Gia vị tiếng Anh là gì? Từ vựng về các loại gia vị

0
334

Gia vị tiếng Anh là gì? Từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh viết như thế nào? Cách sử dụng những từ vựng này viết ra làm sao? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về từ vựng này nhé.

gia vị tiếng anh là gì
gia vị tiếng anh là gì

Gia vị tiếng Anh là gì

Gia vị trong Tiếng Anh là Spice. Spice được định nghĩa là các loại thực phẩm, thực vật có chứa tinh dầu tạo mùi thơm hoặc các hợp chất hóa học cho thêm vào món ăn. Gia vị thường được sử dụng để cải thiện hương vị và tạo ra sự đa dạng trong các món ăn và đồ uống. Chúng có thể được sử dụng tươi, khô, hoặc dưới dạng bột, tùy thuộc vào cách mà chúng được sử dụng trong món ăn cụ thể.

Ví dụ, trong các món ăn, các loại gia vị như muối, tiêu, quế, hành, gừng, húng quế, ngò, và nhiều loại khác được sử dụng để tạo nên các mùi thơm và hương vị đa dạng. Những loại gia vị này không chỉ cung cấp hương vị riêng mà còn có thể có tác dụng tốt cho sức khỏe và cảm giác ẩm thực của người thưởng thức.

Chính vì thế, việc sử dụng các loại gia vị thích hợp cho món ăn luôn phản ánh sự khéo léo, sự tinh tế như một nghệ thuật ẩm thực đối với người đầu bếp.

Từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Baking soda/ˈbeɪkɪŋ ˈsoʊdə/bột soda
Broth mix/brɔːθ mɪks/hạt nêm
Chili sauce/ˈtʃɪli sɔːs/tương ớt
Chilli/ˈtʃɪli/ớt
Chilli paste/ˈtʃɪli peɪst/ớt sa tế
Chilli powder/ˈtʃɪli ˈpaʊdər/ớt bột
Cooking oil/’kukiɳ ɔil/dầu ăn
Curry powder/ˈkɜːri paʊdər/bột cà ri
Fish sauce/fiʃ sɔ:s/nước mắm
Five-spice powder/ˈfaɪv spaɪs ˈpaʊdər/ngũ vị hương
Garlic/ˈɡɑːrlɪk/tỏi
Ginger/ˈdʒɪndʒər/gừng
Green onion/ˌɡriːn ˈʌnjən/hành lá
Ketchup/ˈketʃəp/tương cà
Lemongrass/ˈlem.ənˌɡrɑːs/cây xả
Mayonnaise/,meiə’neiz/xốt mayonnaise
MSG (monosodium Glutamate)/mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit/bột ngọt
Mustard/ˈmʌstərd/mù tạc
Olive oil/ˈɑːlɪv ɔɪl/dầu ô liu
Pasta sauce/ˈpɑːstə sɔːs/sốt cà chua
Pepper/ˈpɛpər/tiêu
Salad dressing/ˈsæləd ˈdrɛsɪŋ/nước chấm salad
Salt/sɔːlt/muối
Shallots/ʃəˈlɑːt/hành tím
Soy sauce/sɔi sɔ:s/nước tương
Spice/spaɪs/gia vị
Sugar/ˈʃʊɡər/đường
Turmeric/ˈtɜːrmərɪk/nghệ
Vinegar/ˈvɪnɪɡər/giấm

Từ vựng tiếng Anh về mùi vị thức ăn

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Aromatic/ˌærəˈmætɪk/thơm
Astringent/əˈstrɪndʒənt/cay, hơi chát
Bitter/ˈbɪtər/đắng
Bland/blænd/nhạt
Delectable/dɪˈlɛktəbəl/ngon lành, ngon miệng
Delicate/ˈdɛlɪkət/tinh tế, nhẹ nhàng
Distinctive/dɪˈstɪŋktɪv/đặc biệt, riêng biệt
Fiery/ˈfaɪəri/cay
Flavorsome/ˈfleɪvərsəm/thơm ngon
Luscious/ˈlʌʃəs/ngon mê ly
Mild/maɪld/nhẹ nhàng, ít mùi
Palatable/ˈpælətəbəl/ngon, dễ ăn
Pungent/ˈpʌnʤənt/mạnh mẽ, gắt mùi
Rich/rɪtʃ/đậm đà
Robust/roʊˈbʌst/mùi vị mạnh
Salty/´sɔ:lti/mặn
Satisfying/ˈsætɪsfaɪɪŋ/thỏa mãn, hài lòng
Savory/ˈseɪvəri/mặn ngọt
Savory/ˈseɪvəri/mặn ngọt
Sharp/ʃɑ:rp/cay nồng
Smoky/ˈsmoʊki/hương khói
Sour/ˈsaʊr/chua
Spicy/ˈspaɪsi/cay
Succulent/ˈsʌkjələnt/ngon, mềm mọng
Sweet/swi:t/ngọt
Tangy/ˈtæŋi/vị chua ngọt
Tangy/ˈtæŋi/vị chua ngọt
Tart/tɑ:rt/chua
Tasty/ˈteɪsti/ngon
Zesty/ˈzɛsti/cay, thơm

Sử dụng từ vựng về gia vị sẽ giúp bạn truyền đạt một cách chi tiết và sinh động về cách gia vị ảnh hưởng đến hương vị và mùi thơm của món ăn, làm cho việc thảo luận về nấu ăn thêm thú vị và hấp dẫn. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng này trong các câu:

Cách sử dụng từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh

Miêu tả một món ăn:

  • “The grilled chicken was seasoned with a blend of aromatic spices, giving it a tantalizing aroma and rich flavor.” Thịt gà nướng được tẩm ướp với hỗn hợp các loại gia vị, tạo nên mùi thơm hấp dẫn và hương vị đậm đà.
  • “This curry is infused with fragrant herbs like coriander and basil, and a touch of chili powder adds a subtle heat.”

Hướng dẫn nấu ăn:

  • “To make the marinade, mix together olive oil, minced garlic, ground cumin, and a pinch of paprika.” Để làm nước xốt này, hãy trộn dầu ô liu, tỏi băm nhỏ, thì là xay và một chút ớt bột với nhau.
  • “Add a dash of turmeric and a few cardamom pods to the rice while cooking to create a vibrant and flavorful side dish.”

Thảo luận về sở thích ẩm thực:

  • “I love using freshly grated ginger and a hint of cinnamon in my morning smoothies for an extra kick.
  • “The secret to my grandmother’s delicious apple pie is the combination of nutmeg and cloves that she adds to the filling.”

Chia sẻ kinh nghiệm ẩm thực:

  • “When roasting vegetables, try tossing them with olive oil, salt, and a sprinkle of rosemary for an amazing burst of flavor.”
  • “For a unique twist on traditional dishes, experiment with using saffron threads to add both color and a distinct taste.”

Mô tả công thức nấu ăn:

  • “In this recipe, you’ll need to grind some black pepper and mix it with paprika and oregano for the perfect spice rub.”s
  • “To prepare the sauce, combine garlic, onion, and tomatoes, and then add a touch of thyme and bay leaf for depth of flavor.”

Đặt câu với từ gia vị bằng tiếng Anh

The aroma of various spices filled the air as I cooked a traditional Indian curry. Mùi thơm của nhiều loại gia vị tràn ngập không khí khi tôi nấu món cà ri truyền thống của Ấn Độ.

The chef expertly balanced the different spices to create a flavorful and aromatic dish. Đầu bếp đã khéo léo cân bằng các loại gia vị khác nhau để tạo ra một món ăn có hương vị thơm ngon.

As the stew simmered, the fragrant spices melded together, creating a mouthwatering aroma. Khi nước hầm sôi, các loại gia vị thơm hòa quyện với nhau, tạo ra mùi thơm hấp dẫn.

The scent of basil and oregano was a testament to the authentic Italian spices used in the pasta sauce. Hương thơm của húng quế và lá rau kinh giới là minh chứng cho các loại gia vị Ý đích thực được sử dụng trong nước sốt mì ống.

The menu featured a variety of dishes, each boasting its own distinctive mix of spices. Thực đơn có nhiều món ăn, mỗi món đều có sự pha trộn các loại gia vị đặc trưng riêng.

Saffron, known as the most expensive spice, was used to color and flavor the rice dish. Nghệ tây, được biết đến như một loại gia vị đắt tiền nhất, được sử dụng để tạo màu và hương vị cho món cơm.

The exotic spices in the dish transported us to a distant land with every bite. Các loại gia vị kỳ lạ trong món ăn đưa chúng tôi đến một vùng đất xa xôi với mỗi miếng cắn.

Đoạn văn sử dụng từ vựng gia vị bằng tiếng Anh

I love cooking and experimenting with a variety of spices and seasonings to create flavorful dishes. Salt is a fundamental ingredient (một thành phần cơ bản) that adds a savory touch (một chút mặn) to my meals, while pepper provides a hint of warmth (một chút ấm áp) and a subtle kick (một sự kích thích nhẹ nhàng).

When it comes to sweetness, I rely on sugar to balance flavors and enhance the taste of desserts and baked goods. MSG, although debated, can amplify (tăng cường) the deliciousness of certain dishes by intensifying their natural flavors (hương vị tự nhiên).

Fish sauce and soy sauce are essential in my pantry (căn bếp nhỏ), lending a distinctive umami taste (một hương vị ngon đặc trưng) to stir-fries, marinades, and dipping sauces. I also enjoy the fiery heat (sự nóng cháy) that chili peppers and chili sauce bring to my culinary (thuộc về ẩm thực) creations. For an extra burst of spiciness, I often reach for chili powder or incorporate chili paste into my recipes.

Ketchup is a versatile condiment (một gia vị đa năng) that complements everything from burgers to fries, providing a tangy and slightly sweet flavor. Pasta sauce, made from ripe tomatoes and aromatic herbs, infuses (truyền vào) pasta dishes with a rich and robust taste.

Exploring the world of spices, I’ve come to appreciate (đánh giá cao) the complex flavors of five-spice powder, which enhances the depth of Chinese cuisine. Additionally, curry powder adds an aromatic and piquant (cay nồng) element to curries, soups, and stews.

Mustard, with its sharp and tangy profile, elevates the taste of sandwiches, dressings, and marinades. And let’s not forget about mayonnaise, a creamy and indulgent condiment that adds richness and moisture (độ ẩm) to a wide range of dishes.

By incorporating these diverse spices and condiments into my cooking, I can create a symphony of flavors (một bản giao hưởng của các hương vị) that tantalize the taste buds (các đốm vị giác trên lưỡi) and make each meal a delightful experience.

5/5 - (2 bình chọn)
0 0 votes
Article Rating
Đăng ký theo dõi
Notify of
guest

0 Comments
Inline Feedbacks
Xem tất cả các bình luận