Lovely là gì? Các từ vựng đồng nghĩa với Lovely như thế nào? Cách sử dụng và đặt câu với từ vựng này ra làm sao? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết về từ vựng này bên dưới nhé.
Mục lục nội dung
Lovely là gì?
Lovely là xinh đẹp, đáng yêu, dễ thương, tuyệt vời. Đây là một tính từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp của con người và sự vật. Lovely thiên về diễn tả nét đẹp đáng yêu, làm cho người khác cảm thấy yêu mến, thích gần gũi. Khi bạn dùng lovely để nói về ai đó tức là bạn muốn nhấn mạnh rằng người đó mang lại cho bạn cảm giác thân thiện và dễ chịu khi ở cùng. (Ex: He’s a lovely guy).
Khi sử dụng lovely người nói sẽ thiên về mô tả về vẻ đẹp của đức tính hơn là vẻ đẹp diện mạo của con người. Lovely cũng được dùng để mô tả sự vật, diễn tả cảm giác vui vẻ, thoải mái. (Ex: Is it a lovely day?). Ý nghĩa này gần tương tự với beautiful, pretty, nice nhưng lovely mang tính không trang trọng. Đồng thời, lovely cũng khác biệt với gorgeous, attractive.
Đặt câu với Lovely
- She is a lovely baby, and I am sure you will love her. (Cô bé thật dễ thương, và tôi chắc là cậu sẽ thích con bé).
- You have a lovely smile! (Bạn có một nụ cười thật đáng yêu).
- She looks lovely in that hat. (Cô ấy trông thật đáng yêu với cái mũ đó).
- We had a lovely time with them. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời với họ).
- Thank you for a lovely evening. (Cảm ơn bạn vì buổi tối tuyệt vời).
- We spent a lovely week by the sea this year. (Chúng tôi đã trải qua một tuần tuyệt vời trên biển trong năm nay).
- It was lovely to see your mum and dad at the school concert last night. (Thật đáng yêu khi được gặp bố và mẹ của bạn tại buổi hòa nhạc của trường vào tối qua.).
Tính từ đồng nghĩa với Lovely
Ngoài từ Lovely bạn cũng có thể miêu tả ai đó xinh đẹp với nhiều từ vựng mang nhiều sắc thái như lộng lẫy, nóng bỏng hay dễ thương. Mỗi từ vựng có khả năng diễn tả vẻ đẹp với những sắc thái khác nhau. Bạn có thể miêu tả vẻ đẹp của sự vật hay những người xung quanh mình chính xác hơn với những gợi ý dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Diễn giải | Tạm dịch |
Cute | /kjuːt/ | (especially of something or someone small or young) pleasant and attractive | Dễ thương, đáng yêu |
Adorable | /əˈdɔː.rə.bəl/ | used to describe people or animals that are easy to love because they are so attractive and often small | Nhỏ xinh |
Attractive | /əˈtræk.tɪv/ | appealing to look at | Lôi cuốn, thu hút |
Good-looking | /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ | physically attractive | Ngoại hình bắt mắt |
Handsome | /ˈhæn.səm/ | physically attractive in a traditional, male way | Đẹp trai |
Beautiful | /’bjuː.tɪ.fəl/ | pleasing the senses or mind aesthetically | Xinh đẹp (đẹp về ngoại hình và tâm hồn) |
Pretty | /ˈprɪt.i/ | attractive in a delicate way without being truly beautiful | xinh xắn |
Gorgeous | /ˈɡɔːdʒəs/ | beautiful, very attractive | (Đẹp) lộng lẫy |
Alluring | /əˈl(j)ʊərɪŋ/ | Powerfully and mysteriously attractive or fascinating; seductive | Đẹp hấp dẫn, quyến rũ |
Exquisite | /’ɛkskwɪzɪt/ | beautiful in a very delicate and refined way | Đẹp thanh tú |
Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | extremely impressive or attractive | Đẹp ấn tượng, lộng lẫy |
Sexy | /ˈsɛksi/ | sexually attractive or exciting | Quyến rũ |
Ravishing | /ˈravɪʃɪŋ/ | Delightful; entrancing | Đẹp mê hồn |
Radiant | /ˈreɪ.di.ənt/ | very beautiful | Rực rỡ |
Hot | /hɒt/ | sexually attractive | Nóng bỏng |