Decide to V hay Ving? Đây là câu hỏi mà ai trong chúng ta khi gặp từ vựng này đều hay gặp khi áp dụng nó trong tiếng Anh. Vậy câu trả lời cho câu hỏi này như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh theo dõi qua bài viết sau nhé.
Mục lục nội dung
Decide to V hay Ving?
Decide là quyết định làm gì đó. Có nhiều bạn hay phân vân khi gặp decide không biết là dùng to V hay Ving. Nhưng thật ra trong tiếng Anh decide là động theo sau nó luôn là to V và không phải là Ving. Ngoài ra từ vựng này có 4 cấu trúc cơ bản mà chúng cần nắm vững. Decide + to v, Decide (that) + mệnh đề, Decide + danh từ và Decide + Wh- (what, whether,…), How.
Trong đó Decide to V và Decide (that) + mệnh đề là 2 cấu trúc dùng để diễn tả việc quyết định một hành động nào đó. Decide + danh từ dùng để quyết định một điều gì đó có xảy ra không. Decide + Wh- (what, whether,…), How dùng để diễn tả quyết định khi làm điều gì đó thì sẽ như thế nào.
Decide + to V và các cấu trúc của decide
Cấu trúc Decide + to V
Cấu trúc decide này được dùng để diễn tả việc quyết định một hành động nào đó.
- I’ve decided to move to Bình Dương. Tôi đã quyết định đến Bình Dương
- In the end, we decided to go to the movie theatre. Cuối cùng, chúng tôi quyết định đi đến rạp chiếu phim.
- Minh has decided to move to a new apartment. Minh đã quyết định chuyển tới căn hộ mới.
- They decided to get back together. Họ đã quyết định quay lại với nhau.
- I decided to throw away his present. Con đã quyết định vứt quà của cậu ấy đi.
Cấu trúc Decide + Wh- (what, whether,…), How
Cấu trúc decide này được dùng để diễn tả quyết định khi làm điều gì đó thì sẽ như thế nào.
- I can’t decide what to wear for the interview. Tôi không thể quyết định được mình sẽ mặc gì cho buổi phỏng vấn.
- You can’t decide whether the answer is true or false, can you? Bạn không thể quyết định câu trả lời ấy là đúng hay sai đúng không?
- I can’t decide when to leave that job. Tôi không thể quyết định khi nào thì rời bỏ công việc ấy.
- He can’t decide whether to buy that car. Anh ấy không thể quyết định được mình có mua chiếc xe ô tô ấy không.
Decide (that) + mệnh đề
Cấu trúc decide cũng có thể đi cùng một mệnh đề. Cũng giống như Decide to V, cấu trúc này cũng dùng để diễn tả việc quyết định một hành động nào đó.
- She decided (that) she would travel to England. Cô ấy quyết định rằng cô ấy sẽ du lịch đến Anh.
- The judges have decided that Belle is moving to the next round. Các giám khảo đã quyết định Belle sẽ qua vòng tiếp theo.
- Lan decided that we would do the assignments together. Lan quyết định rằng chúng ta sẽ làm bài tập cùng nhau.
- Huyen decides that she is going to study a foreign language.
- Huyền quyết định là cô ấy sẽ học một ngoại ngữ.
Decide + danh từ
Cấu trúc decide này có nghĩa là quyết định một điều gì đó có xảy ra không.
- Tom’s mistake decided the game. Sai lầm của Tom đã quyết định kết quả trận đấu (nghĩa là anh ấy đã thua)
- The weather decided the result of the football match. Thời tiết đã quyết định kết quả của trận bóng đá.
- The weather can probably decide everything. If it rains, they won’t be able to make it on time. Thời tiết có thể sẽ quyết định mọi thứ. Nếu trời mưa, họ sẽ không thể đến nơi kịp giờ.