Since then là gì? Since then được sử dụng chung với thì nào? Cách sử dụng cũng như các cụm từ tiếng Anh đồng nghĩa với Since then là gì? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về cụm từ này trong tiếng Anh nhé.
![since then là gì](https://wikitienganh.com/wp-content/uploads/2023/10/since-then-la-gi.jpg)
Mục lục nội dung
Since then là gì?
“Since then” là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa tiếng Việt là “kể từ đó”. Cụm từ này được sử dụng để nói về sự thay đổi, phát triển hoặc sự kiện xảy ra sau một thời điểm cụ thể trong quá khứ. “Since then” thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành để nói về một điều gì đó đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.
Ví dụ:
- I failed a test in my freshman year because I didn’t study, but since then I have always prepared for exams. Tôi đã trượt một bài kiểm tra vào năm thứ nhất vì tôi không học bài, nhưng kể từ đó tôi luôn chuẩn bị cho các kỳ thi.
- Amy moved to the area in 2002 and has worked in the same company since then. Amy chuyển đến khu vực này vào năm 2002 và làm việc tại cùng một công ty kể từ đó.
- Jeff had an accident some time ago. Since then, he has been a cautious driver. Jeff đã bị tai nạn một thời gian trước đây. Kể từ đó, anh là người lái xe cẩn thận.
Xem thêm: Sau since là thì gì
Cách sử dụng Since then
Cụm từ “since then” được dùng để nói về một sự kiện đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại. Chính vì vậy mệnh đề chứa cụm từ này luôn được sử dụng ở thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Bên cạnh đó Since then có thể được đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu mà vẫn giữ nguyên được ý nghĩa.
Ví dụ:
- Kevin stopped eating sugar last year, and since then, he has lost twenty pounds. Kevin đã ngừng ăn đường từ năm ngoái và kể từ đó, anh ấy đã giảm được 20 pound.
- Kevin stopped eating sugar last year and has lost twenty pounds since then. Kevin đã ngừng ăn đường vào năm ngoái và đã giảm được 20 cân kể từ đó.
- Kevin stopped eating sugar last year. Since then, he has lost twenty pounds. Kevin đã ngừng ăn đường vào năm ngoái. Kể từ đó, anh ấy đã giảm được 20 pound.
Trong nhiều trường hợp, bỏ qua “then” cũng không sao vì nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa như được ý nghĩa:
Ví dụ
- Naomi broke the high school record in 2004. She hasn’t looked back since [then]. Naomi đã phá kỷ lục trung học vào năm 2004. Cô ấy đã không nhìn lại quá khứ kể từ đó
- Bạn cũng có thể viết câu trên như thế này: Naomi hasn’t looked back since she broke her high school records in 2004. Naomi đã không nhìn lại quá khứ kể từ khi cô phá vỡ kỷ lục trung học của mình vào năm 2004.
Lưu ý để sử dụng Since then đúng cách
Trong giao tiếp, hãy nhớ rằng điều quan trọng là thêm ngữ cảnh vào câu của bạn để đảm bảo nó có ý nghĩa với người đọc. Chúng ta hãy xem xét câu không có ngữ cảnh như sau:
- I haven’t eaten a hamburger since then. (Tôi đã không ăn hamburger kể từ đó.)
Như bạn có thể thấy, nếu không chỉ định khung thời gian để giải thích thời điểm “khi đó” hoặc lý do tại sao tôi không ăn bánh hamburger, câu trên sẽ khiến người đọc bối rối. Tuy nhiên, việc thêm khung thời gian và/hoặc lý do sẽ làm câu nói có ý nghĩa hơn. Hãy xem xét các câu dưới đây minh họa điều này.
- I became sick after eating a hamburger last May. Since then, I haven’t eaten another. Tôi bị ốm sau khi ăn bánh hamburger vào tháng 5 năm ngoái. Kể từ đó tôi không ăn thêm một miếng nào nữa.
- I became sick after eating a hamburger last May, and I haven’t eaten another since then. Tôi bị ốm sau khi ăn một chiếc bánh hamburger vào tháng 5 năm ngoái và kể từ đó tôi đã không ăn chiếc bánh nào khác nữa.
Ví dụ sử dụng Since then
Thông thường, bạn sẽ sử dụng “since then” trong các cuộc trò chuyện bình thường với nhau cũng như trong văn viết thân mật. Sử dụng “since then” bất cứ lúc nào bạn muốn nói về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến ngày nay. Bạn cũng có thể sử dụng nó khi muốn nói về những sự kiện đã xảy ra từ một thời điểm trong quá khứ cho đến hiện tại.
Chúng ta hãy xem xét sự kiện ban đầu trong ví dụ tình huống sau: Julie won first place in a writing contest in high school. Julie đã giành giải nhất trong một cuộc thi viết ở trường trung học.
Bây giờ chúng ta hãy xem xét một số sự kiện hoặc sự việc có thể xảy ra trong cuộc đời Julie kể từ khi đạt được vị trí đầu tiên đó.
- She has written ten novels since then! Cô ấy đã viết mười cuốn tiểu thuyết kể từ đó!
- She has not written anything at all since then. Cô ấy đã không viết bất cứ điều gì kể từ đó.
- She has won a zillion writing awards since then! Cô ấy đã giành được hàng triệu giải thưởng viết lách kể từ đó!
Mỗi câu trên trình bày cho người đọc một cái nhìn khác về cuộc đời của Julie kể từ khi cô giành chiến thắng trong cuộc thi viết. Mặc dù cuộc đời của cô ấy có thể rẽ sang một hướng khác, nhưng độc giả hiểu từ “kể từ đó” rằng mỗi kết quả đều là kết quả của sự kiện đơn lẻ đó trong quá khứ.
Các cụm từ đồng nghĩa với Since then
Mặc dù “since then” là một cụm từ hữu ích khi chúng ta cần mô tả một sự kiện hoặc một thời điểm trong quá khứ.. Nhưng trong tiếng Anh ta cũng có thể sử dụng những cách khác để diễn đạt điều tương tự. Hãy xem xét một vài lựa chọn thay thế và ví dụ minh họa bên dưới.
Cụm từ đồng nghĩa | Câu ví dụ |
From then on | Lucy fell last April and suffered headaches from then on. Lucy bị ngã vào tháng 4 năm ngoái và bị đau đầu kể từ đó. |
From that point forward | Sales of her books only increased from that point forward. Doanh số bán sách của cô ấy chỉ tăng lên kể từ thời điểm đó trở đi. |
Ever since | When I was six, a dog bit me, and I have been terrified of them ever since. Khi tôi sáu tuổi, một con chó đã cắn tôi và tôi rất sợ chúng kể từ đó. |
After that | When I was six, a dog bit me. I was terrified of them after that. Khi tôi sáu tuổi, một con chó cắn tôi. Sau đó tôi rất sợ chúng. |
Nguồn tham khảo: Since then