Adv là gì? Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh như thế nào? Chức năng, dấu hiệu nhận biết của trạng từ, có mấy loại trạng từ Adv trong tiếng Anh? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm câu trả lời cho những thắc mắc về từ viết tắt này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn nhé.
Mục lục nội dung
Adv là gì trong tiếng Anh?
Adv là một từ viết tắt của Adverb trong tiếng Anh, có nghĩa là trạng từ. Nó bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ hoặc một trạng từ khác, hoặc thậm chí cả một câu. Trạng từ Adv có thể đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu tùy theo trường hợp.
Ví dụ:
- Quynh speaks English fluently. Quỳnh nói tiếng Anh lưu loát
- The Harry Potter movie was extremely entertaining. Bộ phim Harry Potter rất thú vị.
- Normally, I get up at 6 am and then have breakfast. Thông thường, tôi thức dậy lúc 6 giờ sau đó ăn sáng. Trong ví dụ này, trạng từ “normally” bổ nghĩa cho động từ “get up”.
- Bài viết cùng chủ đề: S là gì trong tiếng Anh
Cách nhận biết trạng từ Adv trong tiếng Anh
Để nhận biết liệu từ vựng có phải là trạng từ trong tiếng Anh hay không, phần lớn chúng ta có thể dựa vào việc trạng từ thường có đuôi “ly.” Tuy nhiên, không phải trạng từ nào cũng tuân thủ theo quy tắc thêm hậu tố “ly” vào sau. Có ba loại trạng từ phổ biến như sau:
- Trạng từ có hậu tố -ly: quickly, slowly, carefully, beautifully,…
- Trạng từ không có hậu tố -ly: well, never, often, very…
- Trạng từ có hình thức như tính từ: daily, early, weekly, monthly, yearly, fast, hard…
Lưu ý đặc biệt:
- Trường hợp các từ có đuôi “ly” nhưng không phải là trạng từ mà là tính từ: Friendly, likely, ugly, silly, lonely, lovely,… Khi muốn sử dụng những từ này như là trạng từ, ta cần phải xây dựng câu theo một cách khác.
- Có một số từ trong tiếng Anh có thể đóng vai trò cả trạng từ và tính từ tùy theo ngữ cảnh như: Daily, weekly, monthly, yearly,… Các từ này có thể thay đổi vai trò tùy theo cách mà chúng được sử dụng trong ngữ cảnh của câu.
Phân loại trạng từ Adv trong tiếng Anh
STT | Loại trạng từ | Vai trò | Ví dụ |
1 | Trạng từ chỉ nơi chốn – Adverb of Place | Cung cấp thông tin về vị trí, địa điểm, hướng đi hoặc khoảng cách. | – Here (ở đây) – Downstair (đi xuống) – Everywhere (khắp nơi) |
2 | Trạng từ chỉ tần suất – Adverb of Frequency | Được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định. | – Always (luôn luôn) – Rarely (hiếm khi) – Weekly (hàng tuần) – Daily (hàng ngày) |
3 | Trạng từ chỉ mức độ – Adverb of Degree | Là loại trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả mức độ, sự thay đổi hoặc cường độ của một hành động, tính từ hoặc trạng từ trong câu. | – Extremely (rất) – Quite (khá) – Very (rất) |
4 | Trạng từ chỉ thời gian – Adverb of Time | Là loại trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả thời gian mà một hành động diễn ra. | – Tomorrow (ngày mai) – Yesterday (hôm qua) – Today (hôm nay) |
5 | Trạng từ chỉ cách thức – Adverb of Manner | Là loại trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cách thức, phong cách, hoặc phương pháp thực hiện một hành động trong câu. | – Beautifully (đẹp) – Softly (nhẹ nhàng) – Quickly (nhanh) |
6 | Trạng từ chỉ số lượng – Adverb of Quantity | Được sử dụng để diễn tả số lượng của tính từ hoặc trạng từ trong câu. | – Much (nhiều) – More (nhiều hơn) – Less (ít hơn) |
7 | Trạng từ nghi vấn – Interrogative Adverbs | Là loại trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng để đặt câu hỏi về thông tin cụ thể trong câu. | – Where (ở đâu) – When (khi nào) – Why (tại sao) |
8 | Trạng từ liên kết – Linking verb | Được sử dụng để tạo mối quan hệ giữa hai câu hoặc hai mệnh đề trong câu, thường xuất hiện ở giữa các câu hoặc mệnh đề | – However (tuy nhiên) – Therefore (do đó) – Although (mặc dù) |
Cách hình thành trạng từ Adv
Trạng từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ly vào sau tính từ. Công thức chung: Adj + ly → Adv
- Slow (tính từ) → Slowly (trạng từ)
- Careful (tính từ) → Carefully (trạng từ)
- Quick (tính từ) → Quickly (trạng từ)
Tuy nhiên vẫn có một vài trường hợp đặc biệt cần lưu ý như sau:
Đối với các tính từ có âm cuối là -able hoặc -e, bỏ “e” đi và thay “y” vào.
- Comfortable (tính từ) → Comfortably (trạng từ)
- True (tính từ) → Truly(trạng từ)
Đối với các tính từ kết thúc bằng đuôi -y, ta đổi “y” thành “i” và thêm -ly vào sau.
- Happy (tính từ) → Happily (trạng từ)
- Easy (tính từ) → Easily (trạng từ)
Ví dụ: She happily share the good news to her husband. Cô ấy chia sẻ tin vui mới với chồng cô ấy một cách vui vẻ.
Đối với các tính từ kết thúc bằng đuôi -ic, người học sẽ thêm đuôi “ally” để đổi thành trạng từ.
- Energetic (tính từ) → Energetically (trạng từ)
- Artistic (tính từ) → Artistically (trạng từ)
- economic → economically
- The new school has been erected as economically as possible.
Lưu ý trong một số trường hợp đặc biệt, trạng từ sẽ được giữ nguyên như tính từ. Ví dụ các từ sau: fast (not fastly), left, hard, outside, right, straight, late, well, and time words such as daily, weekly, monthly, yearly.
Ví dụ: My boss pays me monthly. Sếp tôi trả lương cho tôi hàng tháng. Trong ví dụ này, “monthly” đóng vai trò là trạng từ nhưng nó cũng có thể được dùng như tính từ.
Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh
Adv đứng sau động từ thường
Trạng từ đứng sau động từ để bổ sung ý nghĩa cho các hành động trong câu. Ở trường hợp này, trạng từ thường xuất hiện ở cuối câu.
- He solved the puzzle quickly. (Anh ấy đã giải câu đố một cách nhanh chóng)
Tuy nhiên, đối với các trạng từ chỉ tần suất thì những trạng từ này thường đứng trước các động từ mà nó cần bổ nghĩa trong câu.
- She always arrives early to work. (Cô ấy luôn đến sớm để làm việc)
Adv đứng trước các tính từ và các trạng từ khác
Trạng từ thường đứng trước tính từ để bổ nghĩa và gia tăng mức độ cho tính từ.
- The movie was extremely exciting. (Bộ phim cực kỳ thú vị)
Trạng từ cũng thường đứng trước các trạng từ khác để bổ nghĩa cho mức độ, cường độ hoặc tính chất của một hành động hoặc sự kiện diễn ra trước đó.
- She explained the concept very clearly. (Cô giải thích khái niệm rất rõ ràng)
Adv đứng đầu câu
Trạng từ khi đứng đầu câu sẽ bổ nghĩa cho cả câu và giúp đảm bảo rõ ràng và mạch lạc trong việc truyền đạt các ý nghĩa.
- Suddenly, the lights went out. (Đột nhiên, đèn vụt tắt)
- Surprisingly, she won the competition. (Thật ngạc nhiên, cô đã giành chiến thắng trong cuộc thi)