3000 từ vựng tiếng anh thông dụng từ A đến Z

0
682

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng là mục tiêu học tập của rất nhiều người trong hành trình học tiếng Anh. Nắm vững những từ vựng không chỉ giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo, mà còn mở ra cơ hội và mang lại lợi ích vượt trội trong học tập, giao tiếp và sự nghiệp. Hãy cùng Wiki Tiếng Anh tìm hiểu ngày nhé!

3000 từ vựng tiếng anh thông dụng
3000 từ vựng tiếng anh thông dụng

Lợi ích của việc học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Trong việc học tiếng Anh, việc nắm vững 3000 từ tiếng Anh thông dụng mang lại nhiều lợi ích to lớn. Trước hết, vốn từ vựng phong phú giúp chúng ta hiểu và tiếp thu ngôn ngữ một cách tốt hơn. Khi chúng ta gặp phải các từ mới trong văn bản, hội thoại hoặc tài liệu, thì biết nhiều từ vựng giúp chúng ta dễ dàng tìm hiểu và tạo liên kết với kiến thức hiện có. Điều này tạo ra sự tự tin trong việc đọc, nghe và hiểu tiếng Anh.

Biết được nhiều từ vựng cũng là chìa khóa để giao tiếp một cách hiệu quả. Khi chúng ta biết nhiều từ vựng, chúng ta sẽ có khả năng diễn đạt ý kiến, suy nghĩ và cảm xúc của chúng ta một cách rõ ràng và chính xác hơn. Điều này giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ tốt hơn, trao đổi ý kiến và giao tiếp một cách linh hoạt trong các tình huống khác nhau.

Việc nắm vững 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng cũng làm tăng khả năng viết và diễn đạt một cách chính xác và sáng tạo. Khi chúng ta biết nhiều từ vựng, chúng ta có thể biến những ý tưởng phức tạp thành các bài viết hấp dẫn và logic. Đồng thời cũng giúp chúng ta tránh việc lặp lại từ và tăng tính thẩm mỹ trong văn phong của mình.

Cuối cùng, việc nắm vững 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng mở ra cánh cửa cho việc tiếp cận các tài liệu chuyên ngành và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Khi chúng ta hiểu các thuật ngữ và ngôn ngữ chuyên môn, chúng ta có thể nghiên cứu và làm việc trong các lĩnh vực chuyên môn cụ thể và tiếp cận kiến thức đa dạng.

Top 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng có phiên âm

Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng có phát âm sẽ là cách giúp bạn vừa mở rộng từ điển tiếng Anh của mình vừa nâng cao khả năng nghe, nói. Cùng theo dõi các từ tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé!

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa tiếng việt
1adet, pronnhỏ, một ít
2abandonvə’bændənbỏ, từ bỏ
3abandonedadjə’bændəndbị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
4abilitynə’bilitikhả năng, năng lực
5ableadjeiblcó năng lực, có tài
6aboutadv, prepə’bautkhoảng, về
7aboveprep, advə’bʌvở trên, lên trên
8abroadadvə’brɔ:dở, ra nước ngoài, ngoài trời
9absencenæbsənssự vắng mặt
10absentadjæbsəntvắng mặt, nghỉ
11absoluteadjæbsəlu:ttuyệt đối, hoàn toàn
12absolutelyadvæbsəlu:tlituyệt đối, hoàn toàn
13absorbvəb’sɔ:bthu hút, hấp thu, lôi cuốn
14abusen, və’bju:slộng hành, lạm dụng
15academicadj,ækə’demikthuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
16accentnæksənttrọng âm, dấu trọng âm
17acceptvək’septchấp nhận, chấp thuận
18acceptableadjək’septəblcó thể chấp nhận, chấp thuận
19accessnækseslối, cửa, đường vào
20accidentnæksidənttai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ
21accidentaladj,æksi’dentltình cờ, bất ngờ
22accidentallyadv,æksi’dentəlitình cờ, ngẫu nhiên
23accommodationnə,kɔmə’deiʃnsự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp
24accompanyvə’kʌmpəniđi theo, đi cùng, kèm theo.
25according toprepə’kɔ:diɳtheo, y theo
26accountn, və’kaunttài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
27accurateadjækjuritđúng đắn, chính xác, xác đáng
28accuratelyadvækjuritliđúng đắn, chính xác
29accusevə’kju:ztố cáo, buộc tội, kết tội
30achievevə’tʃi:vđạt được, dành được
31achievementnə’tʃi:vməntthành tích, thành tựu 
32acidnæsidaxit
33acknowledgevək’nɔlidʤcông nhận, thừa nhận
34acquirevə’kwaiədành được, đạt được, kiếm được
35acrossadv, prepə’krɔsqua, ngang qua
36actn, vækthành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
37actionnækʃnhành động, hành vi, tác động. Take action: hành động
38activeadjæktivtích cực hoạt động, nhanh nhẹn
39activelyadvæktivlitích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi; có hiệu lực
40activitynæk’tivitisự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
41actornæktədiễn viên nam
42actressnæktrisdiễn viên nữ
43actualadjæktjuəlthực tế, có thật
44actuallyadvæktjuəlihiện nay, hiện tại
45adaptvə’dæpttra, lắp vào
46addvædcộng, thêm vào
47additionnə’diʃntính cộng, phép cộng
48additionaladjə’diʃənlthêm vào, tăng thêm
49addressn, və’dresđịa chỉ, đề địa chỉ
50adequateadjædikwitđầy, đầy đủ
51adequatelyadvædikwitlitương xứng, thỏa đáng
52adjustvə’dʤʌstsửa lại cho đúng, điều chỉnh
53admirationn,ædmə’reiʃnsự khâm phục, thán phục
54admirevəd’maiəkhâm phục, thán phục
55admitvəd’mitnhận vào, cho vào, kết hợp
56adoptvə’dɔptnhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
57adultn, adjædʌltngười lớn, người trưởng thành, trưởng thành
58advancen, vəd’vɑ:nssự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuat
59advancedadjəd’vɑ:nsttiên tiến, tiến bộ, cap cao. in advance trước, sớm
60advantagenəb’vɑ:ntidʤsự thuận lợi, lợi ích, lợi thế. take advantage of lợi dụng 
61adventurenəd’ventʃəsự phiêu lưu, mạo hiểm
62advertisevædvətaizbáo cho biết, báo cho biết trước
63advertisementnəd’və:tisməntquảng cáo
64advertisingnsự quảng cáo, nghề quảng cáo
65advicenəd’vaislời khuyên, lời chỉ bảo
66advisevəd’vaizkhuyên, khuyên bảo, răn bảo
67affairnə’feəviệc
68affectvə’fektlàm ảnh hưởng, tác động đến
69affectionnə’fekʃntình cảm, sự yêu mến
70affordvə’fɔ:dcó thể, có đủ khả năng, điều kiện(làm gì)
71afraidadjə’freidsợ, sợ hãi, hoảng sợ
72afterprep, conj, advɑ:ftəsau, đằng sau, sau khi
73afternoonnɑ:ftə’nu:nbuổi chiều
74afterwardsadvɑ:ftəwədsau này, về sau, rồi thì, sau đây
75againadvə’genlại, nữa, lần nữa
76againstprepə’geinstchống lại, phản đối
77ageneidʤtuổi
78agedadjeidʤidgià đi
79agencyneidʤənsitác dụng, lực; môi giới, trung gian
80agentneidʤəntđại lý, tác nhân
81aggressiveadjə’gresivxâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
82agoadvə’goutrước đây
83agreevə’gri:đồng ý, tán
84agreementnə’gri:məntsự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
85aheadadvə’hedtrước, về phía trước
86aidn, veidsự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
87aimn, veimsự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
88airnkhông khí, bầu không khí, không gian
89aircraftneəkrɑ:ftmáy bay, khí cầu
90airportnsân bay, phi trường 
91alarmn, və’lɑ:mbáo động, báo nguy
92alarmedadjə’lɑ:mbáo động
93alarmingadjə’lɑ:miɳlàm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
94alcoholnælkəhɔlrượu cồn
95alcoholicadj, n,ælkə’hɔlikrượu; người nghiện rượu
96aliveadjə’laivsống, vẫn còn sống, còn tồn tại
97allpron, advɔ:ltất cả
98all rightadj, advɔ:l’raittốt, ổn, khỏe mạnh; được
99alliedadjə’laidliên minh, đồng minh, thông gia
100allowvə’laucho phép, để cho
101allyn, vælinước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
102almostadvɔ:lmousthầu như, gần như
103aloneadj, advə’louncô đơn, một mình
104alongprep, advə’lɔɳdọc theo, theo; theo chiều dài,suốt theo
105alongsideprep, advə’lɔɳ’saidsát cạnh, kế bên, dọc theo
106aloudadvə’laudlớn tiếng, to tiếng
107alphabetnælfəbitbảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
108alphabeticaladj,æflə’betiklthuộc bảng chứ cái
109alphabeticallyadv,ælfə’betikəlitheo thứ tự abc
110alreadyadvɔ:l’rediđã, rồi, đã… rồi
111alsoadvɔ:lsoucũng, cũng vậy, cũng thế
112altervɔ:ltəthay đổi, biến đổi, sửa đổi
113alternativen, adjɔ:l’tə:nətivsự lựa chọn; lựa chọn
114alternativelyadvnhư một sự lựa chọn
115althoughconjɔ:l’ðoumặc dù, dẫu cho
116altogetheradv,ɔ:ltə’geðəhoàn toàn, hầu như; nói chung
117alwaysadvɔ:lwəzluôn luôn
118amazevə’meizlàm ngạc nhiên, làm sửng sốt
119amazedadjə’meizkinh ngạc, sửng sốt
120amazingadjə’meiziɳkinh ngạc, sửng sốt 
121ambitionnæm’biʃnhoài bão, khát vọng
122ambulancenæmbjulənsxe cứu thương, xe cấp cứu
123among, amongstprepə’mʌɳgiữa, ở giữa
124amountn, və’mauntsố lượng, số nhiều; lên tới(money)
125amusevə’mju:zlàm cho vui, thích, làm buồn cười
126amusedadjə’mju:zdvui thích
127amusingadjə’mju:ziɳvui thích
128analyse, analyzevænəlaizphân tích
129analysisnə’næləsissự phân tích
130ancientadjeinʃəntxưa, cổ
131andconjænd, ənd, ən
132angernæɳgəsự tức giận, sự giận dữ
133anglenæɳglgóc
134angrilyadvæɳgrilitức giận, giận dữ
135angryadjæɳgrigiận, tức giận
136animalnæniməlđộng vật, thú vật
137anklenæɳklmắt cá chân
138anniversaryn,æni’və:səringày, lễ kỉ niệm
139announcevə’naunsbáo, thông báo
140annoyvə’nɔichọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
141annoyedadjə’nɔidbị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
142annoyingadjə’nɔiiɳchọc tức, làm bực mình; làm phiền, quấy nhiễu
143annualadjænjuəlhàng năm, từng năm
144annuallyadvænjuəlihàng năm, từng năm
145anotherdet, pronə’nʌðəkhác
146answern, vɑ:nsəsự trả lời; trả lời
147antiprefixchống lại
148anticipatevæn’tisipeitthấy trước, chặn trước, lường trước
149anxietynæɳ’zaiətimối lo âu, sự lo lắng
150anxiousadjæɳkʃəslo âu, lo lắng, băn khoăn
151anxiouslyadvæɳkʃəslilo âu, lo lắng, băn khoăn 
152anydetpron, advmột người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
153anyone (anybod)proneniwʌnngười nào, bất cứ ai
154anythingproneniθiɳviệc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
155anywayadveniweithế nào cũng được, dù sấo chăng nữa
156anywhereadveniweəbất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
157apartadvə’pɑ:tvề một bên, qua một bên
158apart fromprepə’pɑ:tngoài… ra
159apart from, aside fromprepngoài ra
160apartmentnə’pɑ:tməntcăn phòng, căn buồng
161apologizevə’pɔlədʤaizxin lỗi, tạ lỗi
162apparentadjə’pærəntrõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
163apparentlyadvnhìn bên ngoài, hình như
164appealn, və’pi:lsự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
165appearvə’piəxuất hiện, hiện ra, trình diện
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
166appearancenə’piərənssự xuất hiện, sự trình diện
167applenæplquả táo
168applicationn,æpli’keiʃnsự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
169applyvə’plaigắn vào, ghép vào, áp dụng vào
170appointvə’pɔintbổ nhiệm, chỉ định, chọn
171appointmentnə’pɔintməntsự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
172appreciatevə’pri:ʃieitthấy rõ; nhận thức
173approachv, nə’proutʃđến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
174appropriate (to, for)adjə’proupriitthích hợp, thích đáng
175approvalnə’pru:vəlsự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
176approveof, və’pru:vtán thành, đồng ý, chấp thuận
177approvingadjə’pru:viɳtán thành, đồng ý, chấp thuận
178approximateadj, toə’prɔksimitgiống với, giống hệt với
179approximatelyadvə’prɔksimitlikhoảng chừng, độ chừng 
180April (abbr Apr)neiprəltháng Tư
181areaneəriədiện tích, bề mặt
182arguevɑ:gju:chứng tỏ, chỉ rõ
183argumentnɑ:gjuməntlý lẽ
184arisevə’raizxuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
185armn, vɑ:mcánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
186armedadjɑ:mdvũ trang
187armsnvũ khí, binh giới, binh khí
188armynɑ:miquân đội
189aroundadv, prepə’raundxung quanh, vòng quanh
190arrangevə’reindʤsắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
191arrangementnə’reindʤməntsự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
192arrestv, nə’restbắt giữ, sự bắt giữ
193arrivalnə’raivəlsự đến, sự tới nơi
194arrive (at, in)və’raivđến, tới nơi
195arrownæroutên, mũi tên
196artnɑ:tnghệ thuật, mỹ thuật
197articlenɑ:tiklbài báo, đề mục
198artificialadj,ɑ:ti’fiʃəlnhân tạo
199artificiallyadv,ɑ:ti’fiʃəlinhân tạo
200artistnɑ:tistnghệ sĩ
201artisticadjɑ:’tistikthuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
202asadv, conj, prepæz, əznhư (as you know…)
203as well  cũng, cũng như
204ashamedadjə’ʃeimdngượng, xấu hổ
205asideadvə’saidvề một bên, sang một bên. aside from: ngoài ra, trư ra
206askvɑ:skhỏi
207asleepadjə’sli:pngủ, đang ngủ. fall asleep ngủ thiếp đi
208aspectnæspektvẻ bề ngoài, diện mạo
209assistvə’sistgiúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
210assistancenə’sistənssự giúp đỡ 
211assistantn, adjə’sistəntngười giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
212associatevə’souʃiitkết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác. associated with liên kết với
213associationnə,sousi’eiʃnsự kết hợp, sự liên kết
214assumevə’sju:mmang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
215assurevə’ʃuəđảm bảo, cấm đoán
216atmospherenætməsfiəkhí quyển
217atomnætəmnguyên tử
218attachvə’tætʃgắn, dán, trói, buộc
219attachedadj gắn bó
220attackn, və’tæksự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
221attemptn, və’temptsự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
222attemptedadjə’temptidcố gắng, thử
223attendvə’tenddự, có mặt
224attentionnə’tenʃnsự chú ý
225attitudenætitju:dthái độ, quan điểm
226attorneynə’tə:ningười được ủy quyền
227attractvə’trækthút; thu hút, hấp dẫn
228attractionnə’trækʃnsự hút, sức hút
229attractiveadjə’træktivhút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
230audiencenɔ:djənsthính, khan giả
231August(abbr Aug)nɔ:gəst – ɔ:’gʌsttháng Tám
232auntnɑ:ntcô, dì
233authornɔ:θətác giả
234authoritynɔ:’θɔritiuy quyền, quyền lực
235automaticadj,ɔ:tə’mætiktự động
236automaticallyadv một cách tự động
237autumnnɔ:təmmùa thu (US: mùa thu là fall)
238availableadjə’veiləblcó thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
239averageadj, nævəridʤtrung bình, số trung bình, mức trung bình 
240avoidvə’vɔidtránh, tránh xa
241awakeadjə’weikđánh thức, làm thức dậy
242awardn, və’wɔ:dphần thưởng; tặng, thưởng
243awareadjə’weəbiết, nhận thức, nhận thức thấy
244awayadvə’weixa, xa cách, rời xa, đi xa
245awfuladjɔ:fuloai nghiêm, dễ sợ
246awfullyadv tàn khốc, khủng khiếp
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
247awkwardadjɔ:kwədvụng về, lung túng
248awkwardlyadv vụng về, lung túng
249backn, adj, adv, vbæklưng, sau, về phía sau, trở lại
250backgroundnbækgraundphía sau; nền
251backwardadjbækwədvề phía sau, lùi lại
252backwardsadvbækwədzngược
253bacterianbæk’tiəriəmvi khuẩn
254badadjbædxấu, tồi. go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
255badlyadvbædlixấu, tồi
256bad-temperedadjbæd’tempədxấu tính, dễ nổi cáu
257bagnbægbao, túi, cặp xách
258baggagenbædidʤhành lý
259bakevbeiknung, nướng bằng lò
260balancen, vbælənscái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
261ballnbɔ:lquả bóng
262banv, nbæncấm, cấm chỉ; sự cấm
263bandnbændbăng, đai, nẹp
264bandagen, vbændidʤdải băng; băng bó
265banknbæɳkbờ (sông…) , đê
266barnbɑ:quán bán rượu
267bargainnbɑ:ginsự mặc cả, sự giao kèo mua bán
268barriernbæriəđặt chướng ngại vật
269basen, vbeiscơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì. based on dựa trên
270basicadjbeisikcơ bản, cơ sở
271basisnbeisisnền tảng, cơ sở
272bathnbɑ:θsự tắm
273bathroomn buồng tắm, nhà vệ sinh
274batterynbætəripin, ắc quy
275battlenbætltrận đánh, chiến thuật
276baynbeigian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế, vịnh
277be sick  bị ốm
278beachnbi:tʃbãi biển
279beaknbi:kmỏ chim
280bearvbeəmang, cầm, vác, đeo, ôm
281beardnbiədrâu
282beatn, vbi:ttiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
283beautifuladjbju:təfulđẹp
284beautifullyadvbju:təfulitốt đẹp, đáng hài lòng
285beautynbju:tivẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
286becauseconjbi’kɔzbởi vì, vì. because of prep. vì, do bởi
287becomevbi’kʌmtrở thành, trở nên
288bednbedcái giường
289bedroomnbedrumphòng ngủ
290beefnbi:fthịt bò
291beernbi:ərượu bia
292beforeprep, conj, advbi’fɔ:trước, đằng trước
293beginvbi’ginbắt đầu, khởi đầu
294beginningnbi’giniɳphần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
295behalfnbi:hɑ:fsự thay mặt. on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai
296behalf, on sb’s behalf  nhân danh cá nhân ai
297behavevbi’heivđối xử, ăn ở, cư xử
298behaviour, behaviorn thái độ, cách đối xử; cách cư xử, >cách ăn ở; tư cách đạo đức
299behindprep, advbi’haindsau, ở đằng sau
300beliefnbi’li:flòng tin, đức tin, sự tin tưởng
301believevbi’li:vtin, tin tưởng
302bellnbelcái chuông, tiếng chuông
303belongvbi’lɔɳthuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
304belowprep, advbi’louở dưới, dưới thấp, phía dưới
305beltnbeltdây lưng, thắt lưng
306bendv, nbentʃchỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi >xuống, uốn cong
307beneathprep, advbi’ni:θở dưới, dưới thấp
308benefitn, vbenifitlợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
309bentadjbentkhiếu, sở thích, khuynh hướng
310besideprepbi’saidbên cạnh, so với
311betv, nbetđánh cuộc, cá cược; sự đánh >cuộc
312better, bestadjbetə, besttốt hơn, tốt nhất
313bettingnbetingsự đánh cuộc
314betweenprep, advbi’twi:ngiữa, ở giữa
315beyondprep, advbi’jɔndở >xa, phía bên kia
316bicycle (bike)nbaisiklxe đạp
317bidv, nbidđặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả >giá
318bigadjbigto, lớn
319billnbilhóa đơn, giấy bạc
320binnbinthùng, thùng đựng rượu
321biologynbai’ɔlədʤisinh vật học
322birdnbə:dchim
323birthnbə:θsự ra đời, sự sinh đẻ
324birthdaynbə:θdeingày sinh, sinh nhật
325biscuitnbiskitbánh quy
326bitnbitmiếng, mảnh. a bit một chút, một t
327bitev, nbaitcắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
328bitteradjbitəđắng; đắng cay, chua xót
329bitterlyadvbitəliđắng, đắng cay, chua xót
330blackadj, nblækđen; màu đen
331bowlnboulcái bát
332boxnbɔkshộp, thùng
333boynbɔicon trai, thiếu niên
334boyfriendn bạn trai
335brainnbreinóc não; đầu óc, trí não
336branchnbrɑ:ntʃngành; nhành cây, nhánh song, >ngả đường
337brandnbrændnhãn (hàng hóa)
338braveadjbreivgan dạ, can đảm
339breadnbredbánh mỳ
340breakv, nbreikbẻ gẫy, đập vỡ; sự >gãy, sự vỡ
341breakfastnbrekfəstbữa điểm tâm, bữa sáng
342breastnbrestngực, vú
343breathnbreθhơi thở, hơi
344breathevbri:ðhít, thở
345breathingnbri:ðiɳsự hô hấp, sự thở
346breedv, nbri:dnuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; >sinh đẻ; nòi giống
347bricknbrikgạch
348bridgenbridʤcái cầu
349briefadjbri:fngắn, gọn, vắn tắt
350brieflyadvbri:flingắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt
351brightadjbraitsáng, sáng chói
352brightlyadvbraitlisáng chói, tươi
353brilliantadjbriljənttỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
354bringvbriɳmang, cầm , xách lại
355broadadjbroutʃrộng
356broadcastv, nbrɔ:dkɑ:sttung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; >phát thanh, quảng bá
357broadlyadvbrɔ:dlirộng, rộng rãi
358brokenadjbroukənbị >gãy, bị vỡ
359brothernbrΔðзanh, em trai
360brownadj, nbraunnâu, màu nâu
361brushn, vbrΔ∫bàn chải; chải, quét
362bubblenbΔblbong bóng, bọt, tăm
363budgetnbʌdʒɪtngân sách
364buildvbildxây dựng
365buildingnbildiŋsự xây >dựng, công trình xây dựng >tòa nhà
366bulletnbulitđạn (súng trường, súng lục)
367bunchnbΛnt∫búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, >đàn
368burnvbə:nđốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu
369burntadjbə:ntbị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, >sạm (da)
370burstvbə:stnổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ >(bong bóng); háo hức
371buryvberichôn cất, mai táng
372busnbʌsxe buýt
373bushnbu∫bụi cây, bụi rậm
374businessnbizinisviệc buôn bán, thương mại, kinh >doanh
375businessman, >businesswomann thương nhân
376busyadj́bizibận, bận rộn
377butconjbʌtnhưng
378butternbʌtə
379buttonnbʌtncái nút, cái khuy, cúc
380buyvbaimua
381buyerńbaiəngười mua
382byprep, advbaibởi, bằng
383byeexclamationbaitạm biệt
384cabinetnkæbinittủ có nhiều ngăn đựng đồ
385cablenkeibldây cáp
386cakenkeikbánh ngọt
387calculatevkælkjuleittính toán
388calculationn,kælkju’lei∫nsự tính toán
389callv, nkɔ:lgọi; tiếng kêu, tiếng gọi. be called: >được gọi, bị gọi
390calmadj, v, nkɑ:myên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, >sự êm ả
391calmlyadvkɑ:mliyên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh
392camerankæmərəmáy ảnh
393campn, vkæmptrại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
394campaignnkæmˈpeɪnchiến dịch, cuộc vận động
395campingnkæmpiηsự cắm trại
396canmodal, v, nkæncó thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng. cannot không thể
397cancelv́kænsəlhủy bỏ, xóa bỏ
398cancernkænsəbệnh ung thư
399candidatenkændiditngười ứng cử, thí sinh, người dự thi
400candyńkændikẹo
401capnkæpmũ lưỡi trai, mũ vải
402capableof, adjkeipəb(ə)lcó tài, có năng lực; có khả năng, cả gan
403capacitynkə’pæsitinăng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
404capitaln, adjˈkæpɪtlthủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
405captainnkæptinngười cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
406capturev, nkæptʃəbắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
407carnkɑ:xe hơi
408cardnkɑ:dthẻ, thiếp
409cardboardńka:d ̧bɔ:dbìa cứng, các tông
410caren, vkɛərsự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc
411careernkə’riənghề nghiệp, sự nghiệp
412carefuladjkeəfulcẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn
413carefullyadv́kɛəfulicẩn thận, chu đáo
414carelessadj́kɛəlissơ suất, cầu thả
415carelesslyadv cẩu thả, bất cẩn
416carpetnkɑ:pittấm thảm, thảm (cỏ)
417carrotńkærətcủ cà rốt
418carryvˈkærimang, vác, khuân chở
419casenkeisvỏ, ngăn, túi,trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế
420cashnkæʃtiền, tiền mặt
421castv, nkɑ:stquăng, ném, thả, đánh gục; sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
422castlenkɑ:slthành trì, thành quách
423catnkætcon mèo
424catchvkætʃbắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy
425categorynkætigərihạng, loại; phạm trù
426causen, vkɔ:znguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên
427CDn đĩa CD
428ceasevsi:sdừng, ngưng, ngớt, thôi, hết, tạnh
429ceilingnˈsilɪŋtrần nhà
430celebratevselibreitkỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán dương, ca tụng
431celebrationn,seli’breiʃnsự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
432cellnselô, ngăn
433cellphone, cellular phonen điện thoại di động
434centsent đồng xu (bằng 1/100 đô la)
435centimetrensenti,mi:tзxen ti mét
436centimetre, centimetern xen ti met
437centraladj́sentrəltrung tâm, ở giữa, trung ương
438centrensentəđiểm giữa, trung tâm, trung ương
439centurynsentʃurithế kỷ
440ceremonyńseriməninghi thức, nghi lễ
441certainadj, pronsə:tnchắc chắn
442certainlyadv́sə:tnlichắc chắn, nhất định
443certificatensə’tifikitgiấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
444chainn, vtʃeɪndây, xích; xính lại, trói lại
445chairntʃeəghế
446chairman, chairwomanntʃeəmən, ‘tʃeə,wumənchủ tịch, chủ tọa
447challengen, vtʃælindʤsự thử thách, sự thách thức; thách thức, thử thách 
448chambernˈtʃeɪmbərbuồng, phòng, buồng ngủ
449chancentʃæns , tʃɑ:nssự may rủi, sự tình cờ, ngẫu nhiên
450changev, ntʃeɪndʒthấy đổi, sự thấy đổi, sự biến đổi
451channelntʃænlkênh (TV, radio), eo biển
452chapternt∫æptə(r)chương (sách)
453characternkæriktətính cách, đặc tính, nhân vật
454characteristicadj, ņkærəktə ́ristikriêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
455chargen, vtʃɑ:dʤnhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc. in charge of phụ trách
456charityńtʃæritilòng tư thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
457chartn, vtʃa:tđồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ
458chasev, ntʃeissăn bắt; sự săn bắt
459chatv, ntʃætnói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu
460cheapadjtʃi:prẻ
461cheaplyadv rẻ, rẻ tiền
462cheatv, ntʃitlưa, lưa đảo; trò lưa đảo, trò gian lận
463checkv, ntʃekkiểm tra; sự kiểm tra
464cheekńtʃi:k
465cheerfuladj́tʃiəfulvui mưng, phấn khởi, hồ hởi
466cheerfullyadv vui vẻ, phấn khởi
467cheesentʃi:zpho mát
468chemicaladj, nˈkɛmɪkəlthuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất
469chemistńkemistnhà hóa học
470chemist’sn nhà hóa học
471chemistryńkemistrihóa học, môn hóa học, ngành hóa học
472chequent∫ekséc
473chestntʃesttủ, rương, hòm
474chewvtʃu:nhai, ngẫm nghĩ 
475chickennˈtʃɪkingà, gà con, thịt gà
476chiefadj, ntʃi:ftrọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp
477childntʃaildđứa bé, đứa trẻ
478chinntʃincằm
479chipntʃipvỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
480chocolatenˈtʃɒklɪtsô cô la
481choicentʃɔɪssự lựa chọn
482choosevt∫u:zchọn, lựa chọn
483chopvtʃɔpchặt, đốn, chẻ
484churchntʃə:tʃnhà thờ
485cigaretteņsigə ́retđiếu thuốc lá
486cinemanˈsɪnəmərạp xi nê, rạp chiếu bóng
487circlensə:klđường tròn, hình tròn
488circumstancenˈsɜrkəmˌstənshoàn cảnh, trường hợp, tình huống
489citizenńsitizənngười thành thị
490citynsi:tithành phố
491civiladjsivl(thuộc) công dân
492claimv, nkleimđòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
493clapv, nklæpvỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay
494classnklɑ:slớp học
495classicadj, nklæsikcổ điển, kinh điển
496classroomnklα:silớp học, phòng học
497cleanadj, vkli:nsạch, sạch sẽ;
498clearadj, v lau chùi, quét dọn
499clearlyadv́kliəlirõ ràng, sáng sủa
500clerknkla:kthư ký, linh mục, mục sư
501cleveradjklevəlanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo
502clickv, nkliklàm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột)
503clientńklaiəntkhách hàng
504climatenklaimitkhí hậu, thời tiết 
505climbvklaimleo, trèo
506climbingńklaimiηsự leo trèo
507clocknklɔkđồng hồ
508closeadjklouzđóng kín, chật chội, che đậy
509closedadjklouzdbảo thủ, không cởi mở, khép kín
510closelyadv́klouslichặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ
511closetnklozitbuồng, phòng để đồ, phòng kho
512clothnklɔθvải, khăn trải bàn, áo thầy tu
513clothesnklouðzquần áo
514clothingńklouðiηquần áo, y phục
515cloudnklaudmây, đám mây
516clubńklʌbcâu lạc bộ; gậy, dùi cui
517coachnkoʊtʃhuấn luyện viên
518coalnkoulthan đá
519coastnkoustsự lao dốc; bờ biển
520coatnkoʊtáo choàng
521codenkoudmật mã, luật, điều lệ
522coffeenkɔficà phê
523coinnkɔintiền kim loại
524coldadj, nkouldlạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt
525coldlyadvkouldlilạnh nhạt, hờ hững, vô tâm
526collapsev, nkз’læpsđổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ
527colleaguenˈkɒligbạn đồng nghiệp
528collectvkə ́lektsưu tập, tập trung lại
529collectionnkəˈlɛkʃənsự sưu tập, sự tụ họp
530collegenkɔlidʤtrường cấo đẳng, trường đại học
531color, colourn, vkʌləmàu sắc; tô màu
532colouredadj́kʌlədmang màu sắc, có màu sắc
533columnnkɔləmcột , mục (báo)
534combinationn,kɔmbi’neiʃnsự kết hợp, sự phối hợp
535combinevkɔmbainkết hợp, phối hợp
536comevkʌmđến, tới, đi đến, đi tới
537comedyńkɔmidihài kịch 
538comfortn, vkΔmfзtsự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi
539comfortableadjkΔmfзtзblthoải mái, tiện nghi, đầy đủ
540comfortablyadv́kʌmfətəblidễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng
541commandv, nkə’mɑ:ndra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy
542commentn, vˈkɒmentlời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải
543commercialadjkə’mə:ʃlbuôn bán, thương mại
544commissionn, vkəˈmɪʃənhội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác
545commitvkə’mitgiao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù
546commitmentnkə’mməntsự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm
547committeenkə’mitiủy ban
548commonadjkɔməncông, công cộng, thông thường, phổ biến. in common sự chung, của chung
549commonlyadv́kɔmənlithông thường, bình thường
550communicatevkə’mju:nikeittruyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
551communicationnkə,mju:ni’keiʃnsự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin
552communitynkə’mju:nitidân chúng, nhân dân
553companyńkʌmpənicông ty
554comparevkəm’peə(r)so sánh, đối chiếu
555comparisonnkəm’pærisnsự so sánh
556competevkəm’pi:tđua tranh, ganh đua, cạnh tranh
557competitionn,kɔmpi’tiʃnsự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đau
558competitiveadjkəm ́petitivcạnh tranh, đua tranh
559complainvkəm ́pleinphàn nàn, kêu ca
560complaintnkəmˈpleɪntlời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
561completeadj, vkəm’pli:thoàn thành, xong;
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
562completelyadvkзm’pli:tlihoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn
563complexadjkɔmleksphức tạp, rắc rối 
564complicatevkomplikeitlàm phức tạp, rắc rối
565complicatedadjkomplikeitidphức tạp, rắc rối
566computernkəm’pju:təmáy tính
567concentratevkɔnsentreittập trung
568concentrationn,kɒnsn’trei∫nsự tập trung, nơi tập trung
569conceptnˈkɒnseptkhái niệm
570concernv, nkn’sз:nliên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới
571concernedadjkən ́sə:ndcó liên quan, có dính líu
572concerningnkən ́sə:niηcó liên quan, dính líu tới
573concertnkən’sə:tbuổi hòa nhạc
574concludevkənˈkludkết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc)
575conclusionnkənˈkluʒənsự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
576concreteadj, nkɔnkri:tbằng bê tông; bê tông
577conditionnkən’di∫ənđiều kiện, tình cảnh, tình thế
578conductv, nkən’dʌktđiều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy
579conferencenˈkɒnfrənshội nghị, sự bàn bạc
580confidencenkonfid(ə)nslòng tin tưởng, sự tin cậy
581confidentadjkɔnfidənttin tưởng, tin cậy, tự tin
582confidentlyadvkɔnfidəntlitự tin
583confinevkən’faingiam giữ, hạn chế
584confinedadjkən’faindhạn chế, giới hạn
585confirmvkən’fə:mxác nhận, chứng thực
586conflictn, vˈkɒnflɪktxung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm
587confrontvkən’frʌntđối mặt, đối diện, đối chiếu
588confusev làm lộn xộn, xáo trộn
589confusedadjkən’fju:zdbối rối, lúng túng, ngượng
590confusingadjkən’fju:ziηkhó hiểu, gây bối rối
591confusionnkən’fju:ʒnsự lộn xộn, sự rối loạn
592congratulationsnkən,grætju’lei∫nsự chúc mưng, khen ngợi; lời chúc mưng, khen ngợi (s)
593congressnkɔɳgresđại hội, hội nghị, Quốc hội
594connectvkə’nektkết nối, nối
595connectionnkə ́nekʃən,sự kết nối, sự giao kết
596consciousadjˈkɒnʃəstỉnh táo, có ý thức, biết rõ
597consequencenkɔnsikwənskết quả, hậu quả
598conservativeadjkən ́sə:vətivthận trọng, dè dặt, bảo thủ
599considervkən ́sidəcân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến
600considerableadjkən’sidərəbllớn lao, to tát, đáng kể
601considerablyadvkən’sidərəblyđáng kể, lớn lao, nhiều
602considerationnkənsidə’reiʃnsự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
603consist ofvkən’sistgồm có
604constantadjkɔnstəntkiên trì, bền lòng
605constantlyadvkɔnstəntlikiên định
606constructvkən ́strʌktxây dựng
607constructionnkən’strʌkʃnsự xây dựng
608consultvkən’sʌlttra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi ý kiến
609consumernkən’sju:məngười tiêu dùng
610contactn, vˈkɒntæktsự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc
611containvkən’teinbao hàm, chứa đựng, bao gồm
612containernkən’teinəcái đựng, chứa; công te nơ
613contemporaryadjkən’tempərəriđương thời, đương đại
614contentnkən’tentnội dung, sự hài lòng
615contestnkən ́testcuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận cuộc chiến đấu, chiến tranh
616contextnkɔntekstvăn cảnh, khung cảnh, phạm vi
617continentnkɔntinəntlục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ)
618continuevkən ́tinju:tiếp tục, làm tiếp
619continuousadjkən’tinjuəsliên tục, liên tiếp
620continuouslyadvkən’tinjuəsliliên tục, liên tiếp
621contractn, vkɔntrækthợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết
622contrastn, vkən’træstsự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược
623contrastingadjkən’træstitương phản
624contributevkən’tribju:tđóng góp, ghóp phần
625contributionņkɔntri ́bju:ʃənsự đóng góp, sự góp phần
626controln, vkən’troulsự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
627controlledadjkən’trouldđược điều khiển, được kiểm tra
628convenientadjkən ́vi:njənttiện lợi, thuận lợi, thích hợp
629conventionnkən’ven∫nhội nghị, hiệp định, quy ước
630conventionaladjkən’ven∫ənlquy ước
631conversationn,kɔnvə’seiʃncuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện
632convertvkən’və:tđổi, biến đổi
633convincevkən’vinslàm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy
634cookv, nkʊknấu ăn, người nấu ăn
635cookerńkukəlò, bếp, nồi nấu
636cookieńkukibánh quy
637cookingnkʊkiɳsự nấu ăn, cách nấu ăn
638cooladj, vku:lmát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
639cope (+ with)vkoupđối phó, đương đầu
640copyn, vkɔpibản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
641corenkɔ:nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
642cornerńkɔ:nəgóc (tường, nhà, phố…)
643correctadj, vkə ́rektđúng, chính xác; sửa, sửa chữa
644correctlyadvkə ́rektliđúng, chính xác
645costn, vkɔst , kɒstgiá, chi phí; trả giá, phải trả
646cottagenkɔtidʤnhà tranh
647cottonnˈkɒtnbông, chỉ, sợi
648coughv, nkɔfho, sự ho, tiếng hoa
649coughingńkɔfiηho
650couldmodal, vkudcó thể
651councilnkaunslhội đồng
652countvkauntđếm, tính
653counternˈkaʊntərquầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
654countrynˈkʌntrinước, quốc gia, đất nước
655countrysidenkʌntri’saidmiền quê, miền nông thôn
656countynkoun’tihạt, tỉnh
657couplenkʌplđôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ. a couple một cặp, một đôi
658couragenkʌridʤsự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
659coursenkɔ:stiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua. of course dĩ nhiên, loạt; khoá; đợt; lớp
660courtnkɔrt , koʊrtsân, sân (tennis…), tòa án, quan tòa, phiên tòa
661cousinnˈkʌzənanh em họ
662coverv, nkʌvəbao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
663coveredadjkʌvərdcó mái che, kín đáo
664coveringńkʌvəriηsự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
665cownkaʊcon bò cái
666crackn, vkrækcừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
667crackedadjkræktrạn, nứt
668craftnkra:ftnghề, nghề thủ công
669crashn, vkræʃvải thô; sự rơi (máy bấy), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
670crazyadjkreiziđiên, mất trí
671creamnkri:mkem
672createvkri:’eitsáng tạo, tạo nên
673creaturenkri:tʃəsinh vật, loài vật
674creditnˈkrɛdɪtsự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gử ngân hàng
675credit cardn thẻ tín dụng
676crimenkraimtội, tội ác, tội phạm
677criminaladj, nˈkrɪmənlcó tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
678crisisnˈkraɪsɪssự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
679crispadjkripsgiòn
680criterionnkraɪˈtɪəriəntiêu chuẩn
681criticaladjˈkrɪtɪkəlphê bình, phê phán; khó tính
682criticismńkriti ̧sizəmsự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
683criticizevˈkrɪtəˌsaɪzphê bình, phê phán, chỉ trích
684cropnkropvụ mùa
685crossn, vkrɔscây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua
686crowdnkraudđám đông
687crowdedadjkraudidđông đúc
688crownnkraunvương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất
689crucialadj́kru:ʃəlquyết định, cốt yếu, chủ yếu
690crueladjkru:ə(l)độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn
691crushvkrᴧ∫ép, vắt, đè nát, đè bẹp
692cryv, nkraikhóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la
693culturaladjˈkʌltʃərəl(thuộc) văn hóa
694culturenˈkʌltʃərvăn hóa, sự mở mang, sự giáo dục
695cupnkʌptách, chén
696cupboardnkʌpbəd1 loại tủ có ngăn
697curbvkə:bkiềm chế, nén lại, hạn chế
698curev, nkjuəchữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc
699curiousadjkjuəriəsham muốn, tò mò, lạ lùng
700curiouslyadvkjuəriəslitò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ
701curlv, nkə:lquăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn
702curlyadj́kə:liquăn, xoắn
703currentadj, nkʌrənthiện hành, phổ biến, hiện nấy; dòng (nước), luống (gió)
704currentlyadvkʌrəntlihiện thời, hiện nay
705curtainnkə:tnmàn (cửa, rạp hát, khói, sương)
706curven, vkə:vđường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong
707curvedadjkə:vdcong
708customnkʌstəmphong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
709customerńkʌstəməkhách hàng
710customsńkʌstəmzthuế nhập khẩu, hải quan
711cutv, nkʌtcắt, chặt; sự cắt
712cyclen, vsaiklchu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp
713cyclingnsaikliŋsự đi xe đạp
714dadndædbố, cha
715dailyadjdeilihàng ngày
716damagen, vdæmidʤmối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
717dampadjdæmpẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
718dancen, vdɑ:nssự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ
719dancerndɑ:nsədiễn viên múa, người nhảy múa
720dancingndɑ:nsiɳsự nhảy múa, sự khiêu vũ
721dangerndeindʤəsự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa
722dangerousadj́deindʒərəsnguy hiểm
723darevdeərdám, dám đương đầu với; thách
724darkadj, ndɑ:ktối, tối tăm; bóng tối, ám muội
725datańdeitəsố liệu, dữ liệu
726daten, vdeitngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu
727daughternˈdɔtərcon gái
728dayndeingày, ban ngày
729deadadjdedchết, tắt
730deafadjdefđiếc, làm thinh, làm ngơ
731dealv, ndi:lphân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán. deal with giải quyết
732dearadjdiəthân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa
733deathndeθsự chết, cái chết
734debaten, vdɪˈbeɪtcuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
735debtndetnợ
736decadendekeidthập kỷ, bộ mười, nhóm mười
737decayn, vdi’keitình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
738December (abbr Dec)ndi’sembətháng mười hai, tháng Chạp
739decidevdi’saidquyết định, giải quyết, phân xử
740decisionndiˈsiʒnsự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
741declarevdi’kleətuyên bố, công bố
742declinen, vdi’klainsự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
743decoratev́dekə ̧reittrang hoàng, trang trí
744decorationņdekə ́reiʃənsự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
745decorativeadj́dekərətivđể trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
746decreasev, ndi:kri:sgiảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
747deepadj, advdi:psâu, khó lường, bí ẩn
748deeplyadv́di:plisâu, sâu xa, sâu sắc
749defeatv, ndi’fi:tđánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hyvọng..)
750defencendi’fenscái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
751defendvdi’fendche chở, bảo vệ, bào chữa
752definevdi’fainđịnh nghĩa
753definiteadjdə’finitxác định, định rõ, rõ ràng
754definitelyadvdefinitlirạch ròi, dứt khoát
755definitionndefini∫nsự định nghĩa, lời định nghĩa
756degreendɪˈgri:mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
757delayn, vdɪˈleɪsự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
758deliberateadjdi’libəreitthận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
759deliberatelyadvdi ́libəritlithận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
760delicateadjdelikeitthanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
761delightn, vdi’laitsự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
762delightedadjdi’laitidvui mừng, hài lòng
763delivervdi’livəcứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
764deliveryndi’livərisự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát biếu
765demandn, vdɪ.ˈmændsự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
766demonstratevˈdɛmənˌstreɪtchứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
767dentistndentistnha sĩ
768denyvdi’naitừ chối, phản đối, phủ nhận
769departmentndi’pɑ:tməntcục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
770departurendi’pɑ:tʃəsự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
771dependon, vdi’pendphụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
772depositn, vdɪˈpɒzɪtvật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
773depressvdi ́preslàm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
774depressedadjdi-‘prestchán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
775depressingadjdi’presiηlàm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
776depthndepθchiều sâu, độ dày
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
777derivevdi ́raivnhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
778describevdɪˈskraɪbdiễn tả, miêu tả, mô tả
779descriptionndɪˈskrɪpʃənsự mô tả, sự tả, sự miêu tả
780desertn, vˈdɛzərtsa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
781desertedadjdi’zз:tidhoang vắng, không người ở
782deservevdi’zз:vđáng, xứng đáng
783designn, vdi ́zainsự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế
784desiren, vdi’zaiəước muốn; thèm muốn, ao ước
785deskndeskbàn (học sinh, viết, làm việc)
786desperateadjdespəritliều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
787desperatelyadvdespəritliliều lĩnh, liều mạng
788despiteprepdis’paitdù, mặc dù, bất chấp
789destroyvdis’trɔiphá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
790destructionndis’trʌk∫nsự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
791detailn(n) ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪlchi tiết. in detail: tường tận, tỉ mỉ
792detailedadjdi:teildcặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
793determinationndi,tə:mi’neiʃnsự xác định, sự định rõ; sự quyết định
794determinevdi’tз:minxác định, định rõ; quyết định
795determinedadjdi ́tə:mindđã được xác định, đã được xác định rõ
796developvdi’veləpphát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
797developmentndi’veləpməntsự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
798devicendi’vaiskế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
799devotevdi’vouthiến dâng, dành hết cho
800devotedadjdi ́voutidhiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
801diagramnˈdaɪəˌgræmbiểu đồ
802diamondńdaiəməndkim cương
803diaryndaiərisổ nhật ký; lịch ghi nhớ
804dictionaryndikʃənəritừ điển
805dievdaɪchết, tư trần, hy sinh
806dietndaiətchế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
807differencenˈdɪfərəns , ˈdɪfrənssự khác nhau
808differentadjdifrзntkhác, khác biệt, khác nhau
809differentlyadvdifrзntlikhác, khác biệt, khác nhau
810difficultadjdifik(ə)ltkhó, khó khăn, gấy go
811difficultyndifikəltisự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
812digvdɪgđào bới, xới
813dinnerndinəbữa trưa, chiều
814directadj, vdi’rekt; dai’rekttrực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
815directionndi’rek∫nsự điều khiển, sự chỉ huy
816directlyadvdai ́rektlitrực tiếp, thẳng
817directorndi’rektəgiám đốc, người điều khiển, chỉ huy
818dirtndə:tđồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
819dirtyadj́də:tibẩn thỉu, dơ bẩn
820disabledadjdis ́eibldbất lực, không có khả năng
821disadvantagendɪsədˈvɑntɪdʒsự bất lợi, sự thiệt hại
822disagreev̧disə ́gri:bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
823disagreementņdisəg ́ri:məntsự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
824disappearvdisə’piəbiến mất, biến đi
825disappointvdɪsəˈpɔɪntkhông làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
826disappointedadj,disз’pointidthất vọng
827disappointingadj̧disə ́pɔintiηlàm chán ngán, làm thất vọng
828disappointmentņdisə ́pɔintməntsự chán ngán, sự thất vọng
829disapprovalņdisə ́pru:vlsự phản đổi, sự không tán thành
830disapproveof, v̧disə ́pru:vkhông tán thành, phản đối, chê
831disapprovingadj̧disə ́pru:viηphản đối
832disasterndi’zɑ:stətai họa, thảm họa
833disc, diskndiskđĩa
834disciplinendisiplinkỷ luật
835discountndiskauntsự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt chiết khấu
836discovervdis’kʌvəkhám phá, phát hiện ra, nhận ra
837discoveryndis’kʌvərisự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
838discussvdis’kΛsthảo luận, tranh luận
839discussionndis’kʌʃnsự thảo luận, sự tranh luận
840diseasendi’zi:zcăn bệnh, bệnh tật
841disgustv, ndis ́gʌstlàm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
842disgustedadjdis ́gʌstidchán ghét, phẫn nộ
843disgustingadjdis ́gʌstiηlàm ghê tởm, kinh tởm
844dishndiʃđĩa (đựng thức ăn)
845dishonestadjdis ́ɔnistbất lương, không thành thật
846dishonestlyadvdis’onistlibất lương, không lương thiện
847diskndiskđĩa, đĩa hát
848dislikev, ndis’laiksự không ưa, không thích, sự ghé
849dismissvdis’misgiải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
850displayv, ndis’pleibày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
851dissolvevdɪˈzɒlvtan rã, phân hủy, giải tán
852distancendistənskhoảng cách, tầm xa
853distinguishvdis ́tiηgwiʃphân biệt, nhận ra, nghe ra
854distributevdis’tribju:tphân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
855distributionn,distri’bju:ʃnsự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
856districtndistrikthuyện, quận
857disturbvdis ́tə:blàm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
858disturbingadjdis ́tə:biηxáo trộn
859dividevdi’vaidchia, chia ra, phân ra
860divisionndɪ’vɪʒnsự chia, sự phân chia, sự phân loại
861divorcen, vdi ́vɔ:ssự ly dị
862divorcedadjdi’vo:sdđã ly dị
863dovauxiliary, vdu:, dulàm
864doctor (abbr Dr)ndɔktəbác sĩ y khoa, tiến sĩ
865documentndɒkjʊməntvăn kiện, tài liệu, tư liệu
866dogndɔgchó
867dollarńdɔləđô la Mỹ
868domesticadjdə’mestikvật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
869dominatevˈdɒməˌneɪtchiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
870doorndɔ:cửa, cửa ra vào
871dotndɔtchấm nhỏ, điểm; của hồi môn
872doubleadj, det, adv, n, vdʌblđôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
873doubtn, vdautsự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
874downadv, prepdaunxuống
875downstairsadv, adj, ndaun’steзzở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới
876downwardadj́daun ̧wədxuống, đi xuống
877downwardsadv́daun ̧wədzxuống, đi xuống
878dozenndetdʌzntá (12)
879draftn, adj, vdra:ftbản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
880dragvdrӕglôi kéo, kéo lê
881dramandrɑː.məkịch, tuồng
882dramaticadjdrə ́mætiknhư kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
883dramaticallyadvdrə’mætikəliđột ngột
884drawvdro:vẽ, kéo
885drawerńdrɔ:əngười vẽ, người kéo
886drawingndro:iŋbản vẽ, bức vẽ, sự kéo
887dreamn, vdri:mgiấc mơ, mơ
888dressn, vdresquần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
889dressedadj cách ăn mặc
890drinkn, vdriɳkđồ uống; uống
891drivev, ndraivlái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
892driverndraivə(r)người lái xe
893drivingndraiviɳsự lái xe, cuộc đua xe
894dropv, ndrɒpchảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…)
895drugndrʌgthuốc, dược phẩm; ma túy
896drugstorendrʌgstɔ:hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
897drumndrʌmcái trống, tiếng trống
898enjoyvin’dЗoithưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
899enjoyableadjin ́dʒɔiəblthú vị, thích thú
900enjoymentnin ́dʒɔiməntsự thích thú, sự có được, được hưởng
901enormousadji’nɔ:məsto lớn, khổng lồ
902enoughdet, pron, advi’nʌfđủ
903enquirynin’kwaiərisự điều tra, sự thẩm vấn
904ensurevɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜrbảo đảm, chắc chắn
905enterv́entəđi vào, gia nhập
906entertainv,entə’teingiải trí, tiếp đón, chiêu đãi
907entertainerņentə ́teinəngười quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
908entertainingadj,entə’teiniɳgiải trí
909entertainmentnentə’teinm(ə)ntsự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
910enthusiasmnɛnˈθuziˌæzəmsự hăng hái, sự nhiệt tình
911enthusiasticadjɛnˌθuziˈæstɪkhăng hái, say mê, nhiệt tình
912entireadjin’taiətoàn thể, toàn bộ
913entirelyadvin ́taiəlitoàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
914entitlevin’taitlcho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
915entrancenentrənssự đi vào, sự nhậm chức
916entrynˈɛntrisự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
917envelopenenviloupphong bì
918environmentnin’vaiərənməntmôi trường, hoàn cảnh xung quanh
919environmentaladjin,vairən’mentlthuộc về môi trường
920equaladj, n, v́i:kwəlngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
921equallyadvi:kwзlibằng nhau, ngang bằng
922equipmentni’kwipmənttrang, thiết bị
923equivalentadj, ni ́kwivələnttương đương; tư, vật tương đương
924errornerəlỗi, sự sai sót, sai lầm
925escapev, nis’keiptrốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
926especiallyadvis’peʃəliđặc biệt là, nhất là
927essaynˈɛseɪbài tiểu luận
928essentialadj, nəˈsɛnʃəlbản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
929essentiallyadve ̧senʃi ́əlivề bản chất, về cơ bản
930establishvɪˈstæblɪʃlập, thành lập
931estatenɪˈsteɪttài sản, di sản, bất động sản
932estimaten, vestimit – ‘estimeitsự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
933etc., et cetera et setərəvân vân
934eurońju:rouđơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
935evenadv, adji:vnngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
936eveningni:vniɳbuổi chiều, tối
937eventni’ventsự việc, sự kiện
938eventuallyadvi ́ventjuəlicuối cùng
939everadvevə(r)từng, từ trước tới giờ
940everydetevərimỗi, mọi
941everyone, everybodyprońevri ̧wʌnmọi người
942everythingpronevriθiɳmọi vật, mọi thứ
943everywhereadv́evri ̧weəmọi nơi
944evidencenevidənsđiều hiển nhiên, điều rõ ràng
945eviladj, ni:vlxấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
946exprefixtiền tố chỉ bên ngoài
947exactadjig ́zæktchính xác, đúng
948exactlyadvig ́zæktlichính xác, đúng đắn
949exaggeratevig ́zædʒə ̧reitcường điệu, phóng đại
950exaggeratedadjig’zædЗзreitcường điệu, phòng đại
951examnig ́zæmviết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
952examinationnig ̧zæmi ́neiʃənsự thi cử, kỳ thi
953examinevɪgˈzæmɪnthẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
954examplenig ́za:mp(ə)lthí dụ, ví dụ
955excellentadjˈeksələntxuất sắc, xuất chúng
956exceptprep, conjik’septtrừ ra, không kể; trừ phi
957exceptionnik’sepʃnsự trừ ra, sự loại ra
958exchangev, niks ́tʃeindʒtrao đổi; sự trao đổi
959excitevik’saitkích thích, kích động
960excitedadjɪkˈsaɪtɪdbị kích thích, bị kích động
961excitementnik ́saitməntsự kích thích, sự kích động
962excitingadjik ́saitiηhứng thú, thú vị
963excludeviks ́klu:dngăn chặn, loại trừ
964excludingprepiks ́klu:diηngoài ra, trư ra
965excusen, viks ́kju:zlời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
966executiven, adjɪgˈzɛkyətɪvsự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
967exercisen, veksəsaizbài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
968exhibitv, nɪgˈzɪbɪttrưng bày, triển lãm; vật trưng bày vật triển lãm
969exhibitionnˌɛksəˈbɪʃəncuộc triển lãm, trưng bày
970existvig’zisttồn tại, sống
971existencenig’zistənssự tồn tại, sự sống
972exitńegzitlỗi ra, sự đi ra, thoát ra
973expandviks’pændmở rộng, phát triển, nở, giãn ra
974expectvik’spektchờ đợi, mong ngóng; liệu trước
975expectationn,ekspek’tei∫nsự mong chờ, sự chờ đợi
976expectedadjiks ́pektidđược chờ đợi, được hy vọng
977expensenɪkˈspɛnschi phí
978expensiveadjiks’pensivđắt
979experiencen, viks’piəriənskinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
980experiencedadjeks ́piəriənstcó kinh nghiệm, tưng trải, giàu kinh nghiệm
981experimentn, v(n)ɪkˈspɛrəməntcuộc thí nghiệm; thí nghiệm
982expertn, adj,ekspз’ti:zchuyên gia; chuyên môn, thành thạo
983explainviks’pleingiải nghĩa, giải thích
984explanationn,eksplə’neiʃnsự giải nghĩa, giải thích
985explodeviks’ploudđập tan (hy vọng…), làm nổ, nổ
986exploreviks ́plɔ:thăm dò, thám hiểm
987explosionniks’plouʤnsự nổ, sự phát triển ồ ạt
988exportv, niks ́pɔ:txuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
989exposevɪkˈspoʊztrưng bày, phơi bày
990expressv, adjiks’presdiễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành
991expressionniks’preʃnsự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt
992extendviks’tendgiơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời
993extensionnɪkstent ʃənsự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời
994extensiveadjiks ́tensivrộng rãi, bao quát
995extentnvɪkˈstɛntquy mô, phạm vi
996extraadj, n, advekstrəthêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ
997extraordinaryadjiks’trɔ:dnriđặc biệt, lạ thường, khác thường
998extremeadj, niks’tri:mvô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích
999extremelyadviks ́tri:mlivô cùng, cực độ
1000eyenaimắt
1001facen, vfeismặt, thể diện; đương đầu, đối phó đối mặt
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
1002facilitynfəˈsɪlɪtiđiều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi
1003factnfæktviệc, sự việc, sự kiện
1004factornfæktənhân tố
1005factorynfæktərinhà máy, xí nghiệp, xưởng
1006failvfeilsai, thất bại
1007failurenˈfeɪlyərsự thất bại, người thất bại
1008faintadjfeɪntnhút nhát, yếu ớt
1009faintlyadvfeintlinhút nhát, yếu ớt
1010fairadjfeəhợp lý, công bằng; thuận lợi
1011fairlyadvfeəlihợp lý, công bằng
1012faithnfeiθsự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo
1013faithfuladjfeiθfultrung thành, chung thủy, trung thực
1014faithfullyadvfeiθfulitrung thành, chung thủy, trung thực. yours faithfully bạn chân thành
1015fallv, nfɔlrơi, ngã, sự rơi, ngã. fall over ngã lộn nhào, bị đổ
1016FALSEadjfo:lssai, nhầm, giả dối
1017famenfeimtên tuổi, danh tiếng
1018familiaradjfəˈmiliərthân thiết, quen thộc
1019familyn, adjˈfæmiligia đình, thuộc gia đình
1020famousadjfeiməsnổi tiếng
1021fannfænngười hâm mộ
1022fancyv, adjˈfænsitưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng
1023faradv, adjfɑ:xa
1024farmnfa:mtrang trại
1025farmernfɑ:mə(r)nông dân, người chủ trại
1026farmingnfɑ:miɳcông việc trồng trọt, đồng áng
1027fashionnfæ∫ənmốt, thời trang
1028fashionableadjfæʃnəblđúng mốt, hợp thời trang
1029fastadj, advfa:stnhanh
1030fastenvfɑ:snbuộc, trói
1031fatadj, nfætbéo, béo bở; mỡ, chất béo
1032fathernfɑ:ðəcha (bố)
1033faucetnˈfɔsɪtvòi (ở thùng rượu….)
1034faultnfɔ:ltsự thiết sót, sai sót
1035favournfeivзthiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố. in favour/favor (of): ủng hộ cái gì (to be in favour of something )
1036favouriteadj, nfeivзritđược ưa thích; người (vật) được ưa thích
1037fearn, vfɪərsự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại
1038feathernfeðəlông chim
1039featuren, vfi:tʃənét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng của…
1040February (abbr Feb)ńfebruəritháng 2
1041federaladjfedərəlliên bang
1042feenfi:tiền thù lao, học phí
1043feedvfidcho ăn, nuôi
1044feelvfi:lcảm thấy
1045feel sick  buồn nôn
1046feelingnfi:liɳsự cảm thấy, cảm giác
1047fellownfelouanh chàng (đáng yêu), đồng chí
1048femaleadj, ńfi:meilthuộc giống cái; giống cái
1049fencenfenshàng rào
1050festivalnfestivəllễ hội, đại hội liên hoan
1051fetchvfetʃtìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ
1052fevernfi:vəcơn sốt, bệnh sốt
1053fewdet, adj, pronfju:ít,vài; một ít, một vài. a few một ít, một vài
1054fieldnfi:ldcánh đồng, bãi chiến trường
1055fightv, nfaitđấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu
1056fightingńfaitiηsự chiến đấu, sự đấu tranh
1057figuren, vfigə(r)hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
1058filenfailhồ sơ, tài liệu
1059fillvfillàm đấy, lấp kín
1060filmn, vfilmphim, được dựng thành phim
1061finaladj, nfainlcuối cùng, cuộc đấu chung kết
1062finallyadv́fainəlicuối cùng, sau cùng
1063financen, vfɪˈnæns , ˈfaɪnænstài chính; tài trợ, cấp vốn
1064financialadjfai’næn∫lthuộc (tài chính)
1065findvfaindtìm, tìm thấy. find out sth: khám phá, tìm ra
1066fineadjfaintốt, giỏi
1067finelyadv́fainliđẹp đẽ, tế nhị, cao thượng
1068fingernfiɳgəngón tay
1069finishv, n kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối
1070finishedadjˈfɪnɪʃthoàn tất, hoàn thành
1071firen, vfaiəlửa; đốt cháy. set fire to: đốt cháy cái gì
1072firmn, adj, advfə:mhãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ
1073firmlyadv́fə:mlivững chắc, kiên quyết
1074firstdet, adv, nfə:stthứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất. at first trực tiếp
1075fishn, vfɪʃcá, món cá; câu cá, bắt cá
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
1076fishingńfiʃiηsự câu cá, sự đánh cá
1077fitv, adjfithợp, vưa; thích hợp, xứng đáng
1078fixvfiksđóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang
1079fixedadj đứng yên, bất động
1080flagnflægquốc kỳ
1081flamenfleimngọn lửa
1082flashv, nflæ∫loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy
1083flatadj, nflætbằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng
1084flavourn, vfleivəvị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị
1085fleshnfle∫thịt
1086flightnflaitsự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay
1087floatvfloʊtnổi, trôi, lơ lửng
1088floodn, vflʌdlụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập
1089floornflɔ:sàn, tầng (nhà)
1090flourńflauəbột, bột mỳ
1091flown, vflowsự chảy; chảy
1092flowernflauəhoa, bông, đóa, cây hoa
1093flunflu:bệnh cúm
1094flyv, nflaɪbay; sự bay, quãng đường bay
1095flyingadj, ńflaiiηbiết bay; sự bay, chuyến bay
1096focusv, nfoukəstập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)
1097foldv, nfoʊldgấp, vén, xắn; nếp gấp
1098foldingadj́fouldiηgấp lại được
1099followvfɔlouđi theo sau, theo, tiếp theo
1100followingadj, preṕfɔlouiηtiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo
1101foodnfu:dđồ ăn, thức, món ăn
1102footnfutchân, bàn chân
1103footballnˈfʊtˌbɔlbóng đá
1104forprepfɔ:,fəcho, dành cho…
1105forcen, vfɔ:ssức mạnh; ép buộc, cưỡng ép
1106forecastn, vfɔ:’kɑ:stsự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo
1107foreignadjfɔrin(thuộc) nước ngoài, tư nước ngoài, ở nước ngoài
1108forestnforistrừng
1109foreveradvfə’revəmãi mãi
1110forgetvfə’getquên
1111forgivevfərˈgɪvtha, tha thứ
1112forknfɔrkcái nĩa
1113formn, vfɔ:mhình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành
1114formaladjfɔ:mlhình thức
1115formallyadvfo:mзlaizchính thức
1116formeradj́fɔ:mətrước, cũ, xưa, nguyên
1117formerlyadv́fɔ:məlitrước đây, thuở xưa
1118formulanfɔ:mjuləcông thức, thể thức, cách thức
1119fortunenˈfɔrtʃənsự giàu có, sự thịnh vượng
1120forwardadjˈfɔrwərdở phía trước, tiến về phía trước
1121forward, forwardsadvˈfɔrwərdvề tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước
1122foundvfaundtìm, tìm thấy
1123foundationnfaun’dei∫nsự thành lập, sự sáng lập; tổ chức
1124framen, vfreimcấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí
1125freeadj, v, advfri:miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do
1126freedomnfri:dəmsự tự do; nền tự do
1127freelyadv́fri:litự do, thoải mái
1128freezevfri:zđóng băng, đông lạnh
1129frequentadjˈfrikwəntthường xuyên
1130frequentlyadv́fri:kwəntlithường xuyên
1131freshadjfreʃtươi, tươi tắn
1132freshlyadv́freʃlitươi mát, khỏe khoắn
1133Friday (abbr Fri)ńfraidithứ Sáu
1134fridgenfridЗtủ lạnh
1135friendnfrendngười bạn
1136friendlyadj́frendlithân thiện, thân mật
1137friendshipnfrendʃipntình bạn, tình hữu nghị
1138frightenvˈfraɪtnlàm sợ, làm hoảng sợ
1139frightenedadjfraitndhoảng sợ, khiếp sợ
1140frighteningadj́fraiəniηkinh khủng, khủng khiếp
1141fromprepfrɔmfrəm/ tư
1142frontn, adjfrʌntmặt; đằng trước, về phía trước. in front (of): ở phía trước
1143frozenadjfrouznlạnh giá
1144fruitnfru:tquả, trái cây
1145fryv, nfrairán, chiên; thịt rán
1146fuelnˈfyuəlchất đốt, nhiên liệu
1147fulladjfulđầy, đầy đủ
1148fullyadv́fuliđầy đủ, hoàn toàn
1149funn, adjfʌnsự vui đùa, sự vui thích; hài hước make fun of: đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
1150functionn, vˈfʌŋkʃənchức năng; họat động, chạy (máy)
1151fundn, vfʌndkho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ
1152fundamentaladj,fʌndə’mentlcơ bản, cơ sở, chủ yếu
1153funeralnˈfju:nərəllễ tang, đám tang
1154funnyadj́fʌnibuồn cười, khôi hài
1155furnfə:bộ da lông thú
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
1156furniturenfə:nitʃəđồ đạc (trong nhà)
1157furtheradjfə:ðəxa hơn nữa; thêm nữa
1158further, furthestadj cấp so sánh của far
1159futuren, adjfju:tʃətương lai
1160gainv, ngeɪnlợi, lợi ích; giành được, kiếm được, đạt tới
1161gallonngælənGalông 1gl = 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ
1162gamblev, ngæmblđánh bạc; cuộc đánh bạc
1163gamblingngæmbliɳtrò cờ bạc
1164gamengeimtrò chơi
1165gapngæpđèo, lỗ hổng, kẽ hở; chỗ trống
1166garageńgæra:ʒnhà để ô tô
1167garbagenˈgɑrbɪdʒlòng, ruột (thú)
1168gardenngɑ:dnvườn
1169gasngæskhí, hơi đốt
1170gasolinengasolindầu lửa, dầu hỏa, xăng
1171gatengeitcổng
1172gathervgæðətập hợp; hái, lượm, thu thập
1173gearngiəcơ cấu, thiết bị, dụng cụ
1174generaladjʤenər(ə)lchung, chung chung; tổng
1175generallyadvdʒenərəlinói chung, đại thể. in general: nói chung, đại khái
1176generatevdʒenəreitsinh, đẻ ra
1177generationnˌdʒɛnəˈreɪʃənsự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ đời
1178generousadj́dʒenərəsrộng lượng, khoan hồng, hào phóng
1179generouslyadvdʒenərəslirộng lượng, hào phóng
1180gentleadjdʒentlhiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng
1181gentlemannˈdʒɛntlmənngười quý phái, người thượng lưu
1182gentlyadvdʤentlinhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
1183genuineadj́dʒenjuinthành thật, chân thật; xác thực
1184genuinelyadv́dʒenjuinlithành thật, chân thật
1185geographyndʒi ́ɔgrəfiđịa lý, khoa địa lý
1186getvgetđược, có được. get on leo, trèo lên. get off: ra khỏi, thoát khỏi
1187giantn, adjˈdʒaiəntngười khổng lồ, người phi thường khổng lồ, phi thường
1188giftngiftquà tặng
1189girlng3:lcon gái
1190girlfriendngз:lfrendbạn gái, người yêu
1191givevgivcho, biếu, tặng. give sth away cho phát. give sth out: chia, phân phối give (sth) up bỏ, tư bỏ
1192give birthto sinh ra
1193gladadjglædvui lòng, sung sướng
1194glassnglɑ:skính, thủy tinh, cái cốc, ly
1195glassesn kính đeo mắt
1196globaladjv́gloubltoàn cầu, toàn thể, toàn bộ
1197glovenglʌvbao tay, găng tay
1198gluen, vglu:keo, hồ; gắn lại, dán bằng keo, hồ
1199govgouđi. go down: đi xuống. go up: đi lên. be going to sắp sửa, có ý định
1200goalngoƱlmục đích, bàn thắng, khung thành
1201godngɒdthần, Chúa
1202goldn, adjgoʊldvàng; bằng vàng
1203goodadj, ngudtốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện. good at: tiến bộ ở. good for: có lợi cho
1204good, welladjgud, weltốt, khỏe
1205goodbyeexclamation, ņgud ́baitạm biệt; lời chào tạm biệt
1206goodsngudzcủa cải, tài sản, hàng hóa
1207governv́gʌvəncai trị, thống trị, cầm quyền
1208governmentnˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərməntchính phủ, nội các; sự cai trị
1209governorńgʌvənəthủ lĩnh, chủ; kẻ thống trị
1210grabvgræbtúm lấy, vồ, chộp lấy
1211graden, vgreɪdđiểm, điểm số; phân loại, xếp loại
1212gradualadj́grædjuəldần dần, tưng bước một
1213graduallyadvgrædzuəlidần dần, tư tư
1214grainngreinthóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
1215gramngræmđậu xanh
1216gram, gramme (abbr g, gm)ngræmngữ pháp
1217grammarnˈgræmərvăn phạm
1218grandadjgrændrộng lớn, vĩ đại
1219grandchildńgræn ̧tʃaildcháu (của ông bà)
1220granddaughterngræn,do:tзcháu gái
1221grandfatherńgræn ̧fa:ðəông
1222grandmotherngræn,mʌðə
1223grandparentńgræn ̧pɛərəntsông bà
1224grandsonńgrænsʌncháu trai
1225grantv, ngrα:ntcho, bán, cấp; sự cho, sự bán, sự cấp
1226grassngrɑ:scỏ; bãi cỏ, đồng cỏ
1227gratefuladj́greitfulbiết ơn, dễ chịu, khoan khoái
1228graven, adjgreivmộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng
1229graygrei xám, hoa râm (tóc)
1230greatadjgreɪtto, lớn, vĩ đại
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
1231greatlyadv́greitlirất, lắm; cao thượng, cao cả
1232greenadj, ngrinxanh lá cây
1233greyadjgreixám, hoa râm (tóc)
1234grey, usually grayadj, n màu xám
1235groceriesnˈgroʊsəri, ˈgroʊsrihàng tạp hóa
1236groceryńgrousəricửa hàng tạp phẩm
1237groundngraundmặt đất, đất, bãi đất
1238groupngru:pnhóm
1239growvgroumọc, mọc lên. grow up lớn lên, trưởng thành
1240growthngrouθsự lớn lên, sự phát triển
1241guaranteen, vgærənˈtisự bảo hành, bảo lãnh, người bảo lãnh; cam đoan, bảo đảm
1242guardn, vga:dcái chắn, người bảo vệ; bảo vệ, gác, canh giữ
1243guessv, ngesđoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chưng
1244guestngestkhách, khách mời
1245guiden, vgaɪdđiều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường
1246guiltyadjˈgɪlticó tội, phạm tội, tội lỗi
1247gunngʌnsúng
1248guyngaibù nhìn, anh chàng, gã
1249habitńhæbitthói quen, tập quán
1250hairnheətóc
1251hairdressernheədresəthợ làm tóc
1252halfdet, pron, advhɑ:fmột nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa
1253hallnhɔ:lđại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
1254hammernhæməbúa
1255handn, vhændtay, bàn tay; trao tay, truyền cho
1256handlev, nhændlcầm, sờ mó; tay cầm, móc quai
1257hangvhæŋtreo, mắc
1258happenvhæpənxảy ra, xảy đến
1259happilyadvhæpilisung sướng, hạnh phúc
1260happinessnhæpinissự sung sướng, hạnh phúc
1261happyadjˈhæpivui sướng, hạnh phúc
1262hardadj, advha:dcứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực
1263hardlyadv́ha:dlikhắc nghiệt, nghiêm khắc, tàn tệ, khó khăn
1264harmn, vhɑ:mthiệt hại, tổn hao; làm hại, gây thiệt hại
1265harmfuladj́ha:mfulgây tai hại, có hại
1266harmlessadj́ha:mliskhông có hại
1267hatnhætcái mũ
1268hatev, nheitghét; lòng căm ghét, thù hận
1269hatrednheitridlòng căm thì, sự căm ghét
1270havevauxiliary, vhæv, həv
1271have tomodal, v phải (bắt buộc, có bổn phận phải)
1272hen, prohi:nó, anh ấy, ông ấy
1273headn, vhedcái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đại, dẫn đầu
1274headachenhedeikchứng nhức đầu
1275healvhi:lchữa khỏi, làm lành
1276healthnhɛlθsức khỏe, thể chất, sự lành mạnh
1277healthyadjhelθikhỏe mạnh, lành mạnh
1278hearvhiənghe
1279hearingnˈhɪərɪŋsự nghe, thính giác
1280heartnhɑ:ttim, trái tim
1281heatn, vhi:thơi nóng, sức nóng
1282heatingnhi:tiηsự đốt nóng, sự làm nóng
1283heavennˈhɛvənthiên đường
1284heavilyadv́hevilinặng, nặng nề
1285heavyadjhevinặng, nặng nề
1286heelnhi:lgót chân
1287heightnhaitchiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao
1288hellnhelđịa ngục
1289helloexclamation, nhз’louchào, xin chào; lời chào
1290helpv, nhelpgiúp đỡ; sự giúp đỡ
1291helpfuladj́helpfulcó ích; giúp đỡ
1292henceadvhenssau đây, kể từ đây; do đó, vì thế
1293herpron, dethз:nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy
1294hereadvhiəđây, ở đây
1295heronhiəroungười anh hùng
1296herspronhə:zcái của nó, cái của cô ấy, cái của chị ấy, cái của bà ấy
1297herselfpronhə: ́selfchính nó, chính cô ta, chính chị ta chính bà ta
1298hesitatevheziteitngập ngưng, do dự
1299hiexclamationhaixin chào
1300hidevhaidtrốn, ẩn nấp; che giấu
1301highadj, advhaicao, ở mức độ cao
1302highlightv, nˈhaɪˌlaɪtlàm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
1303highlyadv́hailitốt, cao; hết sức, ở mức độ cao
1304highwayńhaiweiđường quốc lộ
1305hillnhilđồi
1306himpronhimnó, hắn, ông ấy, anh ấy
1307himselfpronhim ́selfchính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
1308hipnhiphông
1309hirev, nhaiəthuê, cho thuê (nhà…); sự thuê, sự cho thuê
1310hisdet, pronhizcủa nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
1311historicaladjhis’tɔrikəllịch sử, thuộc lịch sử
1312historyńhistərilịch sử, sử học
1313hitv, nhitđánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm
1314hobbynhɒbisở thích riêng
1315holdv, nhouldcầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ
1316holenhoullỗ, lỗ trống; hang
1317holidaynhɔlədingày lễ, ngày nghỉ
1318hollowadjhɔlourỗng, trống rỗng
1319holyadjˈhoʊlilinh thiêng; sùng đạo
1320homen, advhoʊmnhà; ở tại nhà, nước mình
1321homeworkńhoum ̧wə:kbài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
1322honestadjɔnistlương thiện, trung thực, chân thật
1323honestlyadvɔnistlilương thiện, trung thực, chân thật
1324honournonзdanh dự, thanh danh, lòng kính trọng. in honour/honor of: để tỏ lòng tôn kính, trân trọng đối với
1325hooknhukcái móc; bản lề; lưỡi câu
1326hopev, nhouphy vọng; nguồn hy vọng
1327horizontaladj,hɔri’zɔntl(thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang (trục hoành)
1328hornnhɔ:nsừng (trâu, bò…)
1329horrorńhɔrəđiều kinh khủng, sự ghê rợn
1330horsenhɔrsngựa
1331hospitalnhɔspitlbệnh viện, nhà thương
1332hostn, vhoustchủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), >đăng cai tổ >chức (hội nghị….)
1333hotadjhɒtnóng, nóng bức
1334hotelnhou ́telkhách sạn
1335hournauзgiờ
1336housenhausnhà, căn nhà, toàn nhà
1337householdn, adj́haushouldhộ, gia đình; (thuộc) gia đình
1338housingńhauziηnơi ăn chốn ở
1339howadvhauthế nào, như thế nào, làm sao, ra >sao
1340howeveradvhau ́evətuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào
1341hugeadjhjuːdʒto lớn, khổng lồ
1342humanadj, nhju:mən(thuộc) con người, loài người
1343humorousadj́hju:mərəshài hước, hóm hỉnh
1344humourńhju:məsự hài hước, sự hóm hỉnh
1345hungryadjhΔŋgriđói
1346huntvhʌntsăn, đi săn
1347huntingnhʌntiɳsự đi săn
1348hurryv, nhɜri , hʌrisự vội vàng, sự gấp rút. in a hurry: >vội vàng, hối hả, gấp rút
1349hurtvhɜrtlàm bị thương, gây thiệt hại
1350husbandńhʌzbəndngười chồng
1351i.e.  nghĩa là, tức là ( Id est)
1352icenaisbăng, nước đá
1353ice creamn kem
1354ideanai’diзý tưởng, quan niệm
1355idealadj, naɪˈdiəl, aɪˈdil(thuộc) quan niệm, tư tưởng; >lý >tưởng
1356ideallyadvaɪˈdiəlilý tưởng, đúng như lý tưởng
1357identifyvai’dentifainhận biết, nhận ra, nhận dạng
1358identitynaɪˈdɛntɪticá tính, nét nhận dạng; tính đồng >nhất, giống hệt
1359ifconjifnếu, nếu như
1360ignorevig’no:(r)phớt lờ, tỏ ra không biết đến
1361illadjilốm
1362illegaladji ́li:gltrái luật, bất hợp pháp
1363illegallyadvi ́li:gəlitrái luật, bất hợp pháp
1364illnessńilnissự đau yếu, ốm, bệnh tật
1365illustratev́ilə ̧streitminh họa, làm rõ ý
1366imageńimidʒảnh, hình ảnh
1367imaginaryadji ́mædʒinəritưởng tượng, ảo
1368imaginationni,mædʤi’neiʃntrí tưởng tượng, sự tưởng tượng
1369imaginevi’mæʤintưởng tượng, hình dung; tưởng >rằng, cho rằng
1370immediateadji’mi:djətlập tức, >tức thì
1371immediatelyadvi’mi:djətlingay lập tức
1372immoraladji ́mɔrəltrái đạo đức, luân lý; xấu xa
1373impactnɪmpæktsự và chạm, sự tác động, ảnh >hưởng
1374impatientadjim’peiʃənthiếu kiên nhẫn, nóng vội
1375impatientlyadvim’pei∫зnsnóng lòng, sốt ruột
1376implicationņimpli ́keiʃənsự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý
1377implyvim’plaingụ ý, bao hàm
1378importn, v import sự nhập, sự nhập khẩu; >nhập, nhập khẩu
1379importancenim’pɔ:tənssự quan trọng, tầm quan trọng
1380importantadjim’pɔ:təntquan trọng, hệ trọng
1381importantlyadvim’pɔ:təntliquan trọng, trọng yếu
1382imposevim’pouzđánh (thuế…), bắt gánh vác; đánh >tráo, lợi dụng
1383impossibleadjim’pɔsəblkhông thể làm được, không thể >xảy ra
1384impressvim’presghi, khắc, in sâu vào; gây ấn >tượng, làm cảm động
1385impressedadj được ghi, khắc, in sâu vào
1386impressionnɪmˈprɛʃənấn tượng, cảm giác; sự in, đóng >dấu
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
1387impressiveadjim’presivgây ấn tượng mạnh; hùng vĩ, oai >vệ
1388improvevim’pru:vcải thiện, cái tiến, mở mang
1389improvementnim’pru:vməntsự cải thiện, sự cải tiến, sự mở >mang
1390inprep, advinở, tại, trong; vào
1391in additionto thêm vào
1392in case of  nếu……
1393in control of  trong sự >điều khiển của. under >control dưới sự điều khiển của
1394in exchange for  trong việc trao đổi về
1395inabilityņinə ́bilitisự bất lực, bất tài
1396inchnintʃinsơ (đơn vị đo chiều dài Anh >bằng 2, 54 cm)
1397incidentńinsidəntviệc xảy ra, >việc có liên quan
1398includevin’klu:dbao gồm, tính cả
1399includingprepin ́klu:diηbao gồm, kể cả
1400incomeninkəmlợi tức, thu nhập
1401increasev, nin’kri:stăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng >thêm
1402increasinglyadvin ́kri:siηlităng >thêm
1403indeedadvɪnˈdidthật vậy, quả thật
1404independencen,indi’pendənssự độc lập, nền độc lập
1405independentadj,indi’pendəntđộc lập
1406independentlyadv,indi’pendзntliđộc lập
1407indexnindekschỉ số, sự biểu thị
1408indicatev́indikeitchỉ, cho biết; biểu thị, trình bày >ngắn gọn
1409indicationn,indi’kei∫nsự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
1410indirectadj̧indi ́rektgián tiếp
1411indirectlyadv,indi’rektligián tiếp
1412individualadj, nindivídʤuəlriêng, riêng biệt; cá nhân
1413indooradj́in ̧dɔ:trong nhà
1414indoorsadv̧in ́dɔ:zở trong nhà
1415industrialadjin ́dʌstriəl(thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
1416industrynindəstricông nghiệp, kỹ nghệ
1417inevitableadjin ́evitəblkhông thể tránh được, chắc chắn >xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
1418inevitablyadvin’evitəblichắc chắn, chắc hẳn
1419infectvin’fektnhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
1420infectedadj bị nhiễm, bị đầu độc
1421infectionnin’fekʃnsự nhiễm, sự đầu độc
1422infectiousadjin ́fekʃəslây, nhiễm
1423influencen, vˈɪnfluənssự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
1424informvin’fo:mbáo cho biết, cung cấp tin tức
1425informaladjin ́fɔ:məlkhông chính thức, không nghi thức
1426informationn,infə’meinʃntin tức, tài liệu, kiến thức
1427ingredientnin’gri:diəntphần hợp thành, thành phần
1428initialadj, ni’ni∫зlban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
1429initiallyadvi ́niʃəlivào lúc ban đầu, ban đầu
1430initiativenɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪvbước đầu, sự khởi đầu
1431injurevin’dӡə(r)làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
1432injuredadj́indʒə:dbị tổn thương, bị xúc phạm
1433injurynindʤərisự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
1434inkniηkmực
1435inneradjinəở trong, nội bộ; thân cận
1436innocentadjinəsntvô tội, trong trắng, ngây thơ
1437insectninsektsâu bọ, côn trùng
1438insertvinsə:tchèn vào, lồng vào
1439insideprep, adv, n, adjin’saidmặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
1440insiston, vin’sistcứ nhất định, cứ khăng khăng
1441installvin’stɔ:lđặt (hệ thống máy móc, thiết bị…)
1442instanceninstənsthí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt. for instance ví dụ chẳng hạn
1443insteadadvin’stedđể thay thế. instead of thay cho
1444institutenˈ ́institju:tviện, học viện
1445institutionninsti’tju:ʃnsự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
1446instructionnɪn’strʌkʃnsự dạy, tài liệu cung cấp
1447instrumentninstruməntdụng cụ âm nhạc khí
1448insultv, ninsʌltlăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
1449insultingadjin ́sʌltiηlăng mạ, xỉ nhục
1450insurancenin’ʃuərənssự bảo hiểm
1451intelligencenin’telidʒənssự hiểu biết, trí thông minh
1452intelligentadjin,teli’dЗen∫зlthông minh, sáng trí
1453intendvin’tendý định, có ý định
1454intendedadjin ́tendidcó ý định, có dụng ý
1455intentionnin’tenʃný định, mục đích
1456interestn, vˈɪntərestsự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
1457interestedadjcó thích thú, có quan tâm,có chú ý
1458interestingadjintristiŋlàm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
1459interiorn, adjin’teriəphần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
1460internaladjin’tə:nlở trong, bên trong, nội địa
1461internationaladjintə’næʃən(ə)lquốc tế
1462internetnintə,netliên mạng
1463interpretvin’tз:pritgiải thích
1464interpretationnin,tə:pri’teiʃnsự giải thích
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
1465interruptvɪntǝ’rʌptlàm gián đoạn, ngắt lời
1466interruptionn,intə’rʌp∫nsự gián đoạn, sự ngắt lời
1467intervalnˈɪntərvəlkhoảng (khoãng thời gian), khoảng cách
1468interviewn, vintəvju:cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
1469intoprepintuvào, vào trong
1470introducevintrədju:sgiới thiệu
1471introductionņintrə ́dʌkʃənsự giới thiệu, lời giới thiệu
1472inventvin’ventphát minh, sáng chế
1473inventionnɪnˈvɛnʃənsự phát minh, sự sáng chế
1474investvin’vestđầu tư
1475investigatevin’vestigeitđiều tra, nghiên cứu
1476investigationnin ̧vesti ́geiʃənsự điều tra, nghiên cứu
1477investmentnin’vestməntsự đầu tư, vốn đầu tư
1478invitationn,invi’teiʃnlời mời, sự mời
1479invitevin’vaitmời
1480involvevɪnˈvɒlvbao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí. involved in để hết tâm trí vào
1481involvementnin’vɔlvməntsự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
1482ironn, vaɪənsắt; bọc sắt
1483irritatev́iri ̧teitlàm phát cáu, chọc tức
1484irritatedadjiriteitidtức giận, cáu tiết
1485irritatingadj́iriteitiηlàm phát cáu, chọc tức
1486islandńailəndhòn đảo
1487issuen, vɪʃuː; also ɪsjuːsự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
1488itn, det, proitcái đó, điều đó, con vật đó
1489itemnaitəmtin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục
1490itsdetitscủa cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
1491itselfpronit ́selfchính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
1492jacketndʤækitáo vét
1493jamndʒæmmứt, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy…)
1494January (abbrJan)nʤænjuəritháng giêng
1495jealousadjʤeləsghen,, ghen tị
1496jeansndЗeinsquần bò, quần zin
1497jellyńdʒelithạch
1498jewelleryndʤu:əlrinữ trang, kim hoàn
1499jobndʒɔbviệc, việc làm
1500joinvʤɔingia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
1501jointadj, ndʒɔɪntchung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
1502jointlyadvˈdʒɔɪntlicùng nhau, cùng chung
1503joken, vdʒouktrò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
1504journalistńdʒə:nəlistnhà báo
1505journeyndʤə:nicuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
1506joyndʒɔɪniềm vui, sự vui mừng
1507judgen, vdʒʌdʒxét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
1508judgementndʤʌdʤməntsự xét xử
1509juicenʤu:snước ép (rau, củ, quả)
1510July (abbr Jul)ndʒu ́laitháng 7
1511jumpv, ndʒʌmpnhảy; sự nhảy, bước nhảy
1512June (abbr Jun)ndЗu:ntháng 6
1513junioradj, ńdʒu:niətrẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn
1514justadvdʤʌstđúng, vưa đủ; vưa mới, chỉ
1515justicendʤʌstissự công bằng
1516justifiedadjdʒʌstɪfaɪdhợp lý, được chứng minh là đúng
1517justifyv́dʒʌsti ̧faibào chữa, biện hộ
1518keenadjki:nsắc, bén. keen on: say mê, ưa thích
1519keepvki:pgiữ, giữ lại
1520keyn, adjki:chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)
1521keyboardnki:bɔ:dbàn phím
1522kickv, nkickđá; cú đá
1523kidnkidcon dê non
1524killvkilgiết, tiêu diệt
1525killingńkiliηsự giết chóc, sự tàn sát
1526kilogram, kilogramme, kilo (abbr kg)ńkilou ̧græmKilôgam
1527kilometreńkilə ̧mi:təKilômet
1528kilometre, kilometer (abbr k, km)ńkilə ̧mi:təKilômet
1529kindn, adjkaindloại, giống; tử tế, có lòng tốt
1530kindlyadv́kaindlitử tế, tốt bụng
1531kindnessnkaindnissự tử tế, lòng tốt
1532kingnkiɳvua, quốc vương
1533kissv, nkishôn, cái hôn
1534kitchenńkitʃinbếp
1535kneenni:đầu gối
1536knifennaifcon dao
1537knitvnitđan, thêu
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
1538knittedadjnitidđược đan, được thêu
1539knittingńnitiηviệc đan; hàng dệt kim
1540knockv, nnɔkđánh, đập; cú đánh
1541knotnnɔtcái nơ; điểm nút, điểm trung tâm
1542knowvnoubiết
1543knowledgennɒliʤsự hiểu biết, tri thức
1544labeln, vleiblnhãn, mác; dán nhãn, ghi mác
1545laboratory, labnˈlæbrəˌtɔriphòng thí nghiệm
1546labournleibзlao động; công việc
1547lackof, n, vlæksự thiếu; thiếu
1548lackingadjlækiηngu đần, ngây ngô
1549ladynˈleɪdingười yêu, vợ, quý bà, tiểu thư
1550lakenleikhồ
1551lampnlæmpđèn
1552landn, vlændđất, đất canh tác, đất đai
1553landscapenlændskeipphong cảnh
1554lanenleinđường nhỏ (làng, hẻm phố)
1555languagenˈlæŋgwɪdʒngôn ngữ
1556largeadjla:dʒrộng, lớn, to
1557largelyadv́la:dʒliphong phú, ở mức độ lớn
1558lastdet, , adv, n, vlɑ:stlần cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài
1559lateadj, advleittrễ, muộn
1560lateradv, adjleɪtə(r)chậm hơn
1561latestadj, nleitistmuộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất
1562latteradj, ńlætəsau cùng, gần đây, mới đây
1563laughv, nlɑ:fcười; tiếng cười
1564launchv, nlɔ:ntʃhạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm
1565lawnlo:luật
1566lawyernˈlɔyər , ˈlɔɪərluật sư
1567layvleixếp, đặt, bố trí
1568layernleiəlớp
1569lazyadjleizilười biếng
1570leadv, nli:dlãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn
1571leaderńli:dəngười lãnh đạo, lãnh tụ
1572leadingadj́li:diηlãnh đạo, dẫn đầu
1573leafnli:flá cây, lá (vàng…)
1574leaguenli:gliên minh, liên hoàn
1575leanvli:nnghiêng, dựa, ỷ vào
1576learnvlə:nhọc, nghiên cứu
1577leastdet, pron, advli:sttối thiểu; ít nhất. at least: ít ra, ít nhất, chí ít
1578leathernleðəda thuộc
1579leavevli:vbỏ đi, rời đi, để lại. leave out bỏ quên, bỏ sót
1580lecturenlekt∫ə(r)bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
1581leftadj, adv, nleftbên trái; về phía trái
1582legńlegchân (người, thú, bà(n)..)
1583legaladjˈligəlhợp pháp
1584legallyadvli:gзlizmhợp pháp
1585lemonńlemənquả chanh
1586lendvlendcho vay, cho mượn
1587lengthnleɳθchiều dài, độ dài
1588lessdet, pron, advlesnhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn
1589lessonnlesnbài học
1590letvlεtcho phép, để cho
1591letternletəthư; chữ cái, mẫu tự
1592leveln, adjlevltrình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng
1593librarynlaibrərithư viện
1594licencenˈlaɪsənsbằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép
1595licensevlaisзnscấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép
1596lidnlidnắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid)
1597liev, nlainói dối; lời nói dối, sự dối trá
1598lifenlaifđời, sự sống
1599liftv, nliftgiơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
1600lightn, adj, vlaitánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
1601lightlyadv́laitlinhẹ nhàng
1602likeprep, vconjlaikgiống như; thích; như
1603likelyadj, adv́laiklicó thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
1604limitn, vlimitgiới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
1605limitedadjˈlɪmɪtɪdhạn chế, có giới hạn
1606linenlaindây, đường, tuyến
1607linkn, vlɪɳkmắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
1608lipnlipmôi
1609liquidn, adjlikwidchất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
1610listn, vlistdanh sách; ghi vào danh sách
1611listento, vlisnnghe, lắng nghe
1612literaturenˈlɪtərətʃərvăn chương, văn học
1613litreńli:təlít
1614littleadj, det, pron, advlit(ə)lnhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
1615liveadj, advlivsống, hoạt động
1616livelyadjlaivlisống, sinh động
1617livingadjliviŋsống, đang sống
1618loadn, vloudgánh nặng, vật nặng; chất, chở
1619loannləʊnsự vay mượn
1620localadjləʊk(ə)lđịa phương, bộ phận, cục bộ
1621locallyadvˈloʊkəlicó tính chat địa phương, cục bộ
1622locatevloʊˈkeɪtxác định vị trí, định vị
1623locatedadjloʊˈkeɪtidđịnh vị
1624locationnlouk ́eiʃənvị trí, sự định vị
1625lockv, nlɔkkhóa; khóa
1626logicnlɔdʤiklô gic
1627logicaladjlɔdʤikəlhợp lý, hợp logic
1628lonelyadj́lounlicô đơn, bơ vơ
1629longadj, advlɔɳdài, xa; lâu
1630lookv, nluknhìn; cái nhìn
1631look after  trông nom, chăm sóc. look at: nhìn, ngắm, xem. look for tìm kiếm. look forward to: mong đợi cách hân hoan
1632looseadjlu:slỏng, không chặt
1633looselyadv́lu:slilỏng lẻo
1634lordnlɔrdChúa, vua
1635lorryńlɔ:rixe tải
1636losevlu:zmất, thua, lạc
1637lossnlɔs , lɒssự mất, sự thua
1638lostadjlostthua, mất
1639lot, a lotpron, det, , advlɒtsố lượng lớn; rất nhiều
1640loudadj, advlaudto, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
1641loudlyadvlaudiliầm ĩ, inh ỏi
1642loven, vlʌvtình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
1643lovelyadjˈlʌvliđẹp, xinh xắn, có duyên
1644loverńlʌvəngười yêu, người tình
1645lowadj, advlouthấp, bé, lùn
1646loyaladjlɔiəltrung thành, trung kiên
1647lucknlʌkmay mắn, vận may
1648luckyadjlʌkigặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
1649luggagenlʌgiʤhành lý
1650lumpnlΛmpcục, tảng, miếng; cái bướu
1651lunchnlʌntʃbữa ăn trưa
1652lungnlʌηphổi
1653machinenmə’ʃi:nmáy, máy móc
1654machinerynmə’ʃi:nərimáy móc, thiết bị
1655madadjmædđiên, mất trí; bực điên người
1656magazinen,mægə’zi:ntạp chí
1657magicn, adjmæʤikma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
1658mailn, vmeilthư tư, bưu kiện; gửi qua bưu điện
1659mainadjmeinchính, chủ yếu, trọng yếu nhất
1660mainlyadv́meinlichính, chủ yếu, phần lớn
1661maintainvmein ́teingiữ gìn, duy trì, bảo vệ
1662majoradjˈmeɪdʒərlớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
1663majoritynmə’dʒɔritiphần lớn, đa số, ưu thế
1664makev, nmeiklàm, chế tạo; sự chế tạo. make sth up: làm thành, cấu thành, gộp thành
1665make friends with  kết bạn với
1666make-upńmeik ̧ʌpđồ hóa trang, son phấn
1667maleadj, nmeiltrai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
1668mallnmɔ:lbúa
1669mannmæncon người; đàn ông
1670managevmæniʤquản lý, trông nom, điều khiển
1671managementnmænidʒməntsự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
1672managernˈmænɪdʒərngười quản lý, giám đốc
1673mannernmænзcách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
1674manufacturev, n,mænju’fæktʃəsản xuất, chế tạo
1675manufacturerņmæni ́fæktʃərəngười chế tạo, người sản xuất
1676manufacturingņmænju ́fæktʃəriηsự sản xuất, sự chế tạo
1677manydet, pronmeninhiều
1678mapnmæpbản đồ
1679March (abbr Mar)nmɑ:tʃtháng ba
1680markn, vmɑ:kdấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
1681marketnmɑ:kitchợ, thị trường
1682marketingnmα:kitiηma-kết-tinh
1683marriagenˈmærɪdʒsự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
1684marriedadj́mæridcưới, kết hôn
1685marryvmæricưới (vợ), lấy (chồng)
1686massn, adjmæskhối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
1687massiveadjmæsivto lớn, đồ sộ
1688masternmɑ:stəchủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
1689matchn, vmætʃtrận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
1690matchingadj́mætʃiηtính địch thù, thi đấu
1691maten, vmeitbạn, bạn nghề; giao phối
1692materialn, adjmə ́tiəriəlnguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
1693mathematics, also mathsn,mæθi’mætikstoán học, môn toán
1694mattern, vmætəchất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
1695maximumadj, ńmæksiməmcực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
1696mayv, modalmeicó thể, có lẽ
1697Maynmeitháng 5
1698maybeadv́mei ̧bi:có thể, có lẽ
1699mayornmɛəthị trưởng
1700men, promi:tôi, tao, tớ
1701mealnmi:lbữa ăn
1702meanvmi:nnghĩa, có nghĩa là
1703meaningnmi:niɳý, ý nghĩa
1704meansnmi:nzcủa cải, tài sản, phương tiện. by means: of bằng phương tiện
1705meanwhileadvmiː(n)waɪltrong lúc đó, trong lúc ấy
1706measurev, nmeʤəđo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
1707measurementnməʤəməntsự đo lường, phép đo
1708meatnmi:tthịt
1709mediańmi:diəphương tiện truyền thông đại chúng
1710medicaladjmedikə(thuộc) y học
1711medicinenmedisny học, y khoa; thuốc
1712mediumadj, nmi:djəmtrung bình, trung, vưa; sự trung gian, sự môi giới
1713meetvmi:tgặp, gặp gỡ
1714meetingnmi:tiɳcuộc mít tinh, cuộc biểu tình
1715meltvmɛlttan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
1716membernmembəthành viên, hội viên
1717membershipnmembəʃiptư cách hội viên, địa vị hội viên
1718memorynmeməribộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm. in memory of: sự tưởng nhớ
1719mentaladjmentl(thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
1720mentallyadv́mentəlivề mặt tinh thần
1721mentionvmenʃnkể ra, nói đến, đề cập
1722menunmenjuthực đơn
1723mereadjmiəchỉ là
1724merelyadvmiəlichỉ, đơn thuần
1725messnmestình trạng bưa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
1726messagenˈmɛsɪdʒtin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
1727metalnmetlkim loại
1728methodnmeθədphương pháp, cách thức
1729metreńmi:təmét
1730midcombiningformtiền tố: một nửa
1731middayńmid ́deitrưa, buổi trưa
1732middlen, adjmidlgiữa, ở giữa
1733midnightnmidnaitnửa đêm, 12h đêm
1734mightmodal, vmaitqk. may có thể, có lẽ
1735mildadjmaɪldnhẹ, êm dịu, ôn hòa
1736milenmaildặm (đo lường)
1737militaryadjmilitəri(thuộc) quân đội, quân sự
1738milknmilksữa
1739milligram, milligramme (abbr mg)ńmili ̧græmmi-li-gam
1740mindn, vmaidtâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
1741minepron, n của tôi
1742mineraln, adjˈmɪnərəl , ˈmɪnrəlcông nhân, thợ mỏ; khoáng
1743minimumadj, nminiməmtối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
1744ministerńministəbộ trưởng
1745ministryńministribộ
1746minoradj́mainənhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
1747minoritynmai ́nɔritiphần ít, thiểu số
1748minutenminitphút
1749mirrornˈmɪrərgương
1750missv, nmislỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
1751missingadj́misiηvắng, thiếu, thất lạc
1752mistaken, vmis’teiklỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
1753mistakenadjmis ́teikensai lầm, hiểu lầm
1754mixv, nmikspha, trộn lẫn; sự pha trộn
1755mixedadjmikstlẫn lộn, pha trộn
1756mixturenˈmɪkstʃərsự pha trộn, sự hỗn hợp
1757mobileadjməʊbail; ‘məʊbi:lchuyển động, di động
1758mobile phone (mobile)n điện thoại đi động
1759modelnˈmɒdlmẫu, kiểu mẫu
1760modernadjmɔdənhiện đại, tân tiến
1761momentnməum(ə)ntchốc, lát
1762Monday (abbr Mon)nmʌndithứ 2
1763moneynmʌnitiền
1764monitorn, vmɔnitəlớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
1765monthnmʌnθtháng
1766moodnmu:dlối, thức, điệu, tâm trạng, tính khí
1767moonnmu:nmặt trăng
1768moraladjˈmɔrəl , ˈmɒrəl(thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
1769morallyadv có đạo đức
1770moredet, pron, advmɔ:hơn, nhiều hơn
1771moreoveradvmɔ: ́rouvəhơn nữa, ngoài ra, vả lại
1772morningnmɔ:niɳbuổi sáng
1773mostdet, pro, n, advmoustlớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
1774mostlyadv́moustlihầu hết, chủ yếu là
1775mothernmΔðзmẹ
1776motionńmouʃənsự chuyển động, sụ di động
1777motorńmoutəđộng cơ mô tô
1778motorcyclenmoutə,saiklxe mô tô
1779mountv, nmauntleo, trèo; núi
1780mountainnˈmaʊntənnúi
1781mousenmaus – mauzchuột
1782mouthnmauθ – mauðmiệng
1783movev, nmu:vdi chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
1784movementnmu:vməntsự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
1785movieńmu:viphim xi nê
1786movie theatern rạp chiếu phim
1787movingadjmu:viɳđộng, hoạt động
1788Mr  Ông, ngài
1789Mrs  
1790Ms  Bà, Cô
1791muchdet, pron, advmʌtʃnhiều, lắm
1792mudnmʌdbùn
1793multiplyvmʌltiplainhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
1794mumnmʌmmẹ
1795murdern, vmə:dətội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
1796musclenmʌslcơ, bắp thịt
1797museumnmju: ́ziəmbảo tàng
1798musicnmju:ziknhạc, âm nhạc
1799musicaladjˈmyuzɪkəl(thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
1800musiciannmju:’ziʃnnhạc sĩ
1801mustv, modalmʌstphải, cần, nên làm
1802mydetmaicủa tôi
1803myselfpronmai’selftự tôi, chính tôi
1804mysteriousadjmis’tiəriəsthần bí, huyền bí, khó hiểu
1805mysterynmistəriđiều huyền bí, điều thần bí
1806nailnneilmóng (tay, chân) móng vuốt
1807nakedadjneikidtrần, khỏa thân, trơ trụi
1808namen, vneimtên; đặt tên, gọi tên
1809narrowadjnærouhẹp, chật hẹp
1810nationnnei∫ndân tộc, quốc gia
1811nationaladjnæʃən(ə)l(thuộc) quốc gia, dân tộc
1812naturaladjnætʃrəl(thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
1813naturallyadvnæt∫rəlivốn, tự nhiên, đương nhiên
1814naturenneitʃətự nhiên, thiên nhiên
1815navynneivihải quân
1816nearadj, adv, prepniəgần, cận; ở gần
1817nearbyadj, adv́niə ̧baigần
1818nearlyadv́niəligần, sắp, suýt
1819neatadjni:tsạch, ngăn nắp; rành mạch
1820neatlyadvni:tligọn gàng, ngăn nắp
1821necessarilyadv́nesisərilitất yếu, nhất thiết
1822necessaryadjnesəsericần, cần thiết, thiết yếu
1823necknnekcổ
1824needv, modal verb, nni:dcần, đòi hỏi; sự cần
1825needleńni:dlcái kim, mũi nhọn
1826negativeadj́negətivphủ định
1827neighbournneibəhàng xóm
1828neighbourhoodńneibəhudhàng xóm, làng giềng
1829neitherdet, pron, advnaiðəkhông này mà cũng không kia
1830nephewńnevju:cháu trai (con anh, chị, em)
1831nervennɜrvkhí lực, thần kinh, can đảm
1832nervousadjˈnɜrvəshoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
1833nervouslyadvnз:vзstlibồn chồn, lo lắng
1834nestn, vnesttổ, ổ; làm tổ
1835netnnetlưới, mạng
1836networknnetwə:kmạng lưới, hệ thống
1837neveradvnevəkhông bao giờ, không khi nào
1838neverthelessadv,nevəðə’lestuy nhiên, tuy thế mà
1839newadjnju:mới, mới mẻ, mới lạ
1840newlyadv́nju:limới
1841newsnnju:ztin, tin tức
1842newspapernnju:zpeipəbáo
1843nextadj, adv, nnekstsát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa. next to: Gần
1844niceadjnaisđẹp, thú vị, dễ chịu
1845nicelyadv́naislithú vị, dễ chịu
1846niecenni:scháu gái
1847nightnnaitđêm, tối
1848noexclamation, detnoukhông
1849nobody (noone)pronnoubədikhông ai, không người nào
1850noisennɔiztiếng ồn, sự huyên náo
1851noisilyadv́nɔiziliồn ào, huyên náo
1852noisyadj́nɔiziồn ào, huyên náo
1853nonprefixkhông
1854nonen, pronʌnkhông ai, không người, vật gì
1855nonsenseńnɔnsənslời nói vô lý, vô nghĩa
1856noradv, conjno:cũng không
1857normaladj, nnɔ:məlthường, bình thường; tình trạng bình thường
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
1858normallyadvno:mзlithông thường, như thường lệ
1859northn, adj, advnɔ:θphía bắc, phương bắc
1860northernadjnɔ:ðənBắc
1861nosennouzmũi
1862notadvnɔtkhông
1863noten, vnoutlời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
1864nothingpronˈnʌθɪŋkhông gì, không cái gì
1865noticen, vnəƱtisthông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết. take notice of chú ý
1866noticeableadjˈnoʊtɪsəbəlđáng chú ý, đáng để ý
1867novelnˈnɒvəltiểu thuyết, truyện
1868November (abbr Nov)nnou ́vembətháng 11
1869nowadvnaubây giờ, hiện giờ, hiện nay
1870nowhereadv́nou ̧wɛəkhông nơi nào, không ở đâu
1871nuclearadjnju:kliз(thuộc) hạt nhân
1872number (abbr No)no, ńnʌmbəsố
1873nursennə:sy tá
1874nutnnʌtquả hạch; đầu
1875o clockadvklɔkđúng giờ
1876obeyvo’beivâng lời, tuân theo, tuân lệnh
1877objectn, v(n) ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛktvật, vật thể, đối tượng; phản đối,chống lại
1878objectiven, adjəb ́dʒektivmục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
1879observationnobzə:’vei∫(ə)nsự quan sát, sự theo dõi
1880observevəbˈzə:vquan sát, theo dõi
1881obtainvəb’teinđạt được, giành được
1882obviousadjɒbviəsrõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
1883obviouslyadvɔbviəslimột cách rõ ràng, có thể thấy được
1884occasionnəˈkeɪʒəndịp, cơ hội
1885occasionallyadvз’keiЗnзlithỉnh thoảng, đôi khi
1886occupiedadjɔkjupaidđang sử dụng, đầy (người)
1887occupyvɔkjupaigiữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
1888occurvə’kə:xảy ra, xảy đến, xuất hiện
1889oceannəuʃ(ə)nđại dương
1890October (abbr Oct)nɔk ́toubətháng 10
1891oddadjɔdkỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
1892oddlyadv́ɔdlikỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
1893ofprepɔvcủa
1894offadv, prepɔ:ftắt; khỏi, cách, rời
1895offencenə’fenssự vi phạm, sự phạm tội
1896offendvə ́fendxúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
1897offensiven, adjə ́fensivsự tấn công, cuộc tấn công, sỉ nhục
1898offerv, ńɔfəbiếu, tặng, cho; sự trả giá
1899officenɔfiscơ quấn, văn phòng, bộ
1900officerńɔfisəviên chức, cảnh sát, sĩ quấn
1901officialadj, nə’fiʃəl(thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
1902officiallyadvə’fi∫əlimột cách trịnh trọng, một cách chính thức
1903oftenadvɔ:fnthường, hay, luôn
1904ohexclamationouchao, ôi chao, chà, này..
1905oilnɔɪldầu
1906OK (okay)exclamation, adj, advəʊkeiđồng ý, tán thành
1907oldadjouldgià
1908old-fashionedadj lỗi thời
1909onadvon, preptrên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
1910onceadv, conjwʌnsmột lần; khi mà, ngay khi, một khi
1911one numberdet, pronwʌnmột; một người, một vật nào đó
1912onionnˈʌnjəncủ hành
1913onlyadj, advounlichỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
1914ontopreṕɔntuvề phía trên, lên trên
1915openadj, voupənmở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
1916openingńoupniηkhe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
1917openlyadv́oupənlicông khai, thẳng thắn
1918operatevɔpəreithoạt động, điều khiển
1919operationn,ɔpə’reiʃnsự hoạt động, quá trình hoạt động
1920opinionnə’pinjəný kiến, quan điểm
1921opponentnəpəʊ.nəntđịch thủ, đối thủ, kẻ thù
1922opportunitynɒpərˈtunɪti ,ˌɒpərˈtyunɪticơ hội, thời cơ
1923opposevəˈpoʊzđối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
1924opposed to ə ́pouzdchống lại, phản đối
1925opposingadjз’pouziηtính đối kháng, đối chọi
1926oppositeadj, adv, nprepɔpəzitđối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
1927oppositionņɔpə ́ziʃənsự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
1928optionnɔpʃnsự lựa chọn
1929orangen, adjɒrɪndʒquả cam; có màu da cam
1930ordern, vɔ:dəthứ, bậc; ra lệnh. in order to hợp lệ
1931ordinaryadjo:dinərithường, thông thường
1932organnɔ:gənđàn óoc gan
1933organizationn,ɔ:gənai’zeiʃntổ chức, cơ quan; sự tổ chức
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
1934organizev́ɔ:gə ̧naiztổ chức, thiết lập
1935organizedadjo:gзnaizdcó trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
1936originnɔridӡingốc, nguồn gốc, căn nguyên
1937originaladj, nə’ridʒənl(thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản
1938originallyadvə’ridʒnəlimột cách sáng tạo, mới mẻ, độc đáo; khởi đầu, đầu tiên
1939otheradj, pronˈʌðərkhác
1940otherwiseadv́ʌðə ̧waizkhác, cách khác; nếu không thì…; mặt khác
1941ought tov, modalɔ:tphải, nên, hẳn là
1942ourdetauəcủa chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
1943oursnauəz, procủa chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
1944ourselvesprońawə ́selvzbản thân chúng ta, bản thân chúng tôi, bản thân chúng mình; tự chúng mình
1945outof, adv, prepautngoài, ở ngoài, ra ngoài
1946outdooradjautdɔ:ngoài trời, ở ngoài
1947outdoorsadv̧aut ́dɔ:zở ngoài trời, ở ngoài nhà
1948outeradj ở phía ngoài, ở xa hơn
1949outlinev, ńaut ̧lainvẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài
1950outputnautputsự sản xuất; sản phẩm, sản lượng
1951outsiden, adj, prep, advaut’saidbề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài
1952outstandingadj̧aut ́stændiηnổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại
1953ovennʌvnlò (nướng)
1954overadv, prepouvəbên trên, vượt qua; lên, lên trên
1955overalladj, adv(adv) ˈoʊvərˈɔltoàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm
1956overcomevoʊvərˈkʌmthắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
1957owevounợ, hàm ơn; có được (cái gì)
1958ownadj, pron, vouncủa chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận
1959ownerńounəngười chủ, chủ nhân
1960p.m. (PM) pip’emзquá trưa, chiều, tối
1961pacenpeisbước chân, bước
1962packv, npækgói, bọc; bó, gói
1963packagen, vpæk.ɪdʒgói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện
1964packagingn“pækidzŋbao bì
1965packetnpækitgói nhỏ
1966pagenpeidʒtrang (sách)
1967painnpeinsự đau đớn, sự đau khổ
1968painfuladjpeinfulđau đớn, đau khổ
1969paintn, vpeintsơn, vôi màu; sơn, quét sơn
1970painternpeintəhọa sĩ
1971paintingnpeintiɳsự sơn; bức họa, bức tranh
1972pairnpɛəđôi, cặp
1973palacenˈpælɪscung điện, lâu đài
1974paleadjpeiltaí, nhợt
1975pannpæn – pɑ:nxoong, chảo
1976panelnpænlván ô (cửa, tường), pa nô
1977pantsnpæntsquần lót, quần đùi dài
1978paperńpeipəgiấy
1979paralleladjpærəlelsong song, tương đương
1980parentnpeərəntcha, mẹ
1981parkn, vpa:kcông viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên
1982parliamentnpɑ:ləməntnghi viện, quốc hội
1983partnpa:tphần, bộ phận
1984particularadjpə ́tikjuləriêng biệt, cá biệt
1985particularlyadvpə ́tikjuləlimột cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt
1986partlyadv́pa:tliđến chừng mực nào đó, phần nào đó
1987partnernpɑ:tnəđối tác, cộng sự
1988partnershipńpa:tnəʃipsự chung phần, sự cộng tác
1989partynˈpɑrtitiệc, buổi liên hoan; đảng
1990passv́pa:squa, vượt qua, ngang qua
1991passagenˈpæsɪdʒsự đi qua, sự trôi qua; hành lang
1992passengernpæsindʤəhành khách
1993passingn, adj́pa:siηsự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua ngắn ngủi
1994passportńpa:spɔ:thộ chiếu
1995pastadj, n, prep, advpɑ:stquá khứ, dĩ vãng; quá, qua
1996pathnpɑ:θđường mòn; hướng đi
1997patienceńpeiʃənstính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng
1998patientn, adjpeiʃəntbệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
1999patternnpætə(r)nmẫu, khuôn mẫu
2000pausev, npɔ:ztạm nghỉ, dưng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngưng
2000pausev, npɔ:ztạm nghỉ, dưng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngưng
2001payv, npeitrả, thanh toán, nộp; tiền lương
2002pay attention to  chú ý tới
2003paymentnpeim(ə)ntsự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường
2004peacenpi:shòa bình, sự hòa thuận
2005peacefuladjpi:sflhòa bình, thái bình, yên tĩnh
2006peaknpi:klưỡi trai; đỉnh, chóp
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
2007pennpenbút
2008pencenpensđồng xu
2009pencilńpensilbút chì
2010pennyńpeniđồng xu
2011pensionnpenʃntiền trợ cấp, lương hưu
2012peoplenˈpipəldân tộc, dòng giống; người
2013pepperńpepəhạt tiêu, cây ớt
2014perpreppə:cho mỗi
2015per cent (percent)usn, adj,advphần trăm
2016perfectadjpə’fekthoàn hảo
2017perfectlyadv́pə:fiktlimột cách hoàn hảo
2018performvpə ́fɔ:mbiểu diễn; làm, thực hiện
2019performancenpə’fɔ:mənssự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
2020performernpə ́fɔ:məngười biểu diễn, người trình diễn
2021perhapsadvpə’hæpscó thể, có lẽ
2022periodnpiəriədkỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại
2023permanentadjpə:mənəntlâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên
2024permanentlyadvpə:mənəntlicách thường xuyên, vĩnh cửu
2025permissionnpə’miʃnsự cho phép, giấy phép
2026permitvpə:mitcho phép, cho cơ hội
2027personnˈpɜrsəncon người, người
2028personaladjpə:snlcá nhân, tư, riêng tư
2029personalitynpə:sə’nælətinhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính
2030personallyadv́pə:sənəliđích thân, bản thân, về phần tôi, đối với tôi
2031persuadevpə’sweidthuyết phục
2032petnpetcơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích
2033petrolnˈpɛtrəlxăng dầu
2034phasenfeiztuần trăng; giai đoạn, thời kỳ
2035philosophynfɪˈlɒsəfitriết học, triết lý
2036photocopyn, v́foutə ̧kɔpibản sao chụp; sao chụp
2037photograph (photo)n, v́foutə ̧gra:fảnh, bức ảnh; chụp ảnh
2038photographernfə ́tɔgrəfəthợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh
2039photographynfə ́tɔgrəfithuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh
2040phrasenfreizcâu; thành ngữ, cụm tư
2041physicaladj́fiziklvật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể
2042physicallyadv́fiziklivề thân thể, theo luật tự nhiên
2043physicsnfiziksvật lý học
2044pianonpjænouđàn pianô, dương cầm
2045pickvpikcuốc (đất); đào, khoét (lỗ). pick sth up cuốc, vỡ, xé
2046picturenpiktʃəbức vẽ, bức họa
2047piecenpi:smảnh, mẩu; đồng tiền
2048pignpigcon lợn
2049pilen, vpaɪlcọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng
2050pillńpilviên thuốc
2051pilotńpaiələtphi công
2052pinn, vpinđinh ghim; ghim., kẹp
2053pinkadj, npiηkmàu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo
2054pintnpaintPanh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia
2055pipenpaipống dẫn (khí, nước…)
2056pitchnpit∫sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín
2057pityńpitilòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
2058placen, vpleisnơi, địa điểm; quảng trường. take place: xảy ra, được cử hành, được tổ chức
2059plainadjpleinngay thẳng, đơn giản, chất phác
2060plann, vplænbản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến
2061planenpleinmặt phẳng, mặt bằng, máy bay
2062planetńplænithành tinh
2063planningnplænniηsự lập kế hoạch, sự quy hoạch
2064plantn, vplænt , plɑntthực vật, sự mọc lên; trồng, gieo
2065plasticn, adjplæstikchất dẻo, làm bằng chất dẻo
2066platenpleitbản, tấm kim loại
2067platformnplætfɔ:mnền, bục, bệ; thềm, sân ga
2068playv, npleichơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu
2069playernpleiзngười chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)
2070pleasantadjplezntvui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật
2071pleasantlyadvplezəntlivui vẻ, dễ thương; thân mật
2072pleaseexclamation, vpli:zlàm vui lòng, vưa lòng, mong… vui lòng, xin mời
2073pleasedadjpli:zdhài lòng
2074pleasingadj́pli:siηmang lại niềm vui thích; dễ chịu
2075pleasurenˈplɛʒuə(r)niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
2076plentyn, adv, n, det, proplentinhiều (s.k.lượng); chỉ sự thưa; sự sung túc, sự p.phú
2077plotn, vplɔtmảnh đất nhỏ, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án
2078plugnplʌgnút (thùng, chậu, bồ(n)..), cái phíc cắm
2079plusn, adj ,conj, prepplʌscộng với (số, người…); dấu cộng; cộng, thêm vào
2080pocketnpɔkittúi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
2081poemnpouimbài thơ
2082poetrynpouitrithi ca; chất thơ
2083pointn, v mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
2084pointedadj́pɔintidnhọn, có đầu nhọn
2085poisonn, vˈpɔɪzənchất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
2086poisonousadjpɔɪ.zə(n)əsđộc, có chất độc, gây chết, bệnh
2087polenpoulngười Ba Lan; cực (nam châm, trái đat…)
2088policenpə’li:scảnh sát, công an
2089policynpol.ə sichính sách
2090polishn, vpouliʃnước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
2091politeadjpəˈlaɪtlễ phép, lịch sự
2092politelyadvpəˈlaɪtlilễ phép, lịch sự
2093politicaladjpə’litiklvề chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
2094politicallyadvpə’litikəlivề mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
2095politicianņpɔli ́tiʃənnhà chính trị, chính khách
2096politicsnpɔlitikshọat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
2097pollutionnpəˈluʃənsự ô nhiễm
2098poolnpu:lvũng nước; bể bơi, hồ bơi
2099pooradjpuənghèo
2100popn, vpɒp; NAmE pɑːptiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
2101popularadj́pɔpjuləcó tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
2102populationn,pɔpju’leiʃndân cư, dân số; mật độ dân số
2103portnpɔ:tcảng
2104posev, npouzđưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
2105positionnpəˈzɪʃənvị trí, chỗ
2106positiveadjpɔzətivkhẳng định, xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
2107possessvpə’zescó, chiếm hữu
2108possessionnpə’zeʃnquyền sở hữu, vật sở hữu
2109possibilityņpɔsi ́bilitikhả năng, triển vọng
2110possibleadjpɔsibəlcó thể, có thể thực hiện
2111possiblyadv́pɔsiblicó lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
2112postn, vpoʊstthư, bưu kiện; gửi thư
2113post officenɔfisbưu điện
2114potnpɒtcan, bình, lọ…
2115potatonpə’teitoukhoai tây
2116potentialadj, npəˈtɛnʃəltiềm năng; khả năng, tiềm lực
2117potentiallyadvpəˈtɛnʃəllitiềm năng, tiềm ẩn
2118poundnpaundpao – đơn vị đo lường
2119pourvpɔ:rót, đổ, giội
2120powdernpaudəbột, bụi
2121powernˈpauə(r)khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
2122powerfuladj́pauəfulhùng mạnh, hùng cường
2123practicaladjˈpræktɪkəlthực hành; thực tế
2124practicallyadv́præktikəlivề mặt thực hành; thực tế
2125practiceńpræktisthực hành, thực tiễn
2126practisev́præktisthực hành, tập luyện
2127praisen, vpreizsự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
2128prayernprɛərsự cầu nguyện
2129preciseadjpri ́saisrõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính
2130preciselyadvpri ́saisliđúng, chính xác, cần thận
2131predictvpri’diktbáo trước, tiên đoán, dự báo
2132prefervpri’fə:thích hơn
2133preferencenprefərənssự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn
2134pregnantadjpregnəntmang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo
2135premisesnpremisbiệt thự
2136preparationņprepə ́reiʃənsự sửa soạn, sự chuẩn bị
2137preparevpri ́peəsửa soạn, chuẩn bị
2138preparedadjpri’peədđã được chuẩn bị
2139presencenpreznssự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện
2140presentadj, n, v(v)pri’zentcó mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày
2141presentationn,prezen’teiʃnbài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu
2142preservevpri’zə:vbảo quản, giữ gìn
2143presidentńprezidənthiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống
2144pressn, vpressự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn
2145pressurenpreʃəsức ép, áp lực, áp suất
2146presumablyadvpri’zju:məblicó thể được, có lẽ
2147pretendvpri’tendgiả vờ, giả bộ, làm ra vẻ
2148prettyadv, adjpritikhá, vưa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp
2149preventvpri’ventngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngưa
2150previousadjˈpriviəsvội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
2151previouslyadv́pri:viəslitrước, trước đây
2152pricenpraisgiá
2153pridenpraidsự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ
2154priestnpri:stlinh mục, thầy tu
2155primarilyadv́praimərilitrước hết, đầu tiên
2156primaryadjpraiməringuyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học
2157prime ministerńministəthủ tướng
2158princenprinshoàn tử
2159princessnprin’sescông chúa
2160principlenˈprɪnsəpəlcơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc
2161printv, nprintin, xuất bản; sự in ra
2162printerńprintəmáy in, thợ in
2163printingńprintiηsự in, thuật in, kỹ sảo in
2164prioradjpraɪə(r)trước, ưu tiên
2165prioritynprai ́ɔritisự ưu tế, quyền ưu tiên
2166prisonnˈprɪzənnhà tù
2167prisonernˈprɪzənə(r)tù nhân
2168privateadjˈpraɪvɪtcá nhân, riêng
2169privatelyadvˈpraɪvɪtliriêng tư, cá nhân
2170prizenpraizgiải, giải thưởng
2171probableadj́prɔbəblcó thể, có khả năng
2172probablyadv́prɔbəblihầu như chắc chắn
2173problemnprɔbləmvấn đề, điều khó giải quyết
2174procedurenprə ́si:dʒəthủ tục
2175proceedvproceedtiến lên, theo duổi, tiếp diễn
2176processn, vprousesquá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý
2177producevprɔdju:ssản xuất, chế tạo
2178producernprə ́dju:sənhà sản xuất
2179productńprɔdʌktsản phẩm
2180productionnprə ́dʌkʃənsự sản xuất, chế tạo
2181professionnprə ́feʃ(ə)nnghề, nghề nghiệp
2182professionaladj, nprə’feʃənl(thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp
2183professornprəˈfɛsərgiáo sư, giảng viên
2184profitnˈprɒfɪtthuận lợi, lợi ích, lợi nhuận
2185programn, v́prougræmchương trình; lên chương trình
2186programmeńprougræmchương trình
2187progressn, vprougressự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển
2188projectn, v(n) ˈprɒdʒɛktđề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch
2189promisev, n hứa, lời hứa
2190promotevprəˈmoʊtthăng chức, thăng cấp
2191promotionnprə’mou∫nsự thăng chức, sự thăng cấp
2192promptadj, vprɒmptmau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở
2193promptlyadv́prɔmptlimau lẹ, ngay lập tức
2194pronouncevprəˈnaʊnstuyên bố, thông báo, phát âm
2195pronunciationnprə ̧nʌnsi ́eiʃənsự phát âm
2196proofnpru:fchứng, chứng cớ, bằng chứng; sự kiểm chứng
2197properadjprɔpəđúng, thích đáng, thích hợp
2198properlyadv́prɔpəlimột cách đúng đắn, một cách thích đáng
2199propertynprɔpətitài sản, của cải; đất đấi, nhà cửa, bất động sản
2200proportionnprə’pɔ:ʃnsự cân xứng, sự cân đối
2201proposalnprə’pouzlsự đề nghị, đề xuất
2202proposevprǝ’prouzđề nghị, đề xuat, đưa ra
2203prospectńprɔspektviễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ
2204protectvprə’tektbảo vệ, che chở
2205protectionnprə’tek∫nsự bảo vệ, sự che chở
2206reactvri ́ækttác động trở lại, phản ứng
2207reactionnri:’ækʃnsự phản ứng; sự phản tác dụng
2208readvri:dđọc
2209readerńri:dəngười đọc, độc giả
2210readingńri:diηsự đọc
2211readyadjredisẵn sàng
2212realadjriəlthực, thực tế, có thật
2213realisticadjri:ə’listik; BrE also riəhiện thực
2214realitynri:’ælitisự thật, thực tế, thực tại
2215realizevriəlaizthực hiện, thực hành; thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì…)
2216reallyadvriəlithực, thực ra, thực sự
2217rearn, adjrɪərphía sau; ở đằng sau, ở đằng sau
2218reasonnri:znlý do, lý lẽ
2219reasonableadj́ri:zənəblcó lý, hợp lý
2220reasonablyadv́ri:zənəbllihợp lý
2221recallvri ́kɔ:lgọi về, triệu hồi; nhắc lại, gợi lại
2222receiptnri ́si:tcông thức; đơn thuốc
2223receivevri’si:vnhận, lĩnh, thu
2224recentadj́ri:səntgần đây, mới đây
2225recentlyadv́ri:səntligần đây, mới đây
2226receptionnri’sep∫nsự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp
2227reckonvrekəntính, đếm
2228recognitionn,rekəg’niʃnsự công nhận, sự thưa nhận
2229recognizevrekəgnaiznhận ra, nhận diện; công nhận, thưa nhận
2230recommendvrekə’mendgiới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyên bảo
2231recordn, v́rekɔ:dbản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
2232recordingnri ́kɔ:diηsự ghi, sự thu âm
2233recovervri:’kʌvəlấy lại, giành lại
2234redadj, nredđỏ; màu đỏ
2235reducevri’dju:sgiảm, giảm bớt
2236reductionnri ́dʌkʃənsự giảm giá, sự hạ giá
2237refer tov xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đến
2238referencenrefərənssự tham khảo, hỏi ý kiến
2239reflectvri’flektphản chiếu, phản hồi, phản ánh
2240reformv, nri ́fɔ:mcải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo
2241refrigeratornri’fridЗзreitзtủ lạnh
2242refusalnri ́fju:zlsự từ chối, sự khước từ
2243refusevrɪˈfyuztừ chối, khước từ
2244regardv, nri’gɑ:dnhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư)
2245regardingprepri ́ga:diηvề, về việc, đối với (vấn đề…)
2246regionnri:dʒənvùng, miền
2247regionaladjˈridʒənlvùng, địa phương
2248registerv, nredʤistəđăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi
2249regretv, nri’gretđáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc
2250regularadjrəgjuləthường xuyên, đều đặn
2251regularlyadv́regjuləliđều đặn, thường xuyên
2252regulationņregju ́leiʃənsự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc
2253rejectvri:ʤektkhông chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
2254relatevri’leitkể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan
2255relatedto, adjri’leitidcó liên quan, có quan hệ với ai, cái gì
2256relationnri’leiʃnmối quan hệ, sự liên quan, liên lạc
2257relationshipnri’lei∫ən∫ipmối quan hệ, mối liên lạc
2258relativeadj, nrelətivcó liên quấn đến; người có họ, đạ từ quan hệ
2259relativelyadvrelətivlicó liên quan, có quan hệ
2260relaxvri ́læksgiải trí, nghỉ ngơi
2261relaxedadjri ́lækstthanh thản, thoải mái
2262relaxingadjri’læksiɳlàm giảm, bớt căng thẳng
2263releasev, nri’li:slàm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành
2264relevantadj́reləvəntthích hợp, có liên quan
2265reliefnri’li:fsự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấp; sự đền bù
2266religionnrɪˈlɪdʒəntôn giáo
2267religiousadjri’lidʒəs(thuộc) tôn giáo
2268rely onvri ́laitin vào, tin cậy, tin tưởng vào
2269remainvriˈmeincòn lại, vẫn còn như cũ
2270remainingadjri ́meiniηcòn lại
2271remainsnre’meinsđồ thưa, cái còn lại
2272remarkn, vri’mɑ:ksự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý
2273remarkableadjri’ma:kəb(ə)lđáng chú ý, đáng để ý; khác thường
2274remarkablyadvri’ma:kəb(ə)liđáng chú ý, đáng để ý; khác thường
2275remembervrɪˈmɛmbərnhớ, nhớ lại
2276remindvriˈmaindnhắc nhở, gợi nhớ
2277remoteadjri’moutxa, xa xôi, xa cách
2278removalnri’mu:vəlviêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi
2279removevri’mu:vdời đi, di chuyển
2280rentn, vrentsự thuê mướn; cho thuê, thuê
2281rentedadjrentidđược thuê, được mướn
2282repairv, nri’peəsửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu
2283repeatvri’pi:tnhắc lại, lặp lại
2284repeatedadjri ́pi:tidđược nhắc lại, được lặp lại
2285repeatedlyadvri ́pi:tidlilặp đi lặp lại nhiều lần
2286replacevrɪpleɪsthay thế
2287replyn, vri’plaisự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm
2288reportv, nri’pɔ:tbáo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình
2289representvrepri’zentmiêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt
2290representativen, adj,repri’zentətivđiều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng
2291reproducev,ri:prə’dju:stái sản xuất
2292reputationn,repju:’teiʃnsự nổi tiếng, nổi danh
2293requestn, vri’kwestlời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu
2294requirevri’kwaiə(r)đòi hỏi, yêu cầu, quy định
2295requirementnrɪˈkwaɪərməntnhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tục
2296rescuev, ńreskju:giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy
2297researchnri’sз:tʃsự nghiên cứu
2298reservationnrez.əveɪ.ʃənsự hạn chế, điều kiện hạn chế
2299reservev, nri’zЗ:vdự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
2300residentn, adjrezidəntngười sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú
2301resistvri’zistchống lại, phản đổi, kháng cự
2302resistancenri ́zistənssự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự
2303resolvevri’zɔlvquyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).)
2304resortnri ́zɔ:tkế sách, phương kế
2305resourcenri’so:stài nguyên; kế sách, thủ đoạn
2306respectn, vriˈspektsự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục
2307respondvri’spondhưởng ứng, phản ứng lại, trả lời
2308responsenrɪˈspɒnssự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại
2309responsibilitynris,ponsз’bilititrách nhiệm, sự chịu trách nhiệm
2310responsibleadjri’spɔnsəblchịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì
2311restn, vrestsự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi. the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác
2312restaurantńrestərɔnnhà hàng ăn, hiệu ăn
2313restorevris ́tɔ:hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phục hồi lại
2314restrictvris ́trikthạn chế, giới hạn
2315restrictedadjris ́triktidbị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm
2316restrictionnri’strik∫nsự hạn chế, sự giới hạn
2317resultn, vri’zʌltkết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là…
2318retainvri’teingiữ lại, nhớ được
2319retirevri ́taiərời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu
2320retiredadjri ́taiədẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc
2321retirementnrɪˈtaɪərməntsự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc
2322returnv, nri’tə:ntrở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về
2323revealvriˈvi:lbộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá
2324reversev, nri’və:sđảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái
2325reviewn, vri ́vju:sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại
2326revisevri’vaizđọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại
2327revisionnri ́viʒənsự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại
2328revolutionn,revə’lu:ʃncuộc cách mạng
2329rewardn, vri’wɔ:dsự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công
2330rhythmnriðmnhịp điệu
2331ricenraɪsgạo, thóc, cơm; cây lúa
2332richadjritʃgiàu, giàu có
2333ridvridgiải thoát (get rid of : tống khứ)
2334ridev, nraidđi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi
2335riderńraidəngười cưỡi ngựa, người đi xe đạp
2336ridiculousadjrɪˈdɪkyələsbuồn cười, lố bịch, lố lăng
2337ridingńraidiηmôn thể thấo cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp)
2338rightadj, adv, nraitthẳng, phải, tốt; ngấy, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải
2339rightlyadv́raitliđúng, phải, có lý
2340ringn, vriɳchiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai
2341risen, vraizsự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt
2342riskn, vrisksự liều, mạo hiểm; liều
2343rivaln, adjraivlđối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh tranh
2344rivernrivəsông
2345roadnroʊdcon đường, đường phố
2346robvrɔbcướp, lấy trộm
2347rocknrɔkđá
2348rolenroulvai (diễn), vai trò
2349rolln, vroulcuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn
2350romanticadjroʊˈmæntɪklãng mạn
2351roofnru:fmái nhà, nóc
2352roomnrumphòng, buồng
2353rootnru:tgốc, rễ
2354ropenroʊpdây cáp, dây thưng, xâu, chuỗi
2355roughadjrᴧfgồ ghề, lởm chởm
2356roughlyadvrʌfligồ ghề, lởm chởm
2357roundadj, adv, prep, nraundtròn, vòng quanh, xung quanh
2358roundedadj́raundidbị làm thành tròn; phát triển đầy đủ
2359routenru:tđường đi, lộ trình, tuyến đường
2360routinen, adjru:’ti:nthói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường
2361rownrouhàng, dãy
2362royaladjˈrɔɪəl(thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia
2363rubvrʌbcọ xát, xoa bóp, nghiền, tán
2364rubberńrʌbəcao su
2365rubbishnˈrʌbɪʃvật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi
2366rudeadjru:dbất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
2367rudelyadvru:dlibất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn giản
2368ruinv, nru:inlàm hỏng, làm đổ nát, làm phá sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá sản
2369ruinedadjru:indbị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản
2370rulen, vru:lquy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển
2371rulerńru:ləngười cai trị, người trị vì; thước kẻ
2372rumournˈrumərtin đồn, lời đồn
2373runv, nrʌnchạy; sự chạy
2374runnerńrʌnəngười chạy
2375runningnrʌniɳsự chạy, cuộc chạy đua
2376ruraladj́ruərəl(thuộc) nông thôn, vùng nông thôn
2377rushv, nrʌ∫xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông lên, sự lao vào, sự xô đẩy
2378sackn, vsækbao tải; đóng bao, bỏ vào bao
2379sadadjsædbuồn, buồn bã
2380sadlyadvsædlimột cách buồn bã, đáng buồn là, không may mà
2381sadnessnsædnissự buồn rầu, sự buồn bã
2382safeadjseifan toàn, chắc chắn, đáng tin
2383safelyadvseiflian toàn, chắc chắn, đáng tin
2384safetynseiftisự an toàn, sự chắc chăn
2385sailv, nseilđi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm
2386sailingnseiliɳsự đi thuyền
2387sailornseiləthủy thủ
2388saladnsælədsa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống
2389salarynˈsæləritiền lương
2390salenseilviệc bán hàng
2391saltnsɔ:ltmuối
2392saltyadj́sɔ:ltichứa vị muối, có muối, mặn
2393sameadj, pronseimđều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó
2394sampleńsa:mplmẫu, hàng mẫu
2395sandnsændcát
2396satisfactionn,sætis’fæk∫nsự làm cho thỏa mãn, toại nguyện sự trả nợ, bồi thường
2397satisfiedadjsætisfaidcảm thấy hài lòng, vưa ý, thoả mãn
2398satisfyvsætisfailàm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội
2399satisfyingadjsætisfaiiηđem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vưa ý
2400Saturday (abbr Sat)nsætədithứ 7
2401saucensɔ:snước xốt, nước chấm
2402savevseivcứu, lưu
2403savingńseiviηsự cứu, sự tiết kiệm
2404sayvseinói
2405scalenskeɪlvảy (cá..), tỷ lệ
2406scarev, nskɛəlàm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng
2407scaredadjskerdbị hoảng sợ, bị sợ hãi
2408scenensi:ncảnh, phong cảnh
2409schedulen, v́ʃkedju:lkế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch
2410schemenski:msự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ
2411schoolnsku:lđàn cá, bầy cá, trường học, học đường
2412sciencensaiənskhoa học, khoa học tự nhiên
2413scientificadj,saiən’tifik(thuộc) khoa học, có tính khoa học
2414scientistnsaiəntistnhà khoa học
2415scissorsńsizəzcái kéo
2416scoren, vskɔ:điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm
2417scratchv, nskrætʃcào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da
2418screamv, nskri:mgào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to
2419screennskrinmàn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung
2420screwn, vskru:đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
2421seansi:biển
2422sealn, vsi:lhải cẩu; săn hải cẩu
2423searchn, vsə:t∫sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra
2424seasonńsi:zənmùa
2425seatnsi:tghế, chỗ ngồi
2426seconddet, adv, nˈsɛkəndthứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì
2427secondaryadj́sekəndəritrung học, thứ yếu
2428secretadj, nsi:kritbí mật; điều bí mật
2429secretarynsekrətrithư ký
2430secretlyadvsi:kritlibí mật, riêng tư
2431sectionnsekʃnmục, phần
2432sectornˈsɛktərkhu vực, lĩnh vực
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
2433secureadj, vsi’kjuəchắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh
2434securitynsiˈkiuəritisự an toàn, sự an ninh
2435seevsi:nhìn, nhìn thấy, quan sát
2436seednsidhạt, hạt giống
2437seekvsi:ktìm, tìm kiếm, theo đuổi
2438seem linkingvsi:mcó vẻ như, dường như
2439selectvsi ́lektchọn lựa, chọn lọc
2440selectionnsi’lekʃnsự lựa chọn, sự chọc lọc
2441selfnselfbản thân mình
2442selfcombiningformtự bản thân mình, cái tôi
2443sellvselbán
2444senateńsenitthượng nghi viện, ban giám hiệu
2445senatornˈsɛnətərthượng nghị sĩ
2446sendvsendgửi, phái đi
2447senioradj, nsi:niənhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cấo đẳng
2448sensensensgiác quan, tri giác, cảm giác
2449sensibleadjsensəblcó óc xét đoán; hiểu, nhận biết được
2450sensitiveadjsensitivdễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm
2451sentencensentənscâu
2452separateadj, vseprətkhác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay
2453separatedadjseprətidly thân
2454separatelyadvseprətlikhông cùng nhau, thành người riêng, vật riêng
2455separationņsepə ́reiʃənsự chia cắt, phân ly, sự chia tay, ly thân
2456Septembernsep ́tembətháng 9
2457seriesnˈsɪərizloạt, dãy, chuỗi
2458seriousadjsiəriəsđứng đắn, nghiêm trang
2459seriouslyadvsiəriəsliđứng đắn, nghiêm trang
2460servantnsə:vəntngười hầu, đầy tớ
2461servevsɜ:vphục vụ, phụng sự
2462servicensə:vissự phục vụ, sự hầu hạ
2463sessionnseʃnbuổi họp, phiên họp, buổi, phiên
2464setn, vsetbộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí
2465settlevˈsɛtlgiải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí
2466severaldet, pronsevrəlvài
2467severeadjsəˈvɪərkhắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
2468severelyadvsə ́virlikhắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan)
2469sewvsoʊmay, khâu
2470sewingńsouiηsự khâu, sự may vá
2471sexnseksgiới, giống
2472sexualadjseksjuəlgiới tính, các vấn đề sinh lý
2473sexuallyadvsekSJligiới tính, các vấn đề sinh lý
2474shadenʃeidbóng, bóng tối
2475shadownˈʃædəubóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát
2476shakev, nʃeikrung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ
2477shallv, modalʃældự đoán tương lai: sẽ
2478shallowadjʃælounông, cạn
2479shamenʃeɪmsự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
2480shapen, vʃeiphình, hình dạng, hình thù
2481shapedadjʃeiptcó hình dáng được chỉ rõ
2482sharev, nʃeəđóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ
2483sharpadjʃɑrpsắc, nhọn, bén
2484sharplyadvʃɑrplisắc, nhọn, bén
2485shavevʃeivcạo (râu), bào, đẽo (gỗ)
2486shen, proʃi:nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy…
2487sheepnʃi:pcon cừu
2488sheetnʃi:tchăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ
2489shelfnʃɛlfkệ, ngăn, giá
2490shellnʃɛlvỏ, mai; vẻ bề ngoài
2491sheltern, vʃeltəsự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
2492shiftv, nʃiftđổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thấy đổi, sự luân phiên
2493shinevʃainchiếu sáng, tỏa sáng
2494shinyadj∫ainisáng chói, bóng
2495shipnʃɪptàu, tàu thủy
2496shirtnʃɜːtáo sơ mi
2497shockn, vSoksự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc
2498shockedadjSokbị kích động, bị va chạm, bị sốc
2499shockingadj́ʃɔkiηgây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động
2500shoenʃu:giày
2501shootvʃutvụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
2502shootingn∫u:tiηsự bắn, sự phóng đi
2503shopn, vʃɔpcửa hàng; đi mua hàng, đi chợ
2504shoppingnʃɔpiɳsự mua sắm
2505shortadjʃɔ:tngắn, cụt
2506shortlyadv́ʃɔ:tlitrong thời gian ngắn, sớm
2507shotnʃɔtđạn, viên đạn
2508shouldv, modalʃud, ʃəd, ʃdnên
2509shouldernʃouldəvai
2510shoutv, nʃaʊthò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo
2511showv, nʃoubiểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn sự bày tỏ
2512showerńʃouəvòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen
2513shutv, adjʃʌtđóng, khép, đậy; tính khép kín
2514shyadjʃaɪnhút nhát, e thẹn
2515sickadjsickốm, đau, bệnh
2516sidensaidmặt, mặt phẳng
2517sidensaitchỗ, vị trí
2518sidewaysadj, adv́saidwə:dzngang, từ một bên; sang bên
2519sightnsaitcảnh đẹp; sự nhìn
2520signn, vsaindấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu
2521signaln, vsignəldấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu
2522signaturenˈsɪgnətʃər , ˈsɪgnəˌtʃʊərchữ ký
2523significantadjsɪgˈnɪfɪkəntnhiều ý nghĩa, quan trọng
2524significantlyadvsig’nifikəntliđáng kể
2525silencenˈsaɪlənssự im lặng, sự yên tĩnh
2526silentadjˈsaɪləntim lặng, yên tĩnh
2527silknsilktơ, chỉ, lụa
2528sillyadj́silingớ ngẩn, ngu ngốc, khờ dại
2529silvern, adjsilvəbạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc
2530similaradj́similəgiống như, tương tự như
2531similarlyadv́similəlitương tự, giống nhau
2532simpleadjsimplđơn, đơn giản, dễ dàng
2533simplyadv́simplimột cách dễ dàng, giản dị
2534sinceprep, conj, advsinstừ, từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy
2535sincereadjsin ́siəthật thà, thẳng thắng, chân thành
2536sincerelyadvsin’siəlimột cách chân thành
2537singvsiɳhát, ca hát
2538singerńsiηəca sĩ
2539singingńsiηiηsự hát, tiếng hát
2540singleadjsiɳglđơn, đơn độc, đơn lẻ
2541sinkvsɪŋkchìm, lún, đắm
2542sirnsə:xưng hô lịch sự Ngài, Ông
2543sisternsistəchị, em gái
2544sitvsitngồi. sit down: ngồi xuống
2545situationn,sit∫u’ei∫nhoàn cảnh, địa thế, vị trí
2546sizensaizcỡ. đã được định cỡ
2547skilfuladj́skilfultài giỏi, khéo tay
2548skilfullyadv́skilfullitài giỏi, khéo tay
2549skillnskilkỹ năng, kỹ sảo
2550skilledadjskildcó kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghề
2551skinnskinda, vỏ
2552skirtnskɜːrtváy, đầm
2553skynskaɪtrời, bầu trời
2554sleepv, nsli:pngủ; giấc ngủ
2555sleevensli:vtay áo, ống tay
2556slicen, vslaismiếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏng
2557slidevslaidtrượtc, chuyển động nhẹ, lướt qua
2558slightadjslaitmỏng manh, thon, gầy
2559slightlyadvslaitlimảnh khảnh, mỏng manh, yếu ớt
2560slipvsliptrượt, tuột, trôi qua, chạy qua
2561slopen, vsloupdốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốc
2562slowadjslouchậm, chậm chạp
2563slowlyadvsloulimột cách chậm chạp, chậm dần
2564smalladjsmɔ:lnhỏ, bé
2565smartadjsma:tmạnh, ác liệt, khéo léo, khôn khéo
2566smashv, nsmæʃđập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnh
2567smellv, nsmɛlngửi; sự ngửi, khứu giác
2568smilev, nsmailcười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười
2569smoken, vsmoukkhói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơi
2570smokingnsmoukiηsự hút thuốc
2571smoothadjsmu:ðnhẵn, trơn, mượt mà
2572smoothlyadvsmu:ðlimột cách êm ả, trôi chảy
2573snakensneikcon rắn; người nham hiểm, xảo trá
2574snown, vsnoutuyết; tuyết rơi
2575soadv, conjsounhư vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên so thất để, để cho, để mà
2576soapnsoupxà phòng
2577socialadjsou∫lcó tính xã hội
2578sociallyadv́souʃəlicó tính xã hội
2579societynsə’saiətixã hội
2580socknsɔktất ngắn, miếng lót giày
2581softadjsɔftmềm, dẻo
2582softlyadvsɔftlimột cách mềm dẻo
2583softwarensɔfweзphần mềm (m.tính)
2584soilnsɔɪlđất trồng; vết bẩn
2585soldiernsouldʤəlính, quân nhân
2586solidadj, nsɔlidrắn; thể rắn, chất rắn
2587solutionnsə’lu:ʃnsự giải quyết, giải pháp
2588solvevsɔlvgiải, giải thích, giải quyết
2589somedet, pronsʌmmột it, một vài
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
2590somebody, someonepronsʌmbədingười nào đó
2591somehowadv́sʌm ̧haukhông biết làm sao, bằng cách này hay cách khác
2592somethingpronsʌmθiɳmột điều gì đó, một việc gì đó, mộ cái gì đó
2593spendvspɛndtiêu, xài
2594spicenspaisgia vị
2595spicyadj́spaisicó gia vị
2596spiderńspaidəcon nhện
2597spinvspinquay, quay tròn
2598spiritnˈspɪrɪttinh thần, tâm hồn, linh hồn
2599spiritualadjspiritjuəl(thuộc) tinh thần, linh hồn
2600spitenspaitsự giận, sự hận thù; in spite of: mặc dù, bất chấp
2601splitv, nsplitchẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách sự chia ra
2602spoilvspɔilcướp, cướp đọat
2603spokenadjspouknnói theo 1 cách nào đó
2604spoonnspu:ncái thìa
2605sportnspɔ:tthể thao
2606spotnspɔtdấu, đốm, vết
2607sprayn, vspreɪmáy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt
2608spreadvspredtrải, căng ra, bày ra; truyền bá
2609springnsprɪŋmùa xuân
2610squareadj, nskweəvuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông
2611squeezev, nskwi:zép, vắt, xiết; sự ép, sự vắt, sự xiết
2612stableadj, nsteiblổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngựa
2613staffnsta:fgậy
2614stagensteɪdʒtầng, bệ, sân khấu, giai đoạn
2615stairnsteəbậc thang
2616stampn, vstæmptem; dán tem
2617standv, nstændđứng, sự đứng. stand up: đứng đậy
2618standardn, adjstændədtiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
2619starn, vstɑ:ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao
2620starev, nsteə(r)nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm
2621startv, nstɑ:tbắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành
2622staten, adj, vsteitnhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố
2623statementnsteitməntsự bày tỏ, sự phát biểu; sự tuyên bố, sự trình bày
2624stationnsteiʃntrạm, điểm, đồn
2625statuenstæt∫u:tượng
2626statusnˈsteɪtəs , ˈstætəstình trạng
2627stayv, nsteiở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
2628steadilyadvstedilivững chắc, vững vàng, kiên định
2629steadyadjstedivững chắc, vững vàng, kiến định
2630stealvsti:lăn cắp, ăn trộm
2631steamnstimhơi nước
2632steelnsti:lthép, ngành thép
2633steepadjsti:pdốc, dốc đứng
2634steeplyadvsti:plidốc, cheo leo
2635steervstiəlái (tàu, ô tô…)
2636stepn, vstepbước; bước, bước đi
2637stickv, nstickđâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán
2638stick out, stick for  đòi, đạt được cái gì
2639stickyadjstikidính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp
2640stiffadjstifcứng, cứng rắn, kiên quyết
2641stifflyadvstiflicứng, cứng rắn, kiên quyết
2642stilladv, adjstilđứng yên; vẫn, vẫn còn
2643stingv, nstiɳchâm, chích, đốt; ngòi, vòi (ong, muỗi), nọc (rắn); sự châm, chích..
2644stirvstə:khuấy, đảo
2645stocknstə:kho sự trữ, hàng dự trữ, vốn
2646stomachnˈstʌməkdạ dày
2647stonenstounđá
2648stopv, nstɔpdừng, ngưng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngưng, sự đỗ lại
2649storen, vstɔ:cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho
2650stormnstɔ:mcơn giông, b~o
2651storynstɔ:richuyện, câu chuyện
2652stovenstouvbếp lò, lò sưởi
2653straightadv, adjstreɪtthẳng, không cong
2654strainnstreinsự căng thẳng, sự căng
2655strangeadjstreindʤxa lạ, chưa quen
2656strangelyadvstreindʤlilạ, xa lạ, chưa quen
2657strangernstreinʤəngười lạ
2658strategynstrætəʤɪchiến lược
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
2659streamnstri:mdòng suối
2660strengthnstreɳθsức mạnh, sức khỏe
2661stressn, v sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng
2662stressedadjstrestbị căng thẳng, bị ép, bị căng
2663stretchvstrɛtʃcăng ra, duỗi ra, kéo dài ra
2664strictadjstriktnghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt khe
2665strictlyadvstriktlimột cách nghiêm khắc
2666strikev, nstraikđánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình công
2667strikingadjstraikiɳnổi bật, gây ấn tượng
2668stringnstrɪŋdây, sợi dây
2669stripv, nstripcởi, lột (quần áo); sự cởi quần áo
2670stripenstraɪpsọc, vằn, viền
2671stripedadjstraiptcó sọc, có vằn
2672stroken, vstroukcú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt ve
2673strongadjstrɔŋ , strɒŋkhỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn
2674stronglyadvstrɔŋlikhỏe, chắc chắn
2675structurenstrʌkt∫əkết cấu, cấu trúc
2676strugglev, nstrʌg(ə)lđấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
2677studentnstju:dntsinh viên
2678studioństju:diouxưởng phim, trường quay; phòng thu
2679studyn, vstʌdisự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
2680stuffnstʌfchất liệu, chất
2681stupidadjˈstupɪd , ˈstyupɪdngu ngốc, ngu đần, ngớ ngẩn
2682stylenstailphong cách, kiểu, mẫu, loại
2683subjectnˈsʌbdʒɪktchủ đề, đề tài; chủ ngữ
2684substancensʌbstənschất liệu; bản chất; nội dung
2685substantialadjsəb ́stænʃəlthực tế, đáng kể, quan trọng
2686substantiallyadvsəb ́stænʃəlivề thực chất, về căn bản
2687substituten, v́sʌbsti ̧tju:tngười, vật thay thế; thay thế
2688succeedvs>ək’si:dnối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vị
2689successnsək’si:dsự thành công, sự thành đạt
2690successfuladjsəkˈsɛsfəlthành công, thắng lợi, thành đạt
2691successfullyadvsəkˈsɛsfəllithành công, thắng lợi, thành đạt
2692suchdet, pronsʌtʃnhư thế, như vậy, như là. such as đến nỗi, đến mức
2693suckvsʌkbú, hút; hấp thụ, tiếp thu
2694suddenadjsʌdnthình lình, đột ngột
2695suddenlyadvsʌdnlithình lình, đột ngột
2696sufnstri:tphố, đường phố
2697suffervsΛfə(r)chịu đựng, chịu thiệt hại, đấu khổ
2698sufferingnsΛfəriŋsự đau đớn, sự đau khổ
2699sufficientadjsə’fi∫nt(+ for) đủ, thích đáng
2700sufficientlyadvsə’fiʃəntliđủ, thích đáng
2701sugarnʃugəđường
2702suggestvsə’dʤestđề nghị, đề xuất; gợi
2703suggestionnsə’dʤestʃnsự đề nghị, sự đề xuất, sự khêu gợi
2704suitn, vsu:tbộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với
2705suitableadj́su:təblhợp, phù hợp, thích hợp với
2706suitcaseńsu:t ̧keisva li
2707suitedadj́su:tidhợp, phù hợp, thích hợp với
2708sumnsʌmtổng, toàn bộ
2709summarynˈsʌməribản tóm tắt
2710summernˈsʌmərmùa hè
2711sunnsʌnmặt trời
2712SundayńsʌndiChủ nhật
2713superioradjsu:’piəriə(r)cao, chất lượng cao
2714supermarketńsu:pə ̧ma:kitsiêu thị
2715supplyn, vsə’plaisự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế
2716supportn, vsə ́pɔ:tsự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ
2717supporternsə ́pɔ:təvật chống đỡ; người cổ vũ, người ủng hộ
2718supposevsə’pəƱzcho rằng, tin rằng, nghĩ rằng
2719sureadj, advʃuəchắc chắn, xác thực. make sure chắc chắn, làm cho chắc chắn
2720surelyadv́ʃuəlichắc chắn
2721surfacenˈsɜrfɪsmặt, bề mặt
2722surnamenˈsɜrˌneɪmhọ
2723surprisen, vsə’praizsự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ
2724surprisedadjsə: ́praizdngạc nhiên (+ at)
2725surprisingadjsə: ́praiziηlàm ngạc nhiên, làm bất ngờ
2726surprisinglyadvsə’praiziηlilàm ngạc nhiên, làm bất ngờ
2727surroundvsə’raƱndvây quanh, bao quanh
2728surroundingadjsə.ˈrɑʊ(n)diɳsự vây quanh, sự bao quanh
2729surroundingsnsə ́raundiηzvùng xung quanh, môi trường xung quanh
2730surveyn, vsə:veisự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứu
2731survivevsə’vaivəsống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót
2732suspectv, nsəs ́pektnghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghi
2733suspicionnsəs’pi∫nsự nghi ngờ, sự ngờ vực
2734suspiciousadjsəs ́piʃəscó sự nghi ngờ, tỏ ra nghi ngờ, khả nghi
2735swallowvswɔlounuốt, nuốt chửng
2736swearvsweəchửi rủa, nguyền rủa; thề, hứa
2737swearingn lời thề, lời nguyền rủa, lời thề hứa
2738sweatn, vswetmồ hôi; đổ mồ hôi
2739sweaternswetзngười ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lấo động
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
2740sweepvswi:pquét
2741sweetadj, nswi:tngọt, có vị ngọt; sự ngọt bùi, đồ ngọt
2742swellvswelphồng, sưng lên
2743swellingńsweliηsự sưng lên, sự phồng ra
2744swimvswimbơi lội
2745swimmingńswimiηsự bơi lội
2746swimming pooln bể nước
2747swingn, vswiŋsự đu đưa, lúc lắc; đánh đu, đu đưa, lúc lắc
2748switchn, vswitʃcông tắc, roi; tắt, bật, đánh bằng gậy, roi. switch sth off ngắt điện. switch sth on bật điện
2749swollenadj́swoulənsưng phồng, phình căng
2750swollen swellv́swoulən, swelphồng lên, sưng lên
2751symbolnsimblbiểu tượng, ký hiệu
2752sympatheticadj̧simpə ́θetikđồng cảm, đáng mến, dễ thương
2753sympathyńsimpəθisự đồng cảm, sự đồng ý
2754systemnsistimhệ thống, chế độ
2755tablenteiblcái bàn
2756tabletntæblittấm, bản, thẻ phiến
2757tacklev, ntækl or ‘teiklgiải quyết, khắc phục, bàn thảo; đồ dùng, dụng cụ
2758tailnteilđuôi, đoạn cuối
2759takevteiksự cầm nắm, sự lấy. take sth off: cởi, bỏ cái gì, lấy đi cái gì
2760take care of  sự giữ gìn. care for trông nom, chăm sóc
2761take part in  tham gia (vào)
2762take sth over  chở, chuyển cái gì; tiếp quản, kế tục cái gì
2763talkv, ntɔ:knói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
2764talladjtɔ:lcao
2765tankntæŋkthùng, két, bể
2766tapv, ntæpmở vòi, đóng vòi; vòi, khóa
2767tapenteipbăng, băng ghi âm; dải, dây
2768targetnta:gitbia, mục tiêu, đích
2769taskntɑːsknhiệm vụ, nghĩa vụ, bài tập, công tác, công việc
2770tasten, vteistvị, vị giác; nếm
2771taxn, vtæksthuế; đánh thuế
2772taxintæksixe tắc xi
2773teanti:cây chè, trà, chè
2774teachvti:tʃdạy
2775teachernti:t∫əgiáo viên
2776teachingnti:t∫iŋsự dạy, công việc dạy học
2777teamnti:mđội, nhóm
2778tearv, ntiəxé, làm rắch; chỗ rách, miếng xe; nước mắt
2779technicaladjteknikl(thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
2780techniquentek’ni:kkỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
2781technologyntek’nɔlədʤikỹ thuật học, công nghệ học
2782telephone (phone)n, v́telefounmáy điện thoại, gọi điện thoại
2783television (TV)ńteleviʒnvô tuyến truyền hình
2784tellvtelnói, nói với
2785temperatureńtempritʃənhiệt độ
2786temporarilyadvtempзrзltitạm
2787temporaryadjˈtɛmpəˌrɛritạm thời, nhất thời
2788tendvtendtrông nom, chăm sóc, giữ gìn, hầu hạ
2789tendencynˈtɛndənsixu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
2790tensionntenʃnsự căng, độ căng, tình trạng căng
2791tentntentlều, rạp
2792termntɜ:mgiới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học
2793terribleadjterəblkhủng khiếp, ghê sợ
2794terriblyadvterəblitồi tệ, không chịu nổi
2795testn, vtestbài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm
2796textntɛkstnguyên văn, bản văn, chủ đề, đề
2797thanprep, conjðænhơn
2798thankvθæŋkcám ơn
2799thank youexclamation, n cảm ơn bạn (ông bà, anh chị…)
2800thanksexclamation, nθæŋkssự cảm ơn, lời cảm ơn
2801thatpron, conj, detðætngười ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là
2802the ði:, ði, ðзcái, con, người, ấy này….
2803theatrenˈθiətərrạp hát, nhà hát
2804theirdetðea(r)của chúng, của chúng nó, của họ
2805theirsn, proðeəzcủa chúng, của chúng nó, của họ
2806themn, proðemchúng, chúng nó, họ
2807themenθi:mđề tài, chủ đề
2808themselvesn, proðəm’selvztự chúng, tự họ, tự
2809thenadvðenkhi đó, lúc đó, tiếp đó
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
2810theorynθiərilý thuyết, học thuyết
2811thereadvðeзở nơi đó, tại nơi đó
2812thereforeadvðeəfɔ:(r)bởi vậy, cho nên, vì thế
2813theyn, proðeichúng, chúng nó, họ; những cái ấy
2814thickadjθikdày; đậm
2815thicklyadvθiklidày; dày đặc; thành lớp dày
2816thicknessńθiknistính chất dày, độ dày, bề dày
2817thiefnθi:fkẻ trộm, kẻ cắp
2818thinadjθinmỏng, mảnh
2819thingnθiŋcái, đồ, vật
2820thinkvθiŋknghĩ, suy nghĩ
2821thinkingnθiŋkiŋsự suy nghĩ, ý nghĩ
2822thirstyadj́θə:stikhát, cảm thấy khát
2823thisn, det, proðiscái này, điều này, việc này
2824thoroughadjθʌrəcẩn thận, kỹ lưỡng
2825thoroughlyadvθʌrəlikỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
2826thoughadv, conjðəʊdù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy >nhiên, tuy vậy
2827thoughtnθɔ:tsự suy nghĩ, khả >năng suy nghĩ; ý >nghĩ, tư tưởng, tư duy
2828threadnθredchỉ, sợi chỉ, sợi dây
2829threatnθrɛtsự đe dọa, lời đe dọa
2830threatenvθretndọa, đe dọa
2831threateningadj́θretəniηsự đe dọa, sự hăm dọa
2832throatnθroutcổ, cổ họng
2833throughadv, prepθru:qua, xuyên qua
2834throughoutadv, prepθru:’autkhắp, suốt
2835throwvθrouném, vứt, quăng. throw sth away: >ném đi, vứt đi, liệng đi
2836thumbnθʌmngón tay cái
2837Thursday (abbr Thur, Thurs)ńθə:zdithứ 5
2838thusadvðʌsnhư vậy, như thế, do đó
2839ticketntikit
2840tidyadj, v́taidisạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng; làm >cho sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp
2841tiev, ntaibuộc, cột, trói; dây buộc, dây trói, >dây giày. tie sth up có quan hệ >mật >thiết, gắn chặt
2842tightadj, advtaitkín, chặt, chật
2843tightlyadvtaitlichặt chẽ, sít sao
2844till, untiltilcho đến khi, tới lúc mà 
2845timentaimthời gian, thì giờ
2846timetableńtaimteiblkế hoạch làm việc, thời gian biểu
2847tinntɪnthiếc
2848tinyadjtainirất nhỏ, nhỏ xíu
2849tipn, vtipđầu, mút, đỉnh, chóp; bịt đầu, lắp >đầu vào
2850tirevtaiзlàm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; >lốp, vỏ xe
2851tiredadjtaɪədmệt, muốn ngủ, nhàm chán
2852tiringadj́taiəriηsự mệt mỏi, sự mệt nhọc
2853titlentaɪtlđầu đề, tiêu đề; tước vị, tư cách
2854toprep,tu:, tu, tзtheo hướng, tới
2855todayadv, ntə’deivào ngày này; hôm nay, ngày nay
2856toentoungón chân (người)
2857togetheradvtə’geðəcùng nhau, cùng với
2858toiletńtɔilitnhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa >mặt, ăn mặc, chải tóc…)
2859tomatontə ́ma:toucà chua
2860tomorrowadv, ntə’mɔrouvào ngày mai; ngày mai
2861tonntΔntấn
2862tonentountiếng, giọng
2863tonguentʌηlưỡi
2864tonightadv, ntə ́naitvào đêm nay, vào tối nay; đêm >nay, tối nay
2865tonnentʌntấn
2866tooadvtu:cũng
2867toolntu:ldụng cụ, đồ dùng
2868toothntu:θrăng
2869topn, adjtɒpchóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết
2870topicntɒpɪkđề tài, chủ đề
2871totaladj, ntoutltổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn >bộ số lượng
2872totallyadvtoutlihoàn toàn
2873touchv, ntʌtʃsờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự >tiếp xúc
2874toughadjtʌfchắc, bền, dai
2875tourn, vtuəcuộc đo du lịch, cuộc đi dạo, >chuyến du lịch; đi du lịch
2876touristntuəristkhách du lịch
2877towardspreptə ́wɔ:dztheo hướng, về hướng
2878towelntaʊəlkhăn tắm, khăn lấu
2879towerntauətháp
2880townntaunthị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
2881toyn, adjtɔiđồ chơi, đồ trang trí; thể loại đồ >chơi
2882tracev, ntreisphát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, >phác họa; dấu, vết, một chút
2883trackntrækphần của đĩa; đường mòn, đường >đua
2884traden, vtreidthương mại, buôn bán; buôn bán, >trao đổi
2885tradingntreidiηsự kinh >doanh, việc mua bán
2886traditionntrə ́diʃəntruyền thống
2887traditionaladjtrə ́diʃənəltheo truyền thống, theo lối cổ
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
2888traditionallyadvtrə ́diʃənəlli(thuộc) truyền thống, là truyền >thống
2889trafficntræfiksự đi lại, sự giao thông, sự >chuyển >động
2890trainn, vtreinxe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, >đào tạo
2891trainingntrainiŋsự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào >tạo
2892transferv, ntrænsfə:dời, di chuyển; sự di chuyển, sự >dời chỗ
2893transformvtræns’fɔ:mthay đổi, biến đổi
2894translatevtræns ́leitdịch, biên dịch, phiên dịch
2895translationntræns’leiʃnsự dịch
2896transparentadjtræns ́pærənttrong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
2897transportntrænspɔ:tsự vận chuyển, sự vận tải; >phương tiện đi lại
2898trapn, vtræpđồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; >bẫy, giữ, chặn lại
2899travelv, ntrævlđi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, >những chuyến đi
2900travellerntrævləngười đi, lữ khách
2901treatvtri:tđối xử, đối đãi, cư xử
2902treatmentntri:tməntsự đối xử, >sự cư xử
2903treentri:cây
2904trendntrendphương hướng, xu hướng, chiều >hướng
2905trialntraiəlsự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
2906triangleńtrai ̧æηglhình tam giác
2907trickn, vtrikmưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gạt, >lừa gạt
2908tripn,vtripcuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi >dạo, du ngoạn
2909tropicaladj́trɔpikəlnhiệt đới
2910troublentrʌblđiều lo lắng, điều muộn phiền
2911trousersńtrauzə:zquần tây
2912truckntrʌksự trao đổi, sự đổi chác
2913TRUEadjtru:đúng, thật
2914trulyadvtru:liđúng sự thật, đích thực, thực sự
2915trustn, vtrʌstniềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
2916truthntru:θsự thật
2917tryvtraithử, cố gắng
2918tubentju:bống, tuýp
2919Tuesday (abbr Tue, Tues)ńtju:zdithứ 3
2920tunen, vtun , tyunđiệu, giai điệu; lên dây, so dây (đàn)
2921tunnelntʌnlđường hầm, hang
2922turnv, ntə:nquay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay
2923TV television  vô tuyến truyền hình
2924twiceadvtwaɪshai lần
2925twinn, adjtwɪnsinh đôi, tạo thành cặp; cặp song sinh
2926twistv, ntwistxoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
2927twistedadjtwistidđược xoắn, được cuộn
2928typen, vtaiploại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại
2929typicaladj́tipikəltiêu biểu, điển hình, đặc trưng
2930typicallyadv́tipikəlliđiển hình, tiêu biểu
2931tyrentaiзlốp, vỏ xe
2932uglyadjʌglixấu xí, xấu xa
2933ultimateadjˈʌltəmɪtcuối cùng, sau cùng
2934ultimatelyadv́ʌltimətlicuối cùng, sau cùng
2935umbrellanʌm’breləô, dù
2936unableadjʌn’eiblkhông có năng lực, không có tài, không thể, không có khẳ năng
2937unacceptableadjʌnək’septəblkhông chấp nhận được
2938unacceptable ̧ʌnək ́septəblkhông thể chấp nhận
2939uncertainadjʌn’sə:tnthiếu chính xác, không chắc chắn
2940uncertain, certain ʌn’sə:tnkhông chắc chắn, khôn biết rõ ràng
2941unclenʌηklchú, bác
2942uncomfortableadjʌη ́tkʌmfətəblbất tiện, khó chịu, không thoải má
2943uncomfortable ʌη ́kʌmfətəblbất tiện, không tiện lợi
2944unconsciousadjʌn’kɔnʃəsbất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
2945unconscious ʌn’kɔnʃəsbất tỉnh, ngất đi
2946uncontrolledadjʌnkən’trouldkhông bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
2947uncontrolled ʌnkən’trouldkhông bị kiềm chế, không bị kiểm tra
2948underadv, prepʌndədưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
2949undergroundadj, advʌndəgraunddưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
2950underneathprep, adv̧ʌndə ́ni:θdưới, bên dưới
2951understandvʌndə’stændhiểu, nhận thức
2952understandingnʌndərˈstændɪŋtrí tuệ, sự hiểu biết
2953underwateradj, adv́ʌndə ̧wɔtəở dưới mặt nước, dưới mặt nước
2954underwearnʌndəweəquần lót
2955undovʌn ́du:tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
2956unemployedadj̧ʌnim ́plɔidthất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
2957unemploymentnΔnim’ploimзntsự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
2958unexpectedadj̧ʌniks ́pektidbất ngờ, gây ngạc nhiên
2959unexpectedlyadvΔniks’pektidbất ngờ, gây ngạc nhiên
2960unfairadjʌn ́fɛəgian lận, không công bằng; bất lợi
2961Unfair, unfairly ʌn ́fɛəkhông đúng, không công bằng, gian lận
2962unfairlyadvʌn ́fɛəligian lận, không công bằng; bất lợi
2963unfortunateadjΛnfo:’t∫əneitkhông may, rủi ro, bất hạnh
2964unfortunatelyadvʌn ́fɔ:tʃənətlimột cách đáng tiếc, một cách không may
2965unfriendlyadjʌn ́frendlikhông thân thiện, không có thiện cảm
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
2966unhappinessnʌn ́hæpinisnỗi buồn, sự bất hạnh
2967unhappyadjʌn ́hæpibuồn rầu, khốn khổ
2968uniformn, adjˈjunəˌfɔrmđồng phục; đều, giống nhấu, đồng dạng
2969unimportantadj̧ʌnim ́pɔ:təntkhônh quan trọng, không trọng đạ
2970unionnju:njənliên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
2971uniqueadjju: ́ni:kđộc nhất vô nhị
2972unitnju:nitđơn vị
2973unitevju: ́naitliên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
2974unitedadjju:’naitidliên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
2975universenju:nivə:svũ trụ
2976universityņju:ni ́və:sititrường đại học
2977unkindadjʌn ́kaindđộc ác, tàn nhẫn
2978unknownadjʌn’nounkhông biết
2979unlessconjʌn ́lestrừ phi, trừ khi, nếu không
2980unlikeprep, adjʌn ́laikkhác, không giống
2981unlikelyadjʌnˈlaɪklikhông thể xảy ra, không chắc xảy ra
2982unloadvʌn ́loudcất gánh nặng, dỡ hàng
2983unluckyadjʌn ́lʌkikhông gặp may, bất hạnh
2984unnecessaryadjʌn’nesisərikhông cần thiết, không mong muốn
2985unpleasantadjʌn’plezəntkhông dễ chịu, khó chịu, khó ưa
2986unreasonableadjʌnˈrizənəbəlvô lý
2987unsteadyadjʌn ́stedikhông chắc, không ổn định
2988unsuccessfuladj̧ʌnsək ́sesfulkhông thành công, thất bại
2989untidyadjʌn ́taidikhông gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
2990until, tillconj, prepʌn ́tiltrước khi, cho đến khi
2991Unusual ʌn ́ju:ʒuəlhiếm, khác thường
2992unusuallyadvʌn ́ju:ʒuəllicực kỳ, khác thường
2993Unwilling ʌn ́wiliηkhông muốn, không có ý định
2994unwillinglyadvʌn ́wiliηglikhông sẵn lòng, miễn cưỡng
2995upadv, prepΛpở trên, lên trên, lên
2996uponprepə ́pɔntrên, ở trên
2997upperadj́ʌpəcao hơn
2998upsetv, adjʌpˈsɛtlàm đổ, đánh đổ
2999upsettingadjʌp ́setiηtính đánh đổ, làm đổ
3000upside downadv́ʌp ̧saidlộn ngược
3001upstairsadv, adj, ńʌp ́stɛəzở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
3002upwardadjʌpwədlên, hướng lên, đi lên
3003upwardsadv lên, hướng lên, đi lên, về phía trên
3004urbanadjˈɜrbən(thuộc) thành phố, khu vực
3005urgev, nə:dʒthúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
3006urgentadjˈɜrdʒəntgấp, khẩn cấp
3007usn, proʌschúng tôi, chúng ta; tôi và anh
3008usev, nju:ssử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
3009usedadjju:stđã dùng, đã sử dụng. used to sth/to doing sth: sử dụng cái gì, sử dụng để làm cái gì
3010used tomodal, v đã quen dùng
3011usefuladj́ju:sfulhữu ích, giúp ích
3012uselessadjju:slisvô ích, vô dụng
3013userńju:zəngười dùng, người sử dụng
3014usualadjju:ʒlthông thường, thường dùng
3015usuallyadvju:ʒəlithường thường
3016vacationnvə’kei∫nkỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
3017validadjvælɪdchắc chắn, hiệu quả, hợp lý
3018valleynvælithung lũng
3019valuableadjvæljuəblcó giá trị lớn, đáng giá
3020valuen, vvælju:giá trị, ước tính, định giá
3021vannvæntiền đội, quân tiên phong, xe tải
3022variationņveəri ́eiʃənsự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
3023variedadjveəridthuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
3024varietynvə’raiətisự đa dạng, trạng thái khác nhau
3025variousadjveri.əskhác nhau, thuộc về nhiều loại
3026varyvveərithay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
3027vastadjvɑ:strộng lớn, mênh mông
3028vegetablenˈvɛdʒtəbəl , vɛdʒɪtəbəlrau, thực vật
3029vehiclenvi:hiklxe cộ
3030venturen, vventʃədự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
3031versionnvə:∫nbản dịch sang một ngôn ngữ khác
3032verticaladjˈvɜrtɪkəlthẳng đứng, đứng
3033veryadvverirất, lắm
3034viaprepvaiəqua, theo đường
3035victimnviktimnạn nhân
3036victorynviktərichiến thắng
3037videonvidiouvideo
3038viewn, vvju:sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
3039villagenˈvɪlɪdʒlàng, xã
3040violencenˈvaɪələnssự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
3041violentadjvaiələntmãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
3042violentlyadvvaiзlзntlimãnh liệt, dữ dội
3043virtuallyadvvə:tjuəlithực sự, hầu như, gần như
3044virusnvaiərəsvi rút
3045visibleadjvizəblhữu hình, thấy được
3046visionnviʒnsự nhìn, thị lực
3047visitv, nvizunđi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
3048visitornvizitəkhách, du khách
3049vitaladjvaitl(thuộc) sự sống, cần cho sự sống
3050vocabularynvə ́kæbjuləritừ vựng
3051voicenvɔistiếng, giọng nói
3052volumeńvɔlju:mthế tích, quyển, tập
3053voten, vvoʊtsự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
3054wagenweiʤtiền lương, tiền công
3055waistnweisteo, chỗ thắt lưng
3056waitvweitchờ đợi
3057waiter, waitressnweitəngười hầu bàn, người đợi, người trông chờ
3058wake upvweikthức dậy, tỉnh thức
3059walkv, nwɔ:kđi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
3060walkingnwɔ:kiɳsự đi, sự đi bộ
3061wallnwɔ:ltường, vách
3062walletnwolitcái ví
3063wanderv, nwɔndəđi lang thang; sự đi lang thang
3064wantvwɔntmuốn
3065warnwɔ:chiến tranh
3066warmadj, vwɔ:mấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
3067warmthnwɔ:mθtrạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
3068warnvwɔ:nbáo cho biết, cảnh báo
3069warningnwɔ:niɳsự báo trước, lời cảnh báo
3070washvwɒʃ , wɔʃrửa, giặt
3071washingnwɔʃiɳsự tắm rửa, sự giặt
3072wastev, n, adjweɪstlãng phí, uổng phí; vùng hoang vu sa mạc; bỏ hoang
3073watchv, nwɔtʃnhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
3074waternwɔ:tənước
3075waven, vweɪvsóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
3076waynweiđường, đường đi
3077wepronwi:chúng tôi, chúng ta
3078weakadjwi:kyếu, yếu ớt
3079weaknessńwi:knistình trạng yếu đuối, yếu ớt
3080wealthnwelθsự giàu có, sự giàu sang
3081weaponnwepənvũ khí
3082wearvweəmặc, mang, đeo
3083weathernweθəthời tiết
3084webnwɛbmạng, lưới
3085websiten không gian liên tới với Internet
3086weddingnˈwɛdɪŋlễ cưới, hôn lễ
3087Wednesdayńwensdeithứ 4
3088weeknwi:ktuần, tuần lễ
3089weekendņwi:k ́endcuối tuần
3090weeklyadj́wi:klimỗi tuần một lần, hàng tuần
3091weighvweicân, cân nặng
3092weightnweittrọng lượng
3093welcomev, adj, n, exclamationwelkʌmchào mừng, hoan nghênh
3094welladv, adj, exclamationweltốt, giỏi; ôi, may quá!
3095well knownadj́wel ́nounnổi tiếng, được nhiều người biết đến
3096westn, adj, advwestphía Tây, theo phía tây, về hướng tây
3097westernadjwestnvề phía tây, của phía tây
3098wetadjwɛtướt, ẩm ướt
3099whatn, det, prowʌtgì, thế nào
3100whatevern, det, prowɔt ́evəbất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
3101wheelnwilbánh xe
3102whenadv, pron, conjwenkhi, lúc, vào lúc nào
3103wheneverconjwen’evəbất cứ lúc nào, lúc nào
3104whereadv, conjweərđâu, ở đâu; nơi mà
3105whereasconjweə’ræznhưng trái lại, trong khi mà
3106whereverconjweər’evə(r)ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
3107whetherconj́weðəcó..không; có… chăng; không biết có.. không
3108whichn, det, prowitʃnào, bất cứ.. nào; ấy, đó
3109whilen, conjwailtrong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
3110whilstconjwailsttrong lúc, trong khi
3111whisperv, ńwispənói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng   
3112whistlen, vwislsự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
3113whiteadj, nwai:ttrắng; màu trắng
3114whon, prohu:ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
3115whoevern, prohu:’evai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
3116wholeadj, nhəʊlbình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
3117whomn, prohu:mai, người nào; người mà
3118whosen, det, prohu:zcủa ai
3119whyadvwaitại sao, vì sao
3120wideadjwaidrộng, rộng lớn
3121widelyadv́waidlinhiều, xa; rộng rãi
3122widthnwɪdθ; wɪtθtính chất rộng, bề rộng
3123wifenwaifvợ
3124wildadjwaɪlddại, hoang
3125wildlyadvwaɪldlidại, hoang
3126willv, n, modalwilsẽ; ý chí, ý định
3127willingadj́wiliηbằng lòng, vui lòng, muốn
3128willinglyadvwiliηlisẵn lòng, tự nguyện
3129willingnessńwiliηnissự bằng lòng, sự vui lòng
3130winvwinchiếm, đọat, thu được
3131windvwindquấn lại, cuộn lại. wind sth up: lên dây, quấn, giải quyết
3132windownwindəʊcửa sổ
3133winenwainrượu, đồ uống
3134wingnwiηcánh, sự bay, sự cất cánh
3135winnernwinərngười thắng cuộc
3136winningadj́winiηđang dành thắng lợi, thắng cuộc
3137winternˈwɪntərmùa đông
3138wirenwaiədây (kim loại)
3139wiseadjwaizkhôn ngoan, sáng suốt, thông thái
3140wishv, nwi∫ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
3141withprepwiðvới, cùng
3142withdrawvwɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔrút, rút khỏi, rút lui
3143withinprepwið ́introng vong thời gian, trong khoảng thời gian
3144withoutprepwɪðˈaʊt , wɪθaʊtkhông, không có
3145witnessn, vwitnissự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
3146womannwʊmənđàn bà, phụ nữ
3147wondervwʌndəngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
3148wonderfuladj́wʌndəfulphi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
3149woodnwudgỗ
3150woodenadj́wudənlàm bằng gỗ
3151woolnwullen
3152workv, nwɜ:klàm việc, sự làm việc
3153workernwə:kəngười lao động
3154workingadj́wə:kiηsự làm, sự làm việc
3155worldnwɜ:ldthế giới
3156worriedadj́wʌridbồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng.
3157worryv, nwʌrilo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
3158worryingadj́wʌriiηgây lo lắng, gây lo nghĩ
3159worse, worst, bad  xấu
3160worshipn, vˈwɜrʃɪpsự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
3161worthadjwɜrθđáng giá, có giá trị
3162wouldv, modalwudsẽ
3163woundn, vwaundvết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
3164woundedadjwu:ndidbị thương
3165wrapvræpgói, bọc, quấn
3166wrappingnræpiɳvật bao bọc, vật quấn quanh
3167wristnristcổ tay
3168writevraitviết
3169writernraitəngười viết
3170writingńraitiηsự viết
3171writtenadjritnviết ra, được thảo ra
3172wrongadj, advrɔɳsai. go wrong mắc lỗi, sai lầm
3173wronglyadv́rɔηglimột cách bất công, không đúng
3174yardnja:dsân, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
3175yawnv, njɔ:nhá miệng; cử chỉ ngáp
3176yeahexclamationjeəvâng, ư
3177yearnjə:năm
3178yellowadj, njelouvàng; màu vàng
3179yesn, exclamationjesvâng, phải, có chứ
3180yesterdayadv, njestədeihôm qua
3181yetadv, conjyetcòn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
3182youpronju:anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
3183youngadjjʌɳtrẻ, trẻ tuổi, thanh niên
3184yourdetjo:của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày
3185yoursn, projo:zcái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
3186Yours sincerely  bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
3187Yours Truly  lời kết thúc thư (bạn chân thành của…)
3188yourselfpronjɔ:’selftự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
3189youthnju:θtuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
3190zero number ziərousố không
3191zonenzounkhu vực, miền, vùng

Cách học 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng hiệu quả nhất

Đặt mục tiêu khi học

Học phải có hứng thú, tất nhiên rồi. Nhưng điều đó không có nghĩa là học ngẫu hứng, không kế hoạch. Bạn có thể không cần ép bản thân phải nhồi nhét từ mới nhưng nếu không đặt mục tiêu khi học thì bạn lại càng sai. Tốt nhất, nên chọn mục tiêu vừa đủ lớn vừa đủ không mang đến áp lực nặng nề để vẫn giữ được hứng thú khi học.

Ví dụ, bạn có thể đặt ra mỗi ngày học thêm 5 từ mới, sau 1 tháng số từ bạn tích lũy đã lên 150 từ. Tùy vào khả năng của bản thân bạn có thể đặt ra mục tiêu phù hợp. Và theo thời gian, mục tiêu có thể điều chỉnh tăng dần để nâng cao hiệu quả học.

Trong thực tế có không ít bạn đặt ra mục tiêu học 25 từ mỗi ngày. Sau 4 tháng, các bạn đã thành công có 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng. Rất đáng ngưỡng mộ đúng không? Tuy rằng mục tiêu này khá lớn nhưng nếu bạn có một lộ trình và phương pháp khoa học thì không phải là bạn không thể đạt được đâu nhé.

Sử dụng phương pháp phân loại từ vựng

Không nên ép bản thân học ở trình độ cao. Tuyệt đối đừng gom tất cả các từ vào bởi bạn sẽ không thể nhớ hết được. Bạn có thể chia các từ vựng trong danh sách 3000 từ tiếng anh thông dụng bên trên để học theo các chủ đề bạn thích như phim, nhạc, sách vở, báo chí…

Việc phân loại như vậy sẽ giúp bạn xây dựng một bộ từ vựng đa dạng và linh hoạt trong lĩnh vực cụ thể. Điều này giúp bạn đạt khả năng giao tiếp hiệu quả hơn khi thảo luận về chủ đề đó. Bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng từ ngữ phù hợp và diễn đạt ý kiến một cách chính xác và rõ ràng.

Học từ vựng theo chủ đề cũng giúp tạo ra mối liên kết và sự tương quan giữa các từ vựng. Khi các từ có liên quan được học cùng nhau, việc ghi nhớ và tái sử dụng chúng sẽ dễ dàng hơn. Ngoài ra, học từ vựng theo chủ đề cũng giúp bạn hình dung và liên kết từ vựng với hình ảnh, tình huống hoặc ví dụ cụ thể, từ đó cải thiện khả năng ghi nhớ và ứng dụng từ vựng trong các tình huống thực tế.

Học 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng qua thẻ flashcard

Cách nhớ từ vựng tiếng Anh mới bằng flashcards ngày càng được nhiều học sinh ứng dụng. Bạn có thể mua những bộ flashcards từ vựng được bán sẵn ở các nhà sách. Bạn cũng có thể “tự chế” những cuốn flashcards cho mình. Chỉ cần một vài tấm bìa cứng, một cây kéo và một cây bút, bạn đã có thể tạo những cuốn flash card cho riêng mình.

Một mặt flashcards bạn ghi từ mới. Mặt khác bạn có thể dùng hình vẽ mô tả hoặc ghi nghĩa; ghi cách đọc chính xác của từ. Đây là mẹo nhớ từ vựng tiếng Anh được áp dụng nhiều nhất ở các trung tâm ngoại ngữ cho thiếu nhi. Học sinh, sinh viên cũng có thể “bỏ túi” những cuốn flashcards này để học từ vựng khi chờ xe bus, khi ra chơi…

Để từ vựng xuất hiện mọi nơi xung quanh bạn

Viết từ vựng lên bảng trong phòng học; ghi từ vựng ra giấy stick note rồi dán lên tường, lên bàn học, lên các đồ vật trong phòng…cũng là cách học từ vựng hiệu quả. Bằng cách này, từ vựng tiếng Anh luôn xuất hiện trong tầm mắt của bạn và bộ não sẽ ghi nhớ lại chúng lúc nào chẳng hay.

Một cách đơn giản khác bạn có thể áp dụng ngay hôm nay là thay đổi cài đặt ngôn ngữ trên điện thoại; máy tính; mạng xã hội của bạn thành tiếng Anh. Từ những việc rất nhỏ, bạn có thể mở rộng vốn từ và ghi nhớ từ mới tốt hơn mỗi ngày. Nếu có ý định học tiếng Anh ở trung tâm ngoại ngữ, bạn hãy chọn những trung tâm có giảng viên bản ngữ nhé! Họ sẽ giúp bạn phát âm và sử dụng từ vựng chuẩn như người bản ngữ.

Dùng và áp dụng từ ngay sau khi học

Đừng để từ vựng bạn mới học được bị lãng quên vô ích. Ứng dụng ngay sau khi học chính là cách giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn. Đó là có thể là một dòng tweet với từ mới hoặc một vài dòng ngẫu hứng trên facebook hay instagram,… Hoặc nếu có một người bạn học cùng thì bạn có thể tranh thủ tán gẫu lại càng tốt. Bạn sẽ thấy ngạc nhiên vì hiệu quả thu được đấy.

Trên đây là bài viết về 3000 từ vựng tiếng anh thông dụng nhất để bạn có thể ghi nhớ, thực hành. Ngoài ra, đừng quên truy cập wikitienganh thường xuyên để học tiếng Anh mỗi ngày nhé.

5/5 - (2 bình chọn)
0 0 votes
Article Rating
Đăng ký theo dõi
Notify of
guest

0 Comments
Inline Feedbacks
Xem tất cả các bình luận