Home Chưa được phân loại How old are you là gì? Cách trả lời như thế nào

How old are you là gì? Cách trả lời như thế nào

0
8666
how old are you là gì
how old are you là gì

How old are you là gì? How old are you nghĩa là gì? Cách trả lời câu hỏi How old are you như thế nào? Các từ vựng liên quan xoay quanh câu hỏi này như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh theo dõi bài viết sau để trả lời những thắc mắc này nhé.

how old are you là gì

How old are you là gì?

How old are you là một câu hỏi trong tiếng Anh có nghĩa là bạn bao nhiêu tuổi. Đây được xem là một câu dùng để hỏi về tuổi tác phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra bạn cũng có thể gặp một số câu hỏi về tuổi khác như What is your age?. Tuy vẫn đúng nhưng màu mè không cần thiết.

Cách trả lời câu hỏi How old are you

Tuy có hai cách để hỏi tuổi bằng tiếng Anh, song người ta thường dùng một cấu trúc câu trả lời như sau:

S + to be+ number + year(s)old

Lưu ý: Cách sử dụng years old và year old để trả lời câu hỏi tuổi

  • Nhỏ hơn hoặc bằng 1 dùng year old.
  • Lớn hơn 1 dùng years old.

Ví dụ:

  • The kid is 1 year old. (Đứa trẻ tròn 1 tuổi.)
  • They are 34 years old. (Họ 34 tuổi.)
  • I’m 40/ I am 40 years old. (Tôi 40 tuổi)

Ngoài ra, khi trả lời câu hỏi tuổi bằng tiếng Anh, các bạn cũng có thể dùng trạng từ ở phía trước để nhấn mạnh thêm về tuổi của chủ ngữ.

  • Early: mới…

Ví dụ: Mike is early 21 years old. (Mike mới 21 tuổi.)

  • My mid: giữa độ tuổi

Ví dụ: Jack is in my mid 30 years old. (Jack đang ở giữa độ tuổi 30.)

  • Late: cuối

Ví dụ: I am late 20 years old. (Tôi đang ở cuối độ tuổi 20 tuổi rồi – Ý nói khoảng 28,29 tuổi)

Từ vựng tiếng Anh về tuổi tác

Người nói tiếng Anh thường sử dụng các từ như baby, toddler, child, teen, Aldult, Senior để diễn ra tuổi của mình thay vì nói thẳng tuổi. Các từ này sẽ áp dụng cho mỗi đối tượng riêng.

Từ vựng về độ tuổi và thể chất

  • Baby: Em bé (0 – 1 tuổi)
  • Toddler: Con nít (1 – 3 tuổi)
  • Child: Trẻ em (4 – 12 tuổi)
  • Teenager: Thiếu niên (từ 13 đến 19 tuổi)
  • Adolescent: Thanh niên (từ 19 đến 25 tuổi)
  • Adult: Người lớn
  • Senior citizen: Người già

Từ vựng về nhóm tuổi

  • Age group – nhóm tuổi, thường sử dụng cho người trẻ và có mức chính xác cao
  • Age bracket – cụm từ chuyên biệt hơn
  • Peer group – nhóm người có cùng một độ tuổi và cùng trình độ học vấn hoặc gia cảnh

Đoạn hội thoại sử dụng How old are you

  • Ngọc: Hi!
    (Chào bạn)
  • Lan: Hi. Nice to meet you. What’s your name?
    (Chào bạn, rất vui được gặp bạn. Tên bạn là gì?)
  • Ngọc: I am Ngọc. And you?
    (Mình là Ngọc. Còn bạn?)
  • Lan: I’m Lan. How old are you?
    (Mình là Lan. Bạn bao nhiêu tuổi?)
  • Ngọc: I am 22 years old. And you?
    (Mình 22 tuổi. Còn bạn?)
  • Lan: I’m 22 years old.
    (Mình 22 tuổi)
  • Ngọc: What date is your birthday?
    (Sinh nhật cậu là vào ngày nào vậy?)
  • Lan: My date of birth is 1/1/1996. When’s your birthday?
    (Ngày sinh nhật của mình là ngày 1/1/1996. Khi nào thì sinh nhật cậu?)
  • Ngọc: My birthday is on 15th of June. Where do you live?
    (Sinh nhật của mình vào ngày 15 tháng 6. Bạn sống ở đâu?)
  • Lan: I live in Đà Lạt. It very beatiful. Where are you from?
    (Mình sống ở Đà Lạt. Nó rất đẹp. Bạn đến từ đâu?)
  • Ngọc: I am from Hà Nội.
4/5 - (52 bình chọn)
5 2 votes
Article Rating
Đăng ký theo dõi
Notify of
guest

0 Comments
Inline Feedbacks
Xem tất cả các bình luận
0
Hãy chia sẻ kinh nghiệm của các bạn nhé!x