Promise là gì? Cấu trúc và cách dùng Promise

0
438

Promise là gì? Sau Promise là gì? Cấu trúc và cách sử dụng từ vựng này như thế nảo? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của từ vựng này nhé.

promise là gì
promise là gì

Promise là gì

Promise là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là lời hứa. Cấu trúc theo sau promise thường là một mệnh đề, một động từ nguyên mẫu To V hoặc một danh từ. Những cấu trúc này thường được dùng để diễn tả các sắc thái lời hứa hẹn của một người nào đó.

Promise còn được định nghĩa như một sự xác tín của mình với người khác khi được đề nghị một việc nào đó. Hoặc có khi tự mình khơi ra và hứa là sẽ làm một điều gì đó cho người khác. Trong cuộc sống, chắc ai cũng từng hứa hẹn, thậm chí có khi là thề thốt sẽ thực hiện đúng lời hứa. Vậy để diễn đạt lời hứa bằng tiếng Anh sẽ có những cấu trúc cụ thể như thế nào? Cùng theo dõi tiếp nhé.

Cấu trúc và cách dùng promise

Cấu trúc Promise + To V

Cấu trúc: Subject (Chủ ngữ) + promise(s) +  to Verb (+ Object – tân ngữ)

Cách dùng: Sau Promise là động từ nguyên mẫu to V để diễn tả lời hứa sẽ thực hiện một hành động cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • My bestie promised to go out with me at the weekend (Dịch: Người bạn thân của tôi hứa sẽ đi chơi với tôi vào cuối tuần)
  • My sister promises to finish her homework before tomorrow (Dịch: Em gái tôi hứa sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước ngày mai)
  • Tham promises to finish her task today. Thắm hứa sẽ hoàn thành nhiệm vụ của cô ấy ngày hôm nay
  • Hoàng promises not to smoke in the garden (Dịch: Hoàng hứa không hút thuốc trong vườn)

Cấu trúc Promise + mệnh đề

Cấu trúc: Subject (Chủ ngữ) + promise(s) + (that) + Subjet (Chủ ngữ) + Verb (Động từ)

Cách dùng: Sau promise là một mệnh đề diễn tả việc hứa hẹn một điều gì đó nhưng có sự nhấn mạnh vào chủ ngữ thực hiện nhiều hơn (khi cùng chủ ngữ) hoặc được dùng khi hai chủ ngữ trong câu là khác nhau. 

Ví dụ: 

  • My parents promised that they would come to my graduation (Dịch: Bố mẹ tôi hứa rằng họ sẽ đến dự lễ tốt nghiệp của tôi)
  • My son promises that he won’t go to school late again (Dịch: Con trai tôi hứa rằng nó sẽ không đi học muộn nữa)
  • Emily promises that she will buy candies for her children (Dịch: Emily hứa rằng cô ấy sẽ mua kẹo cho các con của mình)

Cấu trúc Promise + Danh từ

Cấu trúc: Subject (Chủ ngữ) + promise(s) + someone (Ai đó) + something (Điều gì đó)

Cách dùng: Dùng sau promise là một danh từ để diễn tả việc hứa hẹn với ai đó về sự việc, điều gì đó

Ví dụ:

  • The boss promises his employees that there will be a high bonus this month. (Dịch: Người sếp đảm bảo với nhân viên của ông ấy rằng sẽ có thưởng cao tháng này).
  • My boyfriend promised me a necklace for my birthday. (Dịch: Bạn trai tôi đã hứa với tôi một sợi dây chuyền cho ngày sinh nhật của tôi.)

Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp

“Subject 1 (Chủ ngữ) + promise(s)…” – Subject 2 say/tell (said/told)
➔ Subject 2 + promise(s) + (that) + Subject 2 + Verb + …
➔ Subject 2 + promise(s) + to Vinf …

Ví dụ: “I will go to the class at 8 p.m”, John said. (Dịch: John nói: “Tôi sẽ đến lớp vào lúc 8 giờ tối.)

➔ Andy promised that he would go to the class at 8 p.m

➔ John promised to go to the class at 8 p.m

Bài tập áp dụng cấu trúc promise

Bài 1: Viết lại từ sau promise

  1. Believe me. I promise (call) __ you later.
  2. Anya promises that she (pay) ______ for this meal. 
  3. His team promised (finish) _____ the project before 10st August.
  4. I promise that I will (clean) ____ my bedroom everyday.
  5. The teacher promised (give) _ gifts to excellent students.
  6. The workers promise their manager that they can (do) ____ better. 
  7. Avoiding arguments is what they promise (do) ____.
  8. My parents promised (take) __ us to a restaurant o18n weekends.

Đáp án:

  1. To call
  2. Pays/ will pay
  3. To finish
  4. Clean
  5. To give
  6. Do
  7. To do
  8. To take

Bài 2: Dịch những câu sau sang tiếng Anh có sử dụng Promise

  • Bố mẹ tôi đã hứa với tôi một chiếc máy tính mới
  • Cha tôi hứa sẽ không hét vào tôi một lần nữa
  • Học sinh của tôi hứa sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước 2 giờ chiều
  • Người bán cam kết rằng tất cả các loại trái cây đều tươi
  • Helen hứa rằng cô ấy sẽ đến dự đám cưới của tôi
  • Giáo viên của tôi đã hứa với tôi một món quà đặc biệt trong ngày sinh nhật của tôi.

Đáp án:

  • My parents promised me a new computer
  • My father promises not to shout at me again
  • My students promise to finish their homework before 2 pm
  • The seller promises that all the fruits are fresh
  • Helen promised that she would come to my wedding
  • My teacher promised me a special gift for my birthday. 

Cùng tham gia Group Học tiếng Anh mỗi ngày để chia sẻ kinh nghiệm về học tập tiếng Anh với nhau nhé.

Rate this post
Đăng ký theo dõi
Notify of
guest

0 Comments
Inline Feedbacks
Xem tất cả các bình luận