Friendship là gì? Friendship dịch sang nghĩa tiếng Việt là gì? Từ vựng và các cụm từ liên quan đến chủ đề Friendship như thế nào? Những câu nói hay về chủ đề này viết ra làm sao? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu lời giải qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về từ vựng này nhé.

Mục lục nội dung
Friendship là gì?
Friendship là từ vựng tiếng Anh có nghĩa tiếng Việt phổ biến là “tình bạn”. Đôi khi Friendship còn được sử dụng với ý nghĩa học thuật là “tình hữu nghị”. Từ vựng này chỉ mối quan hệ tình cảm hai chiều giữa con người với nhau. Nó được xây dựng bằng lòng tin, sự chận thành, sự thấu hiểu đặc biệt của hai người hay một nhóm bạn nào đó.
Đôi với nhiều người, Friendship là một thứ tình cảm, một sợi dây gắn kết tâm hồn mà nhiều khi còn được đề cao hơn cả tình yêu. Tình bạn đẹp là tình bạn luôn có sự tin tưởng, quan tâm, giúp đỡ, lắng nghe và thấu hiểu lẫn nhau. Một tình bạn tốt sẽ luôn xuất phát từ tình cảm chân thành đến từ cả hai phía và đặc biệt là họ luôn có sự rộng lượng, sự tha thứ, lòng trắc ẩn và sự hiểu biết lẫn nhau.
Những câu nói tiếng Anh hay về Friendship phần 1
When the world is so complicated, the simple gift of friendship is within all of our hands. Thế giới thì quá phức tạp, còn món quà đơn giản là tình bạn lại nằm trong tay tất cả chúng ta.
Friendship is the hardest thing in the world to explain. It’s not something you learn in school. But if you haven’t learned the meaning of friendship, you really haven’t learned anything. Tình bạn là điều khó giải thích nhất trên thế giới này. Đó không phải là thứ bạn học ở trường. Nhưng nếu bạn không học được ý nghĩa của tình bạn, bạn thực sự không học được gì cả.
Friendship improves happiness, and abates misery, by doubling our joys, and dividing our grief. Tình bạn gia tăng sự hạnh phúc và giảm bớt đau khổ, bằng cách nhân đôi niềm vui và chia đi nỗi đau của chúng ta.
Be slow to fall into friendship; but when thou art in, continue firm & constant. Hãy chậm rãi khi kết thân với một người bạn; nhưng khi bạn đã thân với họ, hãy tiếp tục vững lòng và không thay đổi.
Every friendship travels at sometime through the black valley of despair. This tests every aspect of your affection. Mọi tình bạn đều có lúc đi qua thung lũng đen tối của sự tuyệt vọng. Điều này thử thách mọi khía cạnh của tình bạn.
Friendship is delicate as a glass, once broken it can be fixed but there will always be cracks. Tình bạn mỏng manh như tấm kính, một khi đã vỡ thì có thể sửa nhưng sẽ luôn có vết nứt.
Những câu nói tiếng Anh hay về Friendship phần 2
Friendship is like a glass ornament, once it is broken it can rarely be put back together exactly the same way. Tình bạn giống như một vật trang trí bằng thủy tinh, một khi nó đã bị phá vỡ thì hiếm khi có thể gắn lại như cũ theo đúng cách.
Friendship is the source of the greatest pleasures, and without friends even the most agreeable pursuits become tedious. Tình bạn là nguồn gốc của những niềm vui lớn nhất, và nếu không có bạn bè, ngay cả những ham muốn cám dỗ nhất cũng trở nên tẻ nhạt.
Friendship marks a life even more deeply than love. Love risks degenerating into obsession, friendship is never anything but sharing. Tình bạn để lại dấu ấn trong cuộc đời còn sâu sắc hơn cả tình yêu. Tình yêu có nguy cơ biến chất thành nỗi ám ảnh, tình bạn không bao giờ là thứ gì khác ngoài sự sẻ chia.
Men kick friendship around like a football, but it doesn’t seem to crack. Women treat it like glass and it goes to pieces. Đàn ông đá tình bạn xung quanh như một quả bóng, nhưng nó dường như không rạn nứt. Phụ nữ coi nó như thủy tinh và nó vẫn vỡ thành từng mảnh.
The real test of friendship is can you literally do nothing with the other person? Can you enjoy those moments of life that are utterly simple? Bài kiểm tra thực sự của tình bạn là bạn có thể ngồi yên với bạn của mình không? Bạn có thể tận hưởng những khoảnh khắc cuộc sống hoàn toàn bình dị đó không?
Wishing to be friends is quick work, but friendship is a slow ripening fruit. Mong muốn trở thành bạn bè thì rất nhanh chóng, nhưng tình bạn là một trái cây chín chậm.
Từ vựng chủ đề Friendship
- Close friend: người bạn tốt
- Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ
- Pen-friend: bạn qua thư
- Chum: bạn thân, người chung phòngSpecial: đặc biệt
- Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
- Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
- Workmate: đồng nghiệp
- Kind: tử tế, ân cần, tốt tính
- Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
- Funny: hài hước
- Gentle: hiền lành, dịu dàng
- Considerate: ân cần, chu đáo
- Roommate: bạn cùng phòng
- Loving: thương mến, thương yêu
- Best friend: bạn thân nhất
- Trust: lòng tin, sự tin tưởng
- Caring: chu đáo
- New friend: bạn mới
- Dependable: reliable: đáng tin cậy
- Friendship: tình bạn
- Confide: chia sẻ, tâm sự
- Partner: cộng sự, đối tác
- Welcoming: dễ chịu, thú vị
- Helpful: hay giúp đỡ
- Forgiving: khoan dung, vị tha
- Pleasant: vui vẻ, dễ thương
- Unique: độc đáo, duy nhất
- Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
- Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
- Make friends: kết bạn
- Loyal: trung thành
- Likeable: dễ thương, đáng yêu
- Buddy: bạn thân, anh bạn
- Similar: giống nhau
- Mate: bạn
- Teammate: đồng đội
- Acquaintance: người quen
- Courteous : lịch sự, nhã nhặn
- Generous: rộng lượng, hào phóng
- Sweet: ngọt ngào
Cụm từ vựng chủ đề Friendship
Two peas in a pod: tương tự đến mức không thể phân biệt được, giống nhau như hai giọt nước
Susie is my best friend, and sometimes people say we’re like two peas in a pod.
Susie là bạn thân nhất của mình, và thỉnh thoảng mọi người bảo chúng mình giống nhau như hai giọt nước
Cross someone’s path: gặp gỡ hoặc chạm trán ai đó.
We live in different neighborhoods, study at different schools but we happened to cross each other’s path and became best friends.
Chúng mình sống ở khác khu với nhau, đi học khác trường nhưng lại tình cờ chạm trán nhau và trở thành bạn tốt nhất.)
Build bridges: cải thiện mối quan hệ giữa những người rất khác biệt hoặc không thích nhau
We have never really liked each other and then she suddenly had a change of heart and wanted to build bridges with me.
Chúng tôi chưa bao giờ thật sự thích nhau nhưng cô ấy bỗng dưng thay đổi thái độ và muốn kết thân với tôi.
A friend in need is a friend indeed: một người giúp đỡ lúc khó khăn là một người thực sự đáng tin cậy.
You don’t need a lot of friends, just a few true ones because a friend in need is a friend indeed.
Bạn không cần có nhiều bè bạn đâu, chỉ cần một số người bạn tốt thôi, vì người bạn lúc cần kíp là người bạn thật sự.
Make friends: kết bạn, làm quen, làm thân với ai đó.
Introverts have difficulty in making friends, but they are the best to be friends with.
Những người hướng nội thường khó kết bạn, nhưng họ là những người bạn tuyệt vời nhất.
Friends in high places: có bạn, có người quen là người có quyền thế
She just acts however she wants because she has friends in high places.
Cô ta cứ hành xử theo ý mình bởi vì cô ta có chống lưng.
At odds with someone: cãi nhau, giận dỗi với ai đó
Marshall is always at odds with his friends, I don’t know how they can endure him.
Marshall luôn luôn cãi cọ với bạn của anh ấy, không hiểu sao họ có thể chịu đựng anh ấy nữa.
Man’s best friend: chỉ động vật, thú cưng (thường là chó), ám chỉ người bạn thân thiết của con người
Dogs are really a man’s best friend, they never break your heart!
Những chú chó thật sự là người bạn tốt nhất của con người, chúng không bao giờ làm bạn phật lòng cả.