In time là gì? Cách sử dụng từng vựng này như thế nào? Đoạn hội thoại sử dụng in time và on time để phân biệt 2 từ vựng này viết như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu qua bài viết sau nhé.

Mục lục nội dung
In time là gì?
In time là một từ vựng trong tiếng Anh có nghĩa là “đúng lúc, kịp thời”. Nó thường được sử dụng để diễn tả hành động hay sự việc xảy ra trong khoảng thời gian cụ thể, không quá trễ và không quá sớm.
Khi bạn nói một việc xảy ra “in time,” điều đó có ý chỉ rằng nó đã xảy ra vào thời điểm quan trọng hoặc đủ sớm để đáp ứng yêu cầu hay mong đợi. Cụm từ “in time” cũng có thể ám chỉ đến việc thực hiện một hành động vào thời điểm cuối cùng, nhưng vẫn đúng lúc trước khi hết thời hạn quy định.
Ví dụ:
- The train arrived in time, so I didn’t miss my appointment. Chuyến tàu đến đúng lúc, vì vậy tôi không bỏ lỡ cuộc hẹn của mình.
- The doctor’s timely intervention saved the patient’s life. Can thiệp kịp thời của bác sĩ đã cứu sống bệnh nhân.)
Ngoài ra để diễn tả một hành động hay sự việc xảy ra không chậm trễ so với thời gian dự kiến ta có thể sử dụng “On time” với nghĩa là đúng giờ, kịp giờ. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của In time và on time
Cách sử dụng In time và on time
Từ “on time” trong tiếng Anh có nghĩa là “đúng giờ” hoặc “kịp giờ”. On time được sử dụng để chỉ việc xảy ra vào thời điểm đã được định trước hoặc không chậm trễ so với thời gian dự kiến. Khi bạn nói một sự kiện hoặc hành động xảy ra “on time,” điều đó được hiểu rằng rằng nó được thực hiện đúng theo lịch trình hoặc thời gian quy định.
Ví dụ: The event was well-organized, and everything happened on time. Sự kiện được tổ chức tốt, và mọi thứ diễn ra đúng giờ.
Trong tiếng Anh In time có nghĩa là “đúng lúc” hoặc “kịp thời”. “In time” được sử dụng để chỉ một sự việc được diễn ra ngay sát thời điểm cuối cùng, cụ thể hơn là hành động này xảy ra kịp thời trước khi quá muộn hay sự việc khác sẽ xảy ra.
You need come to the cinema in time or you may miss the beginning of the movie. Bạn cần đến rạp chiếu phim đúng giờ nếu không bạn có thể bỏ lỡ phần đầu của bộ phim.
Tóm lại, On time: Đúng thời gian theo một kế hoạch, lịch trình có sẵn; In time: Kịp lúc để làm một hoạt động khác. Vì vậy, hãy cố gắng “on time” chứ đừng “in time” nếu không muốn “vội vàng vắt chân lên cổ” bạn nhé.
Đặt câu với in time và on time
- Please submit your report in time for the deadline. Vui lòng nộp báo cáo đúng lúc trước thời hạn.
- She submitted her application in time before the deadline. Cô ấy đã nộp đơn xin việc kịp thời trước hạn chót.
- We need to finish the project in time for the upcoming conference. Chúng ta cần hoàn thành dự án đúng lúc cho cuộc hội thảo sắp tới.
- The train arrived on time, so I didn’t have to wait long at the station. Chuyến tàu đến đúng giờ, vì vậy tôi không phải đợi lâu tại ga.
- We need to complete the project on time to deliver it to the client as promised. Chúng ta cần hoàn thành dự án đúng giờ để giao cho khách hàng như đã hứa.
- The flight departed on time, and we arrived at our destination as scheduled. Chuyến bay cất cánh đúng giờ, và chúng tôi đến điểm đến đúng theo kế hoạch.
Phân biệt “In time” và “on time”
On time | In time | |
---|---|---|
Định nghĩa | On time có nghĩa là đúng giờ, kịp giờ. | In time có nghĩa là đúng lúc, kịp thời |
Cách sử dụng | Diễn tả một sự việc được diễn ra vào đúng thời điểm được lên kế hoạch trước. | Diễn tả một sự việc được diễn ra ngay sát thời điểm cuối cùng. |
Sự khác biệt | On time diễn tả thời gian vừa đúng giờ. | In time diễn tả thời gian gần sát nút. |
Từ đồng nghĩa | Punctual, Not late, Exactly on schedule, On the dot. | Early enough, With enough time to spare, Before the last moment, Prompt, Well time. |
Đoạn hội thoại sử dụng In time và On time
Đoạn hội thoại tiếng Anh
John: Hey Emily, how’s the birthday party preparation going?
Emily: Hi John! It’s going well, but I’m a bit worried about the cake. The bakery said they’ll deliver it in time for the party, but I hope it arrives on time.
John: Don’t worry, I’m sure it will be fine. What about the decorations?
Emily: I managed to get everything we need. They were on sale at the party store, so I got them all on time, and it saved us some money too.
John: That’s great! You’re so organized. By the way, have you sent out the invitations?
Emily: Yes, I did it last week, so everyone should receive them in time for the event.
John: Excellent! You’ve got everything under control. The party is going to be fantastic!
Emily: Thanks, John! I just hope the weather cooperates and the guests arrive on time.
John: I’m sure it will be a blast. You always throw the best parties, and everything falls into place on time.
Emily: You’re too kind. I’ll make sure to keep an eye on the clock to ensure everything runs smoothly.
John: Don’t stress too much. Just enjoy the party and have fun. I’ll be there early to help you set up, so we’ll get everything done on time.
Emily: Thanks, John. I really appreciate your help and support. Let’s make it a memorable celebration!
Bản dịch đoạn hội thoại sử dụng in time và on time
John: Này Emily, việc chuẩn bị tiệc sinh nhật thế nào rồi?
Emily: Chào John! Nó đang diễn ra tốt đẹp, nhưng tôi hơi lo lắng về chiếc bánh. Tiệm bánh nói rằng họ sẽ giao hàng kịp thời cho bữa tiệc, nhưng tôi hy vọng nó sẽ đến đúng giờ.
John: Đừng lo, tôi chắc là sẽ ổn thôi. Còn đồ trang trí thì sao?
Emily: Tôi đã có được mọi thứ chúng tôi cần. Chúng đang được bán tại cửa hàng tiệc tùng, vì vậy tôi đã mua tất cả chúng đúng hạn và điều đó cũng giúp chúng tôi tiết kiệm được một số tiền.
John: Thật tuyệt! Bạn rất có tổ chức. Nhân tiện, bạn đã gửi lời mời chưa?
Emily: Vâng, tôi đã làm nó vào tuần trước, vì vậy mọi người nên nhận chúng cho kịp sự kiện. John: Tuyệt vời! Bạn đã có mọi thứ trong tầm kiểm soát. Bữa tiệc sẽ trở nên tuyệt vời!
Emily: Cảm ơn, John! Tôi chỉ hy vọng thời tiết hợp tác và khách đến đúng giờ.
John: Tôi chắc chắn đó sẽ là một vụ nổ. Bạn luôn tổ chức những bữa tiệc tuyệt vời nhất và mọi thứ diễn ra đúng giờ.
Emily: Bạn quá tốt bụng. Tôi sẽ đảm bảo luôn theo dõi đồng hồ để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
John: Đừng căng thẳng quá. Chỉ cần tận hưởng bữa tiệc và vui chơi. Tôi sẽ đến sớm để giúp bạn thiết lập, vì vậy chúng ta sẽ hoàn thành mọi việc đúng hạn.
Emily: Cảm ơn, John. Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ và hỗ trợ của bạn. Hãy làm cho nó một lễ kỷ niệm đáng nhớ!