Job là gì? Job là nghề gì trong tiếng Anh? Cách phân biệt Job với Work, Occupation, Profession, Employment, Trade như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm câu trả lời cho những câu hỏi này qua bài viết sau để hiểu rõ về từ vựng này nhé
Mục lục nội dung
Job là gì
Job là một từ vựng tiếng tiếng Anh được dịch ra nghĩa tiếng Việt là công việc, việc làm và được phát âm là /ˈdʒɑːb/. Từ vựng này được dùng chủ yếu để chỉ một công việc hoặc nghề nghiệp mà một người làm để kiếm sống, đóng góp cho hoạt động của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc cộng đồng. Ví dụ: He has a full-time job as a teacher.
Trong một số ngữ cảnh Job được dùng để chỉ nhiệm vụ cụ thể hoặc một phần công việc mà người làm phải hoàn thành. Ví dụ: My job is to make sure that all the equipment is working properly.
Ngoài ý nghĩa trên, Job còn được xem là từ viết tắt của các cụm từ sau:
- Just over broke (Job): Có nghĩa là vượt qua sự túng quẫn, chướng ngại vật.
- Jump on board (Job): Có nghĩa là tham gia vào một hoạt động.
Do đó, bạn cần dựa vào ngữ cảnh câu nói để dịch nghĩa từ Job phù hợp. Nhưng từ Job được dịch ra là công việc, việc làm được sử dụng rộng rãi hơn cả.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề JOB
- Job (n) – công việc
- Career (n) – sự nghiệp
- Occupation (n) – nghề nghiệp
- Employment (n) – việc làm
- Position (n) – vị trí
- Title (n) – chức danh
- Salary (n) – lương
- Wage (n) – tiền lương (hàng giờ, hàng tuần)
- Benefits (n) – phúc lợi
- Promotion (n) – thăng tiến
- Resume (n) – sơ yếu lý lịch
- Cover letter (n) – thư xin việc
- Interview (n) – cuộc phỏng vấn
- Employer (n) – nhà tuyển dụng
- Employee (n) – nhân viên
- Workload (n) – khối lượng công việc
- Deadline (n) – hạn chót
- Responsibility (n) – trách nhiệm
- Qualification (n) – trình độ, phẩm chất
- Skill (n) – kỹ năng
- Experience (n) – kinh nghiệm
- Training (n) – đào tạo
- Career development (n) – phát triển nghề nghiệp
- Flexibility (n) – tính linh hoạt
- Work-life balance (n) – cân bằng giữa công việc và cuộc sống
- Job security (n) – an ninh việc làm
- Part-time (adj) – làm việc bán thời gian
- Full-time (adj) – làm việc toàn thời gian
- Freelance (adj) – tự do làm việc
- Remote (adj) – làm việc từ xa.
Đoạn văn tiếng Anh chủ đề Looking for a job
Đoạn văn tiếng Anh
Finding a job that fits your career aspirations can be a challenging process. However, it is an essential step towards building a successful career. Before beginning your job search, it is important to identify your strengths, weaknesses, and goals. This self-assessment can help you determine the type of job that will be most fulfilling and enjoyable for you.
When looking for a job, it is crucial to research the company and the position thoroughly. This can be done by reviewing the company’s website, job postings, and employee reviews. Additionally, reaching out to people who currently work at the company can provide valuable insights into the company culture and work environment.
Once you have identified a job that aligns with your goals, it is time to submit your application. A well-crafted resume and cover letter can help you stand out from other candidates. Be sure to highlight your relevant experience, skills, and qualifications.
If you are invited to an interview, it is important to prepare thoroughly. Research common interview questions, practice your responses, and dress professionally. During the interview, be sure to listen carefully to the interviewer’s questions and answer thoughtfully.
After the interview, it is important to follow up with a thank-you email. This can help keep you top-of-mind with the hiring manager and show your interest in the position.
In conclusion, finding a job that aligns with your career aspirations can be a challenging process. However, with careful research, preparation, and a positive attitude, you can find a fulfilling and rewarding career.
Bản dịch tiếng Việt chủ đề Looking for a job
Tìm một công việc phù hợp với nguyện vọng nghề nghiệp của bạn có thể là một quá trình đầy thử thách. Tuy nhiên, đó là một bước cần thiết để xây dựng một sự nghiệp thành công. Trước khi bắt đầu tìm kiếm việc làm, điều quan trọng là phải xác định điểm mạnh, điểm yếu và mục tiêu của bạn. Việc tự đánh giá này có thể giúp bạn xác định loại công việc sẽ thỏa mãn và thú vị nhất đối với bạn.
Khi tìm kiếm một công việc, điều quan trọng là phải nghiên cứu kỹ lưỡng về công ty và vị trí. Điều này có thể được thực hiện bằng cách xem xét trang web của công ty, đăng tuyển dụng và đánh giá của nhân viên. Ngoài ra, việc liên hệ với những người hiện đang làm việc tại công ty có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị về văn hóa và môi trường làm việc của công ty.
Khi bạn đã xác định được công việc phù hợp với mục tiêu của mình, đã đến lúc nộp đơn đăng ký. Một sơ yếu lý lịch và thư xin việc được soạn thảo tốt có thể giúp bạn nổi bật so với các ứng viên khác. Hãy chắc chắn làm nổi bật kinh nghiệm, kỹ năng và trình độ có liên quan của bạn.
Nếu bạn được mời phỏng vấn, điều quan trọng là phải chuẩn bị kỹ lưỡng. Nghiên cứu các câu hỏi phỏng vấn phổ biến, thực hành các câu trả lời của bạn và ăn mặc chuyên nghiệp. Trong cuộc phỏng vấn, hãy nhớ lắng nghe cẩn thận các câu hỏi của người phỏng vấn và trả lời một cách chu đáo.
Sau cuộc phỏng vấn, điều quan trọng là phải theo dõi bằng một email cảm ơn. Điều này có thể giúp bạn luôn được người quản lý tuyển dụng ghi nhớ và thể hiện sự quan tâm của bạn đối với vị trí này.
Tóm lại, tìm một công việc phù hợp với nguyện vọng nghề nghiệp của bạn có thể là một quá trình đầy thử thách. Tuy nhiên, với sự nghiên cứu, chuẩn bị cẩn thận và thái độ tích cực, bạn có thể tìm được một nghề nghiệp viên mãn và xứng đáng.
Phân biệt Job với Work, Occupation, Profession, Employment, Trade
Work, Job, Occupation, Profession, Employment, Trade là những từ mà người học tiếng Anh rất hay nhầm lẫn. Bởi lẽ, chúng có chung nghĩa liên quan để công việc, nghề nghiệp. Tuy nhiên, điểm khác nhau trong cách sử dụng các từ này là gì? Cùng đọc bài viết sau để phân biệt work, job, occupation, profession, employment, trade nhé!
Work
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Work (n; v) | /wɜ:k/ | 1. Một hoạt động mà bạn dùng tới nỗ lực hay năng lượng bản thân để đạt được một mục đích hay nhiệm vụ gì đó. Không phải để vui chơi, giải trí. 2. Công việc chúng ta làm để kiếm sống bằng lương, thù lao. | – I know you’ve got a lot of work to do. (Tôi biết bạn có nhiều việc phải làm). – Thank you for all your hard work.(Cám ơn vì tất cả công việc vất vả của bạn). – David has now got a new work as a cook in a small restaurant. (David vừa kiếm được việc mới như là một đầu bếp tại một nhà hàng nhỏ) |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, danh từ work nhấn mạnh đến một hoạt động mà bạn dùng tới nỗ lực hay năng lượng để làm chứ không phải là để vui chơi, giải trí. Thông thường, khi dùng đến nghĩa công việc, ta nghĩ ngay đến work thay vì những từ khác. Điều này xuất phát từ tính chất công việc hay nghề nghiệp nói chung của work.
- Thứ hai, work là danh từ, vừa là động từ. Khi mang nghĩa công việc, work là danh từ không đếm được.
Phân biệt Job với work
Từ vựng | phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Job (n) | /dʒɑːb/ | Công việc mà chúng ta làm và nhận được tiền thường xuyên. | He want to serve as a waiter in this restaurant which is a part-time job for him to cover his student life. (Anh ấy muốn làm việc như một bồi bàn trong nhà hàng này, công việc để anh ấy trang trải cuộc sống sinh viên của mình). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, danh từ job chỉ một nghề nghiệp, một công việc cụ thể hay một vị trí nào đó. Ví dụ: cook – đầu bếp, teacher – giáo viên, hay banker – nhân viên ngân hàng. Với nghĩa này, job khác biệt với work ở phạm vi ám chỉ công việc. Nếu như job ám chỉ một nghề nghiệp, công việc nhất định, cụ thể thì work nhắc đến công việc chung chung.
- Thứ hai, khác với work, job chỉ có chức năng danh từ.
Phân biệt Occupation với job và work
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Occupation(n) | /ˌɑːkjuˈpeɪʃn/ | Nghề nghiệp, thường ám chỉ đến nghề nghiệp gắn liền với cuộc đời một người. Danh từ này được dùng trên các đơn từ, tài liệu. | On this form, please fill out your name, address, and occupation.(Trên đơn này, vui lòng điền đầy đủ tên, địa chỉ và nghề nghiệp của bạn). |
Sự khác biệt:
- Thứ nhất, danh từ occupation cũng có nghĩa công việc, nghề nghiệp. Tuy nhiên, occupation khác với job khi được dùng một cách trang trọng, ưu tiên xuất hiện trong văn viết và các đơn từ. Đối với work, occupation cũng ám chỉ công việc cụ thể, nhất định chứ không chung chung.
- Thứ hai, occupation còn ngụ ý ám chỉ công việc mang tính gắn liền với cuộc đời một ai đó. Ở ngữ nghĩa này, occupation khác hoàn toàn với work hay job.
Phân biệt Profession với job và occupation
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Profession(n) | /prəˈfeʃn/ | Nghề nghiệp, công việc đòi hỏi kĩ năng và trình độ học vấn giáo dục cao. | In the last meeting, the government claimed that they have put the emphasis on the medical, legal and teaching professions in order to attract laborers. (Trong cuộc họp vừa qua, chính phủ đã khẳng định rằng họ đã chú trọng vào các ngành nghề y tế, pháp lý và giảng dạy để thu hút thêm những người lao động.) |
Sự khác biệt:
Thứ nhất, danh từ profession cũng mang nghĩa nghề nghiệp cụ thể, nhất định. Tuy nhiên, không giống như job hay occupation, profession là công việc ở vị trí cao đòi hỏi phải có sự đào tạo, giáo dục. Nếu tinh ý, chúng ta có thể thấy gốc từ profession gắn liền với các từ khác có liên quan đến sự chuyên môn nhất định. Ví dụ như professional (n: chuyên gia; adj: chuyên nghiệp) hay professionalism (n: sự chuyên nghiệp) và professor (n: giáo sư).
Thứ hai, ta cần lưu ý 2 cách viết sau của danh từ này:
- The profession: ám chỉ tất cả những người làm một công việc cụ thể nào đó có chuyên môn cao. Ví dụ: the legal profession (nghề pháp lý).
- The professions: ám chỉ tất cả các nghề truyền thống và cần mức độ chuyên môn cao về giáo dục và y học. Ví dụ: doctor (bác sĩ) hay teacher (giáo viên).
Employment với job và profession
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Employment | /ɪmˈplɔɪmənt/ | 1. Công việc, việc làm được trả lương.2. Mục đích để kiếm sống là chính.3. Employment thường được dùng một cách trang trọng. | lmost all students attending the job fair hadsuitable employment. (Hầu như tất cả sinh viên mà tham dự hội chợ nghề nghiệp đều đã có công việc phù hợp). |
Sự khác biệt:
Danh từ employment ám chỉ đến công việc, việc làm được trả lương với mục đích chính là kiếm sống. Với ý nghĩa chung chung này, employment là từ đồng nghĩa với danh từ work khi nói về công việc. Vì thế employment khác xa so với job (công việc cụ thể) hay occupation (công việc cụ thể gắn với cuộc đời một người, thường xuất hiện trong đơn từ và profession (công việc cần chuyên môn cao).
Trade với các từ còn lại
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Trade | /treɪd/ | Là ngành nghề công việc yêu cầu kĩ thuật, kỹ năng thực hành bằng tay. | He was a carpenter by trade. (Anh ấy làm nghề thợ mộc). |
Sự khác biệt:
Từ ý nghĩa của trade, ta có thể thấy sự khác biệt của nó so với các từ còn lại. Ở mức độ cụ thể, trade đã phân biệt chính mình với work và employment. Ở đặc thù công việc, trade khác biệt với profession, job cũng như occupation.
Một số câu hỏi liên quan đến từ Job
Job Description là gì?
Job Description (nhiều người còn thường viết tắt là JD, jd) được dịch ra là mô tả công việc. Thông thường, các nhà tuyển dụng sẽ sử dụng câu này để liệt kê công việc cần làm. Tùy vào từng vị trí tuyển dụng mà công việc sẽ khác nhau.
Current Job là gì?
Current Job là công việc hiện tại. Trong đó, từ Current là hiện nay, hiện thời. Còn từ Job là công việc. Thông thường, khi bạn đi phỏng vấn ở công ty nước ngoài, bạn sẽ hay gặp từ này.Ví dụ:
- Why do you leave your current job? (Tạm dịch: Lý do bạn bỏ công việc hiện tại?)
- Do not leave your current job. (Đừng từ bỏ công việc bạn đang làm).
Apply Job là gì?
Apply Job được dịch tiếng Việt là ứng tuyển công việc. Khi bạn đọc tin tuyển dụng, bạn sẽ thấy ở phía dưới ghi từ Apply Job như câu chào mời mọi người ứng tuyển. Bên cạnh đó, từ này cũng được dùng nhiều khi mọi người khuyên bạn ứng tuyển cho công việc “Apply Job đi”.
Hiện nay có rất nhiều website tìm việc làm cho các ứng viên ở nhiều vị trí, ngành nghề khác nhau, các bạn có thể tham khảo và lựa chọn mình website phù hợp nhất.
Job Specification là gì?
Job Specification đồng nghĩa với cụm từ Job Description (JD), có nghĩa là mô tả công việc. Nếu như bạn không thấy JD đâu, bạn hãy tìm từ Job Specification thay cho từ JD trên.
Job Offer là gì?
Job Offer là thư mời nhận việc, lời đề nghị hợp tác làm việc từ công ty mà bạn ứng tuyển. Nếu bạn thấy trong email từ nhà tuyển dụng có từ Job Offer thì bạn đã trúng tuyển rồi đó.
Job Career là gì?
Nhiều người cho rằng Job và Career đều có nghĩa là công việc Nhưng không, Job là chỉ nghề nghiệp. Còn từ Career là từ chỉ sự nghiệp gắn bó dài lâu. Ví dụ:
- Apply for a job: Xin việc.
- I need a job: Tôi cần 1 công việc.
- Pursue a career: Theo đuổi sự nghiệp.
- Let’s talk about your career: Chúng ta đang nói đến sự nghiệp của bạn.
Amazing Good Job là gì?
Amazing Good Job được dịch ra tiếng Việt là tuyệt vời, làm tốt lắm. Câu này thường được dùng để khen ai đó. Câu nói này được rapper Binz nói trong chương trình Rap Việt trở nên phổ biến và được dân mạng chế lại thành Ờ Mây Zing! Gút Chóp.
Cùng tham gia Group Học tiếng Anh mỗi ngày và chia sẻ kinh nghiệm về học tập tiếng Anh với mọi người nhé!