Cấu trúc suggest được dùng rất nhiều trong văn nói và giao tiếp để gợi ý hoặc đề xuất cho ai đó làm việc gì. Tuy nhiên, nếu học sâu hơn, cấu trúc này còn có rất nhiều điều thú vị khác nữa. Cùng Wiki Tiếng Anh tìm hiểu các cách dùng của cấu trúc này qua bài viết sau nhé!
Mục lục nội dung
Suggest là gì?
Suggest là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là gợi ý, đề xuất, đề nghị. Các cấu trúc ngữ pháp của suggest thường được sử dụng để diễn đạt ý kiến, gợi ý, đề xuất, hoặc đưa ra lời khuyên về một hành động, giải pháp, ý tưởng hoặc lựa chọn. Khi sử dụng “suggest,” người nói thường muốn gợi ý một cách lịch sự hoặc đưa ra ý kiến mà không ép buộc hay bắt buộc người khác phải làm theo.
Ví dụ
- She suggested going to the movies tonight. (Cô ấy đề xuất đi xem phim tối nay.)
- The teacher suggested a new approach to solving the problem. (Giáo viên đưa ra một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề.)
- He suggested that we should take a break and relax. (Anh ấy đề xuất rằng chúng ta nên nghỉ ngơi và thư giãn.)
Các cấu trúc Suggest trong tiếng Anh
Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh được chia ra thành nhiều dạng khác nhau do tính chất của từ Suggest sẽ hiểu theo các nghĩa khác biệt ở mỗi ngữ cảnh.
Cấu trúc Suggest + Ving
Dạng cấu trúc suggest đi với Ving được dùng để đề xuất làm một cái gì đó với người khác nhưng không nói cụ thể ai sẽ làm. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc này chúng ta không sử dụng to V sau suggest.
Ví dụ:
- He suggests seeing Avengers Endgame instead of Batman!”
Anh ấy gợi ý nên xem Avengers Endgame thay vì Batman.
- She suggests riding a bicycle along the way to the countryside because the scene is very wonderful.
Chị ấy đề xuất ý tưởng đạp xe dọc theo con đường về vùng đồng quê bởi vì cảnh sắc rất rất tuyệt vời.
Cấu trúc Suggest + Ving còn được sử dụng chủ yếu trong tình huống trang trọng, để nói chung chung, không ám chỉ thẳng một người cụ thể nào. Chính vì thế cấu trúc này cũng được sử dụng trong văn viết bởi nó có độ trang trọng nhất định.
Ví dụ:
- Why suggest going to Los Angeles in March when the amusement park is the most packed?
Sao lại đề xuất đến Los Angeles vào tháng Ba khi công viên giải trí này đông nghịt người?
Cấu trúc Suggest + danh từ/cụm danh từ
Dạng cấu trúc Suggest đi với danh từ/cụm danh từ được dùng để thể hiện ý nghĩ, quan điểm về một ai đó hay cái gì như thế nào. Các bạn sẽ dùng hai cấu trúc sau để diễn tả điều đó:
Ví dụ:
- My daddy suggested a English class to me which I could sign up for at the end of the month.
Bố của tôi đề xuất cho tôi một khóa học tiếng Anh mà tôi có thể đăng ký vào cuối tháng.
- Can you suggest a fun amusement park in this part of town?
Bạn có thể đề xuất một khu vui chơi giải trí thú vị tại nơi này không?
- I suggest a wine with that dish.
Tôi đề nghị dùng rượu với món ăn đó
Cấu trúc Suggest (that) + Mệnh đề
Cấu trúc Suggest that được sử dụng để đề xuất rằng ai đó nên làm gì đó. Khi đưa ra một lời đề nghị, chúng ta có thể sử dụng mệnh đề “that” theo sau động từ “suggest”. Trong những tình huống không trang trọng, “that’“ hoàn toàn có thể bỏ ra khỏi mệnh đề.
Ví dụ:
- I suggest that you memorize sentences instead of grammar rules!
Tôi nghĩ rằng bạn nên ghi nhớ những câu này thay cho các quy tắc ngữ pháp! - Emily suggests that we go out for dinner after the movie.
Emily gợi ý chúng tôi nên đi ăn sau khi xem phim xong. - My mom suggested I get a summer job.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Suggest that
- Trong cấu trúc suggest that thì động từ theo sau mệnh đề “that” luôn ở dạng nguyên mẫu không “to”. Cụ thể, trong ví dụ “Emily suggests that we go out for dinner after the movie”, chủ ngữ mệnh đề “that” là “Emily” nhưng động từ “go” không chia. Đây là lưu ý quan trọng chúng ta phải nhớ khi sử dụng cấu trúc này.
- Khi đề nghị hoặc đề xuất một việc gì đó trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng “should” trong mệnh đề “that”. Ví dụ: Her doctor suggested that she should reduce her working hours and take more exercise. Bác sĩ nói rằng cô ấy nên làm việc ít hơn và tập thể dục nhiều hơn.
Cấu trúc Suggest + từ để hỏi
Những từ để hỏi như: where, what, when, who, how cũng có thể được sử dụng theo sau động từ suggest mang nghĩa là gợi ý làm như thế nào, ở đâu, như thế nào đó…
Ví dụ:
- Could you suggest where we can eat dinner tonight?
Bạn có thể gợi ý xem tối nay ta ăn tối ở đâu được không?
- Could you suggest where I might be able to buy a nice sweater for Mark?
Bạn có thể gợi ý một vài nơi tôi có thể mua một chiếc áo len đẹp cho Mark không?
- Can anyone suggest how we might attract more people to the next event?
Có ai có gợi ý gì để có thể làm cho chúng ta thu hút được nhiều người hơn tới sự kiện tới không?
Cách sử dụng của cấu trúc suggest trong Tiếng Anh
Dùng để Khuyên một người (nhóm người) cụ thể
Khi muốn khuyên người khác đưa ra quyết định:
- I suggest taking some time to think about it before making a decision. It’s an important choice and you want to make sure you make the right one. (Tôi khuyên bạn nên dành một chút thời gian để suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định. Đó là một lựa chọn quan trọng và bạn muốn đảm bảo rằng bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn.)
Khi muốn khuyên người nào đó tham gia một hoạt động cụ thể:
- I suggest signing up for that yoga class. It’s great for staying active and reducing stress. (Tôi khuyên bạn hãy đăng ký cho lớp yoga đó. Nó rất tốt để duy trì sự hoạt động và giảm stress.)
Khi muốn khuyên người bạn cùng lứa tuổi tránh xa các hoạt động nguy hiểm:
- I suggest avoiding those types of parties. They can be dangerous and it’s not worth the risk. (Tôi khuyên bạn nên tránh những loại tiệc đó. Chúng có thể nguy hiểm và không đáng rủi ro.)
Khi muốn khuyên người nào đó nghỉ ngơi và lấy thời gian cho bản thân:
- I suggest taking a break and going on a vacation. You’ve been working hard and deserve some time to relax. (Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi và đi du lịch. Bạn đã làm việc chăm chỉ và có quyền được thư giãn một chút.)
Dùng cấu trúc suggest để đề cử, tiến cử một người (vật)
Sử dụng suggest để tiến cử một sản phẩm cho khách hàng:
- I suggest trying the new product. It’s been receiving great reviews and feedback from our customers. (Tôi tiến cử sản phẩm mới này. Nó đã nhận được những đánh giá và phản hồi tốt từ khách hàng của chúng ta.)
Sử dụng suggest để đề cử một người cho một công việc:
- I suggest that we consider John Smith for the job. He has the necessary experience and qualifications. (Tôi đề nghị chúng ta nên xem xét John Smith cho công việc đó. Anh ta có kinh nghiệm và trình độ cần thiết.)
Sử dụng suggest để đề cử một địa điểm để đi du lịch:
- I suggest visiting Spain. It has beautiful scenery, rich culture, and delicious food. (Tôi đề nghị đi du lịch Tây Ban Nha. Nó có cảnh quan đẹp, văn hóa phong phú và đồ ăn ngon.)
Sử dụng suggest để tiến cử một ứng viên cho một vị trí quan trọng:
- I suggest that we offer the position to Sarah Johnson. She has the required skills, qualifications, and experience, and has shown great potential. (Tôi tiến cử chúng ta nên cung cấp vị trí cho Sarah Johnson. Cô ấy có các kỹ năng, trình độ và kinh nghiệm cần thiết và đã cho thấy tiềm năng lớn.)
Dùng cấu trúc suggest để nhắc nhở, xem xét điều gì đó
Sử dụng suggest để xem xét lại một hành động:
- I suggest we review the project plan before presenting it to the team. (Tôi đề xuất chúng ta nên xem xét lại kế hoạch dự án trước khi trình bày cho nhóm.)
Sử dụng suggest để nhắc nhở một mệnh lệnh:
- I suggest you turn off the lights when you leave the room to save energy. (Tôi đề nghị bạn tắt đèn khi ra ngoài phòng để tiết kiệm năng lượng.)
Sử dụng suggest để xem xét một phương án:
- I suggest we consider other options before making a final decision. (Tôi đề nghị chúng ta nên xem xét những phương án khác trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
Sử dụng suggest để nhắc nhở một lần nữa về một điều gì đó:
- I suggest we don’t forget to bring an umbrella in case it rains. (Tôi đề nghị chúng ta không quên mang ô trong trường hợp trời mưa.)
Sử dụng suggest để nhắc nhở về sự cần thiết của việc nghiên cứu kỹ lưỡng:
- I suggest you do some research before making any major investment decisions. (Tôi đề nghị bạn nên nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư lớn.)
Sử dụng suggest trong các tình huống trang trọng
Sử dụng suggest để đưa ra các phương án xử lý một vấn đề nghiêm trọng:
- I suggest we take immediate action to address this issue. We cannot afford to let it continue any longer. (Tôi đề nghị chúng ta nên hành động ngay để giải quyết vấn đề này. Chúng ta không thể để nó tiếp diễn thêm được nữa.)
Sử dụng suggest để đưa ra lời khuyên trong những quyết định quan trọng:
- I suggest we consider all of the risks involved before making the final decision. We need to make sure we’ve thought everything through. (Tôi đề nghị chúng ta nên xem xét tất cả các rủi ro trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Chúng ta cần đảm bảo đã suy nghĩ đầy đủ trước khi quyết định.)
Sử dụng suggest để đề nghị giải pháp cho một vấn đề quan trọng trong công việc:
- I suggest we bring in a consultant to help us solve this issue. Their expertise will be valuable in resolving this problem. (Tôi đề nghị chúng ta đưa một chuyên gia tư vấn để giúp chúng ta giải quyết vấn đề này. Chuyên môn của họ sẽ rất có giá trị trong việc giải quyết vấn đề này.)
Sử dụng suggest để đề nghị một chính sách hoặc giải pháp mới cho các tổ chức hoặc công ty:
- I suggest we consider implementing a new policy that will promote diversity and inclusion in the workplace. It’s important to foster a positive and inclusive environment for all employees. (Tôi đề xuất chúng ta nên xem xét thực hiện một chính sách mới để thúc đẩy đa dạng và sự chủ động trong môi trường làm việc. Đó là rất quan trọng để tạo ra một môi trường tích cực và bao hàm cho tất cả các nhân viên.)
Dùng cấu trúc suggest đưa ra gợi ý gián tiếp, không nói rõ
Sử dụng suggest để đưa ra gợi ý gián tiếp nhằm giúp mọi người thay đổi cách suy nghĩ và hành động:
- I suggest we should try to be more open-minded about new ideas and ways of doing things. It can help us grow and develop. (Tôi đề nghị chúng ta nên cố gắng nghĩ đến các ý tưởng mới và cách thức để làm việc. Điều này có thể giúp chúng ta phát triển và trưởng thành.)
Sử dụng suggest để gợi ý một cách khéo léo và trang trọng:
- I suggest we consider other options before making a final decision. It may be worth exploring other possibilities. (Tôi đề nghị chúng ta nên xem xét những phương án khác trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Có thể khám phá những khả năng khác.)
Sử dụng suggest để đề nghị một tình huống:
- I suggest we catch a movie tonight, what do you think? (Tôi đề nghị chúng ta xem một bộ phim tối nay, bạn nghĩ sao?)
Sử dụng suggest để đưa ra lời khuyên nhẹ nhàng và gián tiếp:
- I suggest you take a break from work, you seem tired. (Tôi đề nghị bạn nên nghỉ ngay một chút cuộc hành trình, bạn trông như là đã mệt rồi.)