Cà tím tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh – Anh, Anh – Mỹ cà tím được gọi là gì? Các mẫu câu tiếng Anh nói về cà tím như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những câu hỏi này qua bài viết về cà tím bằng tiếng Anh bên dưới nhé.
Mục lục nội dung
Cà tím tiếng Anh là gì
Cà tím tiếng Anh là Eggplant và aubergine. Trong tiếng Anh – Mỹ cà tím được gọi là Eggplant, có lẽ nhờ phần đầu có hình oval giống như đầu quả trứng. Cái tên aubergine là tên gọi của người Anh để chỉ quả cà tím. Tên gọi này có từ tiếng Pháp aubergine, xuất phát từ tiếng Catalan albergínia. Brinjal là một tên gọi khác chủ yếu được người châu Á sử dụng để chỉ cà tím.
Cà tím là một loài cây thuộc họ Cà với quả cùng tên gọi, nói chung được sử dụng làm một loại rau trong ẩm thực. Cà tím có quan hệ họ hàng gần gũi với cà chua, khoai tây, cà dừa, cà pháo và có nguồn gốc ở miền Nam Ấn Độ và Sri Lanka.
10 dòng nói về cà tím bằng tiếng Anh
- Although most people consider it a vegetable, eggplant is actually a fruit member of the nightshade family.
Mặc dù hầu hết mọi người coi nó là một loại rau, nhưng thật ra cà tím là một loại trái cây thuộc họ cà tím. - Therefore, eggplant is closely related to tomatoes and potatoes.
Vì vậy, cà tím có họ hàng gần với cà chua và khoai tây. - Eggplant is used in different culinary traditions all over the world.
Cà tím được sử dụng trong các truyền thống ẩm thực khác nhau trên toàn thế giới. - Solanum melongena is the scientific name of the eggplant.
Solanum melongena là tên khoa học của cà tím. - Brinjal is another name mainly used by the Asians to refer to eggplant.
Brinjal là một tên gọi khác chủ yếu được người châu Á sử dụng để chỉ cà tím. - Many varieties of eggplants usually have dark purple skin.
Nhiều loại cà tím thường có vỏ màu tím sẫm. - However, there are some species of eggplants with striped or pale purple skin.
Tuy nhiên, có một số loài cà tím có sọc hoặc vỏ màu tím nhạt. - The flesh of eggplants usually takes a white or cream colour.
Thịt của cà tím thường có màu trắng hoặc kem. - Eggplant is rich in minerals and vitamins which are beneficial for weight loss and bone health.
Cà tím rất giàu khoáng chất và vitamin có lợi cho việc giảm cân và sức khỏe của xương. - It is loaded with potassium, manganese, and fiber and is rich in vitamins C, K, and B6.
Nó chứa nhiều kali, mangan, chất xơ và rất giàu vitamin C, K và B6.
- Xem thêm Súp lơ tiếng Anh là gì
Đặt câu cà tím bằng tiếng Anh
Eggplant is a popular ingredient in many Indian, Italian and French delicacies.
Cà tím là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ngon của Ấn Độ, Ý và Pháp.
Eggplant has many effective elements which are beneficial for human health, which is high in fiber, good for diabetics, good for blood. Eggplant is low in calories which is Great for weight loss.
Cà tím có nhiều thành phần hữu hiệu có lợi cho sức khỏe con người, đó là giàu chất xơ, tốt cho người tiểu đường, bổ máu. Cà tím lại ít calo nên rất tốt cho việc giảm cân.
If you’re not preparing your eggplants right away, store them in the crisper of your fridge for up to five days–any longer, and eggplant can become bitter.
Nếu bạn không chế biến cà tím ngay lập tức, hãy bảo quản cà tím trong tủ lạnh trong tối đa năm ngày – nếu lâu hơn nữa, cà tím có thể bị đắng.
To bake eggplant, you’ll cut the eggplant into rounds or strips and prepare them as my recipe indicates — for example, you can dredge them in egg and breadcrumbs or simply brush them with olive oil and bake them in the oven.
Để nướng cà tím, bạn hãy cắt cà tím thành từng khoanh hoặc dải và chế biến theo như công thức của tôi chỉ dẫn – ví dụ: bạn có thể nhúng cà tím trong trứng và vụn bánh mì hoặc đơn giản chỉ cần quét dầu ô liu rồi nướng trong lò.
Từ vựng tiếng anh về các loại củ, quả khác
- Corn (kɔːn): Ngô (bắp)
- Beetroot (biːtruːt): Củ dền
- Marrow (mærəʊ): Quả bí xanh
- Cucumber (kjuːkʌmbə): Dưa leo
- Bell pepper (bɛl ˈpɛpə): Ớt chuông
- Beetroot (biːtruːt): Củ dền
- Tomato (təˈmɑːtəʊ): Quả cà chua
- Shallot (ʃəˈlɒt): Củ hẹ
- Hot pepper (hɒt ˈpɛpə): Ớt cay
- Sweet potato (swiːt pəˈteɪtəʊ): Khoai lang
- Potato (pəˈteɪtəʊ): Củ khoai tây
- Turmetic: Củ nghệ
- Gatangal: Củ riềng
- Onion (ʌnjən): Hành tây
- Radish (rædɪʃ): Củ cải
- Leek (liːk): Củ kiệu
- Kohlrabi (kəʊlˈrɑːbi): Su hào
- Carrot (kærət): Củ cà rốt
- Ginger (ʤɪnʤə): Gừng
- Squash (skwɒʃ): Bí
- White turnip (waɪt ˈtɜːnɪp): Củ cải trắng
- Eggplant (ɛgˌplɑːnt): Cà tím
- Loofah (luːfɑː): Mướp