What time is it nghĩa là gì? Từ vựng về thời gian trong ngày cách đọc giờ và cấu trúc để trả lời câu hỏi What time is it như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về chủ đề này nhé.
Mục lục nội dung
What time is it nghĩa là gì?
What time is it nghĩa là “mấy giờ rồi”. Đây là câu hỏi tiếng Anh thường được sử dụng trong giao tiếp khi hỏi về thời gian hiện tại để biết giờ. What time is it có nghĩa tương đương với “What is the time?”, và đều được dùng khi những người tham gia hội thoại đã thân thiết. Trong những tình huống cần lịch sự hơn, để hỏi về thời gian bạn có thể dùng: “Could you tell me the time, please?”.
Ngoài ra, để hỏi giờ của một sự kiện, diễn biến, bạn có thể áp dụng mẫu câu theo công thức: “What time/When + do/does + S + V + ….?” (do/does có thể cần thay đổi thành did trong thì quá khứ).
Ví dụ:
What time does your father come here?
When do you go to school?
Cách nói giờ và trả lời câu hỏi What time is it
Cách nói giờ trong tiếng Anh
Cách nói giờ đúng: Số giờ + o’clock. Ví dụ: 7:00 – seven o’clock.
Cách nói giờ hơn: Số phút + past + Số giờ. Ví dụ: 4:08 –> eight past four; 9:25 -> Twenty five past nine
Cách nói giờ kém: Số phút + to + Số giờ. Ví dụ: 9:55 –> five to ten; 10:50 -> Ten to eleven
Ngoài cách nói trên, bạn có thể nói giờ lẻ theo cách: Số giờ + Số phút. Ví dụ: 8:20 – eight twenty; 17:40 – seventeen forty.
Lưu ý, với số phút <10, bạn hãy nhớ đọc cả số 0. Ví dụ: 10:03 – ten oh three.
Cách nói giờ đặc biệt:
Cách nói giờ rưỡi: half past + số giờ.
Ví dụ:
- 7:30 => half past seven (7 rưỡi)
- 10:30 => half past ten (10 rưỡi)
Cách nói Giờ hơn/kém 15 phút: A quarter past/to + số giờ.
Ví dụ:
- 11 giờ 15 phút: a quarter past eleven;
- 6 giờ kém 15 phút (5h45): a quarter to six.
Ngoài ra, trong tiếng Anh, người bản xứ sẽ sử dụng a.m. và p.m. để phân biệt các khoảng thời gian trong ngày chứ không sử dụng khung 24h như trong tiếng Việt.
Cụ thể a.m. được viết ở cuối để nói về thời gian trong buổi sáng (từ 0h sáng đến 12h trưa) và p.m. để nói về thời gian trong buổi chiều, tối. Ví dụ:
- 12 a.m. = twelve o’clock in the morning (12 giờ đêm hay 0 giờ sáng)
- 12 p.m. = twelve o’clock in the afternoon (12 giờ trưa)
Để trả lời câu hỏi What time is it cũng như những câu hỏi về thời gian, bạn có thể sử dụng kết hợp thời gian định nói cùng các mẫu câu tổng quát sau:
Cách trả lời câu hỏi What time is it
Mẫu câu | Giải nghĩa | Ví dụ |
It’s …. | Bây giờ là …. | It’s nine o’clock |
Exactly …. | Chính xác là …. | Exactly a quarter to eight |
About …. | Khoảng …. | About eight forty-five |
Almost …. | Gần …. | Almost half past ten |
Just gone …. | Hơn …. | Just gone eleven o’clock |
Từ vựng chủ đề What time is it
Từ vựng về khoảng thời gian trong ngày:
Từ vựng | Phát âm | Giải nghĩa |
Noon | /nuːn/ | chính ngọ, giữa trưa |
Midday | /ˌmɪdˈdeɪ/ | chính ngọ, giữa trưa |
Midnight | /ˈmɪd.naɪt/ | giữa đêm |
Twilight | /ˈtwaɪ.laɪt/ | lúc chạng vạng |
Sunset | /ˈsʌn.set/ | lúc hoàng hôn |
Sunrise | /ˈsʌn.raɪz/ | lúc bình minh |
Dusk | /dʌsk/ | lúc trời tối nhá nhem |
Dawn | /dɔːn/ | lúc sáng tinh mơ |
Từ vựng về đơn vị thời gian:
- Second: Giây
- Minute: Phút
- Hour: Giờ
- Day: Ngày
- Week: Tuần
- Fortnight: Nửa tháng
- Month: Tháng
- Year: Năm
- Decade: Thập kỷ
- Century: Thế kỷ
- Weekend: Cuối tuần
- Leap year: Năm nhuận
What time is it và các câu hỏi giờ thông dụng
Cùng với cách đọc giờ, hỏi giờ cũng là một trong các câu hỏi thường gặp trong nhiều tình huống giao tiếp. Dưới đây bài viết cũng sẽ giới thiệu thêm một số cách hỏi giờ trong tiếng Anh giúp người học nhận biết và ghi nhớ trong các trường hợp giao tiếp về thời gian.
What is the time? / What time is it? (“Mấy giờ rồi nhỉ?”)
Ví dụ:
- What is the time? I need to go to the doctor. (Mấy giờ rồi nhỉ? Tôi cần tới bác sĩ.)
- What time is it now? – Just 6 o’clock. (Mấy giờ rồi vậy? – Mới 6 giờ thôi.)
Do you have the time? / Have you got the time? (“Bạn có biết giờ không nhỉ?” / “Bạn có thể nói giúp tôi mấy giờ được không?”)
Ví dụ:
- Excuse me, have you got the time? (Xin lỗi, bạn có biết mấy giờ rồi không nhỉ?)
- Do you have the time now? I think I gotta go. (Bạn có biết mấy giờ không nhỉ? Tôi nghĩ tôi phải đi.)
Could you tell me the time please? / Do you know what time it is? (“Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi được không?”)
Ví dụ:
- Could you tell me the time please? – Sure, it’s 10 now. (Bạn có teher cho tôi biết mấy giờ rồi được không? – Ồ chắc chắn rồi, bây giờ là 10 giờ rồi.)
- Do you know what time it is? I have an appointment at 9.30. (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không? Tôi có một cuộc hẹn lúc 9 giờ 30.)
Đoạn hội thoại giao tiếp hằng ngày dùng what time is it
Alice: Excuse me. May I ask what time is it?
(Xin lỗi. Bạn có thể cho tôi hỏi bây giờ là mấy giờ không?)
James: It’s half past seven.
(Bây giờ là 4 giờ 30.)
Alice: Oh, thanks…. Hi, I’m Alice by the way.
(Oh, cảm ơn bạn. À nhân tiện tên tôi là Alice)
James: I’m James. Nice to meet you.
(Tôi là James. Rất vui được gặp bạn.)
Alice: Nice to meet you too. Are you in the International Business department too? I think I saw you in the class.
(Rất vui được gặp bạn. Có phải bạn cũng học khoa kinh doanh quốc tế không? Tôi nghĩ là tôi đã từng thấy bạn trong lớp.)
James: Yep. I saw you too. Are you working on the Business Law assignment?
(Phải. Tôi cũng từng thấy bạn. Bạn đang làm bài luận môn Luật kinh doanh phải không?)
Alice: Yeah. I still have loads to write. What are you doing?
(Đúng vậy. Tôi vẫn còn nhiều thứ phải viết. Còn bạn đang làm phần nào rồi?)
James: I’m on the research part still. How long do you think it will take you to finish? (Tôi vẫn đang ở phần nghiên cứu vấn đề. Bạn nghĩ sẽ mất bao lâu để hoàn thành nó?)
Alice: Can’t say anything right now. I might need a day or two. And you?
(Không thể nói chắc chắn ngay lúc này. Có lẽ tôi sẽ cần 1 hay 2 ngày.)
James: More than what you need. I have to print some infographics and charts before I start writing. When does the business service center open? Do you know?
(Có lẽ sẽ lâu hơn bạn nghĩ. Tôi phải in đồ họa thông tin và biểu đồ trước khi viết. Khi nào thì trung tâm dịch vụ đóng cửa bạn biết không?)
Alice: Just about time…. In fifteen minutes maybe.
(Sắp đến lúc rồi đấy… có lẽ 15 phút nữa.)
James: Nice! The class begins at 9 a.m. so I’ll have time to finish that — Oh, and we still have about one hour, do you want to go to the canteen and have breakfast with me?
(Tốt quá! Lớp học sẽ bắt đầu lúc 9 giờ nên chắc tôi sẽ in kịp. Oh, chúng ta vẫn còn một tiếng, bạn có muốn đi tới canteen và ăn sáng với tôi không?)
Alice: Sure. Let’s go!
(Chắc rồi. Đi thôi!)