Súp lơ tiếng Anh là gì? Súp lơ trắng tiếng Anh là gì? Bông cải xanh tiếng Anh là gì? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau nhé.
Mục lục nội dung
Súp lơ tiếng Anh là gì?
Súp lơ tiếng Anh là Cauliflower. Trong tiếng Anh đây là từ vựng nói về loại súp lơ có màu trắng hay còn gọi là bông cải trắng. Cauliflower bắt nguồn từ tiếng Latinh và có nghĩa là “những bông hoa của bắp cải.”
Súp lơ xanh tiếng Anh là Broccoli. Đây cũng là từ vựng nói về bông cải xanh trong tiếng Anh. “Broccoli” có nguồn gốc từ tiếng Ý và có nghĩa là “mào hoa của bắp cải.”
Cả súp lơ trắng và súp lơ xanh đều thuộc họ Brassicaceae, cũng bao gồm bắp cải và cải Brussels. Tuy nhiên, súp lơ xanh là một thành viên của nhóm cây trồng Italica, trong khi súp lơ trắng là một phần của nhóm cây trồng Botrytis. Đây rõ ràng là hai nhóm cây trồng rất khác nhau.
Nhiều nghiên cứu cho thấy súp lơ có chứa hàm lượng chất phytochemical cao cùng các vitamin thiết yếu, carotenoid, chất xơ, đường hòa tan, khoáng chất và các hợp chất phenolic, súp lơ và các loại rau họ cải là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tự nhiên tuyệt vời.
10 dòng tiếng Anh nói về súp lơ trắng
- Cauliflower is a type of vegetable that comes under the category of green vegetables.
Súp lơ trắng là một loại rau thuộc danh mục rau xanh. - Cauliflower looks like a flower, it has leaves around it and its fruit is in the middle.
Súp lơ trắng trông giống như một bông hoa, nó có lá xung quanh và quả của nó ở giữa. - Cauliflower is eaten as a vegetable.
Súp lơ trắng được ăn như một loại rau. - Cauliflower pickle is also made.
Súp lơ trắng cũng được dùng làm dưa chua. - Eating cauliflower is very good for our health.
Ăn súp lơ rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. - Cauliflower contains nutrients like protein, calcium phosphorus coma vitamin A, C, and nicotinic acid.
Súp lơ trắng chứa các chất dinh dưỡng như protein, canxi, phốt pho, vitamin A, C và axit nicotinic. - Cauliflower is grown in the fields Only one cauliflower grows in a cauliflower plant.
- Cauliflower is found almost all over the world.
Súp lơ được tìm thấy gần như khắp nơi trên thế giới. - Cauliflower is mostly cultivated during the cold season.
- The duration of the cauliflower crop is about 3 to 4 months.
10 dòng tiếng Anh nói về súp lơ xanh
- Broccoli is a vegetable that comes under the category of green vegetables.
Súp lơ xanh là một loại rau thuộc danh mục rau xanh. - Broccoli looks like cauliflower but it is slightly smaller and green in color.
Súp lơ xanh trông giống như súp lơ trắng nhưng nhỏ hơn một chút và có màu xanh. - Broccoli is known to have a variety of nutritional and medicinal properties.
Súp lơ xanh được biết là có nhiều đặc tính dinh dưỡng và dược liệu. - Including broccoli in your diet is very beneficial for our health.
Chế độ ăn uống có súp lơ xanh rất tốt cho sức khỏe của chúng ta - Broccoli can be eaten both raw and cooked.
Súp lơ xanh có thể ăn sống và nấu chín. - Its consumption prevents serious diseases like cancer.
Việc hấp thụ nó giúp ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng như ung thư. - We get countless benefits from the consumption of broccoli.
Chúng ta nhận được vô số lợi ích từ việc ăn súp lơ xanh. - It detoxifies our body, which means purifying the blood of the body.
Nó giải độc cơ thể của chúng ta, có nghĩa là thanh lọc máu của cơ thể. - It strengthens our digestive system.
Nó tăng cường hệ thống tiêu hóa của chúng tôi. - Its consumption increases the immunity of our body.
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả khác
- Súp lơ: cauliflower
- Cà tím: eggplant
- Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach
- Bắp cải: cabbage
- Bông cải xanh: broccoli
- Atiso: artichoke
- Cần tây: celery
- Đậu Hà Lan: peas
- Thì là: fennel
- Măng tây: asparagus
- Tỏi tây: leek
- Đậu: beans
- Cải ngựa: horseradish
- Ngô (bắp): corn
- Rau diếp: lettuce
- Củ dền: beetroot
- Bí: squash
- Dưa chuột (dưa leo): cucumber
- Khoai tây: potato
- Tỏi: garlic
- Hành tây: onion
- Hành lá: green onion
- Cà chua: tomato
- Bí xanh: marrow
- Củ cải: radish
- Ớt chuông: bell pepper
- Ớt cay: hot pepper
- Cà rốt: carrot
- Bí đỏ: pumpkin
- Cải xoong: watercress
- Khoai mỡ: yam
- Khoai lang: sweet potato
- Khoai mì: cassava root
- Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf
- Bí đao: wintermelon
- Gừng: ginger
- Củ sen: lotus root
- Nghệ: turmeric
- Su hào: kohlrabi
- Rau răm: knotgrass
- Rau thơm (húng lũi): mint leaves
- Rau mùi: coriander
- Rau muống: water morning glory
- Rau răm: polygonum
- Rau mồng tơi: malabar spinach
- Rau má: centella
- Cải đắng: gai choy/ mustard greens
- Rong biển: seaweed
- Đậu đũa: string bean
- Củ kiệu: leek
- Rau nhút: neptunia
- Củ hẹ: shallot
- Mướp: see qua hoặc loofah
- Củ riềng: gatangal
- Cải dầu: colza
- Mía: sugar cane
- Lá lốt: wild betel leaves
- Đậu bắp: okra/ lady’s fingers
- Lá tía tô: perilla leaf
- Củ cải trắng: white turnip
- Giá đỗ: bean sprouts