Love là gì? Các ý nghĩa diễn đạt của từ vựng Love trong tiếng Anh như thế nào? Các từ vựng và những câu nói, đoạn hội thoại củ đề Love là gì? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm câu trả lời cho những câu hỏi này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về từ vựng này nhé.
Mục lục nội dung
- Love là gì
- Một số ý nghĩa của từ vựng Love
- Từ vựng về tình yêu bằng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Love theo các giai đoạn
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề Love về cách xưng hô trong tình yêu
- Các từ viết tắt chủ đề Love
- Đặt câu tiếng Anh với Love
- Những câu nói hay chủ đề Love
- Đoạn hội thoại tiếng Anh chủ đề Love
- Thành ngữ về tình yêu trong tiếng Anh
Love là gì
Love là một từ vựng trong tiếng Anh có nghĩa là “yêu, tình yêu”. “Love” thể hiện một trạng thái tình cảm mạnh mẽ, sâu sắc và tích cực với một người, một vật, hoặc một khái niệm nào đó. Tình yêu có thể xuất phát từ nhiều nguồn và bao gồm nhiều loại tình yêu khác nhau như tình yêu gia đình, tình yêu bạn bè, tình yêu lãng mạn, tình yêu thú cưng, và nhiều loại tình yêu khác.
Love (tình yêu) thường đi kèm với cảm xúc tích cực như sự quan tâm, lòng trắc ẩn, sự hi sinh, và mong muốn tốt đẹp cho người hoặc vật mà bạn yêu thương. Nó có thể biểu hiện qua nhiều cách khác nhau từ lời nói, sự quan tâm hoặc các hành động như viết thư, tặng quà, ôm, hôn.
Từ “love” cũng có thể được sử dụng để miêu tả sự thích thú sâu sắc đối với một hoạt động, một sở thích, hoặc một điều gì đó mà bạn rất thích. Ví dụ như “I love music” (Tôi yêu âm nhạc) hoặc “I love traveling” (Tôi yêu du lịch).
Xem thêm: I love You là gì?
Một số ý nghĩa của từ vựng Love
Love có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của Love:
Family Love (Tình yêu gia đình): là tình yêu giữa các thành viên trong gia đình, bao gồm cha mẹ, con cái, anh chị em,… Đây là tình cảm thiêng liêng, gắn kết các thành viên trong gia đình với nhau.
Ví dụ: I love my parents because they have always supported me and cared for me. Tôi yêu bố mẹ vì họ luôn ủng hộ và chăm sóc tôi.
Friendship Love (Tình yêu bạn bè): là tình yêu giữa những người bạn với nhau, gắn bó bởi sự tin tưởng, chia sẻ và giúp đỡ lẫn nhau. Tình yêu bạn bè là một thứ tình cảm quý giá, giúp chúng ta vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Ví dụ: I love my friends because they are always there for me in every situation, and we can share everything with each other. Tôi yêu bạn bè vì họ luôn ở bên tôi trong mọi hoàn cảnh và chúng tôi có thể chia sẻ mọi thứ với nhau.
Romantic Love (Tình yêu lãng mạn): là một loại tình yêu gắn bó giữa hai người có tình cảm yêu đương với nhau. Tình yêu lãng mạn thường được thể hiện qua các cử chỉ, hành động, lời nói thể hiện sự quan tâm, chăm sóc và lo lắng của một người dành cho người kia.
Ví dụ: I love my partner because she is the only one who can make my heart beat faster and bring happiness into my life. Tôi yêu người bạn đời của mình vì cô ấy là người duy nhất có thể khiến tim tôi đập nhanh hơn và mang lại hạnh phúc cho cuộc sống của tôi.”
Love for Animals (Tình yêu động vật): “I love my dog because it always accompanies me and brings joy to my daily life.”
Love for Principles and Ideals (Tình yêu với nguyên tắc và lý tưởng): “I love my job because it helps improve the lives of others and contributes to the community.”
Từ vựng về tình yêu bằng tiếng Anh
- Eternal love /ɪˈtəːn(ə)l/: tình yêu bất diệt
- Undying love /ʌnˈdʌɪɪŋ/ : tình yêu bất tử
- Hopeless love /ˈhəʊplɪs/: yêu vô vọng
- Unrequited love /ʌnrɪˈkwʌɪtɪd/: tình yêu không được đền đáp
- One-sided love: tình đơn phương
- Pure love /pjʊə/ : tình yêu trong sáng
- Real love /ril/: tình yêu đích thực
- True love /tru/: tình yêu đích thực
- Unconditional love /ʌnkənˈdɪʃ(ə)n(ə)l/: tình yêu vô điều kiện
- Abiding love /əˈbʌɪdɪŋ/: tình yêu vĩnh cửu
- Deep love /dip/: tình yêu sâu đậm
- Great love /ɡreɪt/: tình yêu lớn lao
- Overwhelming love /əʊvəˈwɛlmɪŋ/: tình yêu tràn ngập
- Passionate love /ˈpaʃ(ə)nət/: tình yêu nồng nàn
- Genuine love /ˈdʒɛnjʊɪn/: tình yêu thật lòng,
- Thwarted love /θwɔrt/ : tình yêu bị cản trở
- First love /fəːst/: tình yêu đầu
- Brotherly love /ˈbrʌðəli/: tình huynh đệ
- Maternal love /məˈtəːn(ə)l/: tình mẫu tử,
- Parental love /pəˈrɛnt(ə)l/: tình cha con,
- Sisterly love /ˈsɪstərli/ : tình chị em
- Platonic love /pləˈtɒnɪk/: tình yêu nồng nàn thuần khiết,
- Romantic love /rə(ʊ)ˈmantɪk/: tình yêu lãng mạn
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Love theo các giai đoạn
Tình yêu có thể trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, tùy thuộc vào mức độ phát triển của mối quan hệ. Dưới đây là 3 giai đoạn chính của tình yêu cùng các từ vựng liên quan.
Giai đoạn mới bắt đầu làm quen
Từ vựng | Dịch nghĩa |
chat up | bắt đầu để ý và bắt chuyện |
Intimacy | Sự thân mật, sự gắn kết. |
Infatuation | Sự phải lòng, mê mải. |
Attraction | Hấp dẫn. |
Getting to know each other | Tìm hiểu về nhau |
Compatibility | sự tương thích |
flirt/Courtship | tán tỉnh đối phương người mà bạn cảm thấy bị thu hút |
flirtatious | thích tán tỉnh người khác |
blind date | xem mắt |
pick-up line | lời lẽ tán tỉnh |
compatibility | sự phù hợp về tình cảm, sở thích, tính cách giữa hai người |
small talk | chủ đề nói chuyện nhẹ nhàng, không quá nghiêm túc để khởi đầu một cuộc trò chuyện |
butterflies in the stomach | cảm giác hồi hộp, rung động và căng thẳng khi gặp người mình thích |
lonely hearts | trái tim cô đơn |
get to know | tìm hiểu thêm về ai đó, bao gồm cả sở thích, mục tiêu trong cuộc sống và quan điểm. |
Giai đoạn đang yêu
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Eternal love | tình yêu vĩnh cửu |
Bliss | hạnh phúc |
lovebirds | cặp đôi yêu nhau |
Long-term relationship | Mối quan hệ lâu dài |
Intimacy | sự thân mật |
adore | yêu ai hết mực |
be smitten with somebody | yêu ai say đắm |
accept one’s proposal | chấp nhận lời cầu hôn |
be/go on honeymoon | đi tuần trăng mật |
be crazy about somebody | yêu ai đến điên cuồng |
can’t live without somebody | không thể sống thiếu ai |
celebrate the first/second/… (wedding) anniversary | kỷ niệm (ngày cưới) đầu tiên/thứ hai/… |
exchange rings/marriage vows/wedding vows | trao nhẫn/lời thề |
fall for somebody | phải lòng ai đó |
fall in love at first sight | yêu từ cái nhìn đầu tiên |
hold hands | cầm tay |
Cohabitation | Chung sống, sống thử |
live together | sống cùng nhau |
be/get engaged/married | kết hôn |
Lifelong commitment | gắn bó trọn đời |
fall madly in love with | yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi |
love each other unconditionally | yêu nhau vô điều kiện |
the love of one’s life | người tình của đời một ai đó |
make a commitment | hứa hẹn |
accept one’s proposal | chấp nhận lời cầu hôn |
take the plunge | làm lễ đính hôn/làm đám cưới |
tie the knot | kết hôn |
terms of endearment | những tên gọi dành cho người mình yêu: darling, boo, honey,… |
Giai đoạn tan vỡ
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Conflict | xung đột |
Relationship issues | Vấn đề trong mối quan hệ. |
have a domestic | cãi nhau |
have an affair (with someone) | ngoại tình |
lovesick | tương tư, đau khổ vì yêu |
break up with somebody | chia tay với ai đó |
have blazing rows | họ có những cuộc cãi vã lớn tiếng |
play away from home | quan hệ lén lút với người khác |
dump somebody | bỏ rơi người mình yêu |
split up | chia tay |
break-up lines | lời chia tay |
cheat on somebody | lừa dối ai đó |
adultery | ngoại tình |
heartless | vô tình, vô tâm |
get back together | làm lành sau khi chia tay |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Love về cách xưng hô trong tình yêu
Từ vựng | Dịch nghĩa |
baby | bé cưng, bảo bối |
darling/honey | anh/em yêu |
kitty | mèo con |
my one and only | người yêu duy nhất |
my sweetheart | người tình ngọt ngào |
my true love | tình yêu đích thực đời tôi |
the love of one’s life | tình yêu vĩnh cửu |
my boo | người dấu yêu |
my man/my boy | chàng trai của tôi |
my woman/my girl | cô gái của tôi |
my lover | người yêu của tôi |
my wife/wifey | vợ của tôi |
my husband/hubby | chồng của tôi |
my partner | vợ/chồng của tôi |
my one and only | người yêu duy nhất của tôi |
my other half | nửa còn lại của tôi |
my true love | tình yêu đích thực của tôi |
Các từ viết tắt chủ đề Love
Từ vựng | Ý nghĩa |
Bf/gf (boyfriend/girlfriend) | bạn trai/bạn gái |
H.a.k. (hugs and kisses) | ôm và hôn |
L.u.w.a.m.h. (love you with all my heart) | yêu anh/em bằng cả trái tim |
Bae (before anyone else) | trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên) |
Ex | người yêu cũ, như một lần “trải nghiệm” yêu đương |
F.a.t.h. (first and truest husband) | người chồng đầu tiên và thân cận nhất |
L.t.r. (long-term Relationship) | mối quan hệ tình cảm dài lâu |
W.l.t.m. (would like to meet) | khi 2 người mong muốn gặp mặt |
P.d.a (public display of affection) | thể hiện tình cảm công khai như hôn, ôm, vuốt ve |
I.l.t.t.m.y.s (I love things that make you smile) | anh/em yêu những điều có thể làm em/anh vui |
Đặt câu tiếng Anh với Love
Love can turn the cottage into a golden palace.
Tình yêu có thể biến ngôi nhà tranh thành một cung điện vàng.
Friendship often ends in love, but love in friendship never
Tình bạn có thể đi đến tình yêu, nhưng không có điều ngược lại
Don’t stop giving love even if you don’t receive it. Smile and have patience
Đừng từ bỏ tình yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn
Life has taught us that love does not consist in gazing at each other but in looking outward together in the same direction.
Cuộc đời dạy chúng ta rằng tình yêu ko phải là nhìn lẫn nhau mà là nhìn về chung một hướng.
Real love is not based on romance candle light dinner and walks along the beach. In fact, it is based on respect, compromise, care and trust.
Một tình yêu đích thực không phải là một buổi tối lãng mạn dưới ánh nên lung linh hay buổi buổi dạo quanh bờ biển. Thực tế nó dựa trên sự tôn trọng, cam kết, quan tâm và tin tưởng.
Love is like the air, we can’t always see it but we know it is always their! That’s like me, you can’t always see me but I’m always there and you know I’ll always love you!
Tình yêu giống như không khí mà chúng ta không nhìn thấy nhưng chúng ta luôn biết nó rất cần thiết! Điều đó cũng giống hệt như anh, em sẽ không bao giờ nhìn thấy anh nhưng anh luôn luôn ở cạnh em và em sẽ biết anh mãi luôn yêu em.
Những câu nói hay chủ đề Love
“Love is not about possession. Love is about appreciation.” (Tình yêu không phải là sự sở hữu. Tình yêu là sự trân trọng.)
“Love is composed of a single soul inhabiting two bodies.”(Tình yêu là sự kết hợp của một linh hồn duy nhất cư ngụ trong hai cơ thể.)
“Love is like the wind, you can’t see it but you can feel it.”(Tình yêu giống như gió, bạn không thể nhìn thấy nó nhưng bạn có thể cảm nhận được nó.)
“I love you not because of who you are, but because of who I am when I am with you.” (Tôi yêu bạn không vì bạn là ai, mà vì tôi là ai khi ở bên cạnh bạn.)
“The best love is the kind that awakens the soul and makes us reach for more, that plants a fire in our hearts and brings peace to our minds.” (Tình yêu tốt nhất là loại tình yêu đánh thức tâm hồn và thúc đẩy chúng ta đạt được nhiều hơn, gieo trồi lửa trong trái tim và mang lại sự bình yên cho tâm trí.)
“The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves.” (Hạnh phúc lớn nhất của cuộc đời là sự tin tưởng rằng chúng ta được yêu thương; được yêu vì chính bản thân ta, hoặc chính xác hơn, được yêu thương mặc cho bản thân ta.)
“To be brave is to love someone unconditionally, without expecting anything in return.”(Để can đảm là yêu ai đó vô điều kiện, không mong đợi bất cứ điều gì đổi lại.)
“Being deeply loved by someone gives you strength, while loving someone deeply gives you courage.” (Được một người yêu thương sâu đậm cho bạn sức mạnh, trong khi yêu thương ai đó sâu đậm lại cho bạn can đảm.)
Đoạn hội thoại tiếng Anh chủ đề Love
Minh: Hey, have you ever been in love?
(Này, cậu đã từng yêu ai bao giờ chưa?)
Lan: Yeah, I have. It was amazing.
(Rồi chứ, cảm giác rất tuyệt vời.)
Minh: Really? What was it like?
(Thật sao? Cảm giác như thế nào?)
Lan: It’s hard to describe, but it’s like everything just falls into place. You feel complete, like you found the missing piece of the puzzle in your life.
(Thật khó để diễn tả, nhưng nó giống như mọi thứ sẽ đâu vào đấy. Cậu cảm thấy hoàn thiện, như cậu tìm thấy mảnh ghép còn thiếu của đời mình.)
Minh: That sounds so romantic. I’ve never been in love, but I’m curious to know what it feels like.
(Nghe lãng mạn quá. Tớ chưa bao giờ yêu, nhưng tớ tò mò muốn biết nó như thế nào.)
Lan: Well, it’s different for everyone. Some people feel it immediately, while others fall in love slowly over time. But one thing is for sure, when you’re in love, you know it.
(Với mỗi người, tình yêu một khác. Một số người cảm nhận được tình yêu ngay lập tức, trong khi những người khác lại từ từ chìm đắm vào tình yêu. Nhưng một điều chắc chắn, khi cậu yêu ai đó, cậu sẽ nhận ra nó thôi.)
Minh: I see. How do you know when you’re in love?
(Tớ hiểu rồi. Thế làm sao cậu biết rằng mình đang yêu?)
Lan: It’s hard to explain, but you just know. Love is like the wind, you can’t see it but you can feel it. You feel a connection with that person that you’ve never felt before. You think about them so much, and you want to be around them as much as possible.
(Thật khó mà giải thích, nhưng chỉ là cậu sẽ cảm nhận được. Tình yêu giống như cơn gió, cậu không thể nhìn thấy nó nhưng cậu có thể cảm nhận được. Cậu cảm thấy có một liên kết với người đó mà trước đây chưa bao giờ cảm thấy. Cậu nghĩ về họ rất nhiều và cậu muốn ở bên họ nhiều nhất có thể.)
Minh: That sounds incredible. I hope I get to experience that one day.
(Nghe thật lạ thường. Tớ hy vọng một ngày sẽ trải nghiệm cảm giác đó.)
Lan: I’m sure you will. Just be open to the possibility, and don’t be afraid to put yourself out there. Love can be scary, but it’s also one of the most beautiful things in life.
(Chắc chắn ròi. Chỉ cần mở lòng và đừng sợ bước ra khỏi vùng an toàn. Tình yêu có thể khiến cậu sợ hãi, nhưng nó cũng là một trong những điều tuyệt đẹp nhất trong cuộc sống.)
Minh: Nice advice! Thank you for sharing them with me.
(Lời khuyên thật hay! Cảm ơn cậu đã chia sẻ với tớ.)
Lan: Anytime. Love is something that should be talked about more often.
(Không có gì. Tình yêu là điều nên được nói đến thường xuyên mà.)
Thành ngữ về tình yêu trong tiếng Anh
Thành ngữ là một trong những “gia vị” tuyệt vời tạo nên nét đẹp trong các ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng. Thành ngữ tiếng Anh rất đa dạng, phong phú và hàm chứa nhiều ý nghĩa khác nhau. Đặc biệt, thành ngữ về tình yêu vẫn luôn là chủ đề hấp dẫn trong giao tiếp vì nó giúp tạo ra nhiều cảm hứng. Dưới đây là những thành ngữ nổi bật giúp bạn trau chuốt hơn trong cách nói và nhất là khi bạn có ý định “đốn tim” crush của mình nhé!
To fall in love/to fall for someone
Falling in love with someone/ to fall for someone dùng để chỉ cảm xúc mãnh liệt dành cho một ai đó hoặc bị ai đó hấp dẫn.
Ví dụ:
- I think I’m falling in love with you.
- I think I’m falling for you.
(Em nghĩ, mình đã phải lòng Anh mất rồi)
To be head over heels in love
Nếu bạn are/ fall head over heels in love với ai đó, điều đó có nghĩa bạn đang yêu một cách toàn tâm toàn ý, yêu tha thiết.
Ví dụ:
I fell head over heels in love with you the moment I saw you. (Anh đã yêu em tha thiết ngay từ khoảnh khắc đầu gặp gỡ)
To be blinded by love/love is blind
Xuất phát từ thực tế khi yêu, mọi người đều thấy mọi thứ đều hoàn hảo, không nhìn thấy khuyết điểm của đối phương. To be blinded by love/love is blind là cụm thành ngữ ám chỉ về sự mù quáng trong tình yêu hoặc yêu một cách mù quáng.
Ví dụ:
- He was so blinded by love that he couldn’t see that she wasn’t faithful. (Anh ta bị tình yêu làm mờ mắt nên mới không nhận ra cô ấy chẳng hề chung thủy)
- Mary believes everything Christian says even when he lies to her. Love is blind! (Mary tin mọi thứ Christian nói kể cả khi anh ta lừa gạt cô. Tình yêu thật mù quáng)
Love at first sight
“Love at first sight” là thành ngữ sử dụng theo nghĩa đen. Khi bạn “fall in love at first sight”, nghĩa là bạn đã yêu từ cái nhìn trong lần đầu tiên gặp gỡ (tình yêu sét đánh).
Ví dụ:
- It was love at first sight, and we’ve been together for 12 years already. (Đó là tình yêu sét đánh, và chúng tôi đã bên nhau 12 năm rồi)
“Love at first sight” cũng có thể được sử dụng khi nói về động vật hoặc thậm chí là đồ vật.
Ví dụ:
- When I saw the puppy, I knew it was love at first sight. (Khi nhìn thấy chú chó nhỏ đó, tôi thực sự thích nó)
- Mark fell in love at first sight as soon as he saw that car. (Mark mê tít chiếc xe ngay lần đầu nhìn thấy nó)
To be a love rat
Không phải tất cả thành ngữ về tình yêu đều tốt đẹp và tràn đầy năng lượng tích cực. “To be a love rat” là một minh chứng rõ ràng. Chuột là loài động vật không được mọi người yêu thích và khi chúng xuất hiện trong thành ngữ sẽ dùng để ám chỉ một người có tính trăng hoa, không chung thủy với bạn đời của họ.
Ví dụ:
- John has had affairs with several women. He’s definitely a love rat! (John đang cặp kè với vài người phụ nữ. Hắn là kẻ trăng hoa)
Puppy love
“Puppy love” thường mô tả sự rung động (tương tự như “To be infatuated”), tình yêu trẻ con. Thành ngữ này thường được người lớn sử dụng nhất để mô tả tình yêu của trẻ con.
Ví dụ:
- What Timmy and Suzy have is just puppy love, but they look so cute together! (Chuyện Timmy và Suzy chỉ là tình yêu trẻ con nhưng 2 đứa ở cạnh nhau thật dễ thương)
To be in a love triangle
“A love triangle” là một mối quan hệ ba người, tình tay ba.
Ví dụ, người A yêu người B, nhưng người B yêu người C và người C yêu người A…
- I would never accept being in a love triangle. (Tôi chẳng bao giờ chấp nhận một cuộc tình tay ba)
To be the love of someone’s life
“To be the love of someone’s life”: yêu ai đó hết lòng, yêu bằng cả trái tim, là người quan trọng nhất trong cuộc đời.
Ví dụ:
- Marissa, you’re the love of my life. I love you. (Marissa, em là tình yêu của đời anh. Anh yêu em)
Cùng tham gia Group Học tiếng Anh mỗi ngày và chia sẻ kinh nghiệm về học tập tiếng Anh với mọi người nhé.