ đang có tâm trạng lãng mạn.
Đặt câu với Neck
- The giraffe has a long neck to reach high leaves. Hươu cao cổ có cái cổ dài để vươn tới những chiếc lá cao.
- He complained of a stiff neck after sleeping in an uncomfortable position. Anh ấy phàn nàn về tình trạng cổ bị cứng sau khi ngủ ở tư thế không thoải mái.
- The detective noticed a suspicious bruise on the victim’s neck. Thám tử nhận thấy có vết bầm tím đáng ngờ trên cổ nạn nhân.
- The swan gracefully extended its neck as it glided across the water. Con thiên nga vươn cổ một cách duyên dáng khi lướt trên mặt nước.
- I need to pour some water from the pitcher, so I’ll hold it by the neck. Tôi cần đổ một ít nước từ bình, vì vậy tôi sẽ giữ cổ nó.
- They were necking in the park. Họ đang ôm nhau trong công viên
- They decided to neck each other in a passionate embrace as the sun set on the beach. Họ quyết định hôn nhau say đắm khi mặt trời lặn trên bãi biển.
- My shirt is too tight around the neck, I need a larger size. Áo sơ mi của tôi quá chật ở phần cổ, tôi cần một size lớn hơn.
Trả lời câu hỏi về Thành ngữ đi với Neck
‘Neck’ đơn giản có nghĩa là ‘cổ’, một bộ phận cơ thể con người hoặc đồ vật nào đó. Nhưng ‘Pain in the neck’ lại không diễn đạt ‘đau ở cổ’ mà mang một nghĩa khác thú vị hơn.
Neck and neck là gì?
Neck and neck là “ngang tài, ngang sức” hoặc “Kẻ tám lạng, người nửa cân”. Thành ngữ này miêu tả tình huống trong đó hai hoặc nhiều đối thủ hoặc người cạnh tranh nhau đang có kết quả tương đương hoặc không có sự chênh lệch lớn về hiệu suất hoặc điểm số. Neck and neck thường được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh, thi đấu hoặc cuộc đua để chỉ ra sự cân đối hoặc sự gần bằng giữa các đối tượng tham gia.
Ví dụ, nếu trong một cuộc đua, hai vận động viên hoàn thành cuộc đua đồng loạt hoặc cùng có điểm số tương tự, bạn có thể nói họ đang “neck and neck.” Thành ngữ này cũng có thể ám chỉ cuộc cạnh tranh hoặc tranh luận cận kề và không có kết quả rõ ràng nào cho đến thời điểm cuối cùng.
- The tennis match is incredibly exciting, as the players are neck and neck, and no one can predict the outcome. Trận đấu quần vợt vô cùng hấp dẫn, các tay vợt ngang ngửa nhau và không ai có thể đoán trước được kết quả.
- The soccer match ended in a tie because the two teams were neck and neck throughout the game. Trận đấu bóng đá kết thúc với tỷ số hòa vì hai đội ngang tài ngang sức trong suốt trận đấu.
Pain in the neck là gì?
Pain in the neck là một thành ngữ diễn đạt sự khó chịu hoặc phiền phức mà cái gì đó gây ra. Nó có nghĩa tương tự với “gánh nặng,” “phiền phức,” hoặc “rắc rối.” Pain in the neck được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để nói về những người, những tình huống hoặc vấn đề gây ra sự khó chịu, bất tiện hoặc gây khó khăn cho bạn.
Ví dụ
- My little sister won’t leave me alone. She’s a real pain in the neck. Em gái tôi sẽ không để tôi yên. Nó là đứa phiền toái thực sự.
- Dealing with computer software issues can be a major pain in the neck, especially when you’re on a tight deadline. Xử lý các sự cố phần mềm máy tính có thể là một vấn đề phiền phức, đặc biệt là khi bạn đang phải đối mặt với thời hạn gấp rút.
Millstone around your neck là gì
Millstone around your neck là một thành ngữ có nghĩa là gánh nặng, nỗi lo lắng. Millstone around your neck nói về một trọng trách nặng nề hoặc một gánh nặng khó khăn mà ai đó phải chịu đựng hoặc gánh vác. Nó thường được sử dụng để miêu tả tình huống hoặc vấn đề gây ra áp lực lớn và khó khăn cho người đó. Lam cho họ cảm thấy như họ không thể thoát khỏi hoặc giải quyết được nó. Cụm từ này xuất phát từ hình ảnh người mang một chiếc đá cối nặng nề xung quanh cổ, tạo nên một gánh nặng không thể loại bỏ.
Nếu ai đó nói rằng họ có “a millstone around their neck,” đó có thể là việc họ phải đối mặt với một trách nhiệm quá lớn. Hoặc phải chịu trách nhiệm về một vấn đề gây khó khăn và áp lực trong cuộc sống hoặc công việc của họ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình huống hoặc vấn đề khó khăn mà ai đó phải đối mặt và không thể dễ dàng thoát ra khỏi nó.
Ví dụ:
The constant need to care for her ailing parents had become a millstone around her neck, leaving her with little time for her own life. Việc thường xuyên phải chăm sóc cha mẹ ốm yếu đã trở thành gánh nặng đè lên cổ cô, khiến cô không còn nhiều thời gian cho cuộc sống riêng của mình.
Stick one’s neck out là gì
Stick one’s neck out là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là liều lĩnh nói hay làm điều gì đó. Stick one’s neck out sử dụng khi ai đó mạo hiểm hoặc đảm bảo một việc gì đó mà thường người khác không dám làm hoặc không muốn làm. Nó liên quan đến việc đứng ra hoặc đưa ra ý kiến, quan điểm hoặc hành động mà có thể đem lại rủi ro hoặc sự bất đồng quan điểm. Đôi khi, nó cũng có nghĩa là dám nói lên điều mà người khác có thể không muốn hoặc không dám nói.
Ví dụ:
- She really stuck her neck out by reporting the unethical behavior in the company, but it was the right thing to do. Cô ấy đã thật sự mạo hiểm khi báo cáo những hành vi phi đạo đức trong công ty, nhưng đó là điều đúng đắn.
- I told the boss that you were a really reliable worker. I stuck my neck out for you, so don’t let me down, OK? Tôi đã nói với ông chủ rằng bạn là một công nhân thực sự đáng tin cậy. Tôi đã cố gắng hết sức vì bạn, vì vậy đừng làm tôi thất vọng, được chứ?
Các thành ngữ khác
Tương tự như vậy, Be up to your neck có nghĩa là rất bận, có nhiều việc phải làm. Ví dụ: I don’t think I can come to your party this weekend. I’m up to my neck just now. Tôi không nghĩ là tôi có thể đến bữa tiệc của bạn vào cuối tuần này. Tôi đang rất bận.
Get it in the neck có nghĩa là bị phê bình, bị xử phạt. Ví dụ: If I’m late one more time this week, I’ll really get it in the neck from the boss. Nếu tôi đi làm muộn thêm một lần nữa trong tuần này, tôi thực sự sẽ bị sếp phạt.
Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/neck?q=Neck+