Leave for là một Phrasal Verb thường bắt gặp trong giao tiếp cũng như trong học tập. Dưới đây là ý nghĩa và cách áp dụng Leave for trong một số tình huống giao tiếp cụ thể. Cùng Wiki Tiếng Anh theo dõi qua bài viết sau nhé.
Mục lục nội dung
Leave for nghĩa là gì?
Leave for là một Phrasal Verb có nghĩa là chủ thể sẽ rời khỏi nơi này và bắt đầu đến 1 nơi khác. Trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự rời khỏi một nơi và bắt đầu đến một nơi khác từ này sẽ là 1 lựa chọn tốt nhất. Hãy xem những ví dụ bên dưới để hiểu rõ hơn về nó nhé.
- I’m leaving for Đà Nẵng tomorrow. (Tôi sẽ đi Đà Nẵng vào ngày mai) -> tôi sắp xa nhà và đến Đà Nẵng
- When are you leaving for work? (Khi nào bạn đi làm) -> Khi nào bạn rời khỏi nhà để đi làm
- The plane leaves for Hà Nội at 8 am. (Máy bay rời Hà Nội lúc 8 giờ sáng) -> Máy bay bắt đầu rời sân bay và đến Hà Nội lúc 8 giờ sáng
Một số ý nghĩa khác của Leave For
To leave someone for someone: có nghĩa là bỏ ai để đi theo người khác.
Ví dụ: Look at! He left his wife for her. (Nhìn kìa, Anh ta đã bỏ vợ để đi theo cô ta).
To leave someone for some place: có nghĩa là bỏ ai đó để đi đến nơi khác
Ví dụ: He left her for America. Anh ta đã bỏ cô ta để đi Mỹ
To leave something for someone: được dùng nếu mình để lại một cái gì đó cho ai đó
Ví dụ: Before leaving for work, she left breakfast for him in the kitchen. (Trước khi đi làm, bà ta đã để lại đồ ăn sáng cho ông ta trong nhà bếp)
Leave for the day: thường dùng ở nơi làm việc, khi một người nói với người khác là họ sẽ đi và không trở lại chỗ này trong hôm nay.
Ví dụ:
- I have a headache. I am going to leave for the day. (Tôi bị nhức đầu. Tôi về đây).
- I have a meeting downtown. I am going to leave for the day. See you tomorrow. (Tôi có buổi họp dưới phố. Tôi đi đây. Mai gặp lại nhé).
Bruh