To là gì? Cách dùng giới từ To trong tiếng Anh như thế nào? Phân biệt cách dùng to V và V-ing ra làm sao? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về cách dùng giới từ To nhé.
Mục lục nội dung
To là gì?
To là một giới từ trong tiếng Anh mang có nghĩa tiếng Việt cơ bản là “để” và “đến”. Tuy nhiên, To còn có rất nhiều các dùng với ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ:
- I went to the store to buy some groceries. Tôi đi đến cửa hàng để mua vài món hàng tạp hóa.
- I like to read, and I also enjoy painting. Tôi thích đọc và tôi cũng thích vẽ.
- I went to Da Nang last week. Tôi đã đến Đà Nẵng vào tuần vừa rồi.
- I study hard to pass the exam. Tôi chăm chỉ học tập để vượt qua kỳ thi.
Cách dùng To trong tiếng Anh
Dùng To với vai trò là một giới từ
To dùng để chỉ nơi chốn, hoặc di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác:
- We went to the restaurant. Chúng tôi đã đến nhà hàng.
- This is my first trip to the USA. Đây là chuyến đi đến nước mỹ đầu tiên của tôi.
Dùng To để diễn tả điểm kết thúc, giới hạn hay điểm dừng của một cái gì đó.
- The water has flooded to the window. Nước đã ngập lên tận cửa sổ rồi.
- The stock price has dropped to its lowest ever. Giá cổ phiếu đã giảm đến mức thấp nhất từ trước đến nay.
To được dùng để chỉ một mối quan hệ nào đó (“To sb” : Đối với ai, đối với cái gì). To cũng dùng để chỉ mối quan hệ cho và nhận (Sau To sẽ là người nhận.)
- She is very important to me. Cô ấy rất quan trọng với tôi.
- He gave a beautiful dress to her. Anh ấy cho cô ây một cái váy tuyệt đẹp.
- This letter was addressed to my father. Lá thư này được gửi đến ba tôi.
Dùng To để chỉ một khoảng thời gian hay một giai đoạn. Thông thường to sẽ đi kèm với from. Với cấu trúc như sau: from…to…: từ …đến…
- He has been doing his homeworks from last night to now. Anh ấy đã làm bài tập của anh ấy từ tối qua tới giờ.
- From baby to old he always bullied me. Từ nhỏ đến lớn anh ta luôn bắt nạt tôi.
Dùng To với vai trò động từ nguyên mẫu có “To”
“To” được sử dụng trước động từ nguyên mẫu để tạo thành cấu trúc động từ. Ví dụ: “to eat” (ăn), “to play” (chơi), “to study” (học tập). Trong một số cấu trúc ngữ pháp, theo sau một số động từ đòi hỏi một động từ khác ở dạng nguyên mẫu có “To”.
Ví dụ:
- I need to finish my homework during this morning. Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trong buổi sáng ngày hôm nay.
- He decided to join in the football team. Anh ấy quyết định tham gia vào đội bóng đá.
- He can not afford to buy this computer. Anh ấy không thể tri trả chiếc máy tính này.
- He has never expected to meet her again. Anh ấy chưa bao giờ mong chờ để gặp lại cô ấy một lần nữa.
Một số động từ được theo sau bởi động từ nguyên mẫu có “To”:
Động từ tiếng Anh | Nghĩa |
Afford to | Có đủ khả năng để làm cái gì đó |
Agree to | Đồng ý để làm cái gì đó |
Choose to | Chọn để làm cái gì đó |
Decide to | Quyết định để làm cái gì đó |
Determine to | Quyết tâm để làm cái gì đó |
Expect to | Mong chờ để làm cái gì đó |
Fail to | Thất bại để làm gì đó |
Hesitate to | Do dự để làm cái gì đó |
Hope to | Hy vọng để làm cái gì đó |
Intend to | Dự định để làm cái gì đó |
Pretend to | Giả vờ làm cái gì đó |
Promise to | Hứa làm cái gì đó |
Refuse to | Từ chối làm cái gì đó |
Try to | Cố gắng để làm cái gì đó |
Dùng To theo sau một số tính từ
Một số tính từ đòi hỏi phải được theo sau bởi “to”.
Ví dụ:
- Joana is able to be a leader some day. Joana có thể trở thành một người dẫn đầu vào một ngày nào đó.
- We need a solution that is acceptable to our teacher. Chúng tôi cần một giải pháp được chấp nhận bởi giáo viên của chúng tôi.
- He was accustomed to sleeping just 2 hours a night. Anh ấy đã quen với việc chỉ ngủ 2 tiếng vào ban đêm.
- I hope they will be agreeable to our proposal. Tôi hi vọng họ sẽ đồng ý với lời đề nghị của chúng ta.
- This information is available to the public. Thông tin này thì có sẵn với công chúng.
Able to | Có thể |
Acceptable to | Có thể được chấp nhận bởi |
Accustomed to | Quen với |
Agreeable to | Đồng ý với |
Addicted to | Đam mê với/Nghiện |
Available to sb | Tiện/có sẵn cho ai đó |
Delightful to sb | Thú vị với ai đó |
Familiar to sb | Quen thuộc với ai đó |
Clear to | Rõ ràng |
Contrary to | Đối lập với |
Equal to | Tương đương với |
Exposed to | Phơi bày |
Favorable to | Tốt cho thứ gì đó |
Grateful to sb | Biết ơn ai đó |
Important to | Quan trọng để |
Harmful to sb/st | Có hại cho ai đó |
Opposite to | Trái ngược/ đối diện với cái gì đó |
Willing to | Sẵn sàng để làm gì đó |
Phân biệt cách dùng to V và V-ing
Như chúng ta đã biết trong tiếng Việt, khi kết hợp hai động từ với nhau, chúng ta cứ ghép hai động từ với nhau một cách trực tiếp:
- Tôi mong muốn gặp anh ấy lần nữa.
- Tôi thích chơi đá bóng.
Còn trong tiếng Anh, động từ thứ hai phải ở dạng V ing hoặc To V, tùy theo động từ thứ nhất.
- I wish to see her again.
- I like playing basketball.
Việc dùng V ing hay To V khi nào thì không có quy luật gì cả, chúng ta bắt buộc phải ghi nhớ chúng. Tuy nhiên, chúng ta KHÔNG nhất thiết phải cố gắng học thuộc lòng danh sách các từ nào đi với To V và các từ nào đi với V ing. Nếu học như vậy thì chúng ta rất dễ nhầm lẫn các từ với nhau. Một cách học hiệu quả hơn chính là, khi nghe hoặc đọc thấy từ nào thì bạn cố gắng ghi nhớ từ đó đi với To V hay V ing. Đến một lúc nào đó bạn sẽ quen và việc sử dụng nó sẽ trở thành phản xạ!
Dưới đây là tổng hợp Các động từ theo sau là V ing và To V để mọi người tham khảo. Như đã nhấn mạnh ở trên, bạn không cần phải ghi nhớ tất cả các từ dưới đây ngay bây giờ.
Các động từ theo sau là V ing
- acknowledge : công nhận
- admit : thừa nhận
- advise : khuyên nhủ
- allow : cho phép
- anticipate : mong đợi
- appreciate : trân trọng
- avoid : tránh
- can’t help : không thể không
- consider : cân nhắc
- delay : hoãn lại
- detest : ghét (ghét cay ghét đắng)
- discontinue : dừng, không tiếp tục
- discuss : thảo luận
- dislike : không thích
- dispute : tranh chấp
- endure : chịu đựng
- enjoy : yêu thích, tận hưởng
- explain : giải thích
- fear : sợ
- feel like : thích (cảm xúc nhất thời)
- finish : hoàn thành
- give up : bỏ, bỏ cuộc
- keep : cứ, tiếp tục
- hate: ghét
- mention : nhắc đến
- mind : phiền
- miss : nhớ (nhớ nhung)
- omit : lược bỏ
- permit : cho phép
- picture : tưởng tượng, hình dung
- postpone : hoãn lại
- practice : luyện tập
- prevent : phòng tránh
- propose : đề xuất ý kiến, ý tưởng
- put off : hoãn lại
- recall : nhớ lại
- recommend : khuyến cáo
- resent : bực bối, tức tối
- resist : nhịn được, kìm nén, cưỡng lại
- resume : tiếp tục trở lại
- risk : mạo hiểm
- suggest : gợi ý, đề xuất
- support : hỗ trợ
- tolerate : chịu đựng, khoan dung
- understand : hiểu
Các động từ theo sau là To V
- afford : có thể chi trả
- agree : đồng ý
- appear : có vẻ
- arrange : sắp xếp
- ask : yêu cầu
- attempt : cố gắng, thử
- beg : van xin
- can’t wait : nóng lòng được làm gì
- care : quan tâm
- choose : lựa chọn
- claim : đòi hỏi
- decide : quyết định
- demand : yêu cầu
- deserve : xứng đáng
- determine : xác định
- expect : kỳ vọng, mong đợi
- fail : thất bại
- get : có cơ hội được làm gì đó
- guarantee : đảm bảo
- hesitate : chần chừ
- hope : hy vọng
- hurry : vội vàng
- learn : học
- manage : xoay sở được
- neglect : bỏ bê
- offer : mời chào
- pay : trả tiền
- plan : lên kế hoạch
- prepare : chuẩn bị
- pretend : giả vờ
- promise : hứa
- prove : chứng minh
- refuse : từ chối
- request : yêu cầu
- seem : có vẻ
- tend : có xu hướng
- threaten : đe dọa
- volunteer : xung phong, tình nguyện
- wait : chờ đợi
- want : muốn
- wish : mong
Ví dụ:
- Their team got to go first. Đội của họ được xuất phát đầu tiền.
- I learned to swim when I was five years old.
Tôi học bơi lúc 5 tuổi - The children pretended to be sleeping. Mấy đứa trẻ giả vờ như đang ngủ.