On the way là gì? Các câu giao tiếp thông dụng

0
551

On the way là gì? Các từ vựng và mẫu câu giao tiếp chủ đề on the way như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về chủ đề này nhé.

on the way là gì

On the way là gì

On the way là từ vựng tiếng Anh dịch theo nghĩa tiếng Việt là “trên đường đi”. Đây là một chủ đề giao tiếp rất thông dụng thường bắt gặp hàng ngày.

Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu với người học các từ vựng phổ biến trong Tiếng Anh giao tiếp chủ đề: On the way (Trên đường đi), cụ thể là trong 4 tình huống: Bàn về tình hình thời tiết; Bàn về các phương tiện giao thông; Nói về tình hình giao thông và Hỏi đường.

Các tình huống giao tiếp chủ đề On the way

Tình huống 1: Bàn về tình hình thời tiết

Sean: Your 1st anniversary is coming real soon right, planning celebration yet? (Sean: Hai cậu sắp kỉ niệm một năm yêu nhau đúng không, có kế hoạch gì chưa?)

Mitchell: You bet! (Mitchell: Tất nhiên là có rồi!)

Jean: We just wanna spend some real quality time together. Mitchell suggested going on a picnic in Lockwood, his favorite place when in university. (Jean: Bọn em chỉ muốn dành thời gian cùng nhau thôi. Mitchell gợi ý đi cắm trại ở Lockwood, nơi mà anh ấy hay tới khi còn học đại học.)

Sean:Have you seen the weather forecast? (Sean: Hai cậu xem dự báo thời tiết chưa?)

Mitchell: Of course Jean did. She is so careful, she never leaves anything to chance. (Mitchell: Tất nhiên là Jean xem rồi. Em ấy cẩn thận lắm, em ấy phải chuẩn bị kỹ lưỡng mọi thứ.)

Jean: Mitchell assured me that the weather there would always be pleasant. Yet it is still unpredictable. We need to check carefully so that everything will go according to plan. (Jean: Mitchell đảm bảo với em là thời tiết ở đó lúc nào cũng thoải mái, dễ chịu. Nhưng nó vẫn khó lường mà. Thế nên bọn em mới phải kiểm tra kỹ mọi thứ, để chuyến đi sẽ diễn ra như dự định.)

Mitchell: Yes, I know. The sun will be shining all day on the weekends, but it is not scorching hot and stuffy as in midsummer. (Mitchell: Ừ anh biết mà. Cuối tuần trời sẽ nắng, nhưng không oi bức và ngột ngạt như giữa mùa hè.)

Sean: How about the evening, what’s the weather like?(Sean: Thế tối thì sao, thời tiết như thế nào?)

Mitchell: Mild as usual, I think. (Mitchell: Như thường thôi, vẫn dễ chịu, tớ nghĩ thế.)

Sean: Jean, if it’s clear, you should spend time seeing around. Lockwood at night is magnificent (Sean: Jean à, nếu trời đẹp, em nên dành thời gian đi thăm thú xung quanh. Lockwood về đêm đẹp lắm!)

Jean: I will for sure. Mitchell, do you think we need some jackets? (Jean: Nhất định em sẽ đi. Mitchell, mình cần thêm áo khoác không nhỉ?)

Sean: Of course you do. The weather can change unexpectedly, I can feel it in my bones. When I last visited Lockwood, it got quite chilly at night. And be prepared for a sudden shower. (Sean: Cần chứ! Anh có linh cảm thời tiết thay đổi ghê lắm. Lần trước khi anh ở Lockwood, trời chuyển lạnh khi về đêm. À và luôn sẵn sàng cho một cơn mưa rào nhé!)

Jean: Really, I will bring some more thick sweaters, just in case. (Jean: Thế ạ, em sẽ mang thêm áo thun dày, phòng khi cần.)

Sean: When will you hit the road? (Sean: Thế khi nào hai cậu khởi hành?)

Mitchell: We’ll set off early, is there anything you still want to remind us?(Mitchell: Bọn tớ sẽ đi sớm, thế cầu còn điều gì dặn dò không?)

Sean: Haha, nothing, have a nice trip! (Sean: Haha, hết rồi, đi vui nhé!)

Từ vựng về thời tiết

Từ vựngPhát âmDịch nghĩa
weather forecast (noun)/ˈweð.ɚ ˌfɔːr.kæst/Dự báo thời tiết
pleasant (adj) /ˈplez.ənt/Dễ chịu
unpredictable (adj)/ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/Khó đoán, khó lường
scorching hot (adj)/ˈskɔːr.tʃɪŋ hɑːt/Nóng như thiêu 
stuffy (adj) /ˈstʌf.i/Ngột ngạt, bức bối
mild (adj)/maɪld/Dễ chịu, không lạnh không nóng
clear (adj)/klɪr/Thời tiết trong lành, không có nhiều mây hay mưa
chilly (adj) /ˈtʃɪl.i/Lạnh
shower (noun) /ˈʃaʊ.ɚ/Mưa rào
set off (phrasal verb)/ hit the road (idiom)/set ɑːf/ /hɪt ðə roʊd/Khởi hành, xuất phát

Mẫu câu thông dụng

  1. You bet! = Certainly: Nhất định rồi, chính xác rồi!
  2. Cấu trúc “do not leave anything to chance” hay “leave nothing to chance”: Chuẩn bị kỹ lưỡng, sẵn sàng can thiệp, không để thuận theo tự nhiên
  3. Cấu trúc “S + go according to plan”: Sự việc diễn ra như đúng dự định, dự liệu
  4. For sure = for certain: Nhất định, chắc chắn
  5. Cấu trúc “feel it in my bones”: Có linh cảm chắc chắn điều gì sẽ xảy ra 
  6. Just in case: Phòng trường hợp, trong tình huống xấu
  7. What’s the weather like?: Thời tiết như thế nào?

=> Trả lời: It’s + tính từ chỉ thời tiết / There (be) + danh từ chỉ các hiện tượng thời tiết 

Tình huống on the way 2: Lựa chọn phương tiện 

Jean: Oh I just forgot to ask. You have reserved a car, haven’t you? (Jean: Em quên mất hỏi anh. Anh đã đặt xe rồi phải không?)

Mitchell: Gosh, I was so caught up in packing things that it slipped my mind. I’ll phone them now (Mitchell: Anh mải xếp đồ quá mà quên mất. Giờ anh sẽ gọi đây.)

Jean: Take your time, we are in no hurry.(Jean: Cứ từ từ, mình cũng không gấp mà.)

(Mitchell phoning the Rental Car office.)

Mitchell: Hey, I’m afraid we can’t afford renting a car. The estimated rental fee can go up to 200$. It is exorbitant. Even if we were better-off, I would never throw money around on that. (Mitchell: Này, anh e là mình không đủ tiền thuê xe đâu. Chi phí ước tính lên tới gần $200. Đắt cắt cổ đi ấy. Ngay cả khi mình dư giả hơn, anh cũng chẳng muốn ném tiền cho những thứ thế này.)

Jean: Really, I didn’t expect it to be that expensive. (Jean: Vậy à, em cũng không nghĩ nó tốn kém tới như vậy.)

Mitchell: How about picking a bus or a train? The fare must be much lower. (Mitchell: Hay đi bằng xe bus hay đi tàu nhé? Vé chắc chắn rẻ hơn.)

Jean: I’m not so sure. You know I can easily get carsick whenever traveling by public transport. (Jean: Em cũng không chắc. Anh biết em dễ bị xay xe khi đi mấy phương tiện công cộng mà.)

Mitchell: If necessary, you can take some pills before. I don’t want to cancel the trip. (Mitchell: Nếu cần thì em có thể uống thuốc say xe trước. Chứ anh thì không muốn hủy chuyến đi này.)

Jean: Me neither.(Jean: Em cũng đâu có muốn.) 

Mitchell: Let me check the timetable. (searching the web).. We will depart early on Saturday morning… Hmm there’s no train going to Lockwood that day. (Mitchell: Để anh xem lịch tàu chạy. Mình sẽ khởi hành sớm vào thứ Bảy… Hmm không có chuyến nào đi Lockwood hôm đó rồi.)

Jean: What rotten luck! How about the bus? (Jean: Đen thế! Thế xe buýt thì sao?)

Mitchell: I don’t think that’s a good idea. Buses are notorious for being late, and we can’t reserve seats. (Mitchell: Anh nghĩ không ổn đâu. Xe buýt nổi tiếng chậm chuyến, mà chúng ta không được đặt ghế trước.)

Jean: Yeah, mass transit doesn’t usually have reliable schedules. It’s likely that we have to postpone the trip. (Jean: Đúng rồi, phương tiện công cộng ít khi có lịch trình chuẩn lắm. Em nghĩ rất có thể mình phải dời chuyến đi thôi.)

Mitchell: We have already booked homestays. (Mitchell: Mình đã đặt chỗ nghỉ rồi mà.)

Jean: I’m just saying. (Jean: Em nói vậy thôi.)

Mitchell: How about taking a coach? A bit more expensive but much more comfortable and convenient. If memory serves, there’s a coach stop near the homestay. (Mitchell: Đi bằng xe khách thì sao? Hơi đắt hơn nhưng thoải mái và thuận tiện hơn nhiều. Nếu anh không nhầm thì có một điểm xe gần homestay mình ở.)

Jean: Whatever. We have no choice. (Jean: Sao cũng được. Mình làm gì có sự lựa chọn.)

Mitchell: Sure. I am phoning the ticket office. (Mitchell: Được rồi. Anh sẽ gọi phòng vé.)

Từ vựng chủ đề lựa chọn phương tiện

Từ vựngPhát âmDịch nghĩa
afford (verb)/əˈfɔːrd/Có đủ khả năng chi trả
reserve (verb)/rɪˈzɝːv/Đặt trước
exorbitant (adj) /eɡˈzːɔr.bə.t̬ənt/Quá cao, quá đắt đỏ
well-off (adj) /ˌwel ˈɑːf/Giàu có, khá giả
throw money around (phrasal verb) /θroʊ ˈmʌn.i əˈraʊnd/Dùng tiền một cách thiếu sáng suốt, phung phí
fare (noun)/fer/Giá vé tàu, xe…
carsick (adj)/ˈkɑːr.sɪk/Say xe
public transport (noun) mass transit (noun)/ˈpʌb.lɪk ræn.spɔːrt//mæs ˈtræn.zɪt/Phương tiện công cộng
cancel (verb) (+the trip)/ˈkæn.səl/Hủy bỏ (chuyến đi…)
postpone (verb)  /poʊstˈpoʊn/Hoãn, dời lịch
depart (verb) /dɪˈpɑːrt/Khởi hành
reliable schedule (noun) /rɪˈlaɪ.ə.bəl ˈskedʒ.uːl/Lịch trình chuẩn, ổn định
comfortable (adj) /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/Thoải mái, dễ chịu
convenient (adj) /kənˈviː.ni.ənt/Thuận tiện, thuận lợi

Mẫu câu thông dụng

  1. Cấu trúc Sb + be caught up + in doing sth: Mải mê làm gì mà không để ý tới những thứ xung quanh
  2. It slipped my mind: Quên mất
  3. Take your time: Cứ từ từ, ý muốn nói người nghe cứ dành đủ thời gian để thực hiện việc gì đó
  4. In no hurry: Không vội
  5. How about doing sth: Đưa ra lời gợi ý
  6. What rotten luck!: Thật không may mắn
  7. I (don’t) think that’s a good idea: Tôi (không) nghĩ đó là một ý tưởng hay. (Bày tỏ sự đồng tình, phản đối.)
  8. Cấu trúc It’s likely that + S + V: Có khả năng cao điều gì sẽ xảy ra
  9. (I’m) Just saying: Câu nói để giảm nhẹ tính tiêu cực của lời nói
  10. If memory serves,…: Nếu nhớ đúng, chính xác thì…

Tình huống on the way 3: Bàn về tình hình giao thông

Mitchell: This route looks strange as if I have never taken it before. Everything has changed out of recognition! This road used to be really narrow and bumpy. (Mitchell: Con đường này trông lạ quá, như thể tôi chưa đi qua bao giờ. Mọi thứ thay đổi chóng mặt thật. Con đường này từng rất nhỏ và mấp mô lắm.)

Coach driver: Yes. Road infrastructure has been improved significantly. This area will soon turn into a tourist attraction.(Lái xe: Đúng là vậy. Gần đây cơ sở hạ tầng được nâng cấp khá nhiều rồi. Vùng này rồi cũng sớm trở thành một điểm du lịch thôi.)

Mitchell: Really, a tourist attraction? 5 years ago, when traveling was much more difficult, it was known as one of the most far-flung corners of our province. Not many people knew that place (Mitchell: Địa điểm du lịch, thật à? Mới 5 năm trước, khi mà di chuyển đi lại còn nhiều khó khăn, nơi này được xem là xa xôi hẻo lánh trong tình rồi đấy.)

Coach driver: It has become a popular destination with youngsters recently. The local authority are even planning to build a motorway.(Lái xe: Gần đây nó trở thành điểm đến yêu thích của giới trẻ. Chính quyền địa phương còn định cho xây dựng cả đường cao tốc đấy.)

Mitchell: Wow, what an impressive move! (Mitchell: Wow, thật là một bước tiến ấn tượng!)

Coach driver: Where would you like me to drop you off?(Tài xế: Hai bạn muốn xuống ở đâu?)

Mitchell: At the stop on Cornelia street please.(Mitchell: Cho tôi tới điểm xe trên đường Cornelia nhé.)

Coach: Sure, are all your things here on board or will you have to retrieve luggage from the trunk? (Tài xế: Được thôi, đồ đạc của bạn ở trên này cả hay bạn phải lấy hành lý từ trong cốp thế?)

Jean: They are all here with us.(Jean: Chúng ở đây với chúng tôi cả rồi.)

… 

Taxi driver: Where are you headed? (Tài xế: Hai người tới đâu nhỉ?)

Mitchell: November Homestay, 525 Rosewood street.(Mitchell: November Homestay, 525 phố Rosewood.)

Taxi driver: Sure.(Tài xế: Được rồi.)

Jean: We have to check in at the homestay at 2, can you step on it?(Jean: Chúng tôi phải tiến hành nhận phòng vào 2 giờ. anh có thể đi nhanh không?)

Taxi driver: I’m taking the fastest route. We will arrive in no more than 10 minutes. No sweat!(Tài xế: Tôi đang đi đường ngắn nhất đây. Chúng ta sẽ tới nơi trong khoảng 10 phút thôi, đừng lo.)

Jean: Google maps is suggesting a back road, can you take this one? It takes only 5 minutes.(Jean: Google Maps đang gợi ý một con đường tắt, anh đi đường đó được không? Đi đường này chỉ mất 5 phút thôi.)

Taxi driver: Believe me, there can be no faster route.(Tài xế: Tin tôi đi, không có đường nào nhanh hơn đâu.) 

Mitchell: Jean, please don’t be a backseat driver. He must know these roads like the back of his hand.

(Mitchell: Jean, em thôi kiểu tài xế ngồi ghế sau được không. Anh ấy hẳn phải nắm rõ đường xá ở đây trong lòng bàn tay rồi.)

Taxi driver: Oh no, I’m so sorry but…It appears that we have encountered bumper-to-bumper traffic (Tài xế: Ôi không, tôi rất tiếc nhưng có vẻ đường tắc mất rồi.)

Jean: What, congestion in this small rural town, seriously? It’s not even a rush hour. (Jean: Gì, tắc đường ở thị trấn nhỏ này ư, thật đấy à? Giờ còn chẳng phải giờ cao điểm.)

Mitchell: What’s going on? (Mitchell: Chuyện gì xảy ra vậy?)

Taxi driver: I’m not so sure, it looks as if there was a fender bender. Perhaps a car hit a pothole and went out of control, that happens quite often here.

(Tài xế: Tôi không chắc, trông có vẻ là một vụ va chạm nhỏ thôi. Chắc lại có xe nào va phải ổ gà và mất lái, điều này xảy ra thường xuyên lắm.)

Từ vựng chủ đề tình hình giao thông

Từ vựngPhát âmDịch nghĩa
route (noun)/ruːt/Đường đi
narrow (adj) /ˈner.oʊ/Chật hẹp
bumpy (adj) /ˈbʌm.pi/Gập ghềnh, gồ ghề
road infrastructure (noun) /roʊd ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ/Cơ sở hạ tầng giao thông, đường sá
turn into (phrasal verb) /tɝːn ˈɪn.tuː/Trở thành
far-flung (adj) = remote/ˌfɑːrˈflʌŋ/Xa xôi, hẻo lánh
destination/ˌdes.təˈneɪ.ʃən/Điểm đến
motorway (noun) /ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/Đường cao tốc
on board /ˌɔnˌbɔrd/Ở trên khoang tàu, xe, máy bay
retrieve luggage (phrase) /rɪˈtriːv lʌɡ.ɪdʒ/Lấy hành lý
back road (noun) /ˈbæk ˌroʊd/Đường nhỏ, thường là lối đi tắt
backseat driver (noun) /ˌbæk.siːt ˈdraɪ.vɚ/Hành khách nhưng đưa ra chỉ dẫn cho tài xế theo cách khó chịu, không mong muốn
bumper-to-bumper traffic (phrase)Tình trạng giao thông tắc nghẽn đến mức xe này nối tiếp xe kia
congestion (noun) /kənˈdʒes.tʃən/Ùn tắc giao thông
rush hour (phrase) /ˈrʌʃ ˌaʊr/Giờ cao điểm
fender bender (noun) /ˈfen.dɚ ˌben.dɚ/Va chạm xe nhỏ, không nghiêm trọng
pothole (noun) /ˈpɑːt.hoʊl/Ổ gà

Mẫu câu thông dụng

  1. Cấu trúc: Sth change out of recognition dùng để miêu tả sự thay đổi chóng mặt, sự lột xác
  2. Where would you like me to drop you off: Bạn muốn tôi đưa bạn đến đâu?/ Bạn muốn xuống xe ở đâu?
  3. Where are you headed?: Bạn muốn đi đâu?
  4. Can you step on it?: Bạn có thể tăng tốc được không => ý thúc giục ai đó hành động nhanh hơn
  5. It appears that S+V: Có vẻ là,…
  6. What’s going on?: Có chuyện gì xảy ra vậy?/Chuyện gì đang diễn ra vậy?
  7. No sweat = Not to worry: Không phải lo lắng 

Tình huống on the way 4 : Hỏi đường

Jean: You told me our homestay is within close proximity to the picnic site, didn’t you? (Jean: Anh nói homestay ở gần điểm cắm trại mà đúng không?)

Mitchell: Yeah, everything is within walking distance. (Mitchell: Ừ, nói chính xác hơn thì chúng ta ở gần tất cả mọi thứ.)

Jean: So why are we walking for so long? I’m exhausted. Can we take a taxi? (Jean: Thế sao mà mình đi bộ lâu vậy? Em mệt hết hơi rồi. Mình gọi xe tắc xi nhé?)

Mitchell: Hang in there. It’s just a stone’s throw from here. (Mitchell: Em cố một chút nữa đi. Nó gần lắm rồi.)

Jean: I’m tired of walking. If we can’t find it, I will head back to the homestay. (Jean: Em chỉ đi một vài bước nữa thôi. Nếu mình không tìm thấy, nữa thì em sẽ quay lại homestay.)

Mitchell: Really, what’s wrong with you? It’s you who insisted on looking for somewhere off the beaten track. (Mitchell: Thật đấy à, em bị làm sao thế?  Chính em cứ khăng khăng muốn đi tìm chỗ nào vắng vẻ mà.)

Jean: You are right. It’s all my fault. (Jean: Anh nói đúng rồi đấy. Đều tại em cả!)

Mitchell: I didn’t mean to say these things. I’ll ask some locals, maybe they can help us.

(Mitchell: Anh không có ý nói như vậy. Để anh đi hỏi người dân, chắc họ sẽ giúp được chúng ta.)

Mitchell: Excuse me, could you tell me how to get to Lakeview mountain? (Mitchell: Phiền chú có thể chỉ cho cháu đường tới núi được không ạ?)

Man: Lakeview mountain, it seems that you are walking in the opposite direction. (Người dân: Núi Lakeview hả, có vẻ cháu đang đi ngược hướng rồi.)

Mitchell: No way, I have been there before, and google maps say that, you see.(Mitchell: Không thể nào, cháu đã đến đây rồi, và Google maps cũng nói thế ạ, chú nhìn này.)

Man: You should have headed west. From here, you turn around, walk past the square, I think you have spotted it. Then hang a left at Oak street. You go straight down that street for about three blocks until you get to a dead end. On the right there is a small lane leading to the mountain.(Người dân: Đáng ra cháu phải đi theo hướng Tây cơ. Từ đây, cháu quay ngược trở lại rồi đi qua quảng trường, chú nghĩ cháu thấy nó rồi nhỉ. Sau đó cháu rẽ phải vào phố B. Cháu cứ đi thẳng đường đó qua khoảng 3 khu nhà, cho tới  khi thấy ngõ cụt. Cháu sẽ nhìn thấy bên tay phải là con đường nhỏ dẫn lên núi.)

Mitchell: Oh I see. (Mitchell: Cháu hiểu rồi ạ.)

Man: It’s a 15 minute walk, more or less.(Người dân: Đi bộ mất 15 phút, tầm đấy.)

Mitchell: That’s quite far, isn’t it? (Mitchell: Thế cũng khá xa, chú nhỉ?)

Man: Should you camp, I suggest an ideal camping site located in the newly built park right opposite the square. It’s open till late.(Người dân: Nếu các cháu định đi cắm trại, chú gợi ý cho một địa lý tưởng này, nằm trong công viên mới xây ở đối diện quảng trường ấy. Nó mở đến đêm muộn cơ.)

Mitchell: Wow, I don’t know that place.(Mitchell: Ồ, cháu không biết chỗ đó.)

Man: Yeah, and in case you are interested, the park is in the vicinity of the night market, which is also worth visiting.(Người dân: Ừ, và nếu cháu có hứng thú, công viên cũng nằm gần khu chợ đêm, cũng đáng để thăm thú lắm.)

Mitchell: Thank you so much! We wouldn’t know where to go without your help. (Mitchell: Cháu cảm ơn chú nhiều lắm! Chúng cháu sẽ chẳng biết phải đi đâu cả.)

Từ vựng chủ đề hỏi đường

Từ vựngPhát âmDịch nghĩa
exhausted (adj) /ɪɡˈzɑː.stɪd/Mệt mỏi, kiệt sức
tired of (phrase) /taɪrd ɑːv/Chán nản đến phát mệt khi phải làm gì
head back to (phrase)/hed bæk tu/Quay trở lại
local (noun) /ˈloʊ.kəl/Người dân địa phương
turn around (phrase) /tɝːn əˈraʊnd/Quay ngược lại
spot (verb) /spɑːt/Nhìn thấy, phát hiện
hang a left/right (phrase)/hæŋ ə left/Rẽ trái/phải
go straight (phrase)/ɡoʊ streɪt/Đi thẳng
dead end (noun) /ˌded ˈend/Đường cụt
be located in/at/near (phrase) /loʊˈkeɪt/Tọa lạc tại
off-the-beaten-track (adj)Xa xôi, ít người lui tới
within close proximity to (phrase)Ở gần
within walking distance (phrase)Ở gần
a stone’s throw (phrase)Ở gần
in the vicinity where/of (phrase)Ở gần

Mẫu câu thông dụng

  1. Hang in there: Hãy cố gắng một chút nữa, kiên nhẫn một chút => ý muốn người nghe cố gắng tiếp tục hành động vì sắp tới kết quả tốt
  2. What’s wrong with you?: Bạn bị làm sao thế? => bày tỏ thái độ không đồng tình với lời nói, hành vi của một ai đó
  3. It’s all my fault => Mẫu câu dùng để nhận trách nhiệm về những điều không hay
  4. I didn’t mean to: Không cố ý/có ý làm gì
  5. Could you tell me how to get to…?: Mẫu câu hỏi đường đi tới địa điểm nào đó
  6. More or less = approximately: Khoảng chừng
  7. You should have V(ed): Đáng ra bạn nên làm gì, nhưng bạn lại không làm
Rate this post
0 0 votes
Article Rating
Đăng ký theo dõi
Notify of
guest

0 Comments
Inline Feedbacks
Xem tất cả các bình luận