Eggplant là gì? Định nghĩa và ví dụ về Eggplant

0
401

Eggplant là gì? Định nghĩa và ví dụ nói về Eggplant trong tiếng Anh là gì? Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng này như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những câu hỏi này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về nó nhé.

eggplant là gì

Eggplant là gì?

Eggplant là cà tím trong tiếng Anh. Tên gọi này xuất phát từ đặc điểm của một giống cà tím có màu trắng và hình dạng trông giống quả trứng gà. Eggplant được định nghĩa là là một loại rau ăn quan trọng được trồng để lấy quả lớn có màu tím hay trắng, mọc rủ xuống.

Ở Mỹ, Úc và Canada Eggplant là từ vựng được dùng phổ biến để nói về cà tím. Tuy nhiên ở Anh người ta lại dùng aubergine để nói về cà tím. Tương tự như vậy Brinjal là một tên gọi khác chủ yếu được người châu Á đặc biệt là ấn độ và Sri Lanka sử dụng để nói về nó. Trong giao tiếp để nói về cà tím bằng tiếng Anh chúng ta có thể sử dụng cả 3 từ vựng này, tuy nhiên Eggplant là phổ biến hơn cả.

Đặt câu với Eggplant bằng tiếng Anh

Eggplant is a popular ingredient in many Indian, Italian and French delicacies.

Cà tím là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ngon của Ấn Độ, Ý và Pháp.

Eggplant has many effective elements which are beneficial for human health, which is high in fiber, good for diabetics, good for blood. Eggplant is low in calories which is Great for weight loss.

Cà tím có nhiều thành phần hữu hiệu có lợi cho sức khỏe con người, đó là giàu chất xơ, tốt cho người tiểu đường, bổ máu. Cà tím lại ít calo nên rất tốt cho việc giảm cân.

If you’re not preparing your eggplants right away, store them in the crisper of your fridge for up to five days–any longer, and eggplant can become bitter.

Nếu bạn không chế biến cà tím ngay lập tức, hãy bảo quản cà tím trong tủ lạnh trong tối đa năm ngày – nếu lâu hơn nữa, cà tím có thể bị đắng.

To bake eggplant, you’ll cut the eggplant into rounds or strips and prepare them as my recipe indicates — for example, you can dredge them in egg and breadcrumbs or simply brush them with olive oil and bake them in the oven.

Để nướng cà tím, bạn hãy cắt cà tím thành từng khoanh hoặc dải và chế biến theo như công thức của tôi chỉ dẫn – ví dụ: bạn có thể nhúng cà tím trong trứng và vụn bánh mì hoặc đơn giản chỉ cần quét dầu ô liu rồi nướng trong lò.

10 line on Eggplant

  1. Although most people consider it a vegetable, eggplant is actually a fruit member of the nightshade family.
    Mặc dù hầu hết mọi người coi nó là một loại rau, nhưng thật ra cà tím là một loại trái cây thuộc họ cà tím.
  2. Therefore, eggplant is closely related to tomatoes and potatoes.
    Vì vậy, cà tím có họ hàng gần với cà chua và khoai tây.
  3. Eggplant is used in different culinary traditions all over the world.
    Cà tím được sử dụng trong các truyền thống ẩm thực khác nhau trên toàn thế giới.
  4. Solanum melongena is the scientific name of the eggplant.
    Solanum melongena là tên khoa học của cà tím.
  5. Brinjal is another name mainly used by the Asians to refer to eggplant.
    Brinjal là một tên gọi khác chủ yếu được người châu Á sử dụng để chỉ cà tím.
  6. Many varieties of eggplants usually have dark purple skin.
    Nhiều loại cà tím thường có vỏ màu tím sẫm.
  7. However, there are some species of eggplants with striped or pale purple skin.
    Tuy nhiên, có một số loài cà tím có sọc hoặc vỏ màu tím nhạt.
  8. The flesh of eggplants usually takes a white or cream colour.
    Thịt của cà tím thường có màu trắng hoặc kem.
  9. Eggplant is rich in minerals and vitamins which are beneficial for weight loss and bone health.
    Cà tím rất giàu khoáng chất và vitamin có lợi cho việc giảm cân và sức khỏe của xương.
  10. It is loaded with potassium, manganese, and fiber and is rich in vitamins C, K, and B6.
    Nó chứa nhiều kali, mangan, chất xơ và rất giàu vitamin C, K và B6.

Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng Eggplant

A: Oh, today, the supermarket is full of fresh vegetables. – Ồ, hôm nay, siêu thị nhiều rau tươi thật đấy.

B: Hello, what do you want to buy? – Xin hỏi bạn muốn mua gì ạ?

A: I want to buy mangoes – Tôi đang muốn mua xoài

B: The newly imported supermarket is so delicious – Siêu thị mới nhập về loại xoài này rất ngon

A: So, can I get 3 kgs of this mango? – Vậy, cho tôi lấy 3 kg xoài này đi.

B: Anything else you want to buy? – Bạn muốn mua thêm gì nữa không?

A: I want to buy potatoes, tomatoes and eggplant Tôi đang muốn mua khoai tây, cà chua và cà tím.

B: Yes. May I have some carrots for soup. Where is the fruit stand? – Vâng, bạn có cần thêm cà rốt không ạ?

A: Yes, do you need more carrots? – Có chứ. Cho tôi thêm một ít cà rốt để nấu canh. Quầy trái cây ở đâu ạ?

B: I’ll take you guys! – Tôi sẽ dẫn bạn đi nhé!

A: I need to buy strawberries and oranges to make a smoothie – Tôi đang cần mua dâu và cam để làm món sinh tố

B: Strawberries on the left shelf and orange on the bottom shelf Take your bag here and choose! – Dâu ở kệ bên trái, còn cam ở kệ cuối hành lang. Bạn lấy túi ở đây và chọn nhé!

A: Thank you, fresh vegetables are so delicious. – Cảm ơn bạn, rau củ tươi ngon quá.

B: Next time you come to our supermarket! – Lần sau bạn lại ghé siêu thị chúng tôi nhé!

A: Of course .- Tất nhiên rồi.

5/5 - (1 bình chọn)
0 0 votes
Article Rating
Đăng ký theo dõi
Notify of
guest

0 Comments
Inline Feedbacks
Xem tất cả các bình luận