Get là gì trong tiếng Anh? Get là từ loại gì, cách dùng get cũng như cách chi thìa của động từ bất quy tắc này như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về từ vựng này nhé.
Mục lục nội dung
Get là gì
Get là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là nhận được, đạt được điều gì đó. Động từ Get được sử dụng rất phổ biến trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Get có thể kết hợp hoặc thay thế cho nhiều từ giúp lời nói tự nhiên, sinh động hơn.
Ví dụ:
- Get married= start being married;
- Get a cold = have a cold
- Get rich = become rich
- Get into: trở nên hứng thú với việc gì đó
Đi kèm với sự xuất hiện thường xuyên trong các bài học tiếng Anh là sự đa dạng trong cách dùng get. Sự thật là vẫn còn nhiều người học chưa hiểu rõ về các cấu trúc và cách dùng get trong tiếng Anh.
Vì thế bài viết bên dưới nhằm mục đích giúp người học hiểu rõ hơn về từ vựng “get” cũng như tổng hợp các cách dùng get một cách đầy đủ và chi tiết.
Cấu trúc GET và cách sử dụng
Get + Danh từ/ Đại từ
Với các tân ngữ trực tiếp là danh từ hay đại từ đứng sau, cấu trúc get thường mang nghĩa “có được, nhận được, lấy được”.
Ví dụ:
- I got the result yesterday. (Tớ đã nhận được kết quả ngày hôm qua.)
- I got a gift voucher from Hoa yesterday. (Hôm qua tôi đã nhận được một phiếu mua hàng từ Hoa.)
- Can you get me some sweets? (Có thể lấy cho tớ chút đồ ngọt được không?)
Lưu ý: Khi muốn diễn tả ai trở thành cái gì, chúng ta không dùng Get + Danh từ mà dùng cấu trúc Get + to be + Danh từ.
Ví dụ:
- He is getting to be a father. (Anh ấy chuẩn bị làm cha.)
- Linda’s getting to be an obedient child. (Linda đang dần trở thành đứa trẻ ngoan ngoãn.)
Get + tính từ
Get + tính từ được hiểu với nghĩa “trở nên, trở thành”. Đây là một cấu trúc phổ biến, thường được thấy trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hoặc văn bản không trang trọng trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- It’s time to get ready for our trip. (Đã đến lúc sẵn sàng cho chuyến đi rồi.)
- I’m getting cold. (Tớ đang trở nên lạnh buốt.)
- Jim is getting taller. (Jim đang dần trở nên cao hơn.)
Lưu ý: Khi đứng trước tân ngữ là tính từ, cấu trúc get có nghĩa “làm cho ai đó trở nên”.
Ví dụ: This game is getting me excited! (Trò chơi này đang làm tớ phấn khích!)
Get + phân từ quá khứ
Cấu trúc get dùng với các phân từ quá khứ để diễn đạt những việc chúng ta đã tự làm cho chính mình.
Ví dụ:
- We will get married at the end of this month. (Chúng tôi sẽ kết hôn vào cuối tháng này.)
- I have to get dressed for the party. (Tôi cần chuẩn bị trang phục cho bữa tiệc.)
- If we had planned carefully, we wouldn’t have got lost. (Nếu chúng tôi có bản đồ, chúng tôi đã không bị lạc đường.)
Get + phân từ quá khứ mang nghĩa bị động
Trong trường hợp này, cấu trúc get kết hợp với phân từ quá khứ được dùng với nghĩa bị động, tương tự như cấu trúc “be + phân từ quá khứ”.
Ví dụ:
- When will we get paid this month? (Khi nào chúng tôi được trả lương tháng này?)
- I get paid on the 10th of this month. (Tôi được trả lương vào ngày mùng 10 tháng này.)
- We didn’t get invited to Hoa’s party. (Chúng tôi đã không được mời tới bữa tiệc của Hoa.)
- I got invited to her birthday party. (Tôi được mời đến dự bữa tiệc sinh nhật của cô ấy.)
Get + to V-inf và Get + V-ing
Tương tự như cách dùng Stop và Remember, cấu trúc Get cũng có thể được kết hợp với V-inf và V-ing. Trong đó, Get + V-ing có nghĩa “bắt đầu làm gì” còn Get + to V-inf mang nghĩa “được phép làm gì, xoay sở để làm gì…”.
Ví dụ:
- We’d better get going now, if not it will be late. (Chúng ta phải bắt đầu đi thôi, nếu không sẽ muộn mất.)
- We didn’t get to see Min, she was too far from us. (Chúng ta không có cơ hội gặp Min, cô ấy ở quá xa.)
- I think I should get going now. (Tôi nghĩ mình cần đi bây giờ.)
- We can’t get to pay for this, it’s too pricey! (Chúng ta không thể chi trả cho thứ này, nó quá đắt đỏ!)
Cách chia động từ GET trong các thì tiếng Anh
I | You | He/ she/ it | We | You | They | |
HT đơn | get | get | gets | get | get | get |
HT tiếp diễn | am getting | are getting | is getting | are getting | are getting | are getting |
HT hoàn thành | have got/ gotten | have got/ gotten | has got/ gotten | have got/ gotten | have got/ gotten | have got/ gotten |
HT HTTD | have been getting | have been getting | has been getting | have been getting | have been getting | have been getting |
QK đơn | got | got | got | got | got | got |
QK tiếp diễn | was getting | were getting | was getting | were getting | were getting | were getting |
QK hoàn thành | had got/ gotten | had got/ gotten | had got/ gotten | had got/ gotten | had got/ gotten | had got/ gotten |
QK HTTD | had been getting | had been getting | had been getting | had been getting | had been getting | had been getting |
TL đơn | will get | will get | will get | will get | will get | will get |
TL gần | am going to get | are going to get | is going to get | are going to get | are going to get | are going to get |
TL tiếp diễn | will be getting | will be getting | will be getting | will be getting | will be getting | will be getting |
TL hoàn thành | will have got/ gotten | will have got/ gotten | will have got/ gotten | will have got/ gotten | will have got/ gotten | will have got/ gotten |
TL HTTD | will have been getting | will have been getting | will have been getting | will have been getting | will have been getting | will have been getting |
Các giới từ thường đi với GET
Get in: đi vào, hoặc thời gian phương tiện (tàu lửa, máy bay,..) đến nơi
Ví dụ: What time is the plane expected to get in? (Chuyến bay dự kiến đến lúc mấy giờ?)
Get on: đi lên (tàu, xe, hoặc máy bay,..) hoặc tiếp tục làm việc gì đó.
Ví dụ:
- We got on the bus at the bus stop near our houses. (Chúng tôi lên xe buýt tại trạm dừng gần nhà)
- How are you getting on with renovating your new house? (Công việc tân trang lại nhà mới của bạn đang được tiến hành như thế nào rồi?)
Get at: nêu ý kiến, hoặc chỉ trích ai đó.
Ví dụ: She keeps getting at me for every little thing. I can’t do anything right. (Cô ấy cứ chỉ trích tôi vì những điều nhỏ nhặt, tôi chẳng bao giờ làm gì đúng cả)
Get up: thức dậy, đứng dậy
Ví dụ: When he worked as a baker he used to have to get up very early. (Anh ấy là một thợ làm bánh nên anh ấy quen với việc thức dậy sớm).
Get out: rời đi, hoặc để lộ cái gì ra ngoài
Ví dụ:
- Word got out about the wedding, even though they wanted to keep it a secret. (Mặc dù họ muốn giữ bí mật về đám cưới, nhưng thông tin vẫn bị lộ ra ngoài)
- They were in Thailand during the Tsunami and were lucky to get out alive. (Họ đã ở Thái Lan khi cơn sóng thần diễn ra, nhưng họ may mắn rời khỏi an toàn)
Một số giới từ khác thường đi với GET
Get off : đi xuống (tàu, xa, hoặc máy bay)
Ví dụ: I got off at the wrong stop and had to wait for another bus. (Tôi xuống nhầm trạm nên phải đợi thêm một chuyến xe buýt khác)
Get around: lan truyền, lảng tránh
Ví dụ: Word got around that he was leaving the company (Có tin đồn lan truyền rằng anh ấy sắp nghỉ việc)
Get across: kết nối, truyền đạt
Ví dụ: The book really got across what it was like to be a soldier during World War II. (Cuốn sách này đã thực sự truyền đạt được chân dung hình ảnh người lính trong thế chiến thứ 2)
Get into something: trở nên hứng thú với điều gì
Ví dụ: She’s been getting into yoga recently – she does three classes a week (Cô ấy trở nên hứng thú với yoga dạo gần đây, cô ấy đi tập ba lần một tuần)
Get along: có mối quan hệ tốt với ai
Ví dụ: Harry and I get along really well. (Tôi có mối quan hệ rất tốt với Harry)
Get to: Làm phiền hoặc làm người khác buồn lòng
Ví dụ: You shouldn’t let him get to you. (Bạn không nên để anh ta làm phiền bạn như thế)
Get by: xoay sở vượt qua khó khăn
Ví dụ: Some poor families manage to get by on just $10 a day. (Một số gia đình nghèo xoay sở để sống với 10 đô la một ngày)
Get away: trốn hoặc tránh xa ai, cái gì.
Ví dụ: We walked to the next beach to get away from the crowds. (Chúng tôi đi bộ tới bãi biển tiếp theo để tránh xa đám đông)
Bài tập sử dụng GET
Bài tập: Chọn đáp án thích hợp cho các câu sau.
1. It’s taking me sooner to get _____ the operation than I thought.
A. through B. by C. up from D. over
2. Linda’s just started work, hasn’t she? How’s she getting _____?
A. by B. on C. out D. in
3. My mother insists on ______ early, even on weekends.
A. getting up B. get up C got up D. getting
4. Take the number 5 train and get __________ at K.M road.
A. up B. down C. off D. outside
5. It’s getting ____ here.
A. dark B. darkness C. be dark D. to be dark
6. Linda seems unhappy in her new job because she doesn’t get _______ her colleagues.
A. up to B. on for C. on well with D. in with
7. It took Mr.John a long time to ………. the death of his wife.
A. take away B. get over C. take off D. get through
8. Billy is so lazy; he won’t………. his exams.
A. get off B. get through C. keep up D. keep off
Đáp án:
- D
- B
- A
- C
- A
- C
- B
- B