Deforestation là gì? Causes, Effects, Solutions essay about Deforestation

0
408

Deforestation là gì? Nguyên nhân, hậu quả, giải pháp và đoạn văn chủ đề Deforestation viết như thế nào? Từ vựng về nạn chặt phá rừng ra làm sao? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau nhé.

deforestation là gì

Deforestation là gì?

Deforestation là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là “Nạn phá rừng”. Deforestation được định nghĩa là hành vi chặt phá cây cối trong rừng sau đó chuyển sang mục đích sử dụng đất không phải là rừng.

Thuật ngữ Deforestation còn được sử dụng để mô tả sự thay đổi hoàn toàn trong việc sử dụng đất từ rừng sang nông nghiệp, bao gồm cả canh tác nương rẫy và chăn thả, hay sử dụng đô thị. Nó không bao gồm rừng đã bị khai thác (thậm chí chặt trắng) và để cho tự tái sinh.

Deforestation mang nghĩa hủy hoại hay làm mất đi thảm cây. Từ làm mất hoàn toàn hay vĩnh viễn thảm cây cho đến những thay đổi nhỏ trong thành phần sinh thái. Hậu quả của việc phá rừng làm gây ra biến đổi khí hậu…

Deforestation vocabulary

  • forest conversion /ˈfɒrɪst kənˈvɜːrʒn/: sự chuyển đổi đất rừng thành đất dùng cho mục đích khác (nông nghiệp, công nghiệp, nhà ở, …)
  • agricultural commodities /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl kəˈmɒdəti/: hàng hóa nông nghiệp
  • forest fire /ˈfɒrɪst faɪər/ = wildfire /ˈwaɪldfaɪər/ (n): cháy rừng
  • forest ecosystem /ˈfɒrɪst ˈiːkəʊsɪstəm/: hệ sinh thái rừng
  • illegal logging /ɪˈliːgəl ˈlɒgɪŋ/: khai thác gỗ bất hợp pháp
  • timber /ˈtɪmbə(r)/ (n): rừng
  • in violation of /ɪn ˌvaɪəˈleɪʃən ɒv/: vi phạm cái gì đó (luật, quy định, …)
  • have a devastating impact on /hæv ə ˈdɛvəsteɪtɪŋ ˈɪmpækt ɒn/: có tác động tàn phá lên cái gì đó
  • loss/ degradation of natural habitat /lɒs/ ˌdɛgrəˈdeɪʃən ɒv ˈnæʧrəl ˈhæbɪtæt/: sự biến mất/ suy thoái của môi trường sống tự nhiên
  • breeding habitat /ˈbriːdɪŋ ˈhæbɪtæt/: môi trường sinh sản của động vật
  • pose a serious threat to /pəʊz ə ˈsɪərɪəs θrɛt tuː/: đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với
  • biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsɪti/: sự đa dạng sinh học
  • greenhouse gases /ˈgriːnhaʊs ˈgæsɪz/: khí gây hiệu ứng nhà kính
  • absorb carbon dioxide from the atmosphere /əbˈsɔːb ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd frɒm ði ˈætməsfɪə/: hấp thụ khí CO2 từ môi trường
  • accelerate global warming /əkˈsɛləreɪt ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/: đẩy nhanh sự nóng lên toàn cầu
  • degrade the soil /dɪˈgreɪd ðə sɔɪl/: làm suy thoái đất
  • (soil) erosion /(sɔɪl) ɪˈrəʊʒən/: sự xói mòn đất
  • provides rich nutrients to sustain rich forest life /prəˈvaɪdz rɪʧ ˈnjuːtrɪənts tuː səsˈteɪn rɪʧ ˈfɒrɪst laɪf/: cung cấp chất dinh dưỡng để duy trì sự sống đa dạng của rừng
  • susceptible to natural disasters /səˈsɛptəbl tuː ˈnæʧrəl dɪˈzɑːstəz/: dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai
  • landslide /ˈlændslaɪdz/ (n): sạt lở đất
  • monitoring of forest activities /ˈmɒnɪtərɪŋ ɒv ˈfɒrɪst ækˈtɪvɪtiz/: sự giám sát các hoạt động liên quan đến rừng
  • curb /kɜːb/ (v): ngăn chặn
  • forest crimes /ˈfɒrɪst kraɪmz/: tội phạm rừng
  • combat deforestation /ˈkɒmbæt dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/: chống các hoạt động phá rừng
  • reforestation schemes /ˌriːˌfɒrɪˈsteɪʃən skiːmz/: kế hoạch trồng rừng
  • wildlife reserves /ˈwaɪldlaɪf rɪˈzɜːvz/: khu bảo tồn động vật hoang dã
  • city parks /ˈsɪti pɑːks/: công viên thành phố
  • restore the stability offered by forests /rɪsˈtɔː ðə stəˈbɪlɪti ˈɒfəd baɪ ˈfɒrɪsts/: khôi phục sự ổn định rừng
  • environmentally friendly development /ɪnˌvaɪərənˈmɛntli ˈfrɛndli dɪˈvɛləpmənt/: sự phát triển thân thiện với môi trường
  • urban agriculture /ˈɜːbən ˈægrɪkʌlʧə/: nông nghiệp đô thị (ngành kinh tế trong và ven đô thị, thực hiện sản xuất, chế biến và cung ứng cho người dân lương thực, thực phẩm tươi sống, hoa, …)
  • urban and suburban sprawl /ˈɜːbən ænd səˈbɜːbən sprɔːl/: sự bành trướng đô thị (sự gia tăng quá mức của không gian đô thị so với thông thường)
  • cut back /kʌt bæk/: cắt giảm

Causes of Deforestation

The main driver of deforestation today is forest conversion, which is the clearing of natural forests for agricultural or industrial purposes. This is due to the fast-growing demand for land for infrastructure and urbanization, or to produce agricultural commodities and mineral resources; and over the last twenty years of the 20th century, nearly one-fifth of worldwide forests were converted to non-forest land.

Nguyên nhân chính của nạn phá rừng ngày nay là chuyển đổi rừng, tức là phá rừng tự nhiên cho mục đích nông nghiệp hoặc công nghiệp. Điều này là do nhu cầu ngày càng tăng về đất đai cho cơ sở hạ tầng và đô thị hóa, hoặc để sản xuất hàng hóa nông nghiệp và tài nguyên khoáng sản; và trong hai mươi năm cuối của thế kỷ 20, gần một phần năm diện tích rừng trên toàn thế giới đã bị chuyển đổi thành đất không có rừng.

Forest fire is another driver of deforestation. While wildfire is a natural occurrence in most forest ecosystems, climate change (which causes drier weather) and poor land management (which results in the unnatural accumulation of vegetation that makes the fire burn more intensely) have led to more frequent, larger and higher-intensity wildfires, and thus millions of hectares of forest worldwide are burnt down each year.

Nạn cháy rừng là một nguyên nhân khác dẫn đến phá rừng. Trong khi cháy rừng là hiện tượng xảy ra tự nhiên ở hầu hết các khu rừng, thì biến đổi khí hậu (gây ra thời tiết khô hạn hơn) và quản lý đất đai kém (dẫn đến sự tích tụ không tự nhiên của thảm thực vật khiến lửa cháy dữ dội hơn) đã dẫn đến cường độ cháy rừng thường xuyên hơn và ở mức độ mạnh mẽ hơn. Vì lí do này, hàng năm, hàng triệu ha rừng trên toàn thế giới đã bị thiêu rụi.

One of the reasons behind deforestation is illegal logging, which is the harvesting, processing and trading of timber in violation of national/ international laws. Illegal logging exists because of increasing demand for timber, paper and derivative products such as packaging; and the issue will continue to have a devastating impact on the world’s remaining forests if left unaddressed.

Một trong những lý do đằng sau nạn phá rừng là khai thác gỗ bất hợp pháp (cụ thể bao gồm việc khai thác, chế biến và buôn bán gỗ vi phạm luật pháp quốc gia hoặc quốc tế). Khai thác gỗ bất hợp pháp tồn tại do nhu cầu ngày càng tăng đối với gỗ, giấy và các sản phẩm có sử dụng giấy như bao bì; và vấn đề này sẽ tàn phá số lượng các khu rừng còn lại trên thế giới nếu không được giải quyết.

Effects of Deforestation

Forests are home to most living species, and deforestation can negatively affect various animal and plant species due to the loss or degradation of their habitat. Particularly, the removal of trees and other types of vegetation reduces available food, shelter, and breeding habitat; and in the long run, deforestation can pose a serious threat to Earth’s biodiversity.

Rừng là nơi sinh sống của hầu hết các loài sinh vật, và việc phá rừng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các loài động thực vật khác nhau do môi trường sống của chúng bị mất hoặc bị suy thoái. Cụ thể, việc chặt bỏ cây cối và các loại thảm thực vật sẽ làm giảm nguồn thức ăn, nơi ở và nơi giao phối sẵn có; và về lâu dài, nạn phá rừng có thể đe dọa nghiêm trọng đến đa dạng sinh học của Trái đất.

Apart from the loss of natural habitats, deforestation also means that a greater amount of greenhouse gases will be released into the atmosphere. Trees absorb carbon dioxide (CO2) from the air and store it inside them, and when they are cut down, the stored CO2 is released back into the atmosphere, which can accelerate the global warming process. Particularly, it is estimated that each year, deforestation contributes about 10 percent to all global warming emissions.

Ngoài việc mất môi trường sống tự nhiên, nạn phá rừng còn có nghĩa là một lượng lớn khí nhà kính sẽ được thải vào khí quyển. Cây hấp thụ carbon dioxide (CO2) từ không khí và lưu trữ bên trong chúng, và khi chúng bị chặt hạ, CO2 được lưu trữ sẽ thải trở lại bầu khí quyển, điều này có thể đẩy nhanh quá trình nóng lên toàn cầu. Cụ thể, người ta ước tính rằng mỗi năm, nạn phá rừng đóng góp khoảng 10% vào tổng lượng khí thải gây nóng lên toàn cầu.

Deforestation weakens and degrades the soil. Forested soil is more resistant to erosion and extreme weather events, and can better retain water and topsoil, which provides rich nutrients to sustain rich forest life. Without forests, soil erodes and becomes increasingly fragile, thus leaving the area more susceptible to natural disasters such as flooding or landslides, especially in coastal regions.

Phá rừng làm suy yếu và thoái hóa đất. Đất rừng có khả năng chống sự xói mòn và các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt, đồng thời có thể giữ nước và lớp đất mặt tốt hơn, cung cấp nhiều chất dinh dưỡng để duy trì sự sống phong phú của rừng. Không có rừng, đất dễ bị xói mòn và ngày càng yếu hơn, do đó khiến các khu vực xung quanh dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai, ví dụ như lũ lụt hoặc sạt lở đất, đặc biệt là ở các vùng ven biển.

Solutions to Deforestation

To combat deforestation, governments and environmental organizations can carry out reforestation schemes, in which forests that were once burned down/ cut down are restored or replanted. This involves dedicating large tracts of land for cultivating forests; for example, in local communities/ urban centers, reforestation can be done around market areas, wildlife reserves, or city parks. Through reforestation, we can restore the stability offered by forests, particularly by restoring lost biodiversity and reducing CO2 in the atmosphere.

Để chống lại nạn phá rừng, các chính phủ và các tổ chức môi trường có thể thực hiện các kế hoạch tái trồng rừng, trong đó những khu rừng đã từng bị cháy hoặc chặt phá được phục hồi và trồng lại. Điều này bao gồm việc dành những khoảng đất rộng lớn để trồng rừng; ví dụ, trong các cộng đồng địa phương và trung tâm đô thị, việc trồng rừng có thể được thực hiện xung quanh các khu vực chợ, khu bảo tồn động vật hoang dã hoặc trong các công viên thành phố. Thông qua việc trồng lại rừng, chúng ta có thể khôi phục sự ổn định do rừng mang lại, đặc biệt bằng cách khôi phục đa dạng sinh học đã mất và giảm lượng CO2 trong khí quyển.

Proper planning of land use is one of the most feasible solutions to stop the rapid forest conversion. Particularly, governments can implement planning techniques that center on environmentally friendly development, such as urban agriculture and lessening urban and suburban sprawl; which can considerably cut back deforestation.

Quy hoạch sử dụng đất hợp lý là một trong những giải pháp khả thi nhất để ngăn chặn việc chuyển đổi rừng nhanh chóng. Đặc biệt, các chính phủ có thể thực hiện các kỹ thuật quy hoạch tập trung vào các phát triển thân thiện với môi trường, chẳng hạn như nông nghiệp đô thị và giảm bớt sự bành trướng đô thị; và điều này sẽ giúp cắt giảm đáng kể nạn phá rừng.

Deforestation essay

Đề bài: Forests produce fresh oxygen and participate in regulating climate. But every year the tree cover of our planet is lessening due to deforestation. What are the primary causes of deforestation? What results may it lead to?

Bài viết tiếng Anh chủ đề Deforestation

Deforestation has become one of the top issues among many countries across the world nowadays. This essay will outline a number of reasons behind the issue, and several consequences stemming from this problem.

There are several factors responsible for the rapid deforestation, with the major one being forest conversion – the clearing of natural forests for agricultural or industrial purposes. This is due to the fast-growing demand for land for infrastructure and urbanization, or to produce agricultural commodities and mineral resources; and over the last twenty years of the 20th century, nearly one-fifth of worldwide forests had been converted to non-forest land.

Forest fire is another driver of deforestation. While wildfire is a natural occurrence in most forest ecosystems, climate change (which causes drier weather) and poor land management (which results in the unnatural accumulation of vegetation that makes the fire burn more intensely) have led to more frequent, larger and higher-intensity wildfires, and thus millions of hectares of forest worldwide are burnt down each year.

The possible consequences of deforestation include loss of natural habitat, and acceleration of global warming. Firstly, as forests are home to most living species, deforestation can negatively affect various animal and plant species due to the loss or degradation of their habitat. Particularly, the removal of trees and other types of vegetation reduces available food, shelter, and breeding habitat; and in the long run, deforestation can pose a serious threat to Earth’s biodiversity.

Moreover, increasing deforestation means a greater amount of greenhouse gases will be released into the atmosphere. Trees absorb CO2 from the air and store it inside them, and when they are cut down, the stored CO2 is released back into the atmosphere; and this can accelerate the global warming process. Particularly, it is estimated that each year, deforestation contributes about 10 percent to all global warming emissions.

To sum up, deforestation is a critical issue affecting many countries nowadays. It’s mainly caused by forest conversion and increasing wildfire, and can result in loss of natural habitat and biodiversity, as well as climate change acceleration.

Bản dịch tiếng Việt chủ đề Deforestation

Phá rừng đã trở thành một trong những vấn đề hàng đầu của nhiều quốc gia trên thế giới hiện nay. Bài tiểu luận này sẽ phác thảo một số lý do đằng sau vấn đề này, và một số hậu quả bắt nguồn từ vấn đề này.

Có nhiều yếu tố gây ra nạn phá rừng, trong đó nguyên nhân chính là chuyển đổi rừng – việc chặt phá rừng tự nhiên cho mục đích nông nghiệp hoặc công nghiệp. Điều này là do nhu cầu đất đai cho cơ sở hạ tầng và đô thị hóa hoặc để sản xuất hàng hóa nông nghiệp và tài nguyên khoáng sản đang tăng nhanh; và trong hai mươi năm cuối của thế kỷ 20, gần 1/5 diện tích rừng trên toàn thế giới đã bị chuyển đổi thành đất sử dụng cho mục đích khác.

Ngoài ra, cháy rừng là một nguyên nhân dẫn đến nạn phá rừng. Mặc dù cháy rừng là hiện tượng tự nhiên xảy ra ở hầu hết các hệ sinh thái rừng, nhưng biến đổi khí hậu (khiến thời tiết khô hơn) và sự quản lý đất đai kém (dẫn đến sự tích tụ của các thảm thực vật không tự nhiên làm cho ngọn lửa bùng cháy dữ dội hơn) đã dẫn đến những trận cháy rừng dữ dội, và do đó hàng triệu ha rừng trên toàn thế giới bị thiêu rụi mỗi năm.

Các hậu quả của việc phá rừng bao gồm mất môi trường sống tự nhiên và tăng tốc độ nóng lên toàn cầu. Thứ nhất, vì rừng là nơi sinh sống của hầu hết các loài sinh vật nên việc phá rừng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các loài động thực vật khác nhau do môi trường sống của chúng bị mất hoặc suy thoái. Đặc biệt, việc chặt bỏ cây cối và các loại thảm thực vật khác làm giảm nguồn thức ăn, nơi ở và nơi sinh sản; và về lâu dài, nạn phá rừng có thể đe dọa nghiêm trọng đến đa dạng sinh học của Trái đất.

Hơn nữa, nạn phá rừng ngày càng gia tăng sẽ đồng nghĩa với việc một lượng lớn khí nhà kính sẽ được thải vào khí quyển. Điều này là bởi cây cối hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển và lưu trữ bên trong chúng, và khi chúng bị đốn hạ, carbon tích trữ sẽ được giải phóng trở lại không khí, từ đó đẩy nhanh quá trình ấm lên toàn cầu. Cụ thể, người ta ước tính rằng mỗi năm, nạn phá rừng đóng góp khoảng 10% vào tổng lượng khí thải nóng lên toàn cầu.

Tóm lại, phá rừng là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều quốc gia hiện nay. Nguyên nhân chủ yếu là do chuyển đổi rừng và ngày càng gia tăng cháy rừng, và những hậu quả của vấn đề này bao gồm việc làm mất môi trường sống tự nhiên và đa dạng sinh học cũng như tăng tốc độ biến đổi khí hậu toàn cầu.

5/5 - (1 bình chọn)
5 1 vote
Article Rating
Đăng ký theo dõi
Notify of
guest

0 Comments
Inline Feedbacks
Xem tất cả các bình luận