Find là gì? Cấu trúc và cách dùng Find trong tiếng Anh

0
280

Find là gì? Cấu trúc, cách dùng và ý nghĩa của Find trong tiếng Anh như thế nào? Công thức sử dụng từ vựng này ra làm sao? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết bên dưới để hiểu rõ hơn về từ vựng này nhé.

Find là gì
Find là gì

Find là gì?

Find là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “thấy, tìm thấy hoặc tìm ra”. Từ “find” diễn tả việc tìm thấy hoặc phát hiện ra một thứ gì đó mà bạn đang tìm kiếm hoặc không biết trước kia. Nó thường được sử dụng khi bạn đã tìm thấy hoặc phát hiện một thông tin, một đối tượng, một giải pháp hoặc một sự thật mới.

Ví dụ:

  • “I can’t find my keys.” Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình.
  • “Scientists have found evidence of ancient civilizations.” Các nhà khoa học đã tìm thấy bằng chứng về các nền văn minh cổ đại.
  • “She finds it difficult to concentrate in a noisy environment.” Cô ấy thấy khó để tập trung trong môi trường ồn ào.

Ngoài ra, từ “find” cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phán đoán hoặc đưa ra ý kiến về một tình huống hoặc vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • “I find that movie to be quite entertaining.” Tôi thấy bộ phim đó khá thú vị.
  • “Many people find it challenging to learn a new language.” Nhiều người thấy khá khó khăn khi học một ngôn ngữ mới.

Lưu ý:

  • Khác với Search (tìm kiếm) và Look for (tìm kiếm), Find (tìm thấy) chỉ sử dụng trong tình huống mà bạn đã tìm thấy cái gì đó.
  • Động từ bất quy tắc của Find là Found.

Cấu trúc và ý nghĩa của Find trong tiếng Anh

Dưới đây là ba cấu trúc mà chúng ta thường hay bắt gặp khi sử dụng từ vựng này trong tiếng Anh:

Find đi với Noun (danh từ)

Cấu trúc: Subject (Chủ ngữ) + find + Noun 1(danh từ) + Noun 2 (Danh từ)

Ý nghĩa: cấu trúc này dùng để bày tỏ ý kiến về cái gì đó hoặc ai đó như thế nào đó

Ví dụ:

  • I find Huong a adorable girl. (Tôi thấy Hương là một cô gái đáng yêu.)
  • Our partners find my idea the best one. (Các đối tác của chúng tôi thấy ý tưởng của tôi là ý tưởng tốt nhất.)
  • My teacher finds John an intelligent student. (Giáo viên của tôi nhận thấy John là một học sinh thông minh.)

Find đi với Noun (danh từ) và Adj (tính từ)

Cấu trúc: Subject (Chủ ngữ) + find + Noun (danh từ) + Adj (tính từ)

Ý nghĩa: cấu trúc này dùng để miêu tả, đưa ra cảm nhận về cái gì đó, ai đó bằng một tính từ nào đó

Ví dụ:

  • I find this cartoon very funny. (Tôi thấy phim hoạt hình này rất vui.)
  • My mother found her red skirt beautiful. (Mẹ tôi thấy chiếc váy đỏ của mẹ thật đẹp.)
  • My grandmother found the shopping online very difficult. (Bà tôi thấy việc mua sắm trực tuyến rất khó khăn.)

Find đi với “it” và Adj (tính từ)

Cấu trúc: Subject (Chủ ngữ) + find + it + Adj (tính từ) + to Verb

Lưu ý: Cấu trúc này được coi là một cấu trúc khác của Find + Noun (danh từ) + Adj (tính từ). Trong đó từ “it” trong câu là một tân ngữ giả.

Ý nghĩa: cảm thấy, nhận thấy như thế nào khi làm một hành động, một việc gì. Đi sau tính từ miêu tả về cảm nhận là một động từ nguyên mẫu (infinitive) có “to”.

Ví dụ:

  • My brother finds it difficult to solve the math problem. Anh trai tôi cảm thấy khó khăn khi giải toán.
  • I find it easy to make a boat by a piece of paper. Tôi thấy làm một chiếc thuyền bằng một mảnh giấy thật dễ dàng.
  • All children found it challenging to complete the test on time. Tất cả trẻ em đều thấy khó khăn để hoàn thành bài kiểm tra đúng hạn.

Ví dụ sử dụng Find trong tiếng Anh

Ví dụ về cách sử dụng từ “find” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Tìm thấy vật:

  • She found her lost keys under the couch. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa bị mất của mình dưới ghế sofa.)
  • Archaeologists found ancient artifacts in the excavation site. (Nhà khảo cổ học tìm thấy các hiện vật cổ đại tại hiện trường khai quật.)

Tìm thấy thông tin:

  • I found the answer to the math problem after reviewing my notes. (Tôi tìm thấy câu trả lời cho bài toán toán học sau khi xem lại ghi chú của mình.)
  • Researchers found evidence of a new species in the rainforest. (Các nhà nghiên cứu tìm thấy bằng chứng về một loài mới trong rừng nhiệt đới.)

Nhận thức, nhận định:

  • The doctor found that the patient’s symptoms were consistent with a viral infection. (Bác sĩ nhận thấy rằng triệu chứng của bệnh nhân thể hiện một nhiễm trùng virus.)
  • After analyzing the data, they found a pattern in the customer’s purchasing behavior. (Sau khi phân tích dữ liệu, họ nhận thấy một mẫu hành vi mua hàng của khách hàng.)

Phát hiện ra điều gì đó không dễ dàng nhận biết:

  • It’s sometimes hard to find the right words to express our emotions. (Đôi khi khó khăn để tìm thấy những từ phù hợp để diễn đạt cảm xúc của chúng ta.)
  • Exploring the forest, they found a hidden waterfall. (Khám phá rừng, họ tìm thấy một thác nước ẩn.)

Tóm lại, “find” là một động từ diễn tả hành động tìm kiếm và phát hiện ra điều gì đó, bao gồm việc tìm thấy vật, thông tin, nhận thức, và khám phá.

1.5/5 - (33 bình chọn)
Đăng ký theo dõi
Notify of
guest

0 Comments
Inline Feedbacks
Xem tất cả các bình luận