3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng là mục tiêu học tập của rất nhiều người trong hành trình học tiếng Anh. Nắm vững những từ vựng không chỉ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo, mà còn mở ra cơ hội và mang lại lợi ích vượt trội trong học tập, giao tiếp và sự nghiệp. Hãy cùng Wiki Tiếng Anh tìm hiểu ngày nhé!
Mục lục nội dung
Lợi ích của việc học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
Trong việc học tiếng Anh, việc nắm vững 3000 từ tiếng Anh thông dụng mang lại nhiều lợi ích to lớn. Trước hết, vốn từ vựng phong phú giúp chúng ta hiểu và tiếp thu ngôn ngữ một cách tốt hơn. Khi chúng ta gặp phải các từ mới trong văn bản, hội thoại hoặc tài liệu, thì biết nhiều từ vựng giúp chúng ta dễ dàng tìm hiểu và tạo liên kết với kiến thức hiện có. Điều này tạo ra sự tự tin trong việc đọc, nghe và hiểu tiếng Anh.
Biết được nhiều từ vựng cũng là chìa khóa để giao tiếp một cách hiệu quả. Khi chúng ta biết nhiều từ vựng, chúng ta sẽ có khả năng diễn đạt ý kiến, suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta một cách rõ ràng và chính xác hơn. Điều này giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ tốt hơn, trao đổi ý kiến và giao tiếp một cách linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Việc nắm vững 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng cũng làm tăng khả năng viết và diễn đạt một cách chính xác và sáng tạo. Khi chúng ta biết nhiều từ vựng, chúng ta có thể biến những ý tưởng phức tạp thành các bài viết hấp dẫn và logic. Đồng thời cũng giúp chúng ta tránh việc lặp lại từ và tăng tính thẩm mỹ trong văn phong của mình.
Cuối cùng, việc nắm vững 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng mở ra cánh cửa cho việc tiếp cận các tài liệu chuyên ngành và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Khi chúng ta hiểu các thuật ngữ và ngôn ngữ chuyên môn, chúng ta có thể nghiên cứu và làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn cụ thể và tiếp cận kiến thức đa dạng.
Top 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng có phiên âm
Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng có phát âm sẽ là cách giúp bạn vừa mở rộng từ điển tiếng Anh của mình vừa nâng cao khả năng nghe, nói. Cùng theo dõi các từ tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé!
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt |
1 | a | det, pron | nhỏ, một ít | |
2 | abandon | v | ə’bændən | bỏ, từ bỏ |
3 | abandoned | adj | ə’bændənd | bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ |
4 | ability | n | ə’biliti | khả năng, năng lực |
5 | able | adj | eibl | có năng lực, có tài |
6 | about | adv, prep | ə’baut | khoảng, về |
7 | above | prep, adv | ə’bʌv | ở trên, lên trên |
8 | abroad | adv | ə’brɔ:d | ở, ra nước ngoài, ngoài trời |
9 | absence | n | æbsəns | sự vắng mặt |
10 | absent | adj | æbsənt | vắng mặt, nghỉ |
11 | absolute | adj | æbsəlu:t | tuyệt đối, hoàn toàn |
12 | absolutely | adv | æbsəlu:tli | tuyệt đối, hoàn toàn |
13 | absorb | v | əb’sɔ:b | thu hút, hấp thu, lôi cuốn |
14 | abuse | n, v | ə’bju:s | lộng hành, lạm dụng |
15 | academic | adj | ,ækə’demik | thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm |
16 | accent | n | æksənt | trọng âm, dấu trọng âm |
17 | accept | v | ək’sept | chấp nhận, chấp thuận |
18 | acceptable | adj | ək’septəbl | có thể chấp nhận, chấp thuận |
19 | access | n | ækses | lối, cửa, đường vào |
20 | accident | n | æksidənt | tai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ |
21 | accidental | adj | ,æksi’dentl | tình cờ, bất ngờ |
22 | accidentally | adv | ,æksi’dentəli | tình cờ, ngẫu nhiên |
23 | accommodation | n | ə,kɔmə’deiʃn | sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp |
24 | accompany | v | ə’kʌmpəni | đi theo, đi cùng, kèm theo. |
25 | according to | prep | ə’kɔ:diɳ | theo, y theo |
26 | account | n, v | ə’kaunt | tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến |
27 | accurate | adj | ækjurit | đúng đắn, chính xác, xác đáng |
28 | accurately | adv | ækjuritli | đúng đắn, chính xác |
29 | accuse | v | ə’kju:z | tố cáo, buộc tội, kết tội |
30 | achieve | v | ə’tʃi:v | đạt được, dành được |
31 | achievement | n | ə’tʃi:vmənt | thành tích, thành tựu |
32 | acid | n | æsid | axit |
33 | acknowledge | v | ək’nɔlidʤ | công nhận, thừa nhận |
34 | acquire | v | ə’kwaiə | dành được, đạt được, kiếm được |
35 | across | adv, prep | ə’krɔs | qua, ngang qua |
36 | act | n, v | ækt | hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử |
37 | action | n | ækʃn | hành động, hành vi, tác động. Take action: hành động |
38 | active | adj | æktiv | tích cực hoạt động, nhanh nhẹn |
39 | actively | adv | æktivli | tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi; có hiệu lực |
40 | activity | n | æk’tiviti | sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi |
41 | actor | n | æktə | diễn viên nam |
42 | actress | n | æktris | diễn viên nữ |
43 | actual | adj | æktjuəl | thực tế, có thật |
44 | actually | adv | æktjuəli | hiện nay, hiện tại |
45 | adapt | v | ə’dæpt | tra, lắp vào |
46 | add | v | æd | cộng, thêm vào |
47 | addition | n | ə’diʃn | tính cộng, phép cộng |
48 | additional | adj | ə’diʃənl | thêm vào, tăng thêm |
49 | address | n, v | ə’dres | địa chỉ, đề địa chỉ |
50 | adequate | adj | ædikwit | đầy, đầy đủ |
51 | adequately | adv | ædikwitli | tương xứng, thỏa đáng |
52 | adjust | v | ə’dʤʌst | sửa lại cho đúng, điều chỉnh |
53 | admiration | n | ,ædmə’reiʃn | sự khâm phục, thán phục |
54 | admire | v | əd’maiə | khâm phục, thán phục |
55 | admit | v | əd’mit | nhận vào, cho vào, kết hợp |
56 | adopt | v | ə’dɔpt | nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi |
57 | adult | n, adj | ædʌlt | người lớn, người trưởng thành, trưởng thành |
58 | advance | n, v | əd’vɑ:ns | sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuat |
59 | advanced | adj | əd’vɑ:nst | tiên tiến, tiến bộ, cap cao. in advance trước, sớm |
60 | advantage | n | əb’vɑ:ntidʤ | sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế. take advantage of lợi dụng |
61 | adventure | n | əd’ventʃə | sự phiêu lưu, mạo hiểm |
62 | advertise | v | ædvətaiz | báo cho biết, báo cho biết trước |
63 | advertisement | n | əd’və:tismənt | quảng cáo |
64 | advertising | n | sự quảng cáo, nghề quảng cáo | |
65 | advice | n | əd’vais | lời khuyên, lời chỉ bảo |
66 | advise | v | əd’vaiz | khuyên, khuyên bảo, răn bảo |
67 | affair | n | ə’feə | việc |
68 | affect | v | ə’fekt | làm ảnh hưởng, tác động đến |
69 | affection | n | ə’fekʃn | tình cảm, sự yêu mến |
70 | afford | v | ə’fɔ:d | có thể, có đủ khả năng, điều kiện(làm gì) |
71 | afraid | adj | ə’freid | sợ, sợ hãi, hoảng sợ |
72 | after | prep, conj, adv | ɑ:ftə | sau, đằng sau, sau khi |
73 | afternoon | n | ɑ:ftə’nu:n | buổi chiều |
74 | afterwards | adv | ɑ:ftəwəd | sau này, về sau, rồi thì, sau đây |
75 | again | adv | ə’gen | lại, nữa, lần nữa |
76 | against | prep | ə’geinst | chống lại, phản đối |
77 | age | n | eidʤ | tuổi |
78 | aged | adj | eidʤid | già đi |
79 | agency | n | eidʤənsi | tác dụng, lực; môi giới, trung gian |
80 | agent | n | eidʤənt | đại lý, tác nhân |
81 | aggressive | adj | ə’gresiv | xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) |
82 | ago | adv | ə’gou | trước đây |
83 | agree | v | ə’gri: | đồng ý, tán |
84 | agreement | n | ə’gri:mənt | sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
85 | ahead | adv | ə’hed | trước, về phía trước |
86 | aid | n, v | eid | sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào |
87 | aim | n, v | eim | sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào |
88 | air | n | eə | không khí, bầu không khí, không gian |
89 | aircraft | n | eəkrɑ:ft | máy bay, khí cầu |
90 | airport | n | sân bay, phi trường | |
91 | alarm | n, v | ə’lɑ:m | báo động, báo nguy |
92 | alarmed | adj | ə’lɑ:m | báo động |
93 | alarming | adj | ə’lɑ:miɳ | làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi |
94 | alcohol | n | ælkəhɔl | rượu cồn |
95 | alcoholic | adj, n | ,ælkə’hɔlik | rượu; người nghiện rượu |
96 | alive | adj | ə’laiv | sống, vẫn còn sống, còn tồn tại |
97 | all | pron, adv | ɔ:l | tất cả |
98 | all right | adj, adv | ɔ:l’rait | tốt, ổn, khỏe mạnh; được |
99 | allied | adj | ə’laid | liên minh, đồng minh, thông gia |
100 | allow | v | ə’lau | cho phép, để cho |
101 | ally | n, v | æli | nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia |
102 | almost | adv | ɔ:lmoust | hầu như, gần như |
103 | alone | adj, adv | ə’loun | cô đơn, một mình |
104 | along | prep, adv | ə’lɔɳ | dọc theo, theo; theo chiều dài,suốt theo |
105 | alongside | prep, adv | ə’lɔɳ’said | sát cạnh, kế bên, dọc theo |
106 | aloud | adv | ə’laud | lớn tiếng, to tiếng |
107 | alphabet | n | ælfəbit | bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản |
108 | alphabetical | adj | ,æflə’betikl | thuộc bảng chứ cái |
109 | alphabetically | adv | ,ælfə’betikəli | theo thứ tự abc |
110 | already | adv | ɔ:l’redi | đã, rồi, đã… rồi |
111 | also | adv | ɔ:lsou | cũng, cũng vậy, cũng thế |
112 | alter | v | ɔ:ltə | thay đổi, biến đổi, sửa đổi |
113 | alternative | n, adj | ɔ:l’tə:nətiv | sự lựa chọn; lựa chọn |
114 | alternatively | adv | như một sự lựa chọn | |
115 | although | conj | ɔ:l’ðou | mặc dù, dẫu cho |
116 | altogether | adv | ,ɔ:ltə’geðə | hoàn toàn, hầu như; nói chung |
117 | always | adv | ɔ:lwəz | luôn luôn |
118 | amaze | v | ə’meiz | làm ngạc nhiên, làm sửng sốt |
119 | amazed | adj | ə’meiz | kinh ngạc, sửng sốt |
120 | amazing | adj | ə’meiziɳ | kinh ngạc, sửng sốt |
121 | ambition | n | æm’biʃn | hoài bão, khát vọng |
122 | ambulance | n | æmbjuləns | xe cứu thương, xe cấp cứu |
123 | among, amongst | prep | ə’mʌɳ | giữa, ở giữa |
124 | amount | n, v | ə’maunt | số lượng, số nhiều; lên tới(money) |
125 | amuse | v | ə’mju:z | làm cho vui, thích, làm buồn cười |
126 | amused | adj | ə’mju:zd | vui thích |
127 | amusing | adj | ə’mju:ziɳ | vui thích |
128 | analyse, analyze | v | ænəlaiz | phân tích |
129 | analysis | n | ə’næləsis | sự phân tích |
130 | ancient | adj | einʃənt | xưa, cổ |
131 | and | conj | ænd, ənd, ən | và |
132 | anger | n | æɳgə | sự tức giận, sự giận dữ |
133 | angle | n | æɳgl | góc |
134 | angrily | adv | æɳgrili | tức giận, giận dữ |
135 | angry | adj | æɳgri | giận, tức giận |
136 | animal | n | æniməl | động vật, thú vật |
137 | ankle | n | æɳkl | mắt cá chân |
138 | anniversary | n | ,æni’və:səri | ngày, lễ kỉ niệm |
139 | announce | v | ə’nauns | báo, thông báo |
140 | annoy | v | ə’nɔi | chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu |
141 | annoyed | adj | ə’nɔid | bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy |
142 | annoying | adj | ə’nɔiiɳ | chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quấy nhiễu |
143 | annual | adj | ænjuəl | hàng năm, từng năm |
144 | annually | adv | ænjuəli | hàng năm, từng năm |
145 | another | det, pron | ə’nʌðə | khác |
146 | answer | n, v | ɑ:nsə | sự trả lời; trả lời |
147 | anti | prefix | chống lại | |
148 | anticipate | v | æn’tisipeit | thấy trước, chặn trước, lường trước |
149 | anxiety | n | æɳ’zaiəti | mối lo âu, sự lo lắng |
150 | anxious | adj | æɳkʃəs | lo âu, lo lắng, băn khoăn |
151 | anxiously | adv | æɳkʃəsli | lo âu, lo lắng, băn khoăn |
152 | any | detpron, adv | một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào | |
153 | anyone (anybod) | pron | eniwʌn | người nào, bất cứ ai |
154 | anything | pron | eniθiɳ | việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì |
155 | anyway | adv | eniwei | thế nào cũng được, dù sấo chăng nữa |
156 | anywhere | adv | eniweə | bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu |
157 | apart | adv | ə’pɑ:t | về một bên, qua một bên |
158 | apart from | prep | ə’pɑ:t | ngoài… ra |
159 | apart from, aside from | prep | ngoài ra | |
160 | apartment | n | ə’pɑ:tmənt | căn phòng, căn buồng |
161 | apologize | v | ə’pɔlədʤaiz | xin lỗi, tạ lỗi |
162 | apparent | adj | ə’pærənt | rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ |
163 | apparently | adv | nhìn bên ngoài, hình như | |
164 | appeal | n, v | ə’pi:l | sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn |
165 | appear | v | ə’piə | xuất hiện, hiện ra, trình diện |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
166 | appearance | n | ə’piərəns | sự xuất hiện, sự trình diện |
167 | apple | n | æpl | quả táo |
168 | application | n | ,æpli’keiʃn | sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm |
169 | apply | v | ə’plai | gắn vào, ghép vào, áp dụng vào |
170 | appoint | v | ə’pɔint | bổ nhiệm, chỉ định, chọn |
171 | appointment | n | ə’pɔintmənt | sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm |
172 | appreciate | v | ə’pri:ʃieit | thấy rõ; nhận thức |
173 | approach | v, n | ə’proutʃ | đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần |
174 | appropriate (to, for) | adj | ə’proupriit | thích hợp, thích đáng |
175 | approval | n | ə’pru:vəl | sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận |
176 | approve | of, v | ə’pru:v | tán thành, đồng ý, chấp thuận |
177 | approving | adj | ə’pru:viɳ | tán thành, đồng ý, chấp thuận |
178 | approximate | adj, to | ə’prɔksimit | giống với, giống hệt với |
179 | approximately | adv | ə’prɔksimitli | khoảng chừng, độ chừng |
180 | April (abbr Apr) | n | eiprəl | tháng Tư |
181 | area | n | eəriə | diện tích, bề mặt |
182 | argue | v | ɑ:gju: | chứng tỏ, chỉ rõ |
183 | argument | n | ɑ:gjumənt | lý lẽ |
184 | arise | v | ə’raiz | xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra |
185 | arm | n, v | ɑ:m | cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) |
186 | armed | adj | ɑ:md | vũ trang |
187 | arms | n | vũ khí, binh giới, binh khí | |
188 | army | n | ɑ:mi | quân đội |
189 | around | adv, prep | ə’raund | xung quanh, vòng quanh |
190 | arrange | v | ə’reindʤ | sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn |
191 | arrangement | n | ə’reindʤmənt | sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn |
192 | arrest | v, n | ə’rest | bắt giữ, sự bắt giữ |
193 | arrival | n | ə’raivəl | sự đến, sự tới nơi |
194 | arrive (at, in) | v | ə’raiv | đến, tới nơi |
195 | arrow | n | ærou | tên, mũi tên |
196 | art | n | ɑ:t | nghệ thuật, mỹ thuật |
197 | article | n | ɑ:tikl | bài báo, đề mục |
198 | artificial | adj | ,ɑ:ti’fiʃəl | nhân tạo |
199 | artificially | adv | ,ɑ:ti’fiʃəli | nhân tạo |
200 | artist | n | ɑ:tist | nghệ sĩ |
201 | artistic | adj | ɑ:’tistik | thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật |
202 | as | adv, conj, prep | æz, əz | như (as you know…) |
203 | as well | cũng, cũng như | ||
204 | ashamed | adj | ə’ʃeimd | ngượng, xấu hổ |
205 | aside | adv | ə’said | về một bên, sang một bên. aside from: ngoài ra, trư ra |
206 | ask | v | ɑ:sk | hỏi |
207 | asleep | adj | ə’sli:p | ngủ, đang ngủ. fall asleep ngủ thiếp đi |
208 | aspect | n | æspekt | vẻ bề ngoài, diện mạo |
209 | assist | v | ə’sist | giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt |
210 | assistance | n | ə’sistəns | sự giúp đỡ |
211 | assistant | n, adj | ə’sistənt | người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ |
212 | associate | v | ə’souʃiit | kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác. associated with liên kết với |
213 | association | n | ə,sousi’eiʃn | sự kết hợp, sự liên kết |
214 | assume | v | ə’sju:m | mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…) |
215 | assure | v | ə’ʃuə | đảm bảo, cấm đoán |
216 | atmosphere | n | ætməsfiə | khí quyển |
217 | atom | n | ætəm | nguyên tử |
218 | attach | v | ə’tætʃ | gắn, dán, trói, buộc |
219 | attached | adj | gắn bó | |
220 | attack | n, v | ə’tæk | sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích |
221 | attempt | n, v | ə’tempt | sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử |
222 | attempted | adj | ə’temptid | cố gắng, thử |
223 | attend | v | ə’tend | dự, có mặt |
224 | attention | n | ə’tenʃn | sự chú ý |
225 | attitude | n | ætitju:d | thái độ, quan điểm |
226 | attorney | n | ə’tə:ni | người được ủy quyền |
227 | attract | v | ə’trækt | hút; thu hút, hấp dẫn |
228 | attraction | n | ə’trækʃn | sự hút, sức hút |
229 | attractive | adj | ə’træktiv | hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn |
230 | audience | n | ɔ:djəns | thính, khan giả |
231 | August | (abbr Aug)n | ɔ:gəst – ɔ:’gʌst | tháng Tám |
232 | aunt | n | ɑ:nt | cô, dì |
233 | author | n | ɔ:θə | tác giả |
234 | authority | n | ɔ:’θɔriti | uy quyền, quyền lực |
235 | automatic | adj | ,ɔ:tə’mætik | tự động |
236 | automatically | adv | một cách tự động | |
237 | autumn | n | ɔ:təm | mùa thu (US: mùa thu là fall) |
238 | available | adj | ə’veiləbl | có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực |
239 | average | adj, n | ævəridʤ | trung bình, số trung bình, mức trung bình |
240 | avoid | v | ə’vɔid | tránh, tránh xa |
241 | awake | adj | ə’weik | đánh thức, làm thức dậy |
242 | award | n, v | ə’wɔ:d | phần thưởng; tặng, thưởng |
243 | aware | adj | ə’weə | biết, nhận thức, nhận thức thấy |
244 | away | adv | ə’wei | xa, xa cách, rời xa, đi xa |
245 | awful | adj | ɔ:ful | oai nghiêm, dễ sợ |
246 | awfully | adv | tàn khốc, khủng khiếp | |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
247 | awkward | adj | ɔ:kwəd | vụng về, lung túng |
248 | awkwardly | adv | vụng về, lung túng | |
249 | back | n, adj, adv, v | bæk | lưng, sau, về phía sau, trở lại |
250 | background | n | bækgraund | phía sau; nền |
251 | backward | adj | bækwəd | về phía sau, lùi lại |
252 | backwards | adv | bækwədz | ngược |
253 | bacteria | n | bæk’tiəriəm | vi khuẩn |
254 | bad | adj | bæd | xấu, tồi. go bad bẩn thỉu, thối, hỏng |
255 | badly | adv | bædli | xấu, tồi |
256 | bad-tempered | adj | bæd’tempəd | xấu tính, dễ nổi cáu |
257 | bag | n | bæg | bao, túi, cặp xách |
258 | baggage | n | bædidʤ | hành lý |
259 | bake | v | beik | nung, nướng bằng lò |
260 | balance | n, v | bæləns | cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng |
261 | ball | n | bɔ:l | quả bóng |
262 | ban | v, n | bæn | cấm, cấm chỉ; sự cấm |
263 | band | n | bænd | băng, đai, nẹp |
264 | bandage | n, v | bændidʤ | dải băng; băng bó |
265 | bank | n | bæɳk | bờ (sông…) , đê |
266 | bar | n | bɑ: | quán bán rượu |
267 | bargain | n | bɑ:gin | sự mặc cả, sự giao kèo mua bán |
268 | barrier | n | bæriə | đặt chướng ngại vật |
269 | base | n, v | beis | cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì. based on dựa trên |
270 | basic | adj | beisik | cơ bản, cơ sở |
271 | basis | n | beisis | nền tảng, cơ sở |
272 | bath | n | bɑ:θ | sự tắm |
273 | bathroom | n | buồng tắm, nhà vệ sinh | |
274 | battery | n | bætəri | pin, ắc quy |
275 | battle | n | bætl | trận đánh, chiến thuật |
276 | bay | n | bei | gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế, vịnh |
277 | be sick | bị ốm | ||
278 | beach | n | bi:tʃ | bãi biển |
279 | beak | n | bi:k | mỏ chim |
280 | bear | v | beə | mang, cầm, vác, đeo, ôm |
281 | beard | n | biəd | râu |
282 | beat | n, v | bi:t | tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm |
283 | beautiful | adj | bju:təful | đẹp |
284 | beautifully | adv | bju:təfuli | tốt đẹp, đáng hài lòng |
285 | beauty | n | bju:ti | vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp |
286 | because | conj | bi’kɔz | bởi vì, vì. because of prep. vì, do bởi |
287 | become | v | bi’kʌm | trở thành, trở nên |
288 | bed | n | bed | cái giường |
289 | bedroom | n | bedrum | phòng ngủ |
290 | beef | n | bi:f | thịt bò |
291 | beer | n | bi:ə | rượu bia |
292 | before | prep, conj, adv | bi’fɔ: | trước, đằng trước |
293 | begin | v | bi’gin | bắt đầu, khởi đầu |
294 | beginning | n | bi’giniɳ | phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu |
295 | behalf | n | bi:hɑ:f | sự thay mặt. on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai |
296 | behalf, on sb’s behalf | nhân danh cá nhân ai | ||
297 | behave | v | bi’heiv | đối xử, ăn ở, cư xử |
298 | behaviour, behavior | n | thái độ, cách đối xử; cách cư xử, >cách ăn ở; tư cách đạo đức | |
299 | behind | prep, adv | bi’haind | sau, ở đằng sau |
300 | belief | n | bi’li:f | lòng tin, đức tin, sự tin tưởng |
301 | believe | v | bi’li:v | tin, tin tưởng |
302 | bell | n | bel | cái chuông, tiếng chuông |
303 | belong | v | bi’lɔɳ | thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu |
304 | below | prep, adv | bi’lou | ở dưới, dưới thấp, phía dưới |
305 | belt | n | belt | dây lưng, thắt lưng |
306 | bend | v, n | bentʃ | chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi >xuống, uốn cong |
307 | beneath | prep, adv | bi’ni:θ | ở dưới, dưới thấp |
308 | benefit | n, v | benifit | lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho |
309 | bent | adj | bent | khiếu, sở thích, khuynh hướng |
310 | beside | prep | bi’said | bên cạnh, so với |
311 | bet | v, n | bet | đánh cuộc, cá cược; sự đánh >cuộc |
312 | better, best | adj | betə, best | tốt hơn, tốt nhất |
313 | betting | n | beting | sự đánh cuộc |
314 | between | prep, adv | bi’twi:n | giữa, ở giữa |
315 | beyond | prep, adv | bi’jɔnd | ở >xa, phía bên kia |
316 | bicycle (bike) | n | baisikl | xe đạp |
317 | bid | v, n | bid | đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả >giá |
318 | big | adj | big | to, lớn |
319 | bill | n | bil | hóa đơn, giấy bạc |
320 | bin | n | bin | thùng, thùng đựng rượu |
321 | biology | n | bai’ɔlədʤi | sinh vật học |
322 | bird | n | bə:d | chim |
323 | birth | n | bə:θ | sự ra đời, sự sinh đẻ |
324 | birthday | n | bə:θdei | ngày sinh, sinh nhật |
325 | biscuit | n | biskit | bánh quy |
326 | bit | n | bit | miếng, mảnh. a bit một chút, một t |
327 | bite | v, n | bait | cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
328 | bitter | adj | bitə | đắng; đắng cay, chua xót |
329 | bitterly | adv | bitəli | đắng, đắng cay, chua xót |
330 | black | adj, n | blæk | đen; màu đen |
331 | bowl | n | boul | cái bát |
332 | box | n | bɔks | hộp, thùng |
333 | boy | n | bɔi | con trai, thiếu niên |
334 | boyfriend | n | bạn trai | |
335 | brain | n | brein | óc não; đầu óc, trí não |
336 | branch | n | brɑ:ntʃ | ngành; nhành cây, nhánh song, >ngả đường |
337 | brand | n | brænd | nhãn (hàng hóa) |
338 | brave | adj | breiv | gan dạ, can đảm |
339 | bread | n | bred | bánh mỳ |
340 | break | v, n | breik | bẻ gẫy, đập vỡ; sự >gãy, sự vỡ |
341 | breakfast | n | brekfəst | bữa điểm tâm, bữa sáng |
342 | breast | n | brest | ngực, vú |
343 | breath | n | breθ | hơi thở, hơi |
344 | breathe | v | bri:ð | hít, thở |
345 | breathing | n | bri:ðiɳ | sự hô hấp, sự thở |
346 | breed | v, n | bri:d | nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; >sinh đẻ; nòi giống |
347 | brick | n | brik | gạch |
348 | bridge | n | bridʤ | cái cầu |
349 | brief | adj | bri:f | ngắn, gọn, vắn tắt |
350 | briefly | adv | bri:fli | ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt |
351 | bright | adj | brait | sáng, sáng chói |
352 | brightly | adv | braitli | sáng chói, tươi |
353 | brilliant | adj | briljənt | tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi |
354 | bring | v | briɳ | mang, cầm , xách lại |
355 | broad | adj | broutʃ | rộng |
356 | broadcast | v, n | brɔ:dkɑ:st | tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; >phát thanh, quảng bá |
357 | broadly | adv | brɔ:dli | rộng, rộng rãi |
358 | broken | adj | broukən | bị >gãy, bị vỡ |
359 | brother | n | brΔðз | anh, em trai |
360 | brown | adj, n | braun | nâu, màu nâu |
361 | brush | n, v | brΔ∫ | bàn chải; chải, quét |
362 | bubble | n | bΔbl | bong bóng, bọt, tăm |
363 | budget | n | bʌdʒɪt | ngân sách |
364 | build | v | bild | xây dựng |
365 | building | n | bildiŋ | sự xây >dựng, công trình xây dựng >tòa nhà |
366 | bullet | n | bulit | đạn (súng trường, súng lục) |
367 | bunch | n | bΛnt∫ | búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, >đàn |
368 | burn | v | bə:n | đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu |
369 | burnt | adj | bə:nt | bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, >sạm (da) |
370 | burst | v | bə:st | nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ >(bong bóng); háo hức |
371 | bury | v | beri | chôn cất, mai táng |
372 | bus | n | bʌs | xe buýt |
373 | bush | n | bu∫ | bụi cây, bụi rậm |
374 | business | n | bizinis | việc buôn bán, thương mại, kinh >doanh |
375 | businessman, >businesswoman | n | thương nhân | |
376 | busy | adj | ́bizi | bận, bận rộn |
377 | but | conj | bʌt | nhưng |
378 | butter | n | bʌtə | bơ |
379 | button | n | bʌtn | cái nút, cái khuy, cúc |
380 | buy | v | bai | mua |
381 | buyer | n | ́baiə | người mua |
382 | by | prep, adv | bai | bởi, bằng |
383 | bye | exclamation | bai | tạm biệt |
384 | cabinet | n | kæbinit | tủ có nhiều ngăn đựng đồ |
385 | cable | n | keibl | dây cáp |
386 | cake | n | keik | bánh ngọt |
387 | calculate | v | kælkjuleit | tính toán |
388 | calculation | n | ,kælkju’lei∫n | sự tính toán |
389 | call | v, n | kɔ:l | gọi; tiếng kêu, tiếng gọi. be called: >được gọi, bị gọi |
390 | calm | adj, v, n | kɑ:m | yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, >sự êm ả |
391 | calmly | adv | kɑ:mli | yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh |
392 | camera | n | kæmərə | máy ảnh |
393 | camp | n, v | kæmp | trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại |
394 | campaign | n | kæmˈpeɪn | chiến dịch, cuộc vận động |
395 | camping | n | kæmpiη | sự cắm trại |
396 | can | modal, v, n | kæn | có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng. cannot không thể |
397 | cancel | v | ́kænsəl | hủy bỏ, xóa bỏ |
398 | cancer | n | kænsə | bệnh ung thư |
399 | candidate | n | kændidit | người ứng cử, thí sinh, người dự thi |
400 | candy | n | ́kændi | kẹo |
401 | cap | n | kæp | mũ lưỡi trai, mũ vải |
402 | capable | of, adj | keipəb(ə)l | có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan |
403 | capacity | n | kə’pæsiti | năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất |
404 | capital | n, adj | ˈkæpɪtl | thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
405 | captain | n | kæptin | người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh |
406 | capture | v, n | kæptʃə | bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt |
407 | car | n | kɑ: | xe hơi |
408 | card | n | kɑ:d | thẻ, thiếp |
409 | cardboard | n | ́ka:d ̧bɔ:d | bìa cứng, các tông |
410 | care | n, v | kɛər | sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc |
411 | career | n | kə’riə | nghề nghiệp, sự nghiệp |
412 | careful | adj | keəful | cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn |
413 | carefully | adv | ́kɛəfuli | cẩn thận, chu đáo |
414 | careless | adj | ́kɛəlis | sơ suất, cầu thả |
415 | carelessly | adv | cẩu thả, bất cẩn | |
416 | carpet | n | kɑ:pit | tấm thảm, thảm (cỏ) |
417 | carrot | n | ́kærət | củ cà rốt |
418 | carry | v | ˈkæri | mang, vác, khuân chở |
419 | case | n | keis | vỏ, ngăn, túi,trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế |
420 | cash | n | kæʃ | tiền, tiền mặt |
421 | cast | v, n | kɑ:st | quăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo) |
422 | castle | n | kɑ:sl | thành trì, thành quách |
423 | cat | n | kæt | con mèo |
424 | catch | v | kætʃ | bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy |
425 | category | n | kætigəri | hạng, loại; phạm trù |
426 | cause | n, v | kɔ:z | nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên |
427 | CD | n | đĩa CD | |
428 | cease | v | si:s | dừng, ngưng, ngớt, thôi, hết, tạnh |
429 | ceiling | n | ˈsilɪŋ | trần nhà |
430 | celebrate | v | selibreit | kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng |
431 | celebration | n | ,seli’breiʃn | sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng |
432 | cell | n | sel | ô, ngăn |
433 | cellphone, cellular phone | n | điện thoại di động | |
434 | cent | sent | đồng xu (bằng 1/100 đô la) | |
435 | centimetre | n | senti,mi:tз | xen ti mét |
436 | centimetre, centimeter | n | xen ti met | |
437 | central | adj | ́sentrəl | trung tâm, ở giữa, trung ương |
438 | centre | n | sentə | điểm giữa, trung tâm, trung ương |
439 | century | n | sentʃuri | thế kỷ |
440 | ceremony | n | ́seriməni | nghi thức, nghi lễ |
441 | certain | adj, pron | sə:tn | chắc chắn |
442 | certainly | adv | ́sə:tnli | chắc chắn, nhất định |
443 | certificate | n | sə’tifikit | giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ |
444 | chain | n, v | tʃeɪn | dây, xích; xính lại, trói lại |
445 | chair | n | tʃeə | ghế |
446 | chairman, chairwoman | n | tʃeəmən, ‘tʃeə,wumən | chủ tịch, chủ tọa |
447 | challenge | n, v | tʃælindʤ | sự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách |
448 | chamber | n | ˈtʃeɪmbər | buồng, phòng, buồng ngủ |
449 | chance | n | tʃæns , tʃɑ:ns | sự may rủi, sự tình cờ, ngẫu nhiên |
450 | change | v, n | tʃeɪndʒ | thấy đổi, sự thấy đổi, sự biến đổi |
451 | channel | n | tʃænl | kênh (TV, radio), eo biển |
452 | chapter | n | t∫æptə(r) | chương (sách) |
453 | character | n | kæriktə | tính cách, đặc tính, nhân vật |
454 | characteristic | adj, n | ̧kærəktə ́ristik | riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm |
455 | charge | n, v | tʃɑ:dʤ | nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc. in charge of phụ trách |
456 | charity | n | ́tʃæriti | lòng tư thiện, lòng nhân đức; sự bố thí |
457 | chart | n, v | tʃa:t | đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ |
458 | chase | v, n | tʃeis | săn bắt; sự săn bắt |
459 | chat | v, n | tʃæt | nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu |
460 | cheap | adj | tʃi:p | rẻ |
461 | cheaply | adv | rẻ, rẻ tiền | |
462 | cheat | v, n | tʃit | lưa, lưa đảo; trò lưa đảo, trò gian lận |
463 | check | v, n | tʃek | kiểm tra; sự kiểm tra |
464 | cheek | n | ́tʃi:k | má |
465 | cheerful | adj | ́tʃiəful | vui mưng, phấn khởi, hồ hởi |
466 | cheerfully | adv | vui vẻ, phấn khởi | |
467 | cheese | n | tʃi:z | pho mát |
468 | chemical | adj, n | ˈkɛmɪkəl | thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất |
469 | chemist | n | ́kemist | nhà hóa học |
470 | chemist’s | n | nhà hóa học | |
471 | chemistry | n | ́kemistri | hóa học, môn hóa học, ngành hóa học |
472 | cheque | n | t∫ek | séc |
473 | chest | n | tʃest | tủ, rương, hòm |
474 | chew | v | tʃu: | nhai, ngẫm nghĩ |
475 | chicken | n | ˈtʃɪkin | gà, gà con, thịt gà |
476 | chief | adj, n | tʃi:f | trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp |
477 | child | n | tʃaild | đứa bé, đứa trẻ |
478 | chin | n | tʃin | cằm |
479 | chip | n | tʃip | vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
480 | chocolate | n | ˈtʃɒklɪt | sô cô la |
481 | choice | n | tʃɔɪs | sự lựa chọn |
482 | choose | v | t∫u:z | chọn, lựa chọn |
483 | chop | v | tʃɔp | chặt, đốn, chẻ |
484 | church | n | tʃə:tʃ | nhà thờ |
485 | cigarette | n | ̧sigə ́ret | điếu thuốc lá |
486 | cinema | n | ˈsɪnəmə | rạp xi nê, rạp chiếu bóng |
487 | circle | n | sə:kl | đường tròn, hình tròn |
488 | circumstance | n | ˈsɜrkəmˌstəns | hoàn cảnh, trường hợp, tình huống |
489 | citizen | n | ́sitizən | người thành thị |
490 | city | n | si:ti | thành phố |
491 | civil | adj | sivl | (thuộc) công dân |
492 | claim | v, n | kleim | đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu |
493 | clap | v, n | klæp | vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay |
494 | class | n | klɑ:s | lớp học |
495 | classic | adj, n | klæsik | cổ điển, kinh điển |
496 | classroom | n | klα:si | lớp học, phòng học |
497 | clean | adj, v | kli:n | sạch, sạch sẽ; |
498 | clear | adj, v | lau chùi, quét dọn | |
499 | clearly | adv | ́kliəli | rõ ràng, sáng sủa |
500 | clerk | n | kla:k | thư ký, linh mục, mục sư |
501 | clever | adj | klevə | lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo |
502 | click | v, n | klik | làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột) |
503 | client | n | ́klaiənt | khách hàng |
504 | climate | n | klaimit | khí hậu, thời tiết |
505 | climb | v | klaim | leo, trèo |
506 | climbing | n | ́klaimiη | sự leo trèo |
507 | clock | n | klɔk | đồng hồ |
508 | close | adj | klouz | đóng kín, chật chội, che đậy |
509 | closed | adj | klouzd | bảo thủ, không cởi mở, khép kín |
510 | closely | adv | ́klousli | chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ |
511 | closet | n | klozit | buồng, phòng để đồ, phòng kho |
512 | cloth | n | klɔθ | vải, khăn trải bàn, áo thầy tu |
513 | clothes | n | klouðz | quần áo |
514 | clothing | n | ́klouðiη | quần áo, y phục |
515 | cloud | n | klaud | mây, đám mây |
516 | club | n | ́klʌb | câu lạc bộ; gậy, dùi cui |
517 | coach | n | koʊtʃ | huấn luyện viên |
518 | coal | n | koul | than đá |
519 | coast | n | koust | sự lao dốc; bờ biển |
520 | coat | n | koʊt | áo choàng |
521 | code | n | koud | mật mã, luật, điều lệ |
522 | coffee | n | kɔfi | cà phê |
523 | coin | n | kɔin | tiền kim loại |
524 | cold | adj, n | kould | lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt |
525 | coldly | adv | kouldli | lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm |
526 | collapse | v, n | kз’læps | đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ |
527 | colleague | n | ˈkɒlig | bạn đồng nghiệp |
528 | collect | v | kə ́lekt | sưu tập, tập trung lại |
529 | collection | n | kəˈlɛkʃən | sự sưu tập, sự tụ họp |
530 | college | n | kɔlidʤ | trường cấo đẳng, trường đại học |
531 | color, colour | n, v | kʌlə | màu sắc; tô màu |
532 | coloured | adj | ́kʌləd | mang màu sắc, có màu sắc |
533 | column | n | kɔləm | cột , mục (báo) |
534 | combination | n | ,kɔmbi’neiʃn | sự kết hợp, sự phối hợp |
535 | combine | v | kɔmbain | kết hợp, phối hợp |
536 | come | v | kʌm | đến, tới, đi đến, đi tới |
537 | comedy | n | ́kɔmidi | hài kịch |
538 | comfort | n, v | kΔmfзt | sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi |
539 | comfortable | adj | kΔmfзtзbl | thoải mái, tiện nghi, đầy đủ |
540 | comfortably | adv | ́kʌmfətəbli | dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng |
541 | command | v, n | kə’mɑ:nd | ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy |
542 | comment | n, v | ˈkɒment | lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải |
543 | commercial | adj | kə’mə:ʃl | buôn bán, thương mại |
544 | commission | n, v | kəˈmɪʃən | hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác |
545 | commit | v | kə’mit | giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù |
546 | commitment | n | kə’mmənt | sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm |
547 | committee | n | kə’miti | ủy ban |
548 | common | adj | kɔmən | công, công cộng, thông thường, phổ biến. in common sự chung, của chung |
549 | commonly | adv | ́kɔmənli | thông thường, bình thường |
550 | communicate | v | kə’mju:nikeit | truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc |
551 | communication | n | kə,mju:ni’keiʃn | sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin |
552 | community | n | kə’mju:niti | dân chúng, nhân dân |
553 | company | n | ́kʌmpəni | công ty |
554 | compare | v | kəm’peə(r) | so sánh, đối chiếu |
555 | comparison | n | kəm’pærisn | sự so sánh |
556 | compete | v | kəm’pi:t | đua tranh, ganh đua, cạnh tranh |
557 | competition | n | ,kɔmpi’tiʃn | sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đau |
558 | competitive | adj | kəm ́petitiv | cạnh tranh, đua tranh |
559 | complain | v | kəm ́plein | phàn nàn, kêu ca |
560 | complaint | n | kəmˈpleɪnt | lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện |
561 | complete | adj, v | kəm’pli:t | hoàn thành, xong; |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
562 | completely | adv | kзm’pli:tli | hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn |
563 | complex | adj | kɔmleks | phức tạp, rắc rối |
564 | complicate | v | komplikeit | làm phức tạp, rắc rối |
565 | complicated | adj | komplikeitid | phức tạp, rắc rối |
566 | computer | n | kəm’pju:tə | máy tính |
567 | concentrate | v | kɔnsentreit | tập trung |
568 | concentration | n | ,kɒnsn’trei∫n | sự tập trung, nơi tập trung |
569 | concept | n | ˈkɒnsept | khái niệm |
570 | concern | v, n | kn’sз:n | liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới |
571 | concerned | adj | kən ́sə:nd | có liên quan, có dính líu |
572 | concerning | n | kən ́sə:niη | có liên quan, dính líu tới |
573 | concert | n | kən’sə:t | buổi hòa nhạc |
574 | conclude | v | kənˈklud | kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc) |
575 | conclusion | n | kənˈkluʒən | sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận |
576 | concrete | adj, n | kɔnkri:t | bằng bê tông; bê tông |
577 | condition | n | kən’di∫ən | điều kiện, tình cảnh, tình thế |
578 | conduct | v, n | kən’dʌkt | điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy |
579 | conference | n | ˈkɒnfrəns | hội nghị, sự bàn bạc |
580 | confidence | n | konfid(ə)ns | lòng tin tưởng, sự tin cậy |
581 | confident | adj | kɔnfidənt | tin tưởng, tin cậy, tự tin |
582 | confidently | adv | kɔnfidəntli | tự tin |
583 | confine | v | kən’fain | giam giữ, hạn chế |
584 | confined | adj | kən’faind | hạn chế, giới hạn |
585 | confirm | v | kən’fə:m | xác nhận, chứng thực |
586 | conflict | n, v | ˈkɒnflɪkt | xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm |
587 | confront | v | kən’frʌnt | đối mặt, đối diện, đối chiếu |
588 | confuse | v | làm lộn xộn, xáo trộn | |
589 | confused | adj | kən’fju:zd | bối rối, lúng túng, ngượng |
590 | confusing | adj | kən’fju:ziη | khó hiểu, gây bối rối |
591 | confusion | n | kən’fju:ʒn | sự lộn xộn, sự rối loạn |
592 | congratulations | n | kən,grætju’lei∫n | sự chúc mưng, khen ngợi; lời chúc mưng, khen ngợi (s) |
593 | congress | n | kɔɳgres | đại hội, hội nghị, Quốc hội |
594 | connect | v | kə’nekt | kết nối, nối |
595 | connection | n | kə ́nekʃən, | sự kết nối, sự giao kết |
596 | conscious | adj | ˈkɒnʃəs | tỉnh táo, có ý thức, biết rõ |
597 | consequence | n | kɔnsikwəns | kết quả, hậu quả |
598 | conservative | adj | kən ́sə:vətiv | thận trọng, dè dặt, bảo thủ |
599 | consider | v | kən ́sidə | cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến |
600 | considerable | adj | kən’sidərəbl | lớn lao, to tát, đáng kể |
601 | considerably | adv | kən’sidərəbly | đáng kể, lớn lao, nhiều |
602 | consideration | n | kənsidə’reiʃn | sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm |
603 | consist of | v | kən’sist | gồm có |
604 | constant | adj | kɔnstənt | kiên trì, bền lòng |
605 | constantly | adv | kɔnstəntli | kiên định |
606 | construct | v | kən ́strʌkt | xây dựng |
607 | construction | n | kən’strʌkʃn | sự xây dựng |
608 | consult | v | kən’sʌlt | tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến |
609 | consumer | n | kən’sju:mə | người tiêu dùng |
610 | contact | n, v | ˈkɒntækt | sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc |
611 | contain | v | kən’tein | bao hàm, chứa đựng, bao gồm |
612 | container | n | kən’teinə | cái đựng, chứa; công te nơ |
613 | contemporary | adj | kən’tempərəri | đương thời, đương đại |
614 | content | n | kən’tent | nội dung, sự hài lòng |
615 | contest | n | kən ́test | cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận cuộc chiến đấu, chiến tranh |
616 | context | n | kɔntekst | văn cảnh, khung cảnh, phạm vi |
617 | continent | n | kɔntinənt | lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ) |
618 | continue | v | kən ́tinju: | tiếp tục, làm tiếp |
619 | continuous | adj | kən’tinjuəs | liên tục, liên tiếp |
620 | continuously | adv | kən’tinjuəsli | liên tục, liên tiếp |
621 | contract | n, v | kɔntrækt | hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết |
622 | contrast | n, v | kən’træst | sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược |
623 | contrasting | adj | kən’træsti | tương phản |
624 | contribute | v | kən’tribju:t | đóng góp, ghóp phần |
625 | contribution | n | ̧kɔntri ́bju:ʃən | sự đóng góp, sự góp phần |
626 | control | n, v | kən’troul | sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy |
627 | controlled | adj | kən’trould | được điều khiển, được kiểm tra |
628 | convenient | adj | kən ́vi:njənt | tiện lợi, thuận lợi, thích hợp |
629 | convention | n | kən’ven∫n | hội nghị, hiệp định, quy ước |
630 | conventional | adj | kən’ven∫ənl | quy ước |
631 | conversation | n | ,kɔnvə’seiʃn | cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện |
632 | convert | v | kən’və:t | đổi, biến đổi |
633 | convince | v | kən’vins | làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy |
634 | cook | v, n | kʊk | nấu ăn, người nấu ăn |
635 | cooker | n | ́kukə | lò, bếp, nồi nấu |
636 | cookie | n | ́kuki | bánh quy |
637 | cooking | n | kʊkiɳ | sự nấu ăn, cách nấu ăn |
638 | cool | adj, v | ku:l | mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát, |
639 | cope (+ with) | v | koup | đối phó, đương đầu |
640 | copy | n, v | kɔpi | bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
641 | core | n | kɔ: | nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng |
642 | corner | n | ́kɔ:nə | góc (tường, nhà, phố…) |
643 | correct | adj, v | kə ́rekt | đúng, chính xác; sửa, sửa chữa |
644 | correctly | adv | kə ́rektli | đúng, chính xác |
645 | cost | n, v | kɔst , kɒst | giá, chi phí; trả giá, phải trả |
646 | cottage | n | kɔtidʤ | nhà tranh |
647 | cotton | n | ˈkɒtn | bông, chỉ, sợi |
648 | cough | v, n | kɔf | ho, sự ho, tiếng hoa |
649 | coughing | n | ́kɔfiη | ho |
650 | could | modal, v | kud | có thể |
651 | council | n | kaunsl | hội đồng |
652 | count | v | kaunt | đếm, tính |
653 | counter | n | ˈkaʊntər | quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm |
654 | country | n | ˈkʌntri | nước, quốc gia, đất nước |
655 | countryside | n | kʌntri’said | miền quê, miền nông thôn |
656 | county | n | koun’ti | hạt, tỉnh |
657 | couple | n | kʌpl | đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ. a couple một cặp, một đôi |
658 | courage | n | kʌridʤ | sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí |
659 | course | n | kɔ:s | tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua. of course dĩ nhiên, loạt; khoá; đợt; lớp |
660 | court | n | kɔrt , koʊrt | sân, sân (tennis…), tòa án, quan tòa, phiên tòa |
661 | cousin | n | ˈkʌzən | anh em họ |
662 | cover | v, n | kʌvə | bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc |
663 | covered | adj | kʌvərd | có mái che, kín đáo |
664 | covering | n | ́kʌvəriη | sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc |
665 | cow | n | kaʊ | con bò cái |
666 | crack | n, v | kræk | cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt |
667 | cracked | adj | krækt | rạn, nứt |
668 | craft | n | kra:ft | nghề, nghề thủ công |
669 | crash | n, v | kræʃ | vải thô; sự rơi (máy bấy), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn |
670 | crazy | adj | kreizi | điên, mất trí |
671 | cream | n | kri:m | kem |
672 | create | v | kri:’eit | sáng tạo, tạo nên |
673 | creature | n | kri:tʃə | sinh vật, loài vật |
674 | credit | n | ˈkrɛdɪt | sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gử ngân hàng |
675 | credit card | n | thẻ tín dụng | |
676 | crime | n | kraim | tội, tội ác, tội phạm |
677 | criminal | adj, n | ˈkrɪmənl | có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm |
678 | crisis | n | ˈkraɪsɪs | sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng |
679 | crisp | adj | krips | giòn |
680 | criterion | n | kraɪˈtɪəriən | tiêu chuẩn |
681 | critical | adj | ˈkrɪtɪkəl | phê bình, phê phán; khó tính |
682 | criticism | n | ́kriti ̧sizəm | sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán |
683 | criticize | v | ˈkrɪtəˌsaɪz | phê bình, phê phán, chỉ trích |
684 | crop | n | krop | vụ mùa |
685 | cross | n, v | krɔs | cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua |
686 | crowd | n | kraud | đám đông |
687 | crowded | adj | kraudid | đông đúc |
688 | crown | n | kraun | vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất |
689 | crucial | adj | ́kru:ʃəl | quyết định, cốt yếu, chủ yếu |
690 | cruel | adj | kru:ə(l) | độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn |
691 | crush | v | krᴧ∫ | ép, vắt, đè nát, đè bẹp |
692 | cry | v, n | krai | khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la |
693 | cultural | adj | ˈkʌltʃərəl | (thuộc) văn hóa |
694 | culture | n | ˈkʌltʃər | văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục |
695 | cup | n | kʌp | tách, chén |
696 | cupboard | n | kʌpbəd | 1 loại tủ có ngăn |
697 | curb | v | kə:b | kiềm chế, nén lại, hạn chế |
698 | cure | v, n | kjuə | chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc |
699 | curious | adj | kjuəriəs | ham muốn, tò mò, lạ lùng |
700 | curiously | adv | kjuəriəsli | tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ |
701 | curl | v, n | kə:l | quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn |
702 | curly | adj | ́kə:li | quăn, xoắn |
703 | current | adj, n | kʌrənt | hiện hành, phổ biến, hiện nấy; dòng (nước), luống (gió) |
704 | currently | adv | kʌrəntli | hiện thời, hiện nay |
705 | curtain | n | kə:tn | màn (cửa, rạp hát, khói, sương) |
706 | curve | n, v | kə:v | đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong |
707 | curved | adj | kə:vd | cong |
708 | custom | n | kʌstəm | phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán |
709 | customer | n | ́kʌstəmə | khách hàng |
710 | customs | n | ́kʌstəmz | thuế nhập khẩu, hải quan |
711 | cut | v, n | kʌt | cắt, chặt; sự cắt |
712 | cycle | n, v | saikl | chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp |
713 | cycling | n | saikliŋ | sự đi xe đạp |
714 | dad | n | dæd | bố, cha |
715 | daily | adj | deili | hàng ngày |
716 | damage | n, v | dæmidʤ | mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
717 | damp | adj | dæmp | ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp |
718 | dance | n, v | dɑ:ns | sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ |
719 | dancer | n | dɑ:nsə | diễn viên múa, người nhảy múa |
720 | dancing | n | dɑ:nsiɳ | sự nhảy múa, sự khiêu vũ |
721 | danger | n | deindʤə | sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa |
722 | dangerous | adj | ́deindʒərəs | nguy hiểm |
723 | dare | v | deər | dám, dám đương đầu với; thách |
724 | dark | adj, n | dɑ:k | tối, tối tăm; bóng tối, ám muội |
725 | data | n | ́deitə | số liệu, dữ liệu |
726 | date | n, v | deit | ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu |
727 | daughter | n | ˈdɔtər | con gái |
728 | day | n | dei | ngày, ban ngày |
729 | dead | adj | ded | chết, tắt |
730 | deaf | adj | def | điếc, làm thinh, làm ngơ |
731 | deal | v, n | di:l | phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán. deal with giải quyết |
732 | dear | adj | diə | thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa |
733 | death | n | deθ | sự chết, cái chết |
734 | debate | n, v | dɪˈbeɪt | cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi |
735 | debt | n | det | nợ |
736 | decade | n | dekeid | thập kỷ, bộ mười, nhóm mười |
737 | decay | n, v | di’kei | tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát |
738 | December (abbr Dec) | n | di’sembə | tháng mười hai, tháng Chạp |
739 | decide | v | di’said | quyết định, giải quyết, phân xử |
740 | decision | n | diˈsiʒn | sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử |
741 | declare | v | di’kleə | tuyên bố, công bố |
742 | decline | n, v | di’klain | sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn |
743 | decorate | v | ́dekə ̧reit | trang hoàng, trang trí |
744 | decoration | n | ̧dekə ́reiʃən | sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí |
745 | decorative | adj | ́dekərətiv | để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh |
746 | decrease | v, n | di:kri:s | giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút |
747 | deep | adj, adv | di:p | sâu, khó lường, bí ẩn |
748 | deeply | adv | ́di:pli | sâu, sâu xa, sâu sắc |
749 | defeat | v, n | di’fi:t | đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hyvọng..) |
750 | defence | n | di’fens | cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở |
751 | defend | v | di’fend | che chở, bảo vệ, bào chữa |
752 | define | v | di’fain | định nghĩa |
753 | definite | adj | də’finit | xác định, định rõ, rõ ràng |
754 | definitely | adv | definitli | rạch ròi, dứt khoát |
755 | definition | n | defini∫n | sự định nghĩa, lời định nghĩa |
756 | degree | n | dɪˈgri: | mức độ, trình độ; bằng cấp; độ |
757 | delay | n, v | dɪˈleɪ | sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ |
758 | deliberate | adj | di’libəreit | thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc |
759 | deliberately | adv | di ́libəritli | thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc |
760 | delicate | adj | delikeit | thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử |
761 | delight | n, v | di’lait | sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê |
762 | delighted | adj | di’laitid | vui mừng, hài lòng |
763 | deliver | v | di’livə | cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày |
764 | delivery | n | di’livəri | sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu |
765 | demand | n, v | dɪ.ˈmænd | sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu |
766 | demonstrate | v | ˈdɛmənˌstreɪt | chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ |
767 | dentist | n | dentist | nha sĩ |
768 | deny | v | di’nai | từ chối, phản đối, phủ nhận |
769 | department | n | di’pɑ:tmənt | cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng |
770 | departure | n | di’pɑ:tʃə | sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành |
771 | depend | on, v | di’pend | phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào |
772 | deposit | n, v | dɪˈpɒzɪt | vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc |
773 | depress | v | di ́pres | làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm |
774 | depressed | adj | di-‘prest | chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ |
775 | depressing | adj | di’presiη | làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ |
776 | depth | n | depθ | chiều sâu, độ dày |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
777 | derive | v | di ́raiv | nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from) |
778 | describe | v | dɪˈskraɪb | diễn tả, miêu tả, mô tả |
779 | description | n | dɪˈskrɪpʃən | sự mô tả, sự tả, sự miêu tả |
780 | desert | n, v | ˈdɛzərt | sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn |
781 | deserted | adj | di’zз:tid | hoang vắng, không người ở |
782 | deserve | v | di’zз:v | đáng, xứng đáng |
783 | design | n, v | di ́zain | sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế |
784 | desire | n, v | di’zaiə | ước muốn; thèm muốn, ao ước |
785 | desk | n | desk | bàn (học sinh, viết, làm việc) |
786 | desperate | adj | despərit | liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng |
787 | desperately | adv | despəritli | liều lĩnh, liều mạng |
788 | despite | prep | dis’pait | dù, mặc dù, bất chấp |
789 | destroy | v | dis’trɔi | phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá |
790 | destruction | n | dis’trʌk∫n | sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt |
791 | detail | n | (n) ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl | chi tiết. in detail: tường tận, tỉ mỉ |
792 | detailed | adj | di:teild | cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết |
793 | determination | n | di,tə:mi’neiʃn | sự xác định, sự định rõ; sự quyết định |
794 | determine | v | di’tз:min | xác định, định rõ; quyết định |
795 | determined | adj | di ́tə:mind | đã được xác định, đã được xác định rõ |
796 | develop | v | di’veləp | phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ |
797 | development | n | di’veləpmənt | sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ |
798 | device | n | di’vais | kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc |
799 | devote | v | di’vout | hiến dâng, dành hết cho |
800 | devoted | adj | di ́voutid | hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình |
801 | diagram | n | ˈdaɪəˌgræm | biểu đồ |
802 | diamond | n | ́daiəmənd | kim cương |
803 | diary | n | daiəri | sổ nhật ký; lịch ghi nhớ |
804 | dictionary | n | dikʃənəri | từ điển |
805 | die | v | daɪ | chết, tư trần, hy sinh |
806 | diet | n | daiət | chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng |
807 | difference | n | ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns | sự khác nhau |
808 | different | adj | difrзnt | khác, khác biệt, khác nhau |
809 | differently | adv | difrзntli | khác, khác biệt, khác nhau |
810 | difficult | adj | difik(ə)lt | khó, khó khăn, gấy go |
811 | difficulty | n | difikəlti | sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở |
812 | dig | v | dɪg | đào bới, xới |
813 | dinner | n | dinə | bữa trưa, chiều |
814 | direct | adj, v | di’rekt; dai’rekt | trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển |
815 | direction | n | di’rek∫n | sự điều khiển, sự chỉ huy |
816 | directly | adv | dai ́rektli | trực tiếp, thẳng |
817 | director | n | di’rektə | giám đốc, người điều khiển, chỉ huy |
818 | dirt | n | də:t | đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi |
819 | dirty | adj | ́də:ti | bẩn thỉu, dơ bẩn |
820 | disabled | adj | dis ́eibld | bất lực, không có khả năng |
821 | disadvantage | n | dɪsədˈvɑntɪdʒ | sự bất lợi, sự thiệt hại |
822 | disagree | v | ̧disə ́gri: | bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp |
823 | disagreement | n | ̧disəg ́ri:mənt | sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau |
824 | disappear | v | disə’piə | biến mất, biến đi |
825 | disappoint | v | dɪsəˈpɔɪnt | không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại |
826 | disappointed | adj | ,disз’pointid | thất vọng |
827 | disappointing | adj | ̧disə ́pɔintiη | làm chán ngán, làm thất vọng |
828 | disappointment | n | ̧disə ́pɔintmənt | sự chán ngán, sự thất vọng |
829 | disapproval | n | ̧disə ́pru:vl | sự phản đổi, sự không tán thành |
830 | disapprove | of, v | ̧disə ́pru:v | không tán thành, phản đối, chê |
831 | disapproving | adj | ̧disə ́pru:viη | phản đối |
832 | disaster | n | di’zɑ:stə | tai họa, thảm họa |
833 | disc, disk | n | disk | đĩa |
834 | discipline | n | disiplin | kỷ luật |
835 | discount | n | diskaunt | sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt chiết khấu |
836 | discover | v | dis’kʌvə | khám phá, phát hiện ra, nhận ra |
837 | discovery | n | dis’kʌvəri | sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra |
838 | discuss | v | dis’kΛs | thảo luận, tranh luận |
839 | discussion | n | dis’kʌʃn | sự thảo luận, sự tranh luận |
840 | disease | n | di’zi:z | căn bệnh, bệnh tật |
841 | disgust | v, n | dis ́gʌst | làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ |
842 | disgusted | adj | dis ́gʌstid | chán ghét, phẫn nộ |
843 | disgusting | adj | dis ́gʌstiη | làm ghê tởm, kinh tởm |
844 | dish | n | diʃ | đĩa (đựng thức ăn) |
845 | dishonest | adj | dis ́ɔnist | bất lương, không thành thật |
846 | dishonestly | adv | dis’onistli | bất lương, không lương thiện |
847 | disk | n | disk | đĩa, đĩa hát |
848 | dislike | v, n | dis’laik | sự không ưa, không thích, sự ghé |
849 | dismiss | v | dis’mis | giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm) |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
850 | display | v, n | dis’plei | bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày |
851 | dissolve | v | dɪˈzɒlv | tan rã, phân hủy, giải tán |
852 | distance | n | distəns | khoảng cách, tầm xa |
853 | distinguish | v | dis ́tiηgwiʃ | phân biệt, nhận ra, nghe ra |
854 | distribute | v | dis’tribju:t | phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại |
855 | distribution | n | ,distri’bju:ʃn | sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp |
856 | district | n | distrikt | huyện, quận |
857 | disturb | v | dis ́tə:b | làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy |
858 | disturbing | adj | dis ́tə:biη | xáo trộn |
859 | divide | v | di’vaid | chia, chia ra, phân ra |
860 | division | n | dɪ’vɪʒn | sự chia, sự phân chia, sự phân loại |
861 | divorce | n, v | di ́vɔ:s | sự ly dị |
862 | divorced | adj | di’vo:sd | đã ly dị |
863 | do | vauxiliary, v | du:, du | làm |
864 | doctor (abbr Dr) | n | dɔktə | bác sĩ y khoa, tiến sĩ |
865 | document | n | dɒkjʊmənt | văn kiện, tài liệu, tư liệu |
866 | dog | n | dɔg | chó |
867 | dollar | n | ́dɔlə | đô la Mỹ |
868 | domestic | adj | də’mestik | vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội |
869 | dominate | v | ˈdɒməˌneɪt | chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế |
870 | door | n | dɔ: | cửa, cửa ra vào |
871 | dot | n | dɔt | chấm nhỏ, điểm; của hồi môn |
872 | double | adj, det, adv, n, v | dʌbl | đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi |
873 | doubt | n, v | daut | sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực |
874 | down | adv, prep | daun | xuống |
875 | downstairs | adv, adj, n | daun’steзz | ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới |
876 | downward | adj | ́daun ̧wəd | xuống, đi xuống |
877 | downwards | adv | ́daun ̧wədz | xuống, đi xuống |
878 | dozen | ndet | dʌzn | tá (12) |
879 | draft | n, adj, v | dra:ft | bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế |
880 | drag | v | drӕg | lôi kéo, kéo lê |
881 | drama | n | drɑː.mə | kịch, tuồng |
882 | dramatic | adj | drə ́mætik | như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu |
883 | dramatically | adv | drə’mætikəli | đột ngột |
884 | draw | v | dro: | vẽ, kéo |
885 | drawer | n | ́drɔ:ə | người vẽ, người kéo |
886 | drawing | n | dro:iŋ | bản vẽ, bức vẽ, sự kéo |
887 | dream | n, v | dri:m | giấc mơ, mơ |
888 | dress | n, v | dres | quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc |
889 | dressed | adj | cách ăn mặc | |
890 | drink | n, v | driɳk | đồ uống; uống |
891 | drive | v, n | draiv | lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển) |
892 | driver | n | draivə(r) | người lái xe |
893 | driving | n | draiviɳ | sự lái xe, cuộc đua xe |
894 | drop | v, n | drɒp | chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…) |
895 | drug | n | drʌg | thuốc, dược phẩm; ma túy |
896 | drugstore | n | drʌgstɔ: | hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm |
897 | drum | n | drʌm | cái trống, tiếng trống |
898 | enjoy | v | in’dЗoi | thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được |
899 | enjoyable | adj | in ́dʒɔiəbl | thú vị, thích thú |
900 | enjoyment | n | in ́dʒɔimənt | sự thích thú, sự có được, được hưởng |
901 | enormous | adj | i’nɔ:məs | to lớn, khổng lồ |
902 | enough | det, pron, adv | i’nʌf | đủ |
903 | enquiry | n | in’kwaiəri | sự điều tra, sự thẩm vấn |
904 | ensure | v | ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr | bảo đảm, chắc chắn |
905 | enter | v | ́entə | đi vào, gia nhập |
906 | entertain | v | ,entə’tein | giải trí, tiếp đón, chiêu đãi |
907 | entertainer | n | ̧entə ́teinə | người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi |
908 | entertaining | adj | ,entə’teiniɳ | giải trí |
909 | entertainment | n | entə’teinm(ə)nt | sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi |
910 | enthusiasm | n | ɛnˈθuziˌæzəm | sự hăng hái, sự nhiệt tình |
911 | enthusiastic | adj | ɛnˌθuziˈæstɪk | hăng hái, say mê, nhiệt tình |
912 | entire | adj | in’taiə | toàn thể, toàn bộ |
913 | entirely | adv | in ́taiəli | toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ |
914 | entitle | v | in’taitl | cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì |
915 | entrance | n | entrəns | sự đi vào, sự nhậm chức |
916 | entry | n | ˈɛntri | sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý) |
917 | envelope | n | enviloup | phong bì |
918 | environment | n | in’vaiərənmənt | môi trường, hoàn cảnh xung quanh |
919 | environmental | adj | in,vairən’mentl | thuộc về môi trường |
920 | equal | adj, n, v | ́i:kwəl | ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang |
921 | equally | adv | i:kwзli | bằng nhau, ngang bằng |
922 | equipment | n | i’kwipmənt | trang, thiết bị |
923 | equivalent | adj, n | i ́kwivələnt | tương đương; tư, vật tương đương |
924 | error | n | erə | lỗi, sự sai sót, sai lầm |
925 | escape | v, n | is’keip | trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
926 | especially | adv | is’peʃəli | đặc biệt là, nhất là |
927 | essay | n | ˈɛseɪ | bài tiểu luận |
928 | essential | adj, n | əˈsɛnʃəl | bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết |
929 | essentially | adv | e ̧senʃi ́əli | về bản chất, về cơ bản |
930 | establish | v | ɪˈstæblɪʃ | lập, thành lập |
931 | estate | n | ɪˈsteɪt | tài sản, di sản, bất động sản |
932 | estimate | n, v | estimit – ‘estimeit | sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá |
933 | etc., et cetera | et setərə | vân vân | |
934 | euro | n | ́ju:rou | đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu |
935 | even | adv, adj | i:vn | ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng |
936 | evening | n | i:vniɳ | buổi chiều, tối |
937 | event | n | i’vent | sự việc, sự kiện |
938 | eventually | adv | i ́ventjuəli | cuối cùng |
939 | ever | adv | evə(r) | từng, từ trước tới giờ |
940 | every | det | evəri | mỗi, mọi |
941 | everyone, everybody | pron | ́evri ̧wʌn | mọi người |
942 | everything | pron | evriθiɳ | mọi vật, mọi thứ |
943 | everywhere | adv | ́evri ̧weə | mọi nơi |
944 | evidence | n | evidəns | điều hiển nhiên, điều rõ ràng |
945 | evil | adj, n | i:vl | xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại |
946 | ex | – | prefix | tiền tố chỉ bên ngoài |
947 | exact | adj | ig ́zækt | chính xác, đúng |
948 | exactly | adv | ig ́zæktli | chính xác, đúng đắn |
949 | exaggerate | v | ig ́zædʒə ̧reit | cường điệu, phóng đại |
950 | exaggerated | adj | ig’zædЗзreit | cường điệu, phòng đại |
951 | exam | n | ig ́zæm | viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới) |
952 | examination | n | ig ̧zæmi ́neiʃən | sự thi cử, kỳ thi |
953 | examine | v | ɪgˈzæmɪn | thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh) |
954 | example | n | ig ́za:mp(ə)l | thí dụ, ví dụ |
955 | excellent | adj | ˈeksələnt | xuất sắc, xuất chúng |
956 | except | prep, conj | ik’sept | trừ ra, không kể; trừ phi |
957 | exception | n | ik’sepʃn | sự trừ ra, sự loại ra |
958 | exchange | v, n | iks ́tʃeindʒ | trao đổi; sự trao đổi |
959 | excite | v | ik’sait | kích thích, kích động |
960 | excited | adj | ɪkˈsaɪtɪd | bị kích thích, bị kích động |
961 | excitement | n | ik ́saitmənt | sự kích thích, sự kích động |
962 | exciting | adj | ik ́saitiη | hứng thú, thú vị |
963 | exclude | v | iks ́klu:d | ngăn chặn, loại trừ |
964 | excluding | prep | iks ́klu:diη | ngoài ra, trư ra |
965 | excuse | n, v | iks ́kju:z | lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi |
966 | executive | n, adj | ɪgˈzɛkyətɪv | sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành |
967 | exercise | n, v | eksəsaiz | bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện |
968 | exhibit | v, n | ɪgˈzɪbɪt | trưng bày, triển lãm; vật trưng bày vật triển lãm |
969 | exhibition | n | ˌɛksəˈbɪʃən | cuộc triển lãm, trưng bày |
970 | exist | v | ig’zist | tồn tại, sống |
971 | existence | n | ig’zistəns | sự tồn tại, sự sống |
972 | exit | n | ́egzit | lỗi ra, sự đi ra, thoát ra |
973 | expand | v | iks’pænd | mở rộng, phát triển, nở, giãn ra |
974 | expect | v | ik’spekt | chờ đợi, mong ngóng; liệu trước |
975 | expectation | n | ,ekspek’tei∫n | sự mong chờ, sự chờ đợi |
976 | expected | adj | iks ́pektid | được chờ đợi, được hy vọng |
977 | expense | n | ɪkˈspɛns | chi phí |
978 | expensive | adj | iks’pensiv | đắt |
979 | experience | n, v | iks’piəriəns | kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi |
980 | experienced | adj | eks ́piəriənst | có kinh nghiệm, tưng trải, giàu kinh nghiệm |
981 | experiment | n, v | (n)ɪkˈspɛrəmənt | cuộc thí nghiệm; thí nghiệm |
982 | expert | n, adj | ,ekspз’ti:z | chuyên gia; chuyên môn, thành thạo |
983 | explain | v | iks’plein | giải nghĩa, giải thích |
984 | explanation | n | ,eksplə’neiʃn | sự giải nghĩa, giải thích |
985 | explode | v | iks’ploud | đập tan (hy vọng…), làm nổ, nổ |
986 | explore | v | iks ́plɔ: | thăm dò, thám hiểm |
987 | explosion | n | iks’plouʤn | sự nổ, sự phát triển ồ ạt |
988 | export | v, n | iks ́pɔ:t | xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu |
989 | expose | v | ɪkˈspoʊz | trưng bày, phơi bày |
990 | express | v, adj | iks’pres | diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành |
991 | expression | n | iks’preʃn | sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt |
992 | extend | v | iks’tend | giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời |
993 | extension | n | ɪkstent ʃən | sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời |
994 | extensive | adj | iks ́tensiv | rộng rãi, bao quát |
995 | extent | nv | ɪkˈstɛnt | quy mô, phạm vi |
996 | extra | adj, n, adv | ekstrə | thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ |
997 | extraordinary | adj | iks’trɔ:dnri | đặc biệt, lạ thường, khác thường |
998 | extreme | adj, n | iks’tri:m | vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích |
999 | extremely | adv | iks ́tri:mli | vô cùng, cực độ |
1000 | eye | n | ai | mắt |
1001 | face | n, v | feis | mặt, thể diện; đương đầu, đối phó đối mặt |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
1002 | facility | n | fəˈsɪlɪti | điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi |
1003 | fact | n | fækt | việc, sự việc, sự kiện |
1004 | factor | n | fæktə | nhân tố |
1005 | factory | n | fæktəri | nhà máy, xí nghiệp, xưởng |
1006 | fail | v | feil | sai, thất bại |
1007 | failure | n | ˈfeɪlyər | sự thất bại, người thất bại |
1008 | faint | adj | feɪnt | nhút nhát, yếu ớt |
1009 | faintly | adv | feintli | nhút nhát, yếu ớt |
1010 | fair | adj | feə | hợp lý, công bằng; thuận lợi |
1011 | fairly | adv | feəli | hợp lý, công bằng |
1012 | faith | n | feiθ | sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo |
1013 | faithful | adj | feiθful | trung thành, chung thủy, trung thực |
1014 | faithfully | adv | feiθfuli | trung thành, chung thủy, trung thực. yours faithfully bạn chân thành |
1015 | fall | v, n | fɔl | rơi, ngã, sự rơi, ngã. fall over ngã lộn nhào, bị đổ |
1016 | FALSE | adj | fo:ls | sai, nhầm, giả dối |
1017 | fame | n | feim | tên tuổi, danh tiếng |
1018 | familiar | adj | fəˈmiliər | thân thiết, quen thộc |
1019 | family | n, adj | ˈfæmili | gia đình, thuộc gia đình |
1020 | famous | adj | feiməs | nổi tiếng |
1021 | fan | n | fæn | người hâm mộ |
1022 | fancy | v, adj | ˈfænsi | tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng |
1023 | far | adv, adj | fɑ: | xa |
1024 | farm | n | fa:m | trang trại |
1025 | farmer | n | fɑ:mə(r) | nông dân, người chủ trại |
1026 | farming | n | fɑ:miɳ | công việc trồng trọt, đồng áng |
1027 | fashion | n | fæ∫ən | mốt, thời trang |
1028 | fashionable | adj | fæʃnəbl | đúng mốt, hợp thời trang |
1029 | fast | adj, adv | fa:st | nhanh |
1030 | fasten | v | fɑ:sn | buộc, trói |
1031 | fat | adj, n | fæt | béo, béo bở; mỡ, chất béo |
1032 | father | n | fɑ:ðə | cha (bố) |
1033 | faucet | n | ˈfɔsɪt | vòi (ở thùng rượu….) |
1034 | fault | n | fɔ:lt | sự thiết sót, sai sót |
1035 | favour | n | feivз | thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố. in favour/favor (of): ủng hộ cái gì (to be in favour of something ) |
1036 | favourite | adj, n | feivзrit | được ưa thích; người (vật) được ưa thích |
1037 | fear | n, v | fɪər | sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại |
1038 | feather | n | feðə | lông chim |
1039 | feature | n, v | fi:tʃə | nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của… |
1040 | February (abbr Feb) | n | ́februəri | tháng 2 |
1041 | federal | adj | fedərəl | liên bang |
1042 | fee | n | fi: | tiền thù lao, học phí |
1043 | feed | v | fid | cho ăn, nuôi |
1044 | feel | v | fi:l | cảm thấy |
1045 | feel sick | buồn nôn | ||
1046 | feeling | n | fi:liɳ | sự cảm thấy, cảm giác |
1047 | fellow | n | felou | anh chàng (đáng yêu), đồng chí |
1048 | female | adj, n | ́fi:meil | thuộc giống cái; giống cái |
1049 | fence | n | fens | hàng rào |
1050 | festival | n | festivəl | lễ hội, đại hội liên hoan |
1051 | fetch | v | fetʃ | tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ |
1052 | fever | n | fi:və | cơn sốt, bệnh sốt |
1053 | few | det, adj, pron | fju: | ít,vài; một ít, một vài. a few một ít, một vài |
1054 | field | n | fi:ld | cánh đồng, bãi chiến trường |
1055 | fight | v, n | fait | đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu |
1056 | fighting | n | ́faitiη | sự chiến đấu, sự đấu tranh |
1057 | figure | n, v | figə(r) | hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả |
1058 | file | n | fail | hồ sơ, tài liệu |
1059 | fill | v | fil | làm đấy, lấp kín |
1060 | film | n, v | film | phim, được dựng thành phim |
1061 | final | adj, n | fainl | cuối cùng, cuộc đấu chung kết |
1062 | finally | adv | ́fainəli | cuối cùng, sau cùng |
1063 | finance | n, v | fɪˈnæns , ˈfaɪnæns | tài chính; tài trợ, cấp vốn |
1064 | financial | adj | fai’næn∫l | thuộc (tài chính) |
1065 | find | v | faind | tìm, tìm thấy. find out sth: khám phá, tìm ra |
1066 | fine | adj | fain | tốt, giỏi |
1067 | finely | adv | ́fainli | đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng |
1068 | finger | n | fiɳgə | ngón tay |
1069 | finish | v, n | kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối | |
1070 | finished | adj | ˈfɪnɪʃt | hoàn tất, hoàn thành |
1071 | fire | n, v | faiə | lửa; đốt cháy. set fire to: đốt cháy cái gì |
1072 | firm | n, adj, adv | fə:m | hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ |
1073 | firmly | adv | ́fə:mli | vững chắc, kiên quyết |
1074 | first | det, adv, n | fə:st | thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất. at first trực tiếp |
1075 | fish | n, v | fɪʃ | cá, món cá; câu cá, bắt cá |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
1076 | fishing | n | ́fiʃiη | sự câu cá, sự đánh cá |
1077 | fit | v, adj | fit | hợp, vưa; thích hợp, xứng đáng |
1078 | fix | v | fiks | đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang |
1079 | fixed | adj | đứng yên, bất động | |
1080 | flag | n | flæg | quốc kỳ |
1081 | flame | n | fleim | ngọn lửa |
1082 | flash | v, n | flæ∫ | loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy |
1083 | flat | adj, n | flæt | bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng |
1084 | flavour | n, v | fleivə | vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị |
1085 | flesh | n | fle∫ | thịt |
1086 | flight | n | flait | sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay |
1087 | float | v | floʊt | nổi, trôi, lơ lửng |
1088 | flood | n, v | flʌd | lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập |
1089 | floor | n | flɔ: | sàn, tầng (nhà) |
1090 | flour | n | ́flauə | bột, bột mỳ |
1091 | flow | n, v | flow | sự chảy; chảy |
1092 | flower | n | flauə | hoa, bông, đóa, cây hoa |
1093 | flu | n | flu: | bệnh cúm |
1094 | fly | v, n | flaɪ | bay; sự bay, quãng đường bay |
1095 | flying | adj, n | ́flaiiη | biết bay; sự bay, chuyến bay |
1096 | focus | v, n | foukəs | tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng) |
1097 | fold | v, n | foʊld | gấp, vén, xắn; nếp gấp |
1098 | folding | adj | ́fouldiη | gấp lại được |
1099 | follow | v | fɔlou | đi theo sau, theo, tiếp theo |
1100 | following | adj, prep | ́fɔlouiη | tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo |
1101 | food | n | fu:d | đồ ăn, thức, món ăn |
1102 | foot | n | fut | chân, bàn chân |
1103 | football | n | ˈfʊtˌbɔl | bóng đá |
1104 | for | prep | fɔ:,fə | cho, dành cho… |
1105 | force | n, v | fɔ:s | sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép |
1106 | forecast | n, v | fɔ:’kɑ:st | sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo |
1107 | foreign | adj | fɔrin | (thuộc) nước ngoài, tư nước ngoài, ở nước ngoài |
1108 | forest | n | forist | rừng |
1109 | forever | adv | fə’revə | mãi mãi |
1110 | forget | v | fə’get | quên |
1111 | forgive | v | fərˈgɪv | tha, tha thứ |
1112 | fork | n | fɔrk | cái nĩa |
1113 | form | n, v | fɔ:m | hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành |
1114 | formal | adj | fɔ:ml | hình thức |
1115 | formally | adv | fo:mзlaiz | chính thức |
1116 | former | adj | ́fɔ:mə | trước, cũ, xưa, nguyên |
1117 | formerly | adv | ́fɔ:məli | trước đây, thuở xưa |
1118 | formula | n | fɔ:mjulə | công thức, thể thức, cách thức |
1119 | fortune | n | ˈfɔrtʃən | sự giàu có, sự thịnh vượng |
1120 | forward | adj | ˈfɔrwərd | ở phía trước, tiến về phía trước |
1121 | forward, forwards | adv | ˈfɔrwərd | về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước |
1122 | found | v | faund | tìm, tìm thấy |
1123 | foundation | n | faun’dei∫n | sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức |
1124 | frame | n, v | freim | cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí |
1125 | free | adj, v, adv | fri: | miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do |
1126 | freedom | n | fri:dəm | sự tự do; nền tự do |
1127 | freely | adv | ́fri:li | tự do, thoải mái |
1128 | freeze | v | fri:z | đóng băng, đông lạnh |
1129 | frequent | adj | ˈfrikwənt | thường xuyên |
1130 | frequently | adv | ́fri:kwəntli | thường xuyên |
1131 | fresh | adj | freʃ | tươi, tươi tắn |
1132 | freshly | adv | ́freʃli | tươi mát, khỏe khoắn |
1133 | Friday (abbr Fri) | n | ́fraidi | thứ Sáu |
1134 | fridge | n | fridЗ | tủ lạnh |
1135 | friend | n | frend | người bạn |
1136 | friendly | adj | ́frendli | thân thiện, thân mật |
1137 | friendship | n | frendʃipn | tình bạn, tình hữu nghị |
1138 | frighten | v | ˈfraɪtn | làm sợ, làm hoảng sợ |
1139 | frightened | adj | fraitnd | hoảng sợ, khiếp sợ |
1140 | frightening | adj | ́fraiəniη | kinh khủng, khủng khiếp |
1141 | from | prep | frɔm | frəm/ tư |
1142 | front | n, adj | frʌnt | mặt; đằng trước, về phía trước. in front (of): ở phía trước |
1143 | frozen | adj | frouzn | lạnh giá |
1144 | fruit | n | fru:t | quả, trái cây |
1145 | fry | v, n | frai | rán, chiên; thịt rán |
1146 | fuel | n | ˈfyuəl | chất đốt, nhiên liệu |
1147 | full | adj | ful | đầy, đầy đủ |
1148 | fully | adv | ́fuli | đầy đủ, hoàn toàn |
1149 | fun | n, adj | fʌn | sự vui đùa, sự vui thích; hài hước make fun of: đùa cợt, chế giễu, chế nhạo |
1150 | function | n, v | ˈfʌŋkʃən | chức năng; họat động, chạy (máy) |
1151 | fund | n, v | fʌnd | kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ |
1152 | fundamental | adj | ,fʌndə’mentl | cơ bản, cơ sở, chủ yếu |
1153 | funeral | n | ˈfju:nərəl | lễ tang, đám tang |
1154 | funny | adj | ́fʌni | buồn cười, khôi hài |
1155 | fur | n | fə: | bộ da lông thú |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
1156 | furniture | n | fə:nitʃə | đồ đạc (trong nhà) |
1157 | further | adj | fə:ðə | xa hơn nữa; thêm nữa |
1158 | further, furthest | adj | cấp so sánh của far | |
1159 | future | n, adj | fju:tʃə | tương lai |
1160 | gain | v, n | geɪn | lợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới |
1161 | gallon | n | gælən | Galông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ |
1162 | gamble | v, n | gæmbl | đánh bạc; cuộc đánh bạc |
1163 | gambling | n | gæmbliɳ | trò cờ bạc |
1164 | game | n | geim | trò chơi |
1165 | gap | n | gæp | đèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống |
1166 | garage | n | ́gæra:ʒ | nhà để ô tô |
1167 | garbage | n | ˈgɑrbɪdʒ | lòng, ruột (thú) |
1168 | garden | n | gɑ:dn | vườn |
1169 | gas | n | gæs | khí, hơi đốt |
1170 | gasoline | n | gasolin | dầu lửa, dầu hỏa, xăng |
1171 | gate | n | geit | cổng |
1172 | gather | v | gæðə | tập hợp; hái, lượm, thu thập |
1173 | gear | n | giə | cơ cấu, thiết bị, dụng cụ |
1174 | general | adj | ʤenər(ə)l | chung, chung chung; tổng |
1175 | generally | adv | dʒenərəli | nói chung, đại thể. in general: nói chung, đại khái |
1176 | generate | v | dʒenəreit | sinh, đẻ ra |
1177 | generation | n | ˌdʒɛnəˈreɪʃən | sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ đời |
1178 | generous | adj | ́dʒenərəs | rộng lượng, khoan hồng, hào phóng |
1179 | generously | adv | dʒenərəsli | rộng lượng, hào phóng |
1180 | gentle | adj | dʒentl | hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng |
1181 | gentleman | n | ˈdʒɛntlmən | người quý phái, người thượng lưu |
1182 | gently | adv | dʤentli | nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng |
1183 | genuine | adj | ́dʒenjuin | thành thật, chân thật; xác thực |
1184 | genuinely | adv | ́dʒenjuinli | thành thật, chân thật |
1185 | geography | n | dʒi ́ɔgrəfi | địa lý, khoa địa lý |
1186 | get | v | get | được, có được. get on leo, trèo lên. get off: ra khỏi, thoát khỏi |
1187 | giant | n, adj | ˈdʒaiənt | người khổng lồ, người phi thường khổng lồ, phi thường |
1188 | gift | n | gift | quà tặng |
1189 | girl | n | g3:l | con gái |
1190 | girlfriend | n | gз:lfrend | bạn gái, người yêu |
1191 | give | v | giv | cho, biếu, tặng. give sth away cho phát. give sth out: chia, phân phối give (sth) up bỏ, tư bỏ |
1192 | give birth | to | sinh ra | |
1193 | glad | adj | glæd | vui lòng, sung sướng |
1194 | glass | n | glɑ:s | kính, thủy tinh, cái cốc, ly |
1195 | glasses | n | kính đeo mắt | |
1196 | global | adjv | ́gloubl | toàn cầu, toàn thể, toàn bộ |
1197 | glove | n | glʌv | bao tay, găng tay |
1198 | glue | n, v | glu: | keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ |
1199 | go | v | gou | đi. go down: đi xuống. go up: đi lên. be going to sắp sửa, có ý định |
1200 | goal | n | goƱl | mục đích, bàn thắng, khung thành |
1201 | god | n | gɒd | thần, Chúa |
1202 | gold | n, adj | goʊld | vàng; bằng vàng |
1203 | good | adj, n | gud | tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện. good at: tiến bộ ở. good for: có lợi cho |
1204 | good, well | adj | gud, wel | tốt, khỏe |
1205 | goodbye | exclamation, n | ̧gud ́bai | tạm biệt; lời chào tạm biệt |
1206 | goods | n | gudz | của cải, tài sản, hàng hóa |
1207 | govern | v | ́gʌvən | cai trị, thống trị, cầm quyền |
1208 | government | n | ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt | chính phủ, nội các; sự cai trị |
1209 | governor | n | ́gʌvənə | thủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị |
1210 | grab | v | græb | túm lấy, vồ, chộp lấy |
1211 | grade | n, v | greɪd | điểm, điểm số; phân loại, xếp loại |
1212 | gradual | adj | ́grædjuəl | dần dần, tưng bước một |
1213 | gradually | adv | grædzuəli | dần dần, tư tư |
1214 | grain | n | grein | thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất |
1215 | gram | n | græm | đậu xanh |
1216 | gram, gramme (abbr g, gm) | n | græm | ngữ pháp |
1217 | grammar | n | ˈgræmər | văn phạm |
1218 | grand | adj | grænd | rộng lớn, vĩ đại |
1219 | grandchild | n | ́græn ̧tʃaild | cháu (của ông bà) |
1220 | granddaughter | n | græn,do:tз | cháu gái |
1221 | grandfather | n | ́græn ̧fa:ðə | ông |
1222 | grandmother | n | græn,mʌðə | bà |
1223 | grandparent | n | ́græn ̧pɛərənts | ông bà |
1224 | grandson | n | ́grænsʌn | cháu trai |
1225 | grant | v, n | grα:nt | cho, bán, cấp; sự cho, sự bán, sự cấp |
1226 | grass | n | grɑ:s | cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ |
1227 | grateful | adj | ́greitful | biết ơn, dễ chịu, khoan khoái |
1228 | grave | n, adj | greiv | mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng |
1229 | gray | grei | xám, hoa râm (tóc) | |
1230 | great | adj | greɪt | to, lớn, vĩ đại |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
1231 | greatly | adv | ́greitli | rất, lắm; cao thượng, cao cả |
1232 | green | adj, n | grin | xanh lá cây |
1233 | grey | adj | grei | xám, hoa râm (tóc) |
1234 | grey, usually gray | adj, n | màu xám | |
1235 | groceries | n | ˈgroʊsəri, ˈgroʊsri | hàng tạp hóa |
1236 | grocery | n | ́grousəri | cửa hàng tạp phẩm |
1237 | ground | n | graund | mặt đất, đất, bãi đất |
1238 | group | n | gru:p | nhóm |
1239 | grow | v | grou | mọc, mọc lên. grow up lớn lên, trưởng thành |
1240 | growth | n | grouθ | sự lớn lên, sự phát triển |
1241 | guarantee | n, v | gærənˈti | sự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm |
1242 | guard | n, v | ga:d | cái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ |
1243 | guess | v, n | ges | đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chưng |
1244 | guest | n | gest | khách, khách mời |
1245 | guide | n, v | gaɪd | điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường |
1246 | guilty | adj | ˈgɪlti | có tội, phạm tội, tội lỗi |
1247 | gun | n | gʌn | súng |
1248 | guy | n | gai | bù nhìn, anh chàng, gã |
1249 | habit | n | ́hæbit | thói quen, tập quán |
1250 | hair | n | heə | tóc |
1251 | hairdresser | n | heədresə | thợ làm tóc |
1252 | half | det, pron, adv | hɑ:f | một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa |
1253 | hall | n | hɔ:l | đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường |
1254 | hammer | n | hæmə | búa |
1255 | hand | n, v | hænd | tay, bàn tay; trao tay, truyền cho |
1256 | handle | v, n | hændl | cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai |
1257 | hang | v | hæŋ | treo, mắc |
1258 | happen | v | hæpən | xảy ra, xảy đến |
1259 | happily | adv | hæpili | sung sướng, hạnh phúc |
1260 | happiness | n | hæpinis | sự sung sướng, hạnh phúc |
1261 | happy | adj | ˈhæpi | vui sướng, hạnh phúc |
1262 | hard | adj, adv | ha:d | cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực |
1263 | hardly | adv | ́ha:dli | khắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn |
1264 | harm | n, v | hɑ:m | thiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại |
1265 | harmful | adj | ́ha:mful | gây tai hại, có hại |
1266 | harmless | adj | ́ha:mlis | không có hại |
1267 | hat | n | hæt | cái mũ |
1268 | hate | v, n | heit | ghét; lòng căm ghét, thù hận |
1269 | hatred | n | heitrid | lòng căm thì, sự căm ghét |
1270 | have | vauxiliary, v | hæv, həv | có |
1271 | have to | modal, v | phải (bắt buộc, có bổn phận phải) | |
1272 | he | n, pro | hi: | nó, anh ấy, ông ấy |
1273 | head | n, v | hed | cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu |
1274 | headache | n | hedeik | chứng nhức đầu |
1275 | heal | v | hi:l | chữa khỏi, làm lành |
1276 | health | n | hɛlθ | sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh |
1277 | healthy | adj | helθi | khỏe mạnh, lành mạnh |
1278 | hear | v | hiə | nghe |
1279 | hearing | n | ˈhɪərɪŋ | sự nghe, thính giác |
1280 | heart | n | hɑ:t | tim, trái tim |
1281 | heat | n, v | hi:t | hơi nóng, sức nóng |
1282 | heating | n | hi:tiη | sự đốt nóng, sự làm nóng |
1283 | heaven | n | ˈhɛvən | thiên đường |
1284 | heavily | adv | ́hevili | nặng, nặng nề |
1285 | heavy | adj | hevi | nặng, nặng nề |
1286 | heel | n | hi:l | gót chân |
1287 | height | n | hait | chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao |
1288 | hell | n | hel | địa ngục |
1289 | hello | exclamation, n | hз’lou | chào, xin chào; lời chào |
1290 | help | v, n | help | giúp đỡ; sự giúp đỡ |
1291 | helpful | adj | ́helpful | có ích; giúp đỡ |
1292 | hence | adv | hens | sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế |
1293 | her | pron, det | hз: | nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy |
1294 | here | adv | hiə | đây, ở đây |
1295 | hero | n | hiərou | người anh hùng |
1296 | hers | pron | hə:z | cái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy |
1297 | herself | pron | hə: ́self | chính nó, chính cô ta, chính chị ta chính bà ta |
1298 | hesitate | v | heziteit | ngập ngưng, do dự |
1299 | hi | exclamation | hai | xin chào |
1300 | hide | v | haid | trốn, ẩn nấp; che giấu |
1301 | high | adj, adv | hai | cao, ở mức độ cao |
1302 | highlight | v, n | ˈhaɪˌlaɪt | làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất |
1303 | highly | adv | ́haili | tốt, cao; hết sức, ở mức độ cao |
1304 | highway | n | ́haiwei | đường quốc lộ |
1305 | hill | n | hil | đồi |
1306 | him | pron | him | nó, hắn, ông ấy, anh ấy |
1307 | himself | pron | him ́self | chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta |
1308 | hip | n | hip | hông |
1309 | hire | v, n | haiə | thuê, cho thuê (nhà…); sự thuê, sự cho thuê |
1310 | his | det, pron | hiz | của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
1311 | historical | adj | his’tɔrikəl | lịch sử, thuộc lịch sử |
1312 | history | n | ́histəri | lịch sử, sử học |
1313 | hit | v, n | hit | đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm |
1314 | hobby | n | hɒbi | sở thích riêng |
1315 | hold | v, n | hould | cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ |
1316 | hole | n | houl | lỗ, lỗ trống; hang |
1317 | holiday | n | hɔlədi | ngày lễ, ngày nghỉ |
1318 | hollow | adj | hɔlou | rỗng, trống rỗng |
1319 | holy | adj | ˈhoʊli | linh thiêng; sùng đạo |
1320 | home | n, adv | hoʊm | nhà; ở tại nhà, nước mình |
1321 | homework | n | ́houm ̧wə:k | bài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà |
1322 | honest | adj | ɔnist | lương thiện, trung thực, chân thật |
1323 | honestly | adv | ɔnistli | lương thiện, trung thực, chân thật |
1324 | honour | n | onз | danh dự, thanh danh, lòng kính trọng. in honour/honor of: để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với |
1325 | hook | n | huk | cái móc; bản lề; lưỡi câu |
1326 | hope | v, n | houp | hy vọng; nguồn hy vọng |
1327 | horizontal | adj | ,hɔri’zɔntl | (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành) |
1328 | horn | n | hɔ:n | sừng (trâu, bò…) |
1329 | horror | n | ́hɔrə | điều kinh khủng, sự ghê rợn |
1330 | horse | n | hɔrs | ngựa |
1331 | hospital | n | hɔspitl | bệnh viện, nhà thương |
1332 | host | n, v | houst | chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), >đăng cai tổ >chức (hội nghị….) |
1333 | hot | adj | hɒt | nóng, nóng bức |
1334 | hotel | n | hou ́tel | khách sạn |
1335 | hour | n | auз | giờ |
1336 | house | n | haus | nhà, căn nhà, toàn nhà |
1337 | household | n, adj | ́haushould | hộ, gia đình; (thuộc) gia đình |
1338 | housing | n | ́hauziη | nơi ăn chốn ở |
1339 | how | adv | hau | thế nào, như thế nào, làm sao, ra >sao |
1340 | however | adv | hau ́evə | tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào |
1341 | huge | adj | hjuːdʒ | to lớn, khổng lồ |
1342 | human | adj, n | hju:mən | (thuộc) con người, loài người |
1343 | humorous | adj | ́hju:mərəs | hài hước, hóm hỉnh |
1344 | humour | n | ́hju:mə | sự hài hước, sự hóm hỉnh |
1345 | hungry | adj | hΔŋgri | đói |
1346 | hunt | v | hʌnt | săn, đi săn |
1347 | hunting | n | hʌntiɳ | sự đi săn |
1348 | hurry | v, n | hɜri , hʌri | sự vội vàng, sự gấp rút. in a hurry: >vội vàng, hối hả, gấp rút |
1349 | hurt | v | hɜrt | làm bị thương, gây thiệt hại |
1350 | husband | n | ́hʌzbənd | người chồng |
1351 | i.e. | nghĩa là, tức là ( Id est) | ||
1352 | ice | n | ais | băng, nước đá |
1353 | ice cream | n | kem | |
1354 | idea | n | ai’diз | ý tưởng, quan niệm |
1355 | ideal | adj, n | aɪˈdiəl, aɪˈdil | (thuộc) quan niệm, tư tưởng; >lý >tưởng |
1356 | ideally | adv | aɪˈdiəli | lý tưởng, đúng như lý tưởng |
1357 | identify | v | ai’dentifai | nhận biết, nhận ra, nhận dạng |
1358 | identity | n | aɪˈdɛntɪti | cá tính, nét nhận dạng; tính đồng >nhất, giống hệt |
1359 | if | conj | if | nếu, nếu như |
1360 | ignore | v | ig’no:(r) | phớt lờ, tỏ ra không biết đến |
1361 | ill | adj | il | ốm |
1362 | illegal | adj | i ́li:gl | trái luật, bất hợp pháp |
1363 | illegally | adv | i ́li:gəli | trái luật, bất hợp pháp |
1364 | illness | n | ́ilnis | sự đau yếu, ốm, bệnh tật |
1365 | illustrate | v | ́ilə ̧streit | minh họa, làm rõ ý |
1366 | image | n | ́imidʒ | ảnh, hình ảnh |
1367 | imaginary | adj | i ́mædʒinəri | tưởng tượng, ảo |
1368 | imagination | n | i,mædʤi’neiʃn | trí tưởng tượng, sự tưởng tượng |
1369 | imagine | v | i’mæʤin | tưởng tượng, hình dung; tưởng >rằng, cho rằng |
1370 | immediate | adj | i’mi:djət | lập tức, >tức thì |
1371 | immediately | adv | i’mi:djətli | ngay lập tức |
1372 | immoral | adj | i ́mɔrəl | trái đạo đức, luân lý; xấu xa |
1373 | impact | n | ɪmpækt | sự và chạm, sự tác động, ảnh >hưởng |
1374 | impatient | adj | im’peiʃən | thiếu kiên nhẫn, nóng vội |
1375 | impatiently | adv | im’pei∫зns | nóng lòng, sốt ruột |
1376 | implication | n | ̧impli ́keiʃən | sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý |
1377 | imply | v | im’plai | ngụ ý, bao hàm |
1378 | import | n, v | import sự nhập, sự nhập khẩu; >nhập, nhập khẩu | |
1379 | importance | n | im’pɔ:təns | sự quan trọng, tầm quan trọng |
1380 | important | adj | im’pɔ:tənt | quan trọng, hệ trọng |
1381 | importantly | adv | im’pɔ:təntli | quan trọng, trọng yếu |
1382 | impose | v | im’pouz | đánh (thuế…), bắt gánh vác; đánh >tráo, lợi dụng |
1383 | impossible | adj | im’pɔsəbl | không thể làm được, không thể >xảy ra |
1384 | impress | v | im’pres | ghi, khắc, in sâu vào; gây ấn >tượng, làm cảm động |
1385 | impressed | adj | được ghi, khắc, in sâu vào | |
1386 | impression | n | ɪmˈprɛʃən | ấn tượng, cảm giác; sự in, đóng >dấu |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
1387 | impressive | adj | im’presiv | gây ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai >vệ |
1388 | improve | v | im’pru:v | cải thiện, cái tiến, mở mang |
1389 | improvement | n | im’pru:vmənt | sự cải thiện, sự cải tiến, sự mở >mang |
1390 | in | prep, adv | in | ở, tại, trong; vào |
1391 | in addition | to | thêm vào | |
1392 | in case of | nếu…… | ||
1393 | in control of | trong sự >điều khiển của. under >control dưới sự điều khiển của | ||
1394 | in exchange for | trong việc trao đổi về | ||
1395 | inability | n | ̧inə ́biliti | sự bất lực, bất tài |
1396 | inch | n | intʃ | insơ (đơn vị đo chiều dài Anh >bằng 2, 54 cm) |
1397 | incident | n | ́insidənt | việc xảy ra, >việc có liên quan |
1398 | include | v | in’klu:d | bao gồm, tính cả |
1399 | including | prep | in ́klu:diη | bao gồm, kể cả |
1400 | income | n | inkəm | lợi tức, thu nhập |
1401 | increase | v, n | in’kri:s | tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng >thêm |
1402 | increasingly | adv | in ́kri:siηli | tăng >thêm |
1403 | indeed | adv | ɪnˈdid | thật vậy, quả thật |
1404 | independence | n | ,indi’pendəns | sự độc lập, nền độc lập |
1405 | independent | adj | ,indi’pendənt | độc lập |
1406 | independently | adv | ,indi’pendзntli | độc lập |
1407 | index | n | indeks | chỉ số, sự biểu thị |
1408 | indicate | v | ́indikeit | chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày >ngắn gọn |
1409 | indication | n | ,indi’kei∫n | sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ |
1410 | indirect | adj | ̧indi ́rekt | gián tiếp |
1411 | indirectly | adv | ,indi’rektli | gián tiếp |
1412 | individual | adj, n | indivídʤuəl | riêng, riêng biệt; cá nhân |
1413 | indoor | adj | ́in ̧dɔ: | trong nhà |
1414 | indoors | adv | ̧in ́dɔ:z | ở trong nhà |
1415 | industrial | adj | in ́dʌstriəl | (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ |
1416 | industry | n | indəstri | công nghiệp, kỹ nghệ |
1417 | inevitable | adj | in ́evitəbl | không thể tránh được, chắc chắn >xảy ra; vẫn thường thấy, nghe |
1418 | inevitably | adv | in’evitəbli | chắc chắn, chắc hẳn |
1419 | infect | v | in’fekt | nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền |
1420 | infected | adj | bị nhiễm, bị đầu độc | |
1421 | infection | n | in’fekʃn | sự nhiễm, sự đầu độc |
1422 | infectious | adj | in ́fekʃəs | lây, nhiễm |
1423 | influence | n, v | ˈɪnfluəns | sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động |
1424 | inform | v | in’fo:m | báo cho biết, cung cấp tin tức |
1425 | informal | adj | in ́fɔ:məl | không chính thức, không nghi thức |
1426 | information | n | ,infə’meinʃn | tin tức, tài liệu, kiến thức |
1427 | ingredient | n | in’gri:diənt | phần hợp thành, thành phần |
1428 | initial | adj, n | i’ni∫зl | ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi) |
1429 | initially | adv | i ́niʃəli | vào lúc ban đầu, ban đầu |
1430 | initiative | n | ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv | bước đầu, sự khởi đầu |
1431 | injure | v | in’dӡə(r) | làm tổn thương, làm hại, xúc phạm |
1432 | injured | adj | ́indʒə:d | bị tổn thương, bị xúc phạm |
1433 | injury | n | indʤəri | sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại |
1434 | ink | n | iηk | mực |
1435 | inner | adj | inə | ở trong, nội bộ; thân cận |
1436 | innocent | adj | inəsnt | vô tội, trong trắng, ngây thơ |
1437 | insect | n | insekt | sâu bọ, côn trùng |
1438 | insert | v | insə:t | chèn vào, lồng vào |
1439 | inside | prep, adv, n, adj | in’said | mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ |
1440 | insist | on, v | in’sist | cứ nhất định, cứ khăng khăng |
1441 | install | v | in’stɔ:l | đặt (hệ thống máy móc, thiết bị…) |
1442 | instance | n | instəns | thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt. for instance ví dụ chẳng hạn |
1443 | instead | adv | in’sted | để thay thế. instead of thay cho |
1444 | institute | n | ˈ ́institju:t | viện, học viện |
1445 | institution | n | insti’tju:ʃn | sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở |
1446 | instruction | n | ɪn’strʌkʃn | sự dạy, tài liệu cung cấp |
1447 | instrument | n | instrumənt | dụng cụ âm nhạc khí |
1448 | insult | v, n | insʌlt | lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục |
1449 | insulting | adj | in ́sʌltiη | lăng mạ, xỉ nhục |
1450 | insurance | n | in’ʃuərəns | sự bảo hiểm |
1451 | intelligence | n | in’telidʒəns | sự hiểu biết, trí thông minh |
1452 | intelligent | adj | in,teli’dЗen∫зl | thông minh, sáng trí |
1453 | intend | v | in’tend | ý định, có ý định |
1454 | intended | adj | in ́tendid | có ý định, có dụng ý |
1455 | intention | n | in’tenʃn | ý định, mục đích |
1456 | interest | n, v | ˈɪntərest | sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý |
1457 | interested | adj | có thích thú, có quan tâm, | có chú ý |
1458 | interesting | adj | intristiŋ | làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý |
1459 | interior | n, adj | in’teriə | phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong |
1460 | internal | adj | in’tə:nl | ở trong, bên trong, nội địa |
1461 | international | adj | intə’næʃən(ə)l | quốc tế |
1462 | internet | n | intə,net | liên mạng |
1463 | interpret | v | in’tз:prit | giải thích |
1464 | interpretation | n | in,tə:pri’teiʃn | sự giải thích |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
1465 | interrupt | v | ɪntǝ’rʌpt | làm gián đoạn, ngắt lời |
1466 | interruption | n | ,intə’rʌp∫n | sự gián đoạn, sự ngắt lời |
1467 | interval | n | ˈɪntərvəl | khoảng (khoãng thời gian), khoảng cách |
1468 | interview | n, v | intəvju: | cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng |
1469 | into | prep | intu | vào, vào trong |
1470 | introduce | v | intrədju:s | giới thiệu |
1471 | introduction | n | ̧intrə ́dʌkʃən | sự giới thiệu, lời giới thiệu |
1472 | invent | v | in’vent | phát minh, sáng chế |
1473 | invention | n | ɪnˈvɛnʃən | sự phát minh, sự sáng chế |
1474 | invest | v | in’vest | đầu tư |
1475 | investigate | v | in’vestigeit | điều tra, nghiên cứu |
1476 | investigation | n | in ̧vesti ́geiʃən | sự điều tra, nghiên cứu |
1477 | investment | n | in’vestmənt | sự đầu tư, vốn đầu tư |
1478 | invitation | n | ,invi’teiʃn | lời mời, sự mời |
1479 | invite | v | in’vait | mời |
1480 | involve | v | ɪnˈvɒlv | bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí. involved in để hết tâm trí vào |
1481 | involvement | n | in’vɔlvmənt | sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào |
1482 | iron | n, v | aɪən | sắt; bọc sắt |
1483 | irritate | v | ́iri ̧teit | làm phát cáu, chọc tức |
1484 | irritated | adj | iriteitid | tức giận, cáu tiết |
1485 | irritating | adj | ́iriteitiη | làm phát cáu, chọc tức |
1486 | island | n | ́ailənd | hòn đảo |
1487 | issue | n, v | ɪʃuː; also ɪsjuː | sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra |
1488 | it | n, det, pro | it | cái đó, điều đó, con vật đó |
1489 | item | n | aitəm | tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục |
1490 | its | det | its | của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó |
1491 | itself | pron | it ́self | chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó |
1492 | jacket | n | dʤækit | áo vét |
1493 | jam | n | dʒæm | mứt, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy…) |
1494 | January (abbrJan) | n | ʤænjuəri | tháng giêng |
1495 | jealous | adj | ʤeləs | ghen,, ghen tị |
1496 | jeans | n | dЗeins | quần bò, quần zin |
1497 | jelly | n | ́dʒeli | thạch |
1498 | jewellery | n | dʤu:əlri | nữ trang, kim hoàn |
1499 | job | n | dʒɔb | việc, việc làm |
1500 | join | v | ʤɔin | gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép |
1501 | joint | adj, n | dʒɔɪnt | chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối |
1502 | jointly | adv | ˈdʒɔɪntli | cùng nhau, cùng chung |
1503 | joke | n, v | dʒouk | trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt |
1504 | journalist | n | ́dʒə:nəlist | nhà báo |
1505 | journey | n | dʤə:ni | cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi |
1506 | joy | n | dʒɔɪ | niềm vui, sự vui mừng |
1507 | judge | n, v | dʒʌdʒ | xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán |
1508 | judgement | n | dʤʌdʤmənt | sự xét xử |
1509 | juice | n | ʤu:s | nước ép (rau, củ, quả) |
1510 | July (abbr Jul) | n | dʒu ́lai | tháng 7 |
1511 | jump | v, n | dʒʌmp | nhảy; sự nhảy, bước nhảy |
1512 | June (abbr Jun) | n | dЗu:n | tháng 6 |
1513 | junior | adj, n | ́dʒu:niə | trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn |
1514 | just | adv | dʤʌst | đúng, vưa đủ; vưa mới, chỉ |
1515 | justice | n | dʤʌstis | sự công bằng |
1516 | justified | adj | dʒʌstɪfaɪd | hợp lý, được chứng minh là đúng |
1517 | justify | v | ́dʒʌsti ̧fai | bào chữa, biện hộ |
1518 | keen | adj | ki:n | sắc, bén. keen on: say mê, ưa thích |
1519 | keep | v | ki:p | giữ, giữ lại |
1520 | key | n, adj | ki: | chìa khóa, khóa, thuộc (khóa) |
1521 | keyboard | n | ki:bɔ:d | bàn phím |
1522 | kick | v, n | kick | đá; cú đá |
1523 | kid | n | kid | con dê non |
1524 | kill | v | kil | giết, tiêu diệt |
1525 | killing | n | ́kiliη | sự giết chóc, sự tàn sát |
1526 | kilogram, kilogramme, kilo (abbr kg) | n | ́kilou ̧græm | Kilôgam |
1527 | kilometre | n | ́kilə ̧mi:tə | Kilômet |
1528 | kilometre, kilometer (abbr k, km) | n | ́kilə ̧mi:tə | Kilômet |
1529 | kind | n, adj | kaind | loại, giống; tử tế, có lòng tốt |
1530 | kindly | adv | ́kaindli | tử tế, tốt bụng |
1531 | kindness | n | kaindnis | sự tử tế, lòng tốt |
1532 | king | n | kiɳ | vua, quốc vương |
1533 | kiss | v, n | kis | hôn, cái hôn |
1534 | kitchen | n | ́kitʃin | bếp |
1535 | knee | n | ni: | đầu gối |
1536 | knife | n | naif | con dao |
1537 | knit | v | nit | đan, thêu |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
1538 | knitted | adj | nitid | được đan, được thêu |
1539 | knitting | n | ́nitiη | việc đan; hàng dệt kim |
1540 | knock | v, n | nɔk | đánh, đập; cú đánh |
1541 | knot | n | nɔt | cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm |
1542 | know | v | nou | biết |
1543 | knowledge | n | nɒliʤ | sự hiểu biết, tri thức |
1544 | label | n, v | leibl | nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác |
1545 | laboratory, lab | n | ˈlæbrəˌtɔri | phòng thí nghiệm |
1546 | labour | n | leibз | lao động; công việc |
1547 | lack | of, n, v | læk | sự thiếu; thiếu |
1548 | lacking | adj | lækiη | ngu đần, ngây ngô |
1549 | lady | n | ˈleɪdi | người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư |
1550 | lake | n | leik | hồ |
1551 | lamp | n | læmp | đèn |
1552 | land | n, v | lænd | đất, đất canh tác, đất đai |
1553 | landscape | n | lændskeip | phong cảnh |
1554 | lane | n | lein | đường nhỏ (làng, hẻm phố) |
1555 | language | n | ˈlæŋgwɪdʒ | ngôn ngữ |
1556 | large | adj | la:dʒ | rộng, lớn, to |
1557 | largely | adv | ́la:dʒli | phong phú, ở mức độ lớn |
1558 | last | det, , adv, n, v | lɑ:st | lần cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài |
1559 | late | adj, adv | leit | trễ, muộn |
1560 | later | adv, adj | leɪtə(r) | chậm hơn |
1561 | latest | adj, n | leitist | muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất |
1562 | latter | adj, n | ́lætə | sau cùng, gần đây, mới đây |
1563 | laugh | v, n | lɑ:f | cười; tiếng cười |
1564 | launch | v, n | lɔ:ntʃ | hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm |
1565 | law | n | lo: | luật |
1566 | lawyer | n | ˈlɔyər , ˈlɔɪər | luật sư |
1567 | lay | v | lei | xếp, đặt, bố trí |
1568 | layer | n | leiə | lớp |
1569 | lazy | adj | leizi | lười biếng |
1570 | lead | v, n | li:d | lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn |
1571 | leader | n | ́li:də | người lãnh đạo, lãnh tụ |
1572 | leading | adj | ́li:diη | lãnh đạo, dẫn đầu |
1573 | leaf | n | li:f | lá cây, lá (vàng…) |
1574 | league | n | li:g | liên minh, liên hoàn |
1575 | lean | v | li:n | nghiêng, dựa, ỷ vào |
1576 | learn | v | lə:n | học, nghiên cứu |
1577 | least | det, pron, adv | li:st | tối thiểu; ít nhất. at least: ít ra, ít nhất, chí ít |
1578 | leather | n | leðə | da thuộc |
1579 | leave | v | li:v | bỏ đi, rời đi, để lại. leave out bỏ quên, bỏ sót |
1580 | lecture | n | lekt∫ə(r) | bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện |
1581 | left | adj, adv, n | left | bên trái; về phía trái |
1582 | leg | n | ́leg | chân (người, thú, bà(n)..) |
1583 | legal | adj | ˈligəl | hợp pháp |
1584 | legally | adv | li:gзlizm | hợp pháp |
1585 | lemon | n | ́lemən | quả chanh |
1586 | lend | v | lend | cho vay, cho mượn |
1587 | length | n | leɳθ | chiều dài, độ dài |
1588 | less | det, pron, adv | les | nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn |
1589 | lesson | n | lesn | bài học |
1590 | let | v | lεt | cho phép, để cho |
1591 | letter | n | letə | thư; chữ cái, mẫu tự |
1592 | level | n, adj | levl | trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng |
1593 | library | n | laibrəri | thư viện |
1594 | licence | n | ˈlaɪsəns | bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép |
1595 | license | v | laisзns | cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép |
1596 | lid | n | lid | nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid) |
1597 | lie | v, n | lai | nói dối; lời nói dối, sự dối trá |
1598 | life | n | laif | đời, sự sống |
1599 | lift | v, n | lift | giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên |
1600 | light | n, adj, v | lait | ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng |
1601 | lightly | adv | ́laitli | nhẹ nhàng |
1602 | like | prep, vconj | laik | giống như; thích; như |
1603 | likely | adj, adv | ́laikli | có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy |
1604 | limit | n, v | limit | giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế |
1605 | limited | adj | ˈlɪmɪtɪd | hạn chế, có giới hạn |
1606 | line | n | lain | dây, đường, tuyến |
1607 | link | n, v | lɪɳk | mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối |
1608 | lip | n | lip | môi |
1609 | liquid | n, adj | likwid | chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững |
1610 | list | n, v | list | danh sách; ghi vào danh sách |
1611 | listen | to, v | lisn | nghe, lắng nghe |
1612 | literature | n | ˈlɪtərətʃər | văn chương, văn học |
1613 | litre | n | ́li:tə | lít |
1614 | little | adj, det, pron, adv | lit(ə)l | nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
1615 | live | adj, adv | liv | sống, hoạt động |
1616 | lively | adj | laivli | sống, sinh động |
1617 | living | adj | liviŋ | sống, đang sống |
1618 | load | n, v | loud | gánh nặng, vật nặng; chất, chở |
1619 | loan | n | ləʊn | sự vay mượn |
1620 | local | adj | ləʊk(ə)l | địa phương, bộ phận, cục bộ |
1621 | locally | adv | ˈloʊkəli | có tính chat địa phương, cục bộ |
1622 | locate | v | loʊˈkeɪt | xác định vị trí, định vị |
1623 | located | adj | loʊˈkeɪtid | định vị |
1624 | location | n | louk ́eiʃən | vị trí, sự định vị |
1625 | lock | v, n | lɔk | khóa; khóa |
1626 | logic | n | lɔdʤik | lô gic |
1627 | logical | adj | lɔdʤikəl | hợp lý, hợp logic |
1628 | lonely | adj | ́lounli | cô đơn, bơ vơ |
1629 | long | adj, adv | lɔɳ | dài, xa; lâu |
1630 | look | v, n | luk | nhìn; cái nhìn |
1631 | look after | trông nom, chăm sóc. look at: nhìn, ngắm, xem. look for tìm kiếm. look forward to: mong đợi cách hân hoan | ||
1632 | loose | adj | lu:s | lỏng, không chặt |
1633 | loosely | adv | ́lu:sli | lỏng lẻo |
1634 | lord | n | lɔrd | Chúa, vua |
1635 | lorry | n | ́lɔ:ri | xe tải |
1636 | lose | v | lu:z | mất, thua, lạc |
1637 | loss | n | lɔs , lɒs | sự mất, sự thua |
1638 | lost | adj | lost | thua, mất |
1639 | lot, a lot | pron, det, , adv | lɒt | số lượng lớn; rất nhiều |
1640 | loud | adj, adv | laud | to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói) |
1641 | loudly | adv | laudili | ầm ĩ, inh ỏi |
1642 | love | n, v | lʌv | tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích |
1643 | lovely | adj | ˈlʌvli | đẹp, xinh xắn, có duyên |
1644 | lover | n | ́lʌvə | người yêu, người tình |
1645 | low | adj, adv | lou | thấp, bé, lùn |
1646 | loyal | adj | lɔiəl | trung thành, trung kiên |
1647 | luck | n | lʌk | may mắn, vận may |
1648 | lucky | adj | lʌki | gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc |
1649 | luggage | n | lʌgiʤ | hành lý |
1650 | lump | n | lΛmp | cục, tảng, miếng; cái bướu |
1651 | lunch | n | lʌntʃ | bữa ăn trưa |
1652 | lung | n | lʌη | phổi |
1653 | machine | n | mə’ʃi:n | máy, máy móc |
1654 | machinery | n | mə’ʃi:nəri | máy móc, thiết bị |
1655 | mad | adj | mæd | điên, mất trí; bực điên người |
1656 | magazine | n | ,mægə’zi:n | tạp chí |
1657 | magic | n, adj | mæʤik | ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật |
1658 | n, v | meil | thư tư, bưu kiện; gửi qua bưu điện | |
1659 | main | adj | mein | chính, chủ yếu, trọng yếu nhất |
1660 | mainly | adv | ́meinli | chính, chủ yếu, phần lớn |
1661 | maintain | v | mein ́tein | giữ gìn, duy trì, bảo vệ |
1662 | major | adj | ˈmeɪdʒər | lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu |
1663 | majority | n | mə’dʒɔriti | phần lớn, đa số, ưu thế |
1664 | make | v, n | meik | làm, chế tạo; sự chế tạo. make sth up: làm thành, cấu thành, gộp thành |
1665 | make friends with | kết bạn với | ||
1666 | make-up | n | ́meik ̧ʌp | đồ hóa trang, son phấn |
1667 | male | adj, n | meil | trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực |
1668 | mall | n | mɔ:l | búa |
1669 | man | n | mæn | con người; đàn ông |
1670 | manage | v | mæniʤ | quản lý, trông nom, điều khiển |
1671 | management | n | mænidʒmənt | sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển |
1672 | manager | n | ˈmænɪdʒər | người quản lý, giám đốc |
1673 | manner | n | mænз | cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ |
1674 | manufacture | v, n | ,mænju’fæktʃə | sản xuất, chế tạo |
1675 | manufacturer | n | ̧mæni ́fæktʃərə | người chế tạo, người sản xuất |
1676 | manufacturing | n | ̧mænju ́fæktʃəriη | sự sản xuất, sự chế tạo |
1677 | many | det, pron | meni | nhiều |
1678 | map | n | mæp | bản đồ |
1679 | March (abbr Mar) | n | mɑ:tʃ | tháng ba |
1680 | mark | n, v | mɑ:k | dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu |
1681 | market | n | mɑ:kit | chợ, thị trường |
1682 | marketing | n | mα:kitiη | ma-kết-tinh |
1683 | marriage | n | ˈmærɪdʒ | sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới |
1684 | married | adj | ́mærid | cưới, kết hôn |
1685 | marry | v | mæri | cưới (vợ), lấy (chồng) |
1686 | mass | n, adj | mæs | khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng |
1687 | massive | adj | mæsiv | to lớn, đồ sộ |
1688 | master | n | mɑ:stə | chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ |
1689 | match | n, v | mætʃ | trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được |
1690 | matching | adj | ́mætʃiη | tính địch thù, thi đấu |
1691 | mate | n, v | meit | bạn, bạn nghề; giao phối |
1692 | material | n, adj | mə ́tiəriəl | nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình |
1693 | mathematics, also maths | n | ,mæθi’mætiks | toán học, môn toán |
1694 | matter | n, v | mætə | chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng |
1695 | maximum | adj, n | ́mæksiməm | cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
1696 | may | v, modal | mei | có thể, có lẽ |
1697 | May | n | mei | tháng 5 |
1698 | maybe | adv | ́mei ̧bi: | có thể, có lẽ |
1699 | mayor | n | mɛə | thị trưởng |
1700 | me | n, pro | mi: | tôi, tao, tớ |
1701 | meal | n | mi:l | bữa ăn |
1702 | mean | v | mi:n | nghĩa, có nghĩa là |
1703 | meaning | n | mi:niɳ | ý, ý nghĩa |
1704 | means | n | mi:nz | của cải, tài sản, phương tiện. by means: of bằng phương tiện |
1705 | meanwhile | adv | miː(n)waɪl | trong lúc đó, trong lúc ấy |
1706 | measure | v, n | meʤə | đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường |
1707 | measurement | n | məʤəmənt | sự đo lường, phép đo |
1708 | meat | n | mi:t | thịt |
1709 | media | n | ́mi:diə | phương tiện truyền thông đại chúng |
1710 | medical | adj | medikə | (thuộc) y học |
1711 | medicine | n | medisn | y học, y khoa; thuốc |
1712 | medium | adj, n | mi:djəm | trung bình, trung, vưa; sự trung gian, sự môi giới |
1713 | meet | v | mi:t | gặp, gặp gỡ |
1714 | meeting | n | mi:tiɳ | cuộc mít tinh, cuộc biểu tình |
1715 | melt | v | mɛlt | tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra |
1716 | member | n | membə | thành viên, hội viên |
1717 | membership | n | membəʃip | tư cách hội viên, địa vị hội viên |
1718 | memory | n | meməri | bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm. in memory of: sự tưởng nhớ |
1719 | mental | adj | mentl | (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí |
1720 | mentally | adv | ́mentəli | về mặt tinh thần |
1721 | mention | v | menʃn | kể ra, nói đến, đề cập |
1722 | menu | n | menju | thực đơn |
1723 | mere | adj | miə | chỉ là |
1724 | merely | adv | miəli | chỉ, đơn thuần |
1725 | mess | n | mes | tình trạng bưa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu |
1726 | message | n | ˈmɛsɪdʒ | tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp |
1727 | metal | n | metl | kim loại |
1728 | method | n | meθəd | phương pháp, cách thức |
1729 | metre | n | ́mi:tə | mét |
1730 | mid | – | combiningform | tiền tố: một nửa |
1731 | midday | n | ́mid ́dei | trưa, buổi trưa |
1732 | middle | n, adj | midl | giữa, ở giữa |
1733 | midnight | n | midnait | nửa đêm, 12h đêm |
1734 | might | modal, v | mait | qk. may có thể, có lẽ |
1735 | mild | adj | maɪld | nhẹ, êm dịu, ôn hòa |
1736 | mile | n | dặm (đo lường) | |
1737 | military | adj | militəri | (thuộc) quân đội, quân sự |
1738 | milk | n | milk | sữa |
1739 | milligram, milligramme (abbr mg) | n | ́mili ̧græm | mi-li-gam |
1740 | mind | n, v | maid | tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm |
1741 | mine | pron, n | của tôi | |
1742 | mineral | n, adj | ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl | công nhân, thợ mỏ; khoáng |
1743 | minimum | adj, n | miniməm | tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu |
1744 | minister | n | ́ministə | bộ trưởng |
1745 | ministry | n | ́ministri | bộ |
1746 | minor | adj | ́mainə | nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng |
1747 | minority | n | mai ́nɔriti | phần ít, thiểu số |
1748 | minute | n | minit | phút |
1749 | mirror | n | ˈmɪrər | gương |
1750 | miss | v, n | mis | lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng |
1751 | missing | adj | ́misiη | vắng, thiếu, thất lạc |
1752 | mistake | n, v | mis’teik | lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm |
1753 | mistaken | adj | mis ́teiken | sai lầm, hiểu lầm |
1754 | mix | v, n | miks | pha, trộn lẫn; sự pha trộn |
1755 | mixed | adj | mikst | lẫn lộn, pha trộn |
1756 | mixture | n | ˈmɪkstʃər | sự pha trộn, sự hỗn hợp |
1757 | mobile | adj | məʊbail; ‘məʊbi:l | chuyển động, di động |
1758 | mobile phone (mobile) | n | điện thoại đi động | |
1759 | model | n | ˈmɒdl | mẫu, kiểu mẫu |
1760 | modern | adj | mɔdən | hiện đại, tân tiến |
1761 | moment | n | məum(ə)nt | chốc, lát |
1762 | Monday (abbr Mon) | n | mʌndi | thứ 2 |
1763 | money | n | mʌni | tiền |
1764 | monitor | n, v | mɔnitə | lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát |
1765 | month | n | mʌnθ | tháng |
1766 | mood | n | mu:d | lối, thức, điệu, tâm trạng, tính khí |
1767 | moon | n | mu:n | mặt trăng |
1768 | moral | adj | ˈmɔrəl , ˈmɒrəl | (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức |
1769 | morally | adv | có đạo đức | |
1770 | more | det, pron, adv | mɔ: | hơn, nhiều hơn |
1771 | moreover | adv | mɔ: ́rouvə | hơn nữa, ngoài ra, vả lại |
1772 | morning | n | mɔ:niɳ | buổi sáng |
1773 | most | det, pro, n, adv | moust | lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
1774 | mostly | adv | ́moustli | hầu hết, chủ yếu là |
1775 | mother | n | mΔðз | mẹ |
1776 | motion | n | ́mouʃən | sự chuyển động, sụ di động |
1777 | motor | n | ́moutə | động cơ mô tô |
1778 | motorcycle | n | moutə,saikl | xe mô tô |
1779 | mount | v, n | maunt | leo, trèo; núi |
1780 | mountain | n | ˈmaʊntən | núi |
1781 | mouse | n | maus – mauz | chuột |
1782 | mouth | n | mauθ – mauð | miệng |
1783 | move | v, n | mu:v | di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động |
1784 | movement | n | mu:vmənt | sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác |
1785 | movie | n | ́mu:vi | phim xi nê |
1786 | movie theater | n | rạp chiếu phim | |
1787 | moving | adj | mu:viɳ | động, hoạt động |
1788 | Mr | Ông, ngài | ||
1789 | Mrs | Cô | ||
1790 | Ms | Bà, Cô | ||
1791 | much | det, pron, adv | mʌtʃ | nhiều, lắm |
1792 | mud | n | mʌd | bùn |
1793 | multiply | v | mʌltiplai | nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở |
1794 | mum | n | mʌm | mẹ |
1795 | murder | n, v | mə:də | tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát |
1796 | muscle | n | mʌsl | cơ, bắp thịt |
1797 | museum | n | mju: ́ziəm | bảo tàng |
1798 | music | n | mju:zik | nhạc, âm nhạc |
1799 | musical | adj | ˈmyuzɪkəl | (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái |
1800 | musician | n | mju:’ziʃn | nhạc sĩ |
1801 | must | v, modal | mʌst | phải, cần, nên làm |
1802 | my | det | mai | của tôi |
1803 | myself | pron | mai’self | tự tôi, chính tôi |
1804 | mysterious | adj | mis’tiəriəs | thần bí, huyền bí, khó hiểu |
1805 | mystery | n | mistəri | điều huyền bí, điều thần bí |
1806 | nail | n | neil | móng (tay, chân) móng vuốt |
1807 | naked | adj | neikid | trần, khỏa thân, trơ trụi |
1808 | name | n, v | neim | tên; đặt tên, gọi tên |
1809 | narrow | adj | nærou | hẹp, chật hẹp |
1810 | nation | n | nei∫n | dân tộc, quốc gia |
1811 | national | adj | næʃən(ə)l | (thuộc) quốc gia, dân tộc |
1812 | natural | adj | nætʃrəl | (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên |
1813 | naturally | adv | næt∫rəli | vốn, tự nhiên, đương nhiên |
1814 | nature | n | neitʃə | tự nhiên, thiên nhiên |
1815 | navy | n | neivi | hải quân |
1816 | near | adj, adv, prep | niə | gần, cận; ở gần |
1817 | nearby | adj, adv | ́niə ̧bai | gần |
1818 | nearly | adv | ́niəli | gần, sắp, suýt |
1819 | neat | adj | ni:t | sạch, ngăn nắp; rành mạch |
1820 | neatly | adv | ni:tli | gọn gàng, ngăn nắp |
1821 | necessarily | adv | ́nesisərili | tất yếu, nhất thiết |
1822 | necessary | adj | nesəseri | cần, cần thiết, thiết yếu |
1823 | neck | n | nek | cổ |
1824 | need | v, modal verb, n | ni:d | cần, đòi hỏi; sự cần |
1825 | needle | n | ́ni:dl | cái kim, mũi nhọn |
1826 | negative | adj | ́negətiv | phủ định |
1827 | neighbour | n | neibə | hàng xóm |
1828 | neighbourhood | n | ́neibəhud | hàng xóm, làng giềng |
1829 | neither | det, pron, adv | naiðə | không này mà cũng không kia |
1830 | nephew | n | ́nevju: | cháu trai (con anh, chị, em) |
1831 | nerve | n | nɜrv | khí lực, thần kinh, can đảm |
1832 | nervous | adj | ˈnɜrvəs | hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng |
1833 | nervously | adv | nз:vзstli | bồn chồn, lo lắng |
1834 | nest | n, v | nest | tổ, ổ; làm tổ |
1835 | net | n | net | lưới, mạng |
1836 | network | n | netwə:k | mạng lưới, hệ thống |
1837 | never | adv | nevə | không bao giờ, không khi nào |
1838 | nevertheless | adv | ,nevəðə’les | tuy nhiên, tuy thế mà |
1839 | new | adj | nju: | mới, mới mẻ, mới lạ |
1840 | newly | adv | ́nju:li | mới |
1841 | news | n | nju:z | tin, tin tức |
1842 | newspaper | n | nju:zpeipə | báo |
1843 | next | adj, adv, n | nekst | sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa. next to: Gần |
1844 | nice | adj | nais | đẹp, thú vị, dễ chịu |
1845 | nicely | adv | ́naisli | thú vị, dễ chịu |
1846 | niece | n | ni:s | cháu gái |
1847 | night | n | nait | đêm, tối |
1848 | no | exclamation, det | nou | không |
1849 | nobody (noone) | pron | noubədi | không ai, không người nào |
1850 | noise | n | nɔiz | tiếng ồn, sự huyên náo |
1851 | noisily | adv | ́nɔizili | ồn ào, huyên náo |
1852 | noisy | adj | ́nɔizi | ồn ào, huyên náo |
1853 | non | – | prefix | không |
1854 | none | n, pro | nʌn | không ai, không người, vật gì |
1855 | nonsense | n | ́nɔnsəns | lời nói vô lý, vô nghĩa |
1856 | nor | adv, conj | no: | cũng không |
1857 | normal | adj, n | nɔ:məl | thường, bình thường; tình trạng bình thường |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
1858 | normally | adv | no:mзli | thông thường, như thường lệ |
1859 | north | n, adj, adv | nɔ:θ | phía bắc, phương bắc |
1860 | northern | adj | nɔ:ðən | Bắc |
1861 | nose | n | nouz | mũi |
1862 | not | adv | nɔt | không |
1863 | note | n, v | nout | lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép |
1864 | nothing | pron | ˈnʌθɪŋ | không gì, không cái gì |
1865 | notice | n, v | nəƱtis | thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết. take notice of chú ý |
1866 | noticeable | adj | ˈnoʊtɪsəbəl | đáng chú ý, đáng để ý |
1867 | novel | n | ˈnɒvəl | tiểu thuyết, truyện |
1868 | November (abbr Nov) | n | nou ́vembə | tháng 11 |
1869 | now | adv | nau | bây giờ, hiện giờ, hiện nay |
1870 | nowhere | adv | ́nou ̧wɛə | không nơi nào, không ở đâu |
1871 | nuclear | adj | nju:kliз | (thuộc) hạt nhân |
1872 | number (abbr No) | no, n | ́nʌmbə | số |
1873 | nurse | n | nə:s | y tá |
1874 | nut | n | nʌt | quả hạch; đầu |
1875 | o clock | adv | klɔk | đúng giờ |
1876 | obey | v | o’bei | vâng lời, tuân theo, tuân lệnh |
1877 | object | n, v | (n) ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt | vật, vật thể, đối tượng; phản đối,chống lại |
1878 | objective | n, adj | əb ́dʒektiv | mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan |
1879 | observation | n | obzə:’vei∫(ə)n | sự quan sát, sự theo dõi |
1880 | observe | v | əbˈzə:v | quan sát, theo dõi |
1881 | obtain | v | əb’tein | đạt được, giành được |
1882 | obvious | adj | ɒbviəs | rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên |
1883 | obviously | adv | ɔbviəsli | một cách rõ ràng, có thể thấy được |
1884 | occasion | n | əˈkeɪʒən | dịp, cơ hội |
1885 | occasionally | adv | з’keiЗnзli | thỉnh thoảng, đôi khi |
1886 | occupied | adj | ɔkjupaid | đang sử dụng, đầy (người) |
1887 | occupy | v | ɔkjupai | giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ |
1888 | occur | v | ə’kə: | xảy ra, xảy đến, xuất hiện |
1889 | ocean | n | əuʃ(ə)n | đại dương |
1890 | October (abbr Oct) | n | ɔk ́toubə | tháng 10 |
1891 | odd | adj | ɔd | kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) |
1892 | oddly | adv | ́ɔdli | kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) |
1893 | of | prep | ɔv | của |
1894 | off | adv, prep | ɔ:f | tắt; khỏi, cách, rời |
1895 | offence | n | ə’fens | sự vi phạm, sự phạm tội |
1896 | offend | v | ə ́fend | xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu |
1897 | offensive | n, adj | ə ́fensiv | sự tấn công, cuộc tấn công, sỉ nhục |
1898 | offer | v, n | ́ɔfə | biếu, tặng, cho; sự trả giá |
1899 | office | n | ɔfis | cơ quấn, văn phòng, bộ |
1900 | officer | n | ́ɔfisə | viên chức, cảnh sát, sĩ quấn |
1901 | official | adj, n | ə’fiʃəl | (thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức |
1902 | officially | adv | ə’fi∫əli | một cách trịnh trọng, một cách chính thức |
1903 | often | adv | ɔ:fn | thường, hay, luôn |
1904 | oh | exclamation | ou | chao, ôi chao, chà, này.. |
1905 | oil | n | ɔɪl | dầu |
1906 | OK (okay) | exclamation, adj, adv | əʊkei | đồng ý, tán thành |
1907 | old | adj | ould | già |
1908 | old-fashioned | adj | lỗi thời | |
1909 | on | adv | on, prep | trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn |
1910 | once | adv, conj | wʌns | một lần; khi mà, ngay khi, một khi |
1911 | one number | det, pron | wʌn | một; một người, một vật nào đó |
1912 | onion | n | ˈʌnjən | củ hành |
1913 | only | adj, adv | ounli | chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới |
1914 | onto | prep | ́ɔntu | về phía trên, lên trên |
1915 | open | adj, v | oupən | mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc |
1916 | opening | n | ́oupniη | khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành |
1917 | openly | adv | ́oupənli | công khai, thẳng thắn |
1918 | operate | v | ɔpəreit | hoạt động, điều khiển |
1919 | operation | n | ,ɔpə’reiʃn | sự hoạt động, quá trình hoạt động |
1920 | opinion | n | ə’pinjən | ý kiến, quan điểm |
1921 | opponent | n | əpəʊ.nənt | địch thủ, đối thủ, kẻ thù |
1922 | opportunity | n | ɒpərˈtunɪti ,ˌɒpərˈtyunɪti | cơ hội, thời cơ |
1923 | oppose | v | əˈpoʊz | đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối |
1924 | opposed to | ə ́pouzd | chống lại, phản đối | |
1925 | opposing | adj | з’pouziη | tính đối kháng, đối chọi |
1926 | opposite | adj, adv, nprep | ɔpəzit | đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược |
1927 | opposition | n | ̧ɔpə ́ziʃən | sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập |
1928 | option | n | ɔpʃn | sự lựa chọn |
1929 | orange | n, adj | ɒrɪndʒ | quả cam; có màu da cam |
1930 | order | n, v | ɔ:də | thứ, bậc; ra lệnh. in order to hợp lệ |
1931 | ordinary | adj | o:dinəri | thường, thông thường |
1932 | organ | n | ɔ:gən | đàn óoc gan |
1933 | organization | n | ,ɔ:gənai’zeiʃn | tổ chức, cơ quan; sự tổ chức |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
1934 | organize | v | ́ɔ:gə ̧naiz | tổ chức, thiết lập |
1935 | organized | adj | o:gзnaizd | có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức |
1936 | origin | n | ɔridӡin | gốc, nguồn gốc, căn nguyên |
1937 | original | adj, n | ə’ridʒənl | (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản |
1938 | originally | adv | ə’ridʒnəli | một cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên |
1939 | other | adj, pron | ˈʌðər | khác |
1940 | otherwise | adv | ́ʌðə ̧waiz | khác, cách khác; nếu không thì…; mặt khác |
1941 | ought to | v, modal | ɔ:t | phải, nên, hẳn là |
1942 | our | det | auə | của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình |
1943 | ours | n | auəz, pro | của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình |
1944 | ourselves | pron | ́awə ́selvz | bản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình |
1945 | out | of, adv, prep | aut | ngoài, ở ngoài, ra ngoài |
1946 | outdoor | adj | autdɔ: | ngoài trời, ở ngoài |
1947 | outdoors | adv | ̧aut ́dɔ:z | ở ngoài trời, ở ngoài nhà |
1948 | outer | adj | ở phía ngoài, ở xa hơn | |
1949 | outline | v, n | ́aut ̧lain | vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài |
1950 | output | n | autput | sự sản xuất; sản phẩm, sản lượng |
1951 | outside | n, adj, prep, adv | aut’said | bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài |
1952 | outstanding | adj | ̧aut ́stændiη | nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại |
1953 | oven | n | ʌvn | lò (nướng) |
1954 | over | adv, prep | ouvə | bên trên, vượt qua; lên, lên trên |
1955 | overall | adj, adv | (adv) ˈoʊvərˈɔl | toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm |
1956 | overcome | v | oʊvərˈkʌm | thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn) |
1957 | owe | v | ou | nợ, hàm ơn; có được (cái gì) |
1958 | own | adj, pron, v | oun | của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận |
1959 | owner | n | ́ounə | người chủ, chủ nhân |
1960 | p.m. (PM) | pip’emз | quá trưa, chiều, tối | |
1961 | pace | n | peis | bước chân, bước |
1962 | pack | v, n | pæk | gói, bọc; bó, gói |
1963 | package | n, v | pæk.ɪdʒ | gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện |
1964 | packaging | n | “pækidzŋ | bao bì |
1965 | packet | n | pækit | gói nhỏ |
1966 | page | n | peidʒ | trang (sách) |
1967 | pain | n | pein | sự đau đớn, sự đau khổ |
1968 | painful | adj | peinful | đau đớn, đau khổ |
1969 | paint | n, v | peint | sơn, vôi màu; sơn, quét sơn |
1970 | painter | n | peintə | họa sĩ |
1971 | painting | n | peintiɳ | sự sơn; bức họa, bức tranh |
1972 | pair | n | pɛə | đôi, cặp |
1973 | palace | n | ˈpælɪs | cung điện, lâu đài |
1974 | pale | adj | peil | taí, nhợt |
1975 | pan | n | pæn – pɑ:n | xoong, chảo |
1976 | panel | n | pænl | ván ô (cửa, tường), pa nô |
1977 | pants | n | pænts | quần lót, quần đùi dài |
1978 | paper | n | ́peipə | giấy |
1979 | parallel | adj | pærəlel | song song, tương đương |
1980 | parent | n | peərənt | cha, mẹ |
1981 | park | n, v | pa:k | công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên |
1982 | parliament | n | pɑ:ləmənt | nghi viện, quốc hội |
1983 | part | n | pa:t | phần, bộ phận |
1984 | particular | adj | pə ́tikjulə | riêng biệt, cá biệt |
1985 | particularly | adv | pə ́tikjuləli | một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt |
1986 | partly | adv | ́pa:tli | đến chừng mực nào đó, phần nào đó |
1987 | partner | n | pɑ:tnə | đối tác, cộng sự |
1988 | partnership | n | ́pa:tnəʃip | sự chung phần, sự cộng tác |
1989 | party | n | ˈpɑrti | tiệc, buổi liên hoan; đảng |
1990 | pass | v | ́pa:s | qua, vượt qua, ngang qua |
1991 | passage | n | ˈpæsɪdʒ | sự đi qua, sự trôi qua; hành lang |
1992 | passenger | n | pæsindʤə | hành khách |
1993 | passing | n, adj | ́pa:siη | sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua ngắn ngủi |
1994 | passport | n | ́pa:spɔ:t | hộ chiếu |
1995 | past | adj, n, prep, adv | pɑ:st | quá khứ, dĩ vãng; quá, qua |
1996 | path | n | pɑ:θ | đường mòn; hướng đi |
1997 | patience | n | ́peiʃəns | tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng |
1998 | patient | n, adj | peiʃənt | bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí |
1999 | pattern | n | pætə(r)n | mẫu, khuôn mẫu |
2000 | pause | v, n | pɔ:z | tạm nghỉ, dưng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngưng |
2000 | pause | v, n | pɔ:z | tạm nghỉ, dưng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngưng |
2001 | pay | v, n | pei | trả, thanh toán, nộp; tiền lương |
2002 | pay attention to | chú ý tới | ||
2003 | payment | n | peim(ə)nt | sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường |
2004 | peace | n | pi:s | hòa bình, sự hòa thuận |
2005 | peaceful | adj | pi:sfl | hòa bình, thái bình, yên tĩnh |
2006 | peak | n | pi:k | lưỡi trai; đỉnh, chóp |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
2007 | pen | n | pen | bút |
2008 | pence | n | pens | đồng xu |
2009 | pencil | n | ́pensil | bút chì |
2010 | penny | n | ́peni | đồng xu |
2011 | pension | n | penʃn | tiền trợ cấp, lương hưu |
2012 | people | n | ˈpipəl | dân tộc, dòng giống; người |
2013 | pepper | n | ́pepə | hạt tiêu, cây ớt |
2014 | per | prep | pə: | cho mỗi |
2015 | per cent (percent) | usn, adj, | adv | phần trăm |
2016 | perfect | adj | pə’fekt | hoàn hảo |
2017 | perfectly | adv | ́pə:fiktli | một cách hoàn hảo |
2018 | perform | v | pə ́fɔ:m | biểu diễn; làm, thực hiện |
2019 | performance | n | pə’fɔ:məns | sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn |
2020 | performer | n | pə ́fɔ:mə | người biểu diễn, người trình diễn |
2021 | perhaps | adv | pə’hæps | có thể, có lẽ |
2022 | period | n | piəriəd | kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại |
2023 | permanent | adj | pə:mənənt | lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên |
2024 | permanently | adv | pə:mənəntli | cách thường xuyên, vĩnh cửu |
2025 | permission | n | pə’miʃn | sự cho phép, giấy phép |
2026 | permit | v | pə:mit | cho phép, cho cơ hội |
2027 | person | n | ˈpɜrsən | con người, người |
2028 | personal | adj | pə:snl | cá nhân, tư, riêng tư |
2029 | personality | n | pə:sə’næləti | nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính |
2030 | personally | adv | ́pə:sənəli | đích thân, bản thân, về phần tôi, đối với tôi |
2031 | persuade | v | pə’sweid | thuyết phục |
2032 | pet | n | pet | cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích |
2033 | petrol | n | ˈpɛtrəl | xăng dầu |
2034 | phase | n | feiz | tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ |
2035 | philosophy | n | fɪˈlɒsəfi | triết học, triết lý |
2036 | photocopy | n, v | ́foutə ̧kɔpi | bản sao chụp; sao chụp |
2037 | photograph (photo) | n, v | ́foutə ̧gra:f | ảnh, bức ảnh; chụp ảnh |
2038 | photographer | n | fə ́tɔgrəfə | thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh |
2039 | photography | n | fə ́tɔgrəfi | thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh |
2040 | phrase | n | freiz | câu; thành ngữ, cụm tư |
2041 | physical | adj | ́fizikl | vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể |
2042 | physically | adv | ́fizikli | về thân thể, theo luật tự nhiên |
2043 | physics | n | fiziks | vật lý học |
2044 | piano | n | pjænou | đàn pianô, dương cầm |
2045 | pick | v | pik | cuốc (đất); đào, khoét (lỗ). pick sth up cuốc, vỡ, xé |
2046 | picture | n | piktʃə | bức vẽ, bức họa |
2047 | piece | n | pi:s | mảnh, mẩu; đồng tiền |
2048 | pig | n | pig | con lợn |
2049 | pile | n, v | paɪl | cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng |
2050 | pill | n | ́pil | viên thuốc |
2051 | pilot | n | ́paiələt | phi công |
2052 | pin | n, v | pin | đinh ghim; ghim., kẹp |
2053 | pink | adj, n | piηk | màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo |
2054 | pint | n | paint | Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia |
2055 | pipe | n | paip | ống dẫn (khí, nước…) |
2056 | pitch | n | pit∫ | sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín |
2057 | pity | n | ́piti | lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương |
2058 | place | n, v | pleis | nơi, địa điểm; quảng trường. take place: xảy ra, được cử hành, được tổ chức |
2059 | plain | adj | plein | ngay thẳng, đơn giản, chất phác |
2060 | plan | n, v | plæn | bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến |
2061 | plane | n | plein | mặt phẳng, mặt bằng, máy bay |
2062 | planet | n | ́plænit | hành tinh |
2063 | planning | n | plænniη | sự lập kế hoạch, sự quy hoạch |
2064 | plant | n, v | plænt , plɑnt | thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo |
2065 | plastic | n, adj | plæstik | chất dẻo, làm bằng chất dẻo |
2066 | plate | n | pleit | bản, tấm kim loại |
2067 | platform | n | plætfɔ:m | nền, bục, bệ; thềm, sân ga |
2068 | play | v, n | plei | chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu |
2069 | player | n | pleiз | người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ) |
2070 | pleasant | adj | pleznt | vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật |
2071 | pleasantly | adv | plezəntli | vui vẻ, dễ thương; thân mật |
2072 | please | exclamation, v | pli:z | làm vui lòng, vưa lòng, mong… vui lòng, xin mời |
2073 | pleased | adj | pli:zd | hài lòng |
2074 | pleasing | adj | ́pli:siη | mang lại niềm vui thích; dễ chịu |
2075 | pleasure | n | ˈplɛʒuə(r) | niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích |
2076 | plenty | n, adv, n, det, pro | plenti | nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thưa; sự sung túc, sự p.phú |
2077 | plot | n, v | plɔt | mảnh đất nhỏ, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án |
2078 | plug | n | plʌg | nút (thùng, chậu, bồ(n)..), cái phíc cắm |
2079 | plus | n, adj ,conj, prep | plʌs | cộng với (số, người…); dấu cộng; cộng, thêm vào |
2080 | n | pɔkit | túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền | |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
2081 | poem | n | pouim | bài thơ |
2082 | poetry | n | pouitri | thi ca; chất thơ |
2083 | point | n, v | mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..) | |
2084 | pointed | adj | ́pɔintid | nhọn, có đầu nhọn |
2085 | poison | n, v | ˈpɔɪzən | chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc |
2086 | poisonous | adj | pɔɪ.zə(n)əs | độc, có chất độc, gây chết, bệnh |
2087 | pole | n | poul | người Ba Lan; cực (nam châm, trái đat…) |
2088 | police | n | pə’li:s | cảnh sát, công an |
2089 | policy | n | pol.ə si | chính sách |
2090 | polish | n, v | pouliʃ | nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng |
2091 | polite | adj | pəˈlaɪt | lễ phép, lịch sự |
2092 | politely | adv | pəˈlaɪtli | lễ phép, lịch sự |
2093 | political | adj | pə’litikl | về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị |
2094 | politically | adv | pə’litikəli | về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt |
2095 | politician | n | ̧pɔli ́tiʃən | nhà chính trị, chính khách |
2096 | politics | n | pɔlitiks | họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị |
2097 | pollution | n | pəˈluʃən | sự ô nhiễm |
2098 | pool | n | pu:l | vũng nước; bể bơi, hồ bơi |
2099 | poor | adj | puə | nghèo |
2100 | pop | n, v | pɒp; NAmE pɑːp | tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp |
2101 | popular | adj | ́pɔpjulə | có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng |
2102 | population | n | ,pɔpju’leiʃn | dân cư, dân số; mật độ dân số |
2103 | port | n | pɔ:t | cảng |
2104 | pose | v, n | pouz | đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra |
2105 | position | n | pəˈzɪʃən | vị trí, chỗ |
2106 | positive | adj | pɔzətiv | khẳng định, xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan |
2107 | possess | v | pə’zes | có, chiếm hữu |
2108 | possession | n | pə’zeʃn | quyền sở hữu, vật sở hữu |
2109 | possibility | n | ̧pɔsi ́biliti | khả năng, triển vọng |
2110 | possible | adj | pɔsibəl | có thể, có thể thực hiện |
2111 | possibly | adv | ́pɔsibli | có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được |
2112 | post | n, v | poʊst | thư, bưu kiện; gửi thư |
2113 | post office | n | ɔfis | bưu điện |
2114 | pot | n | pɒt | can, bình, lọ… |
2115 | potato | n | pə’teitou | khoai tây |
2116 | potential | adj, n | pəˈtɛnʃəl | tiềm năng; khả năng, tiềm lực |
2117 | potentially | adv | pəˈtɛnʃəlli | tiềm năng, tiềm ẩn |
2118 | pound | n | paund | pao – đơn vị đo lường |
2119 | pour | v | pɔ: | rót, đổ, giội |
2120 | powder | n | paudə | bột, bụi |
2121 | power | n | ˈpauə(r) | khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực |
2122 | powerful | adj | ́pauəful | hùng mạnh, hùng cường |
2123 | practical | adj | ˈpræktɪkəl | thực hành; thực tế |
2124 | practically | adv | ́præktikəli | về mặt thực hành; thực tế |
2125 | practice | n | ́præktis | thực hành, thực tiễn |
2126 | practise | v | ́præktis | thực hành, tập luyện |
2127 | praise | n, v | preiz | sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương |
2128 | prayer | n | prɛər | sự cầu nguyện |
2129 | precise | adj | pri ́sais | rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính |
2130 | precisely | adv | pri ́saisli | đúng, chính xác, cần thận |
2131 | predict | v | pri’dikt | báo trước, tiên đoán, dự báo |
2132 | prefer | v | pri’fə: | thích hơn |
2133 | preference | n | prefərəns | sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn |
2134 | pregnant | adj | pregnənt | mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo |
2135 | premises | n | premis | biệt thự |
2136 | preparation | n | ̧prepə ́reiʃən | sự sửa soạn, sự chuẩn bị |
2137 | prepare | v | pri ́peə | sửa soạn, chuẩn bị |
2138 | prepared | adj | pri’peəd | đã được chuẩn bị |
2139 | presence | n | prezns | sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện |
2140 | present | adj, n, v | (v)pri’zent | có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày |
2141 | presentation | n | ,prezen’teiʃn | bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu |
2142 | preserve | v | pri’zə:v | bảo quản, giữ gìn |
2143 | president | n | ́prezidənt | hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống |
2144 | press | n, v | pres | sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn |
2145 | pressure | n | preʃə | sức ép, áp lực, áp suất |
2146 | presumably | adv | pri’zju:məbli | có thể được, có lẽ |
2147 | pretend | v | pri’tend | giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ |
2148 | pretty | adv, adj | priti | khá, vưa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp |
2149 | prevent | v | pri’vent | ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngưa |
2150 | previous | adj | ˈpriviəs | vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
2151 | previously | adv | ́pri:viəsli | trước, trước đây |
2152 | price | n | prais | giá |
2153 | pride | n | praid | sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ |
2154 | priest | n | pri:st | linh mục, thầy tu |
2155 | primarily | adv | ́praimərili | trước hết, đầu tiên |
2156 | primary | adj | praiməri | nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học |
2157 | prime minister | n | ́ministə | thủ tướng |
2158 | prince | n | prins | hoàn tử |
2159 | princess | n | prin’ses | công chúa |
2160 | principle | n | ˈprɪnsəpəl | cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc |
2161 | v, n | in, xuất bản; sự in ra | ||
2162 | printer | n | ́printə | máy in, thợ in |
2163 | printing | n | ́printiη | sự in, thuật in, kỹ sảo in |
2164 | prior | adj | praɪə(r) | trước, ưu tiên |
2165 | priority | n | prai ́ɔriti | sự ưu tế, quyền ưu tiên |
2166 | prison | n | ˈprɪzən | nhà tù |
2167 | prisoner | n | ˈprɪzənə(r) | tù nhân |
2168 | private | adj | ˈpraɪvɪt | cá nhân, riêng |
2169 | privately | adv | ˈpraɪvɪtli | riêng tư, cá nhân |
2170 | prize | n | praiz | giải, giải thưởng |
2171 | probable | adj | ́prɔbəbl | có thể, có khả năng |
2172 | probably | adv | ́prɔbəbli | hầu như chắc chắn |
2173 | problem | n | prɔbləm | vấn đề, điều khó giải quyết |
2174 | procedure | n | prə ́si:dʒə | thủ tục |
2175 | proceed | v | proceed | tiến lên, theo duổi, tiếp diễn |
2176 | process | n, v | prouses | quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý |
2177 | produce | v | prɔdju:s | sản xuất, chế tạo |
2178 | producer | n | prə ́dju:sə | nhà sản xuất |
2179 | product | n | ́prɔdʌkt | sản phẩm |
2180 | production | n | prə ́dʌkʃən | sự sản xuất, chế tạo |
2181 | profession | n | prə ́feʃ(ə)n | nghề, nghề nghiệp |
2182 | professional | adj, n | prə’feʃənl | (thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp |
2183 | professor | n | prəˈfɛsər | giáo sư, giảng viên |
2184 | profit | n | ˈprɒfɪt | thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận |
2185 | program | n, v | ́prougræm | chương trình; lên chương trình |
2186 | programme | n | ́prougræm | chương trình |
2187 | progress | n, v | prougres | sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển |
2188 | project | n, v | (n) ˈprɒdʒɛkt | đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch |
2189 | promise | v, n | hứa, lời hứa | |
2190 | promote | v | prəˈmoʊt | thăng chức, thăng cấp |
2191 | promotion | n | prə’mou∫n | sự thăng chức, sự thăng cấp |
2192 | prompt | adj, v | prɒmpt | mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở |
2193 | promptly | adv | ́prɔmptli | mau lẹ, ngay lập tức |
2194 | pronounce | v | prəˈnaʊns | tuyên bố, thông báo, phát âm |
2195 | pronunciation | n | prə ̧nʌnsi ́eiʃən | sự phát âm |
2196 | proof | n | pru:f | chứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng |
2197 | proper | adj | prɔpə | đúng, thích đáng, thích hợp |
2198 | properly | adv | ́prɔpəli | một cách đúng đắn, một cách thích đáng |
2199 | property | n | prɔpəti | tài sản, của cải; đất đấi, nhà cửa, bất động sản |
2200 | proportion | n | prə’pɔ:ʃn | sự cân xứng, sự cân đối |
2201 | proposal | n | prə’pouzl | sự đề nghị, đề xuất |
2202 | propose | v | prǝ’prouz | đề nghị, đề xuat, đưa ra |
2203 | prospect | n | ́prɔspekt | viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ |
2204 | protect | v | prə’tekt | bảo vệ, che chở |
2205 | protection | n | prə’tek∫n | sự bảo vệ, sự che chở |
2206 | react | v | ri ́ækt | tác động trở lại, phản ứng |
2207 | reaction | n | ri:’ækʃn | sự phản ứng; sự phản tác dụng |
2208 | read | v | ri:d | đọc |
2209 | reader | n | ́ri:də | người đọc, độc giả |
2210 | reading | n | ́ri:diη | sự đọc |
2211 | ready | adj | redi | sẵn sàng |
2212 | real | adj | riəl | thực, thực tế, có thật |
2213 | realistic | adj | ri:ə’listik; BrE also riə | hiện thực |
2214 | reality | n | ri:’æliti | sự thật, thực tế, thực tại |
2215 | realize | v | riəlaiz | thực hiện, thực hành; thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì…) |
2216 | really | adv | riəli | thực, thực ra, thực sự |
2217 | rear | n, adj | rɪər | phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau |
2218 | reason | n | ri:zn | lý do, lý lẽ |
2219 | reasonable | adj | ́ri:zənəbl | có lý, hợp lý |
2220 | reasonably | adv | ́ri:zənəblli | hợp lý |
2221 | recall | v | ri ́kɔ:l | gọi về, triệu hồi; nhắc lại, gợi lại |
2222 | receipt | n | ri ́si:t | công thức; đơn thuốc |
2223 | receive | v | ri’si:v | nhận, lĩnh, thu |
2224 | recent | adj | ́ri:sənt | gần đây, mới đây |
2225 | recently | adv | ́ri:səntli | gần đây, mới đây |
2226 | reception | n | ri’sep∫n | sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp |
2227 | reckon | v | rekən | tính, đếm |
2228 | recognition | n | ,rekəg’niʃn | sự công nhận, sự thưa nhận |
2229 | recognize | v | rekəgnaiz | nhận ra, nhận diện; công nhận, thưa nhận |
2230 | recommend | v | rekə’mend | giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo |
2231 | record | n, v | ́rekɔ:d | bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
2232 | recording | n | ri ́kɔ:diη | sự ghi, sự thu âm |
2233 | recover | v | ri:’kʌvə | lấy lại, giành lại |
2234 | red | adj, n | red | đỏ; màu đỏ |
2235 | reduce | v | ri’dju:s | giảm, giảm bớt |
2236 | reduction | n | ri ́dʌkʃən | sự giảm giá, sự hạ giá |
2237 | refer to | v | xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến | |
2238 | reference | n | refərəns | sự tham khảo, hỏi ý kiến |
2239 | reflect | v | ri’flekt | phản chiếu, phản hồi, phản ánh |
2240 | reform | v, n | ri ́fɔ:m | cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo |
2241 | refrigerator | n | ri’fridЗзreitз | tủ lạnh |
2242 | refusal | n | ri ́fju:zl | sự từ chối, sự khước từ |
2243 | refuse | v | rɪˈfyuz | từ chối, khước từ |
2244 | regard | v, n | ri’gɑ:d | nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư) |
2245 | regarding | prep | ri ́ga:diη | về, về việc, đối với (vấn đề…) |
2246 | region | n | ri:dʒən | vùng, miền |
2247 | regional | adj | ˈridʒənl | vùng, địa phương |
2248 | register | v, n | redʤistə | đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi |
2249 | regret | v, n | ri’gret | đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc |
2250 | regular | adj | rəgjulə | thường xuyên, đều đặn |
2251 | regularly | adv | ́regjuləli | đều đặn, thường xuyên |
2252 | regulation | n | ̧regju ́leiʃən | sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc |
2253 | reject | v | ri:ʤekt | không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ |
2254 | relate | v | ri’leit | kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan |
2255 | related | to, adj | ri’leitid | có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì |
2256 | relation | n | ri’leiʃn | mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc |
2257 | relationship | n | ri’lei∫ən∫ip | mối quan hệ, mối liên lạc |
2258 | relative | adj, n | relətiv | có liên quấn đến; người có họ, đạ từ quan hệ |
2259 | relatively | adv | relətivli | có liên quan, có quan hệ |
2260 | relax | v | ri ́læks | giải trí, nghỉ ngơi |
2261 | relaxed | adj | ri ́lækst | thanh thản, thoải mái |
2262 | relaxing | adj | ri’læksiɳ | làm giảm, bớt căng thẳng |
2263 | release | v, n | ri’li:s | làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành |
2264 | relevant | adj | ́reləvənt | thích hợp, có liên quan |
2265 | relief | n | ri’li:f | sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấp; sự đền bù |
2266 | religion | n | rɪˈlɪdʒən | tôn giáo |
2267 | religious | adj | ri’lidʒəs | (thuộc) tôn giáo |
2268 | rely on | v | ri ́lai | tin vào, tin cậy, tin tưởng vào |
2269 | remain | v | riˈmein | còn lại, vẫn còn như cũ |
2270 | remaining | adj | ri ́meiniη | còn lại |
2271 | remains | n | re’meins | đồ thưa, cái còn lại |
2272 | remark | n, v | ri’mɑ:k | sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý |
2273 | remarkable | adj | ri’ma:kəb(ə)l | đáng chú ý, đáng để ý; khác thường |
2274 | remarkably | adv | ri’ma:kəb(ə)li | đáng chú ý, đáng để ý; khác thường |
2275 | remember | v | rɪˈmɛmbər | nhớ, nhớ lại |
2276 | remind | v | riˈmaind | nhắc nhở, gợi nhớ |
2277 | remote | adj | ri’mout | xa, xa xôi, xa cách |
2278 | removal | n | ri’mu:vəl | viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi |
2279 | remove | v | ri’mu:v | dời đi, di chuyển |
2280 | rent | n, v | rent | sự thuê mướn; cho thuê, thuê |
2281 | rented | adj | rentid | được thuê, được mướn |
2282 | repair | v, n | ri’peə | sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu |
2283 | repeat | v | ri’pi:t | nhắc lại, lặp lại |
2284 | repeated | adj | ri ́pi:tid | được nhắc lại, được lặp lại |
2285 | repeatedly | adv | ri ́pi:tidli | lặp đi lặp lại nhiều lần |
2286 | replace | v | rɪpleɪs | thay thế |
2287 | reply | n, v | ri’plai | sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm |
2288 | report | v, n | ri’pɔ:t | báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình |
2289 | represent | v | repri’zent | miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt |
2290 | representative | n, adj | ,repri’zentətiv | điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng |
2291 | reproduce | v | ,ri:prə’dju:s | tái sản xuất |
2292 | reputation | n | ,repju:’teiʃn | sự nổi tiếng, nổi danh |
2293 | request | n, v | ri’kwest | lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu |
2294 | require | v | ri’kwaiə(r) | đòi hỏi, yêu cầu, quy định |
2295 | requirement | n | rɪˈkwaɪərmənt | nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục |
2296 | rescue | v, n | ́reskju: | giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy |
2297 | research | n | ri’sз:tʃ | sự nghiên cứu |
2298 | reservation | n | rez.əveɪ.ʃən | sự hạn chế, điều kiện hạn chế |
2299 | reserve | v, n | ri’zЗ:v | dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
2300 | resident | n, adj | rezidənt | người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú |
2301 | resist | v | ri’zist | chống lại, phản đổi, kháng cự |
2302 | resistance | n | ri ́zistəns | sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự |
2303 | resolve | v | ri’zɔlv | quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).) |
2304 | resort | n | ri ́zɔ:t | kế sách, phương kế |
2305 | resource | n | ri’so:s | tài nguyên; kế sách, thủ đoạn |
2306 | respect | n, v | riˈspekt | sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục |
2307 | respond | v | ri’spond | hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời |
2308 | response | n | rɪˈspɒns | sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại |
2309 | responsibility | n | ris,ponsз’biliti | trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm |
2310 | responsible | adj | ri’spɔnsəbl | chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì |
2311 | rest | n, v | rest | sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi. the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác |
2312 | restaurant | n | ́restərɔn | nhà hàng ăn, hiệu ăn |
2313 | restore | v | ris ́tɔ: | hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại |
2314 | restrict | v | ris ́trikt | hạn chế, giới hạn |
2315 | restricted | adj | ris ́triktid | bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm |
2316 | restriction | n | ri’strik∫n | sự hạn chế, sự giới hạn |
2317 | result | n, v | ri’zʌlt | kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là… |
2318 | retain | v | ri’tein | giữ lại, nhớ được |
2319 | retire | v | ri ́taiə | rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu |
2320 | retired | adj | ri ́taiəd | ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc |
2321 | retirement | n | rɪˈtaɪərmənt | sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc |
2322 | return | v, n | ri’tə:n | trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về |
2323 | reveal | v | riˈvi:l | bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá |
2324 | reverse | v, n | ri’və:s | đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái |
2325 | review | n, v | ri ́vju: | sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại |
2326 | revise | v | ri’vaiz | đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại |
2327 | revision | n | ri ́viʒən | sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại |
2328 | revolution | n | ,revə’lu:ʃn | cuộc cách mạng |
2329 | reward | n, v | ri’wɔ:d | sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công |
2330 | rhythm | n | riðm | nhịp điệu |
2331 | rice | n | raɪs | gạo, thóc, cơm; cây lúa |
2332 | rich | adj | ritʃ | giàu, giàu có |
2333 | rid | v | rid | giải thoát (get rid of : tống khứ) |
2334 | ride | v, n | raid | đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi |
2335 | rider | n | ́raidə | người cưỡi ngựa, người đi xe đạp |
2336 | ridiculous | adj | rɪˈdɪkyələs | buồn cười, lố bịch, lố lăng |
2337 | riding | n | ́raidiη | môn thể thấo cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp) |
2338 | right | adj, adv, n | rait | thẳng, phải, tốt; ngấy, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải |
2339 | rightly | adv | ́raitli | đúng, phải, có lý |
2340 | ring | n, v | riɳ | chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai |
2341 | rise | n, v | raiz | sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt |
2342 | risk | n, v | risk | sự liều, mạo hiểm; liều |
2343 | rival | n, adj | raivl | đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh |
2344 | river | n | rivə | sông |
2345 | road | n | roʊd | con đường, đường phố |
2346 | rob | v | rɔb | cướp, lấy trộm |
2347 | rock | n | rɔk | đá |
2348 | role | n | roul | vai (diễn), vai trò |
2349 | roll | n, v | roul | cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn |
2350 | romantic | adj | roʊˈmæntɪk | lãng mạn |
2351 | roof | n | ru:f | mái nhà, nóc |
2352 | room | n | rum | phòng, buồng |
2353 | root | n | ru:t | gốc, rễ |
2354 | rope | n | roʊp | dây cáp, dây thưng, xâu, chuỗi |
2355 | rough | adj | rᴧf | gồ ghề, lởm chởm |
2356 | roughly | adv | rʌfli | gồ ghề, lởm chởm |
2357 | round | adj, adv, prep, n | raund | tròn, vòng quanh, xung quanh |
2358 | rounded | adj | ́raundid | bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ |
2359 | route | n | ru:t | đường đi, lộ trình, tuyến đường |
2360 | routine | n, adj | ru:’ti:n | thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường |
2361 | row | n | rou | hàng, dãy |
2362 | royal | adj | ˈrɔɪəl | (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia |
2363 | rub | v | rʌb | cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán |
2364 | rubber | n | ́rʌbə | cao su |
2365 | rubbish | n | ˈrʌbɪʃ | vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi |
2366 | rude | adj | ru:d | bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
2367 | rudely | adv | ru:dli | bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản |
2368 | ruin | v, n | ru:in | làm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản |
2369 | ruined | adj | ru:ind | bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản |
2370 | rule | n, v | ru:l | quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển |
2371 | ruler | n | ́ru:lə | người cai trị, người trị vì; thước kẻ |
2372 | rumour | n | ˈrumər | tin đồn, lời đồn |
2373 | run | v, n | rʌn | chạy; sự chạy |
2374 | runner | n | ́rʌnə | người chạy |
2375 | running | n | rʌniɳ | sự chạy, cuộc chạy đua |
2376 | rural | adj | ́ruərəl | (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn |
2377 | rush | v, n | rʌ∫ | xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy |
2378 | sack | n, v | sæk | bao tải; đóng bao, bỏ vào bao |
2379 | sad | adj | sæd | buồn, buồn bã |
2380 | sadly | adv | sædli | một cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà |
2381 | sadness | n | sædnis | sự buồn rầu, sự buồn bã |
2382 | safe | adj | seif | an toàn, chắc chắn, đáng tin |
2383 | safely | adv | seifli | an toàn, chắc chắn, đáng tin |
2384 | safety | n | seifti | sự an toàn, sự chắc chăn |
2385 | sail | v, n | seil | đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm |
2386 | sailing | n | seiliɳ | sự đi thuyền |
2387 | sailor | n | seilə | thủy thủ |
2388 | salad | n | sæləd | sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống |
2389 | salary | n | ˈsæləri | tiền lương |
2390 | sale | n | seil | việc bán hàng |
2391 | salt | n | sɔ:lt | muối |
2392 | salty | adj | ́sɔ:lti | chứa vị muối, có muối, mặn |
2393 | same | adj, pron | seim | đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó |
2394 | sample | n | ́sa:mpl | mẫu, hàng mẫu |
2395 | sand | n | sænd | cát |
2396 | satisfaction | n | ,sætis’fæk∫n | sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện sự trả nợ, bồi thường |
2397 | satisfied | adj | sætisfaid | cảm thấy hài lòng, vưa ý, thoả mãn |
2398 | satisfy | v | sætisfai | làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội |
2399 | satisfying | adj | sætisfaiiη | đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vưa ý |
2400 | Saturday (abbr Sat) | n | sætədi | thứ 7 |
2401 | sauce | n | sɔ:s | nước xốt, nước chấm |
2402 | save | v | seiv | cứu, lưu |
2403 | saving | n | ́seiviη | sự cứu, sự tiết kiệm |
2404 | say | v | sei | nói |
2405 | scale | n | skeɪl | vảy (cá..), tỷ lệ |
2406 | scare | v, n | skɛə | làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng |
2407 | scared | adj | skerd | bị hoảng sợ, bị sợ hãi |
2408 | scene | n | si:n | cảnh, phong cảnh |
2409 | schedule | n, v | ́ʃkedju:l | kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch |
2410 | scheme | n | ski:m | sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ |
2411 | school | n | sku:l | đàn cá, bầy cá, trường học, học đường |
2412 | science | n | saiəns | khoa học, khoa học tự nhiên |
2413 | scientific | adj | ,saiən’tifik | (thuộc) khoa học, có tính khoa học |
2414 | scientist | n | saiəntist | nhà khoa học |
2415 | scissors | n | ́sizəz | cái kéo |
2416 | score | n, v | skɔ: | điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm |
2417 | scratch | v, n | skrætʃ | cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da |
2418 | scream | v, n | skri:m | gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to |
2419 | screen | n | skrin | màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung |
2420 | screw | n, v | skru: | đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc |
2421 | sea | n | si: | biển |
2422 | seal | n, v | si:l | hải cẩu; săn hải cẩu |
2423 | search | n, v | sə:t∫ | sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra |
2424 | season | n | ́si:zən | mùa |
2425 | seat | n | si:t | ghế, chỗ ngồi |
2426 | second | det, adv, n | ˈsɛkənd | thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì |
2427 | secondary | adj | ́sekəndəri | trung học, thứ yếu |
2428 | secret | adj, n | si:krit | bí mật; điều bí mật |
2429 | secretary | n | sekrətri | thư ký |
2430 | secretly | adv | si:kritli | bí mật, riêng tư |
2431 | section | n | sekʃn | mục, phần |
2432 | sector | n | ˈsɛktər | khu vực, lĩnh vực |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
2433 | secure | adj, v | si’kjuə | chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh |
2434 | security | n | siˈkiuəriti | sự an toàn, sự an ninh |
2435 | see | v | si: | nhìn, nhìn thấy, quan sát |
2436 | seed | n | sid | hạt, hạt giống |
2437 | seek | v | si:k | tìm, tìm kiếm, theo đuổi |
2438 | seem linking | v | si:m | có vẻ như, dường như |
2439 | select | v | si ́lekt | chọn lựa, chọn lọc |
2440 | selection | n | si’lekʃn | sự lựa chọn, sự chọc lọc |
2441 | self | n | self | bản thân mình |
2442 | self | – | combiningform | tự bản thân mình, cái tôi |
2443 | sell | v | sel | bán |
2444 | senate | n | ́senit | thượng nghi viện, ban giám hiệu |
2445 | senator | n | ˈsɛnətər | thượng nghị sĩ |
2446 | send | v | send | gửi, phái đi |
2447 | senior | adj, n | si:niə | nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cấo đẳng |
2448 | sense | n | sens | giác quan, tri giác, cảm giác |
2449 | sensible | adj | sensəbl | có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được |
2450 | sensitive | adj | sensitiv | dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm |
2451 | sentence | n | sentəns | câu |
2452 | separate | adj, v | seprət | khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay |
2453 | separated | adj | seprətid | ly thân |
2454 | separately | adv | seprətli | không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng |
2455 | separation | n | ̧sepə ́reiʃən | sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân |
2456 | September | n | sep ́tembə | tháng 9 |
2457 | series | n | ˈsɪəriz | loạt, dãy, chuỗi |
2458 | serious | adj | siəriəs | đứng đắn, nghiêm trang |
2459 | seriously | adv | siəriəsli | đứng đắn, nghiêm trang |
2460 | servant | n | sə:vənt | người hầu, đầy tớ |
2461 | serve | v | sɜ:v | phục vụ, phụng sự |
2462 | service | n | sə:vis | sự phục vụ, sự hầu hạ |
2463 | session | n | seʃn | buổi họp, phiên họp, buổi, phiên |
2464 | set | n, v | set | bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí |
2465 | settle | v | ˈsɛtl | giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí |
2466 | several | det, pron | sevrəl | vài |
2467 | severe | adj | səˈvɪər | khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) |
2468 | severely | adv | sə ́virli | khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) |
2469 | sew | v | soʊ | may, khâu |
2470 | sewing | n | ́souiη | sự khâu, sự may vá |
2471 | sex | n | seks | giới, giống |
2472 | sexual | adj | seksjuəl | giới tính, các vấn đề sinh lý |
2473 | sexually | adv | sekSJli | giới tính, các vấn đề sinh lý |
2474 | shade | n | ʃeid | bóng, bóng tối |
2475 | shadow | n | ˈʃædəu | bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát |
2476 | shake | v, n | ʃeik | rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ |
2477 | shall | v, modal | ʃæl | dự đoán tương lai: sẽ |
2478 | shallow | adj | ʃælou | nông, cạn |
2479 | shame | n | ʃeɪm | sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng |
2480 | shape | n, v | ʃeip | hình, hình dạng, hình thù |
2481 | shaped | adj | ʃeipt | có hình dáng được chỉ rõ |
2482 | share | v, n | ʃeə | đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ |
2483 | sharp | adj | ʃɑrp | sắc, nhọn, bén |
2484 | sharply | adv | ʃɑrpli | sắc, nhọn, bén |
2485 | shave | v | ʃeiv | cạo (râu), bào, đẽo (gỗ) |
2486 | she | n, pro | ʃi: | nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy… |
2487 | sheep | n | ʃi:p | con cừu |
2488 | sheet | n | ʃi:t | chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ |
2489 | shelf | n | ʃɛlf | kệ, ngăn, giá |
2490 | shell | n | ʃɛl | vỏ, mai; vẻ bề ngoài |
2491 | shelter | n, v | ʃeltə | sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ |
2492 | shift | v, n | ʃift | đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thấy đổi, sự luân phiên |
2493 | shine | v | ʃain | chiếu sáng, tỏa sáng |
2494 | shiny | adj | ∫aini | sáng chói, bóng |
2495 | ship | n | ʃɪp | tàu, tàu thủy |
2496 | shirt | n | ʃɜːt | áo sơ mi |
2497 | shock | n, v | Sok | sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc |
2498 | shocked | adj | Sok | bị kích động, bị va chạm, bị sốc |
2499 | shocking | adj | ́ʃɔkiη | gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động |
2500 | shoe | n | ʃu: | giày |
2501 | shoot | v | ʃut | vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
2502 | shooting | n | ∫u:tiη | sự bắn, sự phóng đi |
2503 | shop | n, v | ʃɔp | cửa hàng; đi mua hàng, đi chợ |
2504 | shopping | n | ʃɔpiɳ | sự mua sắm |
2505 | short | adj | ʃɔ:t | ngắn, cụt |
2506 | shortly | adv | ́ʃɔ:tli | trong thời gian ngắn, sớm |
2507 | shot | n | ʃɔt | đạn, viên đạn |
2508 | should | v, modal | ʃud, ʃəd, ʃd | nên |
2509 | shoulder | n | ʃouldə | vai |
2510 | shout | v, n | ʃaʊt | hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo |
2511 | show | v, n | ʃou | biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn sự bày tỏ |
2512 | shower | n | ́ʃouə | vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen |
2513 | shut | v, adj | ʃʌt | đóng, khép, đậy; tính khép kín |
2514 | shy | adj | ʃaɪ | nhút nhát, e thẹn |
2515 | sick | adj | sick | ốm, đau, bệnh |
2516 | side | n | said | mặt, mặt phẳng |
2517 | side | n | sait | chỗ, vị trí |
2518 | sideways | adj, adv | ́saidwə:dz | ngang, từ một bên; sang bên |
2519 | sight | n | sait | cảnh đẹp; sự nhìn |
2520 | sign | n, v | sain | dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu |
2521 | signal | n, v | signəl | dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu |
2522 | signature | n | ˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊər | chữ ký |
2523 | significant | adj | sɪgˈnɪfɪkənt | nhiều ý nghĩa, quan trọng |
2524 | significantly | adv | sig’nifikəntli | đáng kể |
2525 | silence | n | ˈsaɪləns | sự im lặng, sự yên tĩnh |
2526 | silent | adj | ˈsaɪlənt | im lặng, yên tĩnh |
2527 | silk | n | silk | tơ, chỉ, lụa |
2528 | silly | adj | ́sili | ngớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại |
2529 | silver | n, adj | silvə | bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc |
2530 | similar | adj | ́similə | giống như, tương tự như |
2531 | similarly | adv | ́similəli | tương tự, giống nhau |
2532 | simple | adj | simpl | đơn, đơn giản, dễ dàng |
2533 | simply | adv | ́simpli | một cách dễ dàng, giản dị |
2534 | since | prep, conj, adv | sins | từ, từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy |
2535 | sincere | adj | sin ́siə | thật thà, thẳng thắng, chân thành |
2536 | sincerely | adv | sin’siəli | một cách chân thành |
2537 | sing | v | siɳ | hát, ca hát |
2538 | singer | n | ́siηə | ca sĩ |
2539 | singing | n | ́siηiη | sự hát, tiếng hát |
2540 | single | adj | siɳgl | đơn, đơn độc, đơn lẻ |
2541 | sink | v | sɪŋk | chìm, lún, đắm |
2542 | sir | n | sə: | xưng hô lịch sự Ngài, Ông |
2543 | sister | n | sistə | chị, em gái |
2544 | sit | v | sit | ngồi. sit down: ngồi xuống |
2545 | situation | n | ,sit∫u’ei∫n | hoàn cảnh, địa thế, vị trí |
2546 | size | n | saiz | cỡ. đã được định cỡ |
2547 | skilful | adj | ́skilful | tài giỏi, khéo tay |
2548 | skilfully | adv | ́skilfulli | tài giỏi, khéo tay |
2549 | skill | n | skil | kỹ năng, kỹ sảo |
2550 | skilled | adj | skild | có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề |
2551 | skin | n | skin | da, vỏ |
2552 | skirt | n | skɜːrt | váy, đầm |
2553 | sky | n | skaɪ | trời, bầu trời |
2554 | sleep | v, n | sli:p | ngủ; giấc ngủ |
2555 | sleeve | n | sli:v | tay áo, ống tay |
2556 | slice | n, v | slais | miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng |
2557 | slide | v | slaid | trượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua |
2558 | slight | adj | slait | mỏng manh, thon, gầy |
2559 | slightly | adv | slaitli | mảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt |
2560 | slip | v | slip | trượt, tuột, trôi qua, chạy qua |
2561 | slope | n, v | sloup | dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc |
2562 | slow | adj | slou | chậm, chậm chạp |
2563 | slowly | adv | slouli | một cách chậm chạp, chậm dần |
2564 | small | adj | smɔ:l | nhỏ, bé |
2565 | smart | adj | sma:t | mạnh, ác liệt, khéo léo, khôn khéo |
2566 | smash | v, n | smæʃ | đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh |
2567 | smell | v, n | smɛl | ngửi; sự ngửi, khứu giác |
2568 | smile | v, n | smail | cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười |
2569 | smoke | n, v | smouk | khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi |
2570 | smoking | n | smoukiη | sự hút thuốc |
2571 | smooth | adj | smu:ð | nhẵn, trơn, mượt mà |
2572 | smoothly | adv | smu:ðli | một cách êm ả, trôi chảy |
2573 | snake | n | sneik | con rắn; người nham hiểm, xảo trá |
2574 | snow | n, v | snou | tuyết; tuyết rơi |
2575 | so | adv, conj | sou | như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên so thất để, để cho, để mà |
2576 | soap | n | soup | xà phòng |
2577 | social | adj | sou∫l | có tính xã hội |
2578 | socially | adv | ́souʃəli | có tính xã hội |
2579 | society | n | sə’saiəti | xã hội |
2580 | sock | n | sɔk | tất ngắn, miếng lót giày |
2581 | soft | adj | sɔft | mềm, dẻo |
2582 | softly | adv | sɔftli | một cách mềm dẻo |
2583 | software | n | sɔfweз | phần mềm (m.tính) |
2584 | soil | n | sɔɪl | đất trồng; vết bẩn |
2585 | soldier | n | souldʤə | lính, quân nhân |
2586 | solid | adj, n | sɔlid | rắn; thể rắn, chất rắn |
2587 | solution | n | sə’lu:ʃn | sự giải quyết, giải pháp |
2588 | solve | v | sɔlv | giải, giải thích, giải quyết |
2589 | some | det, pron | sʌm | một it, một vài |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
2590 | somebody, someone | pron | sʌmbədi | người nào đó |
2591 | somehow | adv | ́sʌm ̧hau | không biết làm sao, bằng cách này hay cách khác |
2592 | something | pron | sʌmθiɳ | một điều gì đó, một việc gì đó, mộ cái gì đó |
2593 | spend | v | spɛnd | tiêu, xài |
2594 | spice | n | spais | gia vị |
2595 | spicy | adj | ́spaisi | có gia vị |
2596 | spider | n | ́spaidə | con nhện |
2597 | spin | v | spin | quay, quay tròn |
2598 | spirit | n | ˈspɪrɪt | tinh thần, tâm hồn, linh hồn |
2599 | spiritual | adj | spiritjuəl | (thuộc) tinh thần, linh hồn |
2600 | spite | n | spait | sự giận, sự hận thù; in spite of: mặc dù, bất chấp |
2601 | split | v, n | split | chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách sự chia ra |
2602 | spoil | v | spɔil | cướp, cướp đọat |
2603 | spoken | adj | spoukn | nói theo 1 cách nào đó |
2604 | spoon | n | spu:n | cái thìa |
2605 | sport | n | spɔ:t | thể thao |
2606 | spot | n | spɔt | dấu, đốm, vết |
2607 | spray | n, v | spreɪ | máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt |
2608 | spread | v | spred | trải, căng ra, bày ra; truyền bá |
2609 | spring | n | sprɪŋ | mùa xuân |
2610 | square | adj, n | skweə | vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông |
2611 | squeeze | v, n | skwi:z | ép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết |
2612 | stable | adj, n | steibl | ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngựa |
2613 | staff | n | sta:f | gậy |
2614 | stage | n | steɪdʒ | tầng, bệ, sân khấu, giai đoạn |
2615 | stair | n | steə | bậc thang |
2616 | stamp | n, v | stæmp | tem; dán tem |
2617 | stand | v, n | stænd | đứng, sự đứng. stand up: đứng đậy |
2618 | standard | n, adj | stændəd | tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn |
2619 | star | n, v | stɑ: | ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao |
2620 | stare | v, n | steə(r) | nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm |
2621 | start | v, n | stɑ:t | bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành |
2622 | state | n, adj, v | steit | nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố |
2623 | statement | n | steitmənt | sự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày |
2624 | station | n | steiʃn | trạm, điểm, đồn |
2625 | statue | n | stæt∫u: | tượng |
2626 | status | n | ˈsteɪtəs , ˈstætəs | tình trạng |
2627 | stay | v, n | stei | ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại |
2628 | steadily | adv | stedili | vững chắc, vững vàng, kiên định |
2629 | steady | adj | stedi | vững chắc, vững vàng, kiến định |
2630 | steal | v | sti:l | ăn cắp, ăn trộm |
2631 | steam | n | stim | hơi nước |
2632 | steel | n | sti:l | thép, ngành thép |
2633 | steep | adj | sti:p | dốc, dốc đứng |
2634 | steeply | adv | sti:pli | dốc, cheo leo |
2635 | steer | v | stiə | lái (tàu, ô tô…) |
2636 | step | n, v | step | bước; bước, bước đi |
2637 | stick | v, n | stick | đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán |
2638 | stick out, stick for | đòi, đạt được cái gì | ||
2639 | sticky | adj | stiki | dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp |
2640 | stiff | adj | stif | cứng, cứng rắn, kiên quyết |
2641 | stiffly | adv | stifli | cứng, cứng rắn, kiên quyết |
2642 | still | adv, adj | stil | đứng yên; vẫn, vẫn còn |
2643 | sting | v, n | stiɳ | châm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích.. |
2644 | stir | v | stə: | khuấy, đảo |
2645 | stock | n | stə: | kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn |
2646 | stomach | n | ˈstʌmək | dạ dày |
2647 | stone | n | stoun | đá |
2648 | stop | v, n | stɔp | dừng, ngưng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngưng, sự đỗ lại |
2649 | store | n, v | stɔ: | cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho |
2650 | storm | n | stɔ:m | cơn giông, b~o |
2651 | story | n | stɔ:ri | chuyện, câu chuyện |
2652 | stove | n | stouv | bếp lò, lò sưởi |
2653 | straight | adv, adj | streɪt | thẳng, không cong |
2654 | strain | n | strein | sự căng thẳng, sự căng |
2655 | strange | adj | streindʤ | xa lạ, chưa quen |
2656 | strangely | adv | streindʤli | lạ, xa lạ, chưa quen |
2657 | stranger | n | streinʤə | người lạ |
2658 | strategy | n | strætəʤɪ | chiến lược |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
2659 | stream | n | stri:m | dòng suối |
2660 | strength | n | streɳθ | sức mạnh, sức khỏe |
2661 | stress | n, v | sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng | |
2662 | stressed | adj | strest | bị căng thẳng, bị ép, bị căng |
2663 | stretch | v | strɛtʃ | căng ra, duỗi ra, kéo dài ra |
2664 | strict | adj | strikt | nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe |
2665 | strictly | adv | striktli | một cách nghiêm khắc |
2666 | strike | v, n | straik | đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công |
2667 | striking | adj | straikiɳ | nổi bật, gây ấn tượng |
2668 | string | n | strɪŋ | dây, sợi dây |
2669 | strip | v, n | strip | cởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo |
2670 | stripe | n | straɪp | sọc, vằn, viền |
2671 | striped | adj | straipt | có sọc, có vằn |
2672 | stroke | n, v | strouk | cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve |
2673 | strong | adj | strɔŋ , strɒŋ | khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn |
2674 | strongly | adv | strɔŋli | khỏe, chắc chắn |
2675 | structure | n | strʌkt∫ə | kết cấu, cấu trúc |
2676 | struggle | v, n | strʌg(ə)l | đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu |
2677 | student | n | stju:dnt | sinh viên |
2678 | studio | n | ́stju:diou | xưởng phim, trường quay; phòng thu |
2679 | study | n, v | stʌdi | sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu |
2680 | stuff | n | stʌf | chất liệu, chất |
2681 | stupid | adj | ˈstupɪd , ˈstyupɪd | ngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn |
2682 | style | n | stail | phong cách, kiểu, mẫu, loại |
2683 | subject | n | ˈsʌbdʒɪkt | chủ đề, đề tài; chủ ngữ |
2684 | substance | n | sʌbstəns | chất liệu; bản chất; nội dung |
2685 | substantial | adj | səb ́stænʃəl | thực tế, đáng kể, quan trọng |
2686 | substantially | adv | səb ́stænʃəli | về thực chất, về căn bản |
2687 | substitute | n, v | ́sʌbsti ̧tju:t | người, vật thay thế; thay thế |
2688 | succeed | v | s>ək’si:d | nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị |
2689 | success | n | sək’si:d | sự thành công, sự thành đạt |
2690 | successful | adj | səkˈsɛsfəl | thành công, thắng lợi, thành đạt |
2691 | successfully | adv | səkˈsɛsfəlli | thành công, thắng lợi, thành đạt |
2692 | such | det, pron | sʌtʃ | như thế, như vậy, như là. such as đến nỗi, đến mức |
2693 | suck | v | sʌk | bú, hút; hấp thụ, tiếp thu |
2694 | sudden | adj | sʌdn | thình lình, đột ngột |
2695 | suddenly | adv | sʌdnli | thình lình, đột ngột |
2696 | suf | n | stri:t | phố, đường phố |
2697 | suffer | v | sΛfə(r) | chịu đựng, chịu thiệt hại, đấu khổ |
2698 | suffering | n | sΛfəriŋ | sự đau đớn, sự đau khổ |
2699 | sufficient | adj | sə’fi∫nt | (+ for) đủ, thích đáng |
2700 | sufficiently | adv | sə’fiʃəntli | đủ, thích đáng |
2701 | sugar | n | ʃugə | đường |
2702 | suggest | v | sə’dʤest | đề nghị, đề xuất; gợi |
2703 | suggestion | n | sə’dʤestʃn | sự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi |
2704 | suit | n, v | su:t | bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với |
2705 | suitable | adj | ́su:təbl | hợp, phù hợp, thích hợp với |
2706 | suitcase | n | ́su:t ̧keis | va li |
2707 | suited | adj | ́su:tid | hợp, phù hợp, thích hợp với |
2708 | sum | n | sʌm | tổng, toàn bộ |
2709 | summary | n | ˈsʌməri | bản tóm tắt |
2710 | summer | n | ˈsʌmər | mùa hè |
2711 | sun | n | sʌn | mặt trời |
2712 | Sunday | n | ́sʌndi | Chủ nhật |
2713 | superior | adj | su:’piəriə(r) | cao, chất lượng cao |
2714 | supermarket | n | ́su:pə ̧ma:kit | siêu thị |
2715 | supply | n, v | sə’plai | sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế |
2716 | support | n, v | sə ́pɔ:t | sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ |
2717 | supporter | n | sə ́pɔ:tə | vật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ |
2718 | suppose | v | sə’pəƱz | cho rằng, tin rằng, nghĩ rằng |
2719 | sure | adj, adv | ʃuə | chắc chắn, xác thực. make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn |
2720 | surely | adv | ́ʃuəli | chắc chắn |
2721 | surface | n | ˈsɜrfɪs | mặt, bề mặt |
2722 | surname | n | ˈsɜrˌneɪm | họ |
2723 | surprise | n, v | sə’praiz | sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ |
2724 | surprised | adj | sə: ́praizd | ngạc nhiên (+ at) |
2725 | surprising | adj | sə: ́praiziη | làm ngạc nhiên, làm bất ngờ |
2726 | surprisingly | adv | sə’praiziηli | làm ngạc nhiên, làm bất ngờ |
2727 | surround | v | sə’raƱnd | vây quanh, bao quanh |
2728 | surrounding | adj | sə.ˈrɑʊ(n)diɳ | sự vây quanh, sự bao quanh |
2729 | surroundings | n | sə ́raundiηz | vùng xung quanh, môi trường xung quanh |
2730 | survey | n, v | sə:vei | sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu |
2731 | survive | v | sə’vaivə | sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót |
2732 | suspect | v, n | səs ́pekt | nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi |
2733 | suspicion | n | səs’pi∫n | sự nghi ngờ, sự ngờ vực |
2734 | suspicious | adj | səs ́piʃəs | có sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi |
2735 | swallow | v | swɔlou | nuốt, nuốt chửng |
2736 | swear | v | sweə | chửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa |
2737 | swearing | n | lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa | |
2738 | sweat | n, v | swet | mồ hôi; đổ mồ hôi |
2739 | sweater | n | swetз | người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lấo động |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
2740 | sweep | v | swi:p | quét |
2741 | sweet | adj, n | swi:t | ngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt |
2742 | swell | v | swel | phồng, sưng lên |
2743 | swelling | n | ́sweliη | sự sưng lên, sự phồng ra |
2744 | swim | v | swim | bơi lội |
2745 | swimming | n | ́swimiη | sự bơi lội |
2746 | swimming pool | n | bể nước | |
2747 | swing | n, v | swiŋ | sự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc |
2748 | switch | n, v | switʃ | công tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi. switch sth off ngắt điện. switch sth on bật điện |
2749 | swollen | adj | ́swoulən | sưng phồng, phình căng |
2750 | swollen swell | v | ́swoulən, swel | phồng lên, sưng lên |
2751 | symbol | n | simbl | biểu tượng, ký hiệu |
2752 | sympathetic | adj | ̧simpə ́θetik | đồng cảm, đáng mến, dễ thương |
2753 | sympathy | n | ́simpəθi | sự đồng cảm, sự đồng ý |
2754 | system | n | sistim | hệ thống, chế độ |
2755 | table | n | teibl | cái bàn |
2756 | tablet | n | tæblit | tấm, bản, thẻ phiến |
2757 | tackle | v, n | tækl or ‘teikl | giải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ |
2758 | tail | n | teil | đuôi, đoạn cuối |
2759 | take | v | teik | sự cầm nắm, sự lấy. take sth off: cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì |
2760 | take care of | sự giữ gìn. care for trông nom, chăm sóc | ||
2761 | take part in | tham gia (vào) | ||
2762 | take sth over | chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì | ||
2763 | talk | v, n | tɔ:k | nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận |
2764 | tall | adj | tɔ:l | cao |
2765 | tank | n | tæŋk | thùng, két, bể |
2766 | tap | v, n | tæp | mở vòi, đóng vòi; vòi, khóa |
2767 | tape | n | teip | băng, băng ghi âm; dải, dây |
2768 | target | n | ta:git | bia, mục tiêu, đích |
2769 | task | n | tɑːsk | nhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc |
2770 | taste | n, v | teist | vị, vị giác; nếm |
2771 | tax | n, v | tæks | thuế; đánh thuế |
2772 | taxi | n | tæksi | xe tắc xi |
2773 | tea | n | ti: | cây chè, trà, chè |
2774 | teach | v | ti:tʃ | dạy |
2775 | teacher | n | ti:t∫ə | giáo viên |
2776 | teaching | n | ti:t∫iŋ | sự dạy, công việc dạy học |
2777 | team | n | ti:m | đội, nhóm |
2778 | tear | v, n | tiə | xé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt |
2779 | technical | adj | teknikl | (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn |
2780 | technique | n | tek’ni:k | kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật |
2781 | technology | n | tek’nɔlədʤi | kỹ thuật học, công nghệ học |
2782 | telephone (phone) | n, v | ́telefoun | máy điện thoại, gọi điện thoại |
2783 | television (TV) | n | ́televiʒn | vô tuyến truyền hình |
2784 | tell | v | tel | nói, nói với |
2785 | temperature | n | ́tempritʃə | nhiệt độ |
2786 | temporarily | adv | tempзrзlti | tạm |
2787 | temporary | adj | ˈtɛmpəˌrɛri | tạm thời, nhất thời |
2788 | tend | v | tend | trông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ |
2789 | tendency | n | ˈtɛndənsi | xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng |
2790 | tension | n | tenʃn | sự căng, độ căng, tình trạng căng |
2791 | tent | n | tent | lều, rạp |
2792 | term | n | tɜ:m | giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học |
2793 | terrible | adj | terəbl | khủng khiếp, ghê sợ |
2794 | terribly | adv | terəbli | tồi tệ, không chịu nổi |
2795 | test | n, v | test | bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm |
2796 | text | n | tɛkst | nguyên văn, bản văn, chủ đề, đề |
2797 | than | prep, conj | ðæn | hơn |
2798 | thank | v | θæŋk | cám ơn |
2799 | thank you | exclamation, n | cảm ơn bạn (ông bà, anh chị…) | |
2800 | thanks | exclamation, n | θæŋks | sự cảm ơn, lời cảm ơn |
2801 | that | pron, conj, det | ðæt | người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là |
2802 | the | ði:, ði, ðз | cái, con, người, ấy này…. | |
2803 | theatre | n | ˈθiətər | rạp hát, nhà hát |
2804 | their | det | ðea(r) | của chúng, của chúng nó, của họ |
2805 | theirs | n, pro | ðeəz | của chúng, của chúng nó, của họ |
2806 | them | n, pro | ðem | chúng, chúng nó, họ |
2807 | theme | n | θi:m | đề tài, chủ đề |
2808 | themselves | n, pro | ðəm’selvz | tự chúng, tự họ, tự |
2809 | then | adv | ðen | khi đó, lúc đó, tiếp đó |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
2810 | theory | n | θiəri | lý thuyết, học thuyết |
2811 | there | adv | ðeз | ở nơi đó, tại nơi đó |
2812 | therefore | adv | ðeəfɔ:(r) | bởi vậy, cho nên, vì thế |
2813 | they | n, pro | ðei | chúng, chúng nó, họ; những cái ấy |
2814 | thick | adj | θik | dày; đậm |
2815 | thickly | adv | θikli | dày; dày đặc; thành lớp dày |
2816 | thickness | n | ́θiknis | tính chất dày, độ dày, bề dày |
2817 | thief | n | θi:f | kẻ trộm, kẻ cắp |
2818 | thin | adj | θin | mỏng, mảnh |
2819 | thing | n | θiŋ | cái, đồ, vật |
2820 | think | v | θiŋk | nghĩ, suy nghĩ |
2821 | thinking | n | θiŋkiŋ | sự suy nghĩ, ý nghĩ |
2822 | thirsty | adj | ́θə:sti | khát, cảm thấy khát |
2823 | this | n, det, pro | ðis | cái này, điều này, việc này |
2824 | thorough | adj | θʌrə | cẩn thận, kỹ lưỡng |
2825 | thoroughly | adv | θʌrəli | kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để |
2826 | though | adv, conj | ðəʊ | dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy >nhiên, tuy vậy |
2827 | thought | n | θɔ:t | sự suy nghĩ, khả >năng suy nghĩ; ý >nghĩ, tư tưởng, tư duy |
2828 | thread | n | θred | chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
2829 | threat | n | θrɛt | sự đe dọa, lời đe dọa |
2830 | threaten | v | θretn | dọa, đe dọa |
2831 | threatening | adj | ́θretəniη | sự đe dọa, sự hăm dọa |
2832 | throat | n | θrout | cổ, cổ họng |
2833 | through | adv, prep | θru: | qua, xuyên qua |
2834 | throughout | adv, prep | θru:’aut | khắp, suốt |
2835 | throw | v | θrou | ném, vứt, quăng. throw sth away: >ném đi, vứt đi, liệng đi |
2836 | thumb | n | θʌm | ngón tay cái |
2837 | Thursday (abbr Thur, Thurs) | n | ́θə:zdi | thứ 5 |
2838 | thus | adv | ðʌs | như vậy, như thế, do đó |
2839 | ticket | n | tikit | vé |
2840 | tidy | adj, v | ́taidi | sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm >cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp |
2841 | tie | v, n | tai | buộc, cột, trói; dây buộc, dây trói, >dây giày. tie sth up có quan hệ >mật >thiết, gắn chặt |
2842 | tight | adj, adv | tait | kín, chặt, chật |
2843 | tightly | adv | taitli | chặt chẽ, sít sao |
2844 | till, until | til | cho đến khi, tới lúc mà | |
2845 | time | n | taim | thời gian, thì giờ |
2846 | timetable | n | ́taimteibl | kế hoạch làm việc, thời gian biểu |
2847 | tin | n | tɪn | thiếc |
2848 | tiny | adj | taini | rất nhỏ, nhỏ xíu |
2849 | tip | n, v | tip | đầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp >đầu vào |
2850 | tire | v | taiз | làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; >lốp, vỏ xe |
2851 | tired | adj | taɪəd | mệt, muốn ngủ, nhàm chán |
2852 | tiring | adj | ́taiəriη | sự mệt mỏi, sự mệt nhọc |
2853 | title | n | taɪtl | đầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách |
2854 | to | prep, | tu:, tu, tз | theo hướng, tới |
2855 | today | adv, n | tə’dei | vào ngày này; hôm nay, ngày nay |
2856 | toe | n | tou | ngón chân (người) |
2857 | together | adv | tə’geðə | cùng nhau, cùng với |
2858 | toilet | n | ́tɔilit | nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa >mặt, ăn mặc, chải tóc…) |
2859 | tomato | n | tə ́ma:tou | cà chua |
2860 | tomorrow | adv, n | tə’mɔrou | vào ngày mai; ngày mai |
2861 | ton | n | tΔn | tấn |
2862 | tone | n | toun | tiếng, giọng |
2863 | tongue | n | tʌη | lưỡi |
2864 | tonight | adv, n | tə ́nait | vào đêm nay, vào tối nay; đêm >nay, tối nay |
2865 | tonne | n | tʌn | tấn |
2866 | too | adv | tu: | cũng |
2867 | tool | n | tu:l | dụng cụ, đồ dùng |
2868 | tooth | n | tu:θ | răng |
2869 | top | n, adj | tɒp | chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết |
2870 | topic | n | tɒpɪk | đề tài, chủ đề |
2871 | total | adj, n | toutl | tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn >bộ số lượng |
2872 | totally | adv | toutli | hoàn toàn |
2873 | touch | v, n | tʌtʃ | sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự >tiếp xúc |
2874 | tough | adj | tʌf | chắc, bền, dai |
2875 | tour | n, v | tuə | cuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, >chuyến du lịch; đi du lịch |
2876 | tourist | n | tuərist | khách du lịch |
2877 | towards | prep | tə ́wɔ:dz | theo hướng, về hướng |
2878 | towel | n | taʊəl | khăn tắm, khăn lấu |
2879 | tower | n | tauə | tháp |
2880 | town | n | taun | thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ |
2881 | toy | n, adj | tɔi | đồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ >chơi |
2882 | trace | v, n | treis | phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, >phác họa; dấu, vết, một chút |
2883 | track | n | træk | phần của đĩa; đường mòn, đường >đua |
2884 | trade | n, v | treid | thương mại, buôn bán; buôn bán, >trao đổi |
2885 | trading | n | treidiη | sự kinh >doanh, việc mua bán |
2886 | tradition | n | trə ́diʃən | truyền thống |
2887 | traditional | adj | trə ́diʃənəl | theo truyền thống, theo lối cổ |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
2888 | traditionally | adv | trə ́diʃənəlli | (thuộc) truyền thống, là truyền >thống |
2889 | traffic | n | træfik | sự đi lại, sự giao thông, sự >chuyển >động |
2890 | train | n, v | trein | xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, >đào tạo |
2891 | training | n | trainiŋ | sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào >tạo |
2892 | transfer | v, n | trænsfə: | dời, di chuyển; sự di chuyển, sự >dời chỗ |
2893 | transform | v | træns’fɔ:m | thay đổi, biến đổi |
2894 | translate | v | træns ́leit | dịch, biên dịch, phiên dịch |
2895 | translation | n | træns’leiʃn | sự dịch |
2896 | transparent | adj | træns ́pærənt | trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa |
2897 | transport | n | trænspɔ:t | sự vận chuyển, sự vận tải; >phương tiện đi lại |
2898 | trap | n, v | træp | đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; >bẫy, giữ, chặn lại |
2899 | travel | v, n | trævl | đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, >những chuyến đi |
2900 | traveller | n | trævlə | người đi, lữ khách |
2901 | treat | v | tri:t | đối xử, đối đãi, cư xử |
2902 | treatment | n | tri:tmənt | sự đối xử, >sự cư xử |
2903 | tree | n | tri: | cây |
2904 | trend | n | trend | phương hướng, xu hướng, chiều >hướng |
2905 | trial | n | traiəl | sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm |
2906 | triangle | n | ́trai ̧æηgl | hình tam giác |
2907 | trick | n, v | trik | mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt, >lừa gạt |
2908 | trip | n,v | trip | cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi >dạo, du ngoạn |
2909 | tropical | adj | ́trɔpikəl | nhiệt đới |
2910 | trouble | n | trʌbl | điều lo lắng, điều muộn phiền |
2911 | trousers | n | ́trauzə:z | quần tây |
2912 | truck | n | trʌk | sự trao đổi, sự đổi chác |
2913 | TRUE | adj | tru: | đúng, thật |
2914 | truly | adv | tru:li | đúng sự thật, đích thực, thực sự |
2915 | trust | n, v | trʌst | niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác |
2916 | truth | n | tru:θ | sự thật |
2917 | try | v | trai | thử, cố gắng |
2918 | tube | n | tju:b | ống, tuýp |
2919 | Tuesday (abbr Tue, Tues) | n | ́tju:zdi | thứ 3 |
2920 | tune | n, v | tun , tyun | điệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn) |
2921 | tunnel | n | tʌnl | đường hầm, hang |
2922 | turn | v, n | tə:n | quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay |
2923 | TV television | vô tuyến truyền hình | ||
2924 | twice | adv | twaɪs | hai lần |
2925 | twin | n, adj | twɪn | sinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh |
2926 | twist | v, n | twist | xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn |
2927 | twisted | adj | twistid | được xoắn, được cuộn |
2928 | type | n, v | taip | loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại |
2929 | typical | adj | ́tipikəl | tiêu biểu, điển hình, đặc trưng |
2930 | typically | adv | ́tipikəlli | điển hình, tiêu biểu |
2931 | tyre | n | taiз | lốp, vỏ xe |
2932 | ugly | adj | ʌgli | xấu xí, xấu xa |
2933 | ultimate | adj | ˈʌltəmɪt | cuối cùng, sau cùng |
2934 | ultimately | adv | ́ʌltimətli | cuối cùng, sau cùng |
2935 | umbrella | n | ʌm’brelə | ô, dù |
2936 | unable | adj | ʌn’eibl | không có năng lực, không có tài, không thể, không có khẳ năng |
2937 | unacceptable | adj | ʌnək’septəbl | không chấp nhận được |
2938 | unacceptable | ̧ʌnək ́septəbl | không thể chấp nhận | |
2939 | uncertain | adj | ʌn’sə:tn | thiếu chính xác, không chắc chắn |
2940 | uncertain, certain | ʌn’sə:tn | không chắc chắn, khôn biết rõ ràng | |
2941 | uncle | n | ʌηkl | chú, bác |
2942 | uncomfortable | adj | ʌη ́tkʌmfətəbl | bất tiện, khó chịu, không thoải má |
2943 | uncomfortable | ʌη ́kʌmfətəbl | bất tiện, không tiện lợi | |
2944 | unconscious | adj | ʌn’kɔnʃəs | bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ |
2945 | unconscious | ʌn’kɔnʃəs | bất tỉnh, ngất đi | |
2946 | uncontrolled | adj | ʌnkən’trould | không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế |
2947 | uncontrolled | ʌnkən’trould | không bị kiềm chế, không bị kiểm tra | |
2948 | under | adv, prep | ʌndə | dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới |
2949 | underground | adj, adv | ʌndəgraund | dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm |
2950 | underneath | prep, adv | ̧ʌndə ́ni:θ | dưới, bên dưới |
2951 | understand | v | ʌndə’stænd | hiểu, nhận thức |
2952 | understanding | n | ʌndərˈstændɪŋ | trí tuệ, sự hiểu biết |
2953 | underwater | adj, adv | ́ʌndə ̧wɔtə | ở dưới mặt nước, dưới mặt nước |
2954 | underwear | n | ʌndəweə | quần lót |
2955 | undo | v | ʌn ́du: | tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ |
2956 | unemployed | adj | ̧ʌnim ́plɔid | thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được |
2957 | unemployment | n | Δnim’ploimзnt | sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp |
2958 | unexpected | adj | ̧ʌniks ́pektid | bất ngờ, gây ngạc nhiên |
2959 | unexpectedly | adv | Δniks’pektid | bất ngờ, gây ngạc nhiên |
2960 | unfair | adj | ʌn ́fɛə | gian lận, không công bằng; bất lợi |
2961 | Unfair, unfairly | ʌn ́fɛə | không đúng, không công bằng, gian lận | |
2962 | unfairly | adv | ʌn ́fɛəli | gian lận, không công bằng; bất lợi |
2963 | unfortunate | adj | Λnfo:’t∫əneit | không may, rủi ro, bất hạnh |
2964 | unfortunately | adv | ʌn ́fɔ:tʃənətli | một cách đáng tiếc, một cách không may |
2965 | unfriendly | adj | ʌn ́frendli | không thân thiện, không có thiện cảm |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
2966 | unhappiness | n | ʌn ́hæpinis | nỗi buồn, sự bất hạnh |
2967 | unhappy | adj | ʌn ́hæpi | buồn rầu, khốn khổ |
2968 | uniform | n, adj | ˈjunəˌfɔrm | đồng phục; đều, giống nhấu, đồng dạng |
2969 | unimportant | adj | ̧ʌnim ́pɔ:tənt | khônh quan trọng, không trọng đạ |
2970 | union | n | ju:njən | liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất |
2971 | unique | adj | ju: ́ni:k | độc nhất vô nhị |
2972 | unit | n | ju:nit | đơn vị |
2973 | unite | v | ju: ́nait | liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân |
2974 | united | adj | ju:’naitid | liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất |
2975 | universe | n | ju:nivə:s | vũ trụ |
2976 | university | n | ̧ju:ni ́və:siti | trường đại học |
2977 | unkind | adj | ʌn ́kaind | độc ác, tàn nhẫn |
2978 | unknown | adj | ʌn’noun | không biết |
2979 | unless | conj | ʌn ́les | trừ phi, trừ khi, nếu không |
2980 | unlike | prep, adj | ʌn ́laik | khác, không giống |
2981 | unlikely | adj | ʌnˈlaɪkli | không thể xảy ra, không chắc xảy ra |
2982 | unload | v | ʌn ́loud | cất gánh nặng, dỡ hàng |
2983 | unlucky | adj | ʌn ́lʌki | không gặp may, bất hạnh |
2984 | unnecessary | adj | ʌn’nesisəri | không cần thiết, không mong muốn |
2985 | unpleasant | adj | ʌn’plezənt | không dễ chịu, khó chịu, khó ưa |
2986 | unreasonable | adj | ʌnˈrizənəbəl | vô lý |
2987 | unsteady | adj | ʌn ́stedi | không chắc, không ổn định |
2988 | unsuccessful | adj | ̧ʌnsək ́sesful | không thành công, thất bại |
2989 | untidy | adj | ʌn ́taidi | không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn |
2990 | until, till | conj, prep | ʌn ́til | trước khi, cho đến khi |
2991 | Unusual | ʌn ́ju:ʒuəl | hiếm, khác thường | |
2992 | unusually | adv | ʌn ́ju:ʒuəlli | cực kỳ, khác thường |
2993 | Unwilling | ʌn ́wiliη | không muốn, không có ý định | |
2994 | unwillingly | adv | ʌn ́wiliηgli | không sẵn lòng, miễn cưỡng |
2995 | up | adv, prep | Λp | ở trên, lên trên, lên |
2996 | upon | prep | ə ́pɔn | trên, ở trên |
2997 | upper | adj | ́ʌpə | cao hơn |
2998 | upset | v, adj | ʌpˈsɛt | làm đổ, đánh đổ |
2999 | upsetting | adj | ʌp ́setiη | tính đánh đổ, làm đổ |
3000 | upside down | adv | ́ʌp ̧said | lộn ngược |
3001 | upstairs | adv, adj, n | ́ʌp ́stɛəz | ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác |
3002 | upward | adj | ʌpwəd | lên, hướng lên, đi lên |
3003 | upwards | adv | lên, hướng lên, đi lên, về phía trên | |
3004 | urban | adj | ˈɜrbən | (thuộc) thành phố, khu vực |
3005 | urge | v, n | ə:dʒ | thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc |
3006 | urgent | adj | ˈɜrdʒənt | gấp, khẩn cấp |
3007 | us | n, pro | ʌs | chúng tôi, chúng ta; tôi và anh |
3008 | use | v, n | ju:s | sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng |
3009 | used | adj | ju:st | đã dùng, đã sử dụng. used to sth/to doing sth: sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì |
3010 | used to | modal, v | đã quen dùng | |
3011 | useful | adj | ́ju:sful | hữu ích, giúp ích |
3012 | useless | adj | ju:slis | vô ích, vô dụng |
3013 | user | n | ́ju:zə | người dùng, người sử dụng |
3014 | usual | adj | ju:ʒl | thông thường, thường dùng |
3015 | usually | adv | ju:ʒəli | thường thường |
3016 | vacation | n | və’kei∫n | kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ |
3017 | valid | adj | vælɪd | chắc chắn, hiệu quả, hợp lý |
3018 | valley | n | væli | thung lũng |
3019 | valuable | adj | væljuəbl | có giá trị lớn, đáng giá |
3020 | value | n, v | vælju: | giá trị, ước tính, định giá |
3021 | van | n | væn | tiền đội, quân tiên phong, xe tải |
3022 | variation | n | ̧veəri ́eiʃən | sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau |
3023 | varied | adj | veərid | thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng |
3024 | variety | n | və’raiəti | sự đa dạng, trạng thái khác nhau |
3025 | various | adj | veri.əs | khác nhau, thuộc về nhiều loại |
3026 | vary | v | veəri | thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi |
3027 | vast | adj | vɑ:st | rộng lớn, mênh mông |
3028 | vegetable | n | ˈvɛdʒtəbəl , vɛdʒɪtəbəl | rau, thực vật |
3029 | vehicle | n | vi:hikl | xe cộ |
3030 | venture | n, v | ventʃə | dự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan |
3031 | version | n | və:∫n | bản dịch sang một ngôn ngữ khác |
3032 | vertical | adj | ˈvɜrtɪkəl | thẳng đứng, đứng |
3033 | very | adv | veri | rất, lắm |
3034 | via | prep | vaiə | qua, theo đường |
3035 | victim | n | viktim | nạn nhân |
3036 | victory | n | viktəri | chiến thắng |
3037 | video | n | vidiou | video |
3038 | view | n, v | vju: | sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
3039 | village | n | ˈvɪlɪdʒ | làng, xã |
3040 | violence | n | ˈvaɪələns | sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực |
3041 | violent | adj | vaiələnt | mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ |
3042 | violently | adv | vaiзlзntli | mãnh liệt, dữ dội |
3043 | virtually | adv | və:tjuəli | thực sự, hầu như, gần như |
3044 | virus | n | vaiərəs | vi rút |
3045 | visible | adj | vizəbl | hữu hình, thấy được |
3046 | vision | n | viʒn | sự nhìn, thị lực |
3047 | visit | v, n | vizun | đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng |
3048 | visitor | n | vizitə | khách, du khách |
3049 | vital | adj | vaitl | (thuộc) sự sống, cần cho sự sống |
3050 | vocabulary | n | və ́kæbjuləri | từ vựng |
3051 | voice | n | vɔis | tiếng, giọng nói |
3052 | volume | n | ́vɔlju:m | thế tích, quyển, tập |
3053 | vote | n, v | voʊt | sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử |
3054 | wage | n | weiʤ | tiền lương, tiền công |
3055 | waist | n | weist | eo, chỗ thắt lưng |
3056 | wait | v | weit | chờ đợi |
3057 | waiter, waitress | n | weitə | người hầu bàn, người đợi, người trông chờ |
3058 | wake up | v | weik | thức dậy, tỉnh thức |
3059 | walk | v, n | wɔ:k | đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo |
3060 | walking | n | wɔ:kiɳ | sự đi, sự đi bộ |
3061 | wall | n | wɔ:l | tường, vách |
3062 | wallet | n | wolit | cái ví |
3063 | wander | v, n | wɔndə | đi lang thang; sự đi lang thang |
3064 | want | v | wɔnt | muốn |
3065 | war | n | wɔ: | chiến tranh |
3066 | warm | adj, v | wɔ:m | ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng |
3067 | warmth | n | wɔ:mθ | trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm |
3068 | warn | v | wɔ:n | báo cho biết, cảnh báo |
3069 | warning | n | wɔ:niɳ | sự báo trước, lời cảnh báo |
3070 | wash | v | wɒʃ , wɔʃ | rửa, giặt |
3071 | washing | n | wɔʃiɳ | sự tắm rửa, sự giặt |
3072 | waste | v, n, adj | weɪst | lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu sa mạc; bỏ hoang |
3073 | watch | v, n | wɔtʃ | nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng |
3074 | water | n | wɔ:tə | nước |
3075 | wave | n, v | weɪv | sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng |
3076 | way | n | wei | đường, đường đi |
3077 | we | pron | wi: | chúng tôi, chúng ta |
3078 | weak | adj | wi:k | yếu, yếu ớt |
3079 | weakness | n | ́wi:knis | tình trạng yếu đuối, yếu ớt |
3080 | wealth | n | welθ | sự giàu có, sự giàu sang |
3081 | weapon | n | wepən | vũ khí |
3082 | wear | v | weə | mặc, mang, đeo |
3083 | weather | n | weθə | thời tiết |
3084 | web | n | wɛb | mạng, lưới |
3085 | website | n | không gian liên tới với Internet | |
3086 | wedding | n | ˈwɛdɪŋ | lễ cưới, hôn lễ |
3087 | Wednesday | n | ́wensdei | thứ 4 |
3088 | week | n | wi:k | tuần, tuần lễ |
3089 | weekend | n | ̧wi:k ́end | cuối tuần |
3090 | weekly | adj | ́wi:kli | mỗi tuần một lần, hàng tuần |
3091 | weigh | v | wei | cân, cân nặng |
3092 | weight | n | weit | trọng lượng |
3093 | welcome | v, adj, n, exclamation | welkʌm | chào mừng, hoan nghênh |
3094 | well | adv, adj, exclamation | wel | tốt, giỏi; ôi, may quá! |
3095 | well known | adj | ́wel ́noun | nổi tiếng, được nhiều người biết đến |
3096 | west | n, adj, adv | west | phía Tây, theo phía tây, về hướng tây |
3097 | western | adj | westn | về phía tây, của phía tây |
3098 | wet | adj | wɛt | ướt, ẩm ướt |
3099 | what | n, det, pro | wʌt | gì, thế nào |
3100 | whatever | n, det, pro | wɔt ́evə | bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì |
3101 | wheel | n | wil | bánh xe |
3102 | when | adv, pron, conj | wen | khi, lúc, vào lúc nào |
3103 | whenever | conj | wen’evə | bất cứ lúc nào, lúc nào |
3104 | where | adv, conj | weər | đâu, ở đâu; nơi mà |
3105 | whereas | conj | weə’ræz | nhưng trái lại, trong khi mà |
3106 | wherever | conj | weər’evə(r) | ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu |
3107 | whether | conj | ́weðə | có..không; có… chăng; không biết có.. không |
3108 | which | n, det, pro | witʃ | nào, bất cứ.. nào; ấy, đó |
3109 | while | n, conj | wail | trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát |
3110 | whilst | conj | wailst | trong lúc, trong khi |
3111 | whisper | v, n | ́wispə | nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào |
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng | ||||
3112 | whistle | n, v | wisl | sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi |
3113 | white | adj, n | wai:t | trắng; màu trắng |
3114 | who | n, pro | hu: | ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào |
3115 | whoever | n, pro | hu:’ev | ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai |
3116 | whole | adj, n | həʊl | bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể |
3117 | whom | n, pro | hu:m | ai, người nào; người mà |
3118 | whose | n, det, pro | hu:z | của ai |
3119 | why | adv | wai | tại sao, vì sao |
3120 | wide | adj | waid | rộng, rộng lớn |
3121 | widely | adv | ́waidli | nhiều, xa; rộng rãi |
3122 | width | n | wɪdθ; wɪtθ | tính chất rộng, bề rộng |
3123 | wife | n | waif | vợ |
3124 | wild | adj | waɪld | dại, hoang |
3125 | wildly | adv | waɪldli | dại, hoang |
3126 | will | v, n, modal | wil | sẽ; ý chí, ý định |
3127 | willing | adj | ́wiliη | bằng lòng, vui lòng, muốn |
3128 | willingly | adv | wiliηli | sẵn lòng, tự nguyện |
3129 | willingness | n | ́wiliηnis | sự bằng lòng, sự vui lòng |
3130 | win | v | win | chiếm, đọat, thu được |
3131 | wind | v | wind | quấn lại, cuộn lại. wind sth up: lên dây, quấn, giải quyết |
3132 | window | n | windəʊ | cửa sổ |
3133 | wine | n | wain | rượu, đồ uống |
3134 | wing | n | wiη | cánh, sự bay, sự cất cánh |
3135 | winner | n | winər | người thắng cuộc |
3136 | winning | adj | ́winiη | đang dành thắng lợi, thắng cuộc |
3137 | winter | n | ˈwɪntər | mùa đông |
3138 | wire | n | waiə | dây (kim loại) |
3139 | wise | adj | waiz | khôn ngoan, sáng suốt, thông thái |
3140 | wish | v, n | wi∫ | ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn |
3141 | with | prep | wið | với, cùng |
3142 | withdraw | v | wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ | rút, rút khỏi, rút lui |
3143 | within | prep | wið ́in | trong vong thời gian, trong khoảng thời gian |
3144 | without | prep | wɪðˈaʊt , wɪθaʊt | không, không có |
3145 | witness | n, v | witnis | sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng |
3146 | woman | n | wʊmən | đàn bà, phụ nữ |
3147 | wonder | v | wʌndə | ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc |
3148 | wonderful | adj | ́wʌndəful | phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời |
3149 | wood | n | wud | gỗ |
3150 | wooden | adj | ́wudən | làm bằng gỗ |
3151 | wool | n | wul | len |
3152 | work | v, n | wɜ:k | làm việc, sự làm việc |
3153 | worker | n | wə:kə | người lao động |
3154 | working | adj | ́wə:kiη | sự làm, sự làm việc |
3155 | world | n | wɜ:ld | thế giới |
3156 | worried | adj | ́wʌrid | bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng. |
3157 | worry | v, n | wʌri | lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ |
3158 | worrying | adj | ́wʌriiη | gây lo lắng, gây lo nghĩ |
3159 | worse, worst, bad | xấu | ||
3160 | worship | n, v | ˈwɜrʃɪp | sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ |
3161 | worth | adj | wɜrθ | đáng giá, có giá trị |
3162 | would | v, modal | wud | sẽ |
3163 | wound | n, v | waund | vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích |
3164 | wounded | adj | wu:ndid | bị thương |
3165 | wrap | v | ræp | gói, bọc, quấn |
3166 | wrapping | n | ræpiɳ | vật bao bọc, vật quấn quanh |
3167 | wrist | n | rist | cổ tay |
3168 | write | v | rait | viết |
3169 | writer | n | raitə | người viết |
3170 | writing | n | ́raitiη | sự viết |
3171 | written | adj | ritn | viết ra, được thảo ra |
3172 | wrong | adj, adv | rɔɳ | sai. go wrong mắc lỗi, sai lầm |
3173 | wrongly | adv | ́rɔηgli | một cách bất công, không đúng |
3174 | yard | n | ja:d | sân, thước Anh (bằng 0, 914 mét) |
3175 | yawn | v, n | jɔ:n | há miệng; cử chỉ ngáp |
3176 | yeah | exclamation | jeə | vâng, ư |
3177 | year | n | jə: | năm |
3178 | yellow | adj, n | jelou | vàng; màu vàng |
3179 | yes | n, exclamation | jes | vâng, phải, có chứ |
3180 | yesterday | adv, n | jestədei | hôm qua |
3181 | yet | adv, conj | yet | còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên |
3182 | you | pron | ju: | anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày |
3183 | young | adj | jʌɳ | trẻ, trẻ tuổi, thanh niên |
3184 | your | det | jo: | của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày |
3185 | yours | n, pro | jo:z | cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày |
3186 | Yours sincerely | bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư) | ||
3187 | Yours Truly | lời kết thúc thư (bạn chân thành của…) | ||
3188 | yourself | pron | jɔ:’self | tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình |
3189 | youth | n | ju:θ | tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu |
3190 | zero number | ziərou | số không | |
3191 | zone | n | zoun | khu vực, miền, vùng |
Cách học 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng hiệu quả nhất
Đặt mục tiêu khi học
Học phải có hứng thú, tất nhiên rồi. Nhưng điều đó không có nghĩa là học ngẫu hứng, không kế hoạch. Bạn có thể không cần ép bản thân phải nhồi nhét từ mới nhưng nếu không đặt mục tiêu khi học thì bạn lại càng sai. Tốt nhất, nên chọn mục tiêu vừa đủ lớn vừa đủ không mang đến áp lực nặng nề để vẫn giữ được hứng thú khi học.
Ví dụ, bạn có thể đặt ra mỗi ngày học thêm 5 từ mới, sau 1 tháng số từ bạn tích lũy đã lên 150 từ. Tùy vào khả năng của bản thân bạn có thể đặt ra mục tiêu phù hợp. Và theo thời gian, mục tiêu có thể điều chỉnh tăng dần để nâng cao hiệu quả học.
Trong thực tế có không ít bạn đặt ra mục tiêu học 25 từ mỗi ngày. Sau 4 tháng, các bạn đã thành công có 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng. Rất đáng ngưỡng mộ đúng không? Tuy rằng mục tiêu này khá lớn nhưng nếu bạn có một lộ trình và phương pháp khoa học thì không phải là bạn không thể đạt được đâu nhé.
Sử dụng phương pháp phân loại từ vựng
Không nên ép bản thân học ở trình độ cao. Tuyệt đối đừng gom tất cả các từ vào bởi bạn sẽ không thể nhớ hết được. Bạn có thể chia các từ vựng trong danh sách 3000 từ tiếng anh thông dụng bên trên để học theo các chủ đề bạn thích như phim, nhạc, sách vở, báo chí…
Việc phân loại như vậy sẽ giúp bạn xây dựng một bộ từ vựng đa dạng và linh hoạt trong lĩnh vực cụ thể. Điều này giúp bạn đạt khả năng giao tiếp hiệu quả hơn khi thảo luận về chủ đề đó. Bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng từ ngữ phù hợp và diễn đạt ý kiến một cách chính xác và rõ ràng.
Học từ vựng theo chủ đề cũng giúp tạo ra mối liên kết và sự tương quan giữa các từ vựng. Khi các từ có liên quan được học cùng nhau, việc ghi nhớ và tái sử dụng chúng sẽ dễ dàng hơn. Ngoài ra, học từ vựng theo chủ đề cũng giúp bạn hình dung và liên kết từ vựng với hình ảnh, tình huống hoặc ví dụ cụ thể, từ đó cải thiện khả năng ghi nhớ và ứng dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.
Học 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng qua thẻ flashcard
Cách nhớ từ vựng tiếng Anh mới bằng flashcards ngày càng được nhiều học sinh ứng dụng. Bạn có thể mua những bộ flashcards từ vựng được bán sẵn ở các nhà sách. Bạn cũng có thể “tự chế” những cuốn flashcards cho mình. Chỉ cần một vài tấm bìa cứng, một cây kéo và một cây bút, bạn đã có thể tạo những cuốn flash card cho riêng mình.
Một mặt flashcards bạn ghi từ mới. Mặt khác bạn có thể dùng hình vẽ mô tả hoặc ghi nghĩa; ghi cách đọc chính xác của từ. Đây là mẹo nhớ từ vựng tiếng Anh được áp dụng nhiều nhất ở các trung tâm ngoại ngữ cho thiếu nhi. Học sinh, sinh viên cũng có thể “bỏ túi” những cuốn flashcards này để học từ vựng khi chờ xe bus, khi ra chơi…
Để từ vựng xuất hiện mọi nơi xung quanh bạn
Viết từ vựng lên bảng trong phòng học; ghi từ vựng ra giấy stick note rồi dán lên tường, lên bàn học, lên các đồ vật trong phòng…cũng là cách học từ vựng hiệu quả. Bằng cách này, từ vựng tiếng Anh luôn xuất hiện trong tầm mắt của bạn và bộ não sẽ ghi nhớ lại chúng lúc nào chẳng hay.
Một cách đơn giản khác bạn có thể áp dụng ngay hôm nay là thay đổi cài đặt ngôn ngữ trên điện thoại; máy tính; mạng xã hội của bạn thành tiếng Anh. Từ những việc rất nhỏ, bạn có thể mở rộng vốn từ và ghi nhớ từ mới tốt hơn mỗi ngày. Nếu có ý định học tiếng Anh ở trung tâm ngoại ngữ, bạn hãy chọn những trung tâm có giảng viên bản ngữ nhé! Họ sẽ giúp bạn phát âm và sử dụng từ vựng chuẩn như người bản ngữ.
Dùng và áp dụng từ ngay sau khi học
Đừng để từ vựng bạn mới học được bị lãng quên vô ích. Ứng dụng ngay sau khi học chính là cách giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn. Đó là có thể là một dòng tweet với từ mới hoặc một vài dòng ngẫu hứng trên facebook hay instagram,… Hoặc nếu có một người bạn học cùng thì bạn có thể tranh thủ tán gẫu lại càng tốt. Bạn sẽ thấy ngạc nhiên vì hiệu quả thu được đấy.
Trên đây là bài viết về 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất để bạn có thể ghi nhớ, thực hành. Ngoài ra, đừng quên truy cập wikitienganh thường xuyên để học tiếng Anh mỗi ngày nhé.